Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét hữu cơ | 475,94 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đào nền +Đánh cấp+ đào khuôn | 993,27 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đào mương | 334,39 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Đắp trả mương | 153,69 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Vận chuyển đất cấp 2 đổ đi (bao gồm đất đào nền, đào mương) | 10,57 | 100m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Đắp bao tải đất, cát | 116,66 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Vận chuyển đất C2 | 1,28 | 100m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Đào xúc đất thanh thải đất C2 | 1,17 | 100m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Bơm nước thi công mương | 5 | ca | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đào móng chân khay đất cấp 2 | 35,4 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Đắp trả móng chân khay | 19,67 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Xây mái dốc thẳng đá hộc, vữa XM M100 | 68,83 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Xây mặt bằng bằng đá hộc, vữa XM M100 | 15,73 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, đất C2 | 0,16 | 100m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 | 11,691 | 100m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Đắp nền đường độ chặt Y/C K = 0,98 | 5,898 | 100m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Mua đất để đắp | 2.005,24 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 19,89 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 15cm | 19,89 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm | 19,89 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 19,89 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h | 2,83 | 100tấn | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6cm | 19,89 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 11,1 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 12cm | 11,1 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp trên, mặt đường đã lèn ép 4cm( lớp bù vênh dày 4cm) | 11,1 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 11,1 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h | 1,58 | 100tấn | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6cm | 11,1 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 1,87 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h | 0,27 | 100tấn | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 6cm | 1,87 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 3,3cm | 1,87 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Sản xuất bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 80T/h | 0,15 | 100tấn | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Bê tông mặt đường , bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 31,48 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0,2 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bê tông bó vỉa - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | 41,41 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn | 8,03 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Bê tông lót móng M100, đá 2x4, PCB30 | 33,46 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Ván khuôn móng dài | 0,84 | 100m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp đặt bó vỉa thẳng hè | 764,63 | m | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Lắp đặt bó vỉa cong hè | 71,99 | m | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng máy - Bốc xếp lên | 836,62 | 1 cấu kiện | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng máy - Bốc xếp xuống | 836,62 | 1 cấu kiện | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn-cự ly vận chuyển ≤1km | 10,35 | 10 tấn/1km | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bê tông viên đan rãnh M200, đá 1x2 | 12,55 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Bê tông lót móng M100, đá 2x4 | 20,92 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 14,7 | m2 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 1 | cái | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | 20,39 | m3 | Theo chương III. Tiêu chuẩn đánh giá E.HSDT và chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Vinh as follows:
- Has relationships with 217 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.45 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 2.64%, Construction 64.76%, Consulting 19.82%, Non-consulting 12.78%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,767,000,592,984 VND, in which the total winning value is: 2,712,692,086,673 VND.
- The savings rate is: 1.96%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Vinh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Vinh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.