Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ trực ban cấp CATP | 20 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Sổ trực ban cấp Huyện | 943 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
3 | Sổ trực ban cấp Xã | 3753 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
4 | Giấy đi đường | 46150 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
5 | Phong bì gửi công văn (Loại bé) | 735800 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
6 | Phong bì gửi công văn (Loại nhỡ) | 693200 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
7 | Phong bì gửi công văn (Loại to) | 189000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
8 | Sổ giao nhận công văn tài liệu | 4083 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
9 | Sổ đăng ký bí mật nhà nước đến | 2046 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
10 | Sổ đăng ký văn bản đến không có độ mật | 2697 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
11 | Sổ đăng ký bí mật nhà nước đi | 1805 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
12 | Sổ đăng ký văn bản đi không có độ mật | 2402 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
13 | Sổ theo dõi giải quyết văn bản đến | 1556 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
14 | Sổ quản lý sao, chụp bí mật nhà nước | 832 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
15 | Bìa hồ sơ 3 dây | 18490 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
16 | Hộp bảo quản hồ sơ tài liệu | 1000 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
17 | Đơn xin phép vắng mặt tại nơi cư trú (MĐ02) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
18 | Đơn xin phép thay đổi nơi cư trú (MĐ03) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
19 | Đơn xin phép thay đổi nơi cư trú ( sử dụng cho người chưa thành niên ) (MĐ04) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
20 | Thông báo về việc lập hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp XLHC (MTB01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
21 | Thông báo về việc chuyển hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp giáo dục tại X, P, TT ( MTB02) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
22 | Báo cáo kết quả giám sát giáo dục giúp đỡ người chưa được giáo dục (MBC01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
23 | Bản cam kết của người bị áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã phường (MCK01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
24 | Bản cam kết của cha mẹ người giám hộ về việc giáo dục quan hệ người chưa thành niên (MCK02) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
25 | Kế hoạch , giáo dục quản lý giúp đỡ người được giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MKH01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
26 | Kế hoạch phối hợp, giám sát người chưa thành niên được áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC (MKH02) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
27 | Biên bản họp tư vấn xem xét quyết định áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục tại xã (MBB01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
28 | Biên bản họp góp ý với người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính GD tại xã phường thị trấn (MBB02) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
29 | Biên bản về việc đọc ghi chép hồ sơ đề nghị áp dụng biện pháp xử lý hành chính giáo dục xã, phường, thị trấn (MBB03) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
30 | QĐ áp dụng biện pháp xư lý hành chính giáo dục tại xã phường thị trấn(MQĐ01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
31 | QĐ phân công người trực tiếp giúp đỡ người được giáo dục tại xã phường thị trấn (MQĐ02) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
32 | QĐ không áp dụng biện pháp XLHCgiáo dục tại xã phường thị trấn (MQĐ03) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
33 | QĐ áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MQĐ04) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
34 | QĐ chấm dứt áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ05) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
35 | QĐ chấm dứt áp dụng biện pháp thay thế xử lý VPHC quản lý tại gia đình (MQĐ06) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
36 | QĐ tạm đình chỉ thi hành QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ07) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
37 | QĐ hủy bỏ QĐ tạm đình chỉ thi hành QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ08) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
38 | QĐ miễn chấp hành phần còn lại của QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X ,P,TT (MQĐ09) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
39 | Quyết định sửa đổi, bổ sung hủy bỏ một phần Quyết định trong áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X, P, TT (MQĐ10) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
40 | Quyết định đính chính Quyết định áp dụng biện pháp giáo dục tại X, P, TT (MQĐ11) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
41 | Quyết định huỷ bỏ Quyết định trong áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại X, P, TT (MQĐ12) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
42 | Bản tường trình của người bị đề nghị áp dụng biện pháp XLHC GD tại X,P,TT / biện pháp thay thế xử lý VPHC tại gia đình (MTT01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
43 | Tóm tắt lý lịch của người bị đề nghị áp dụng xử lý HC giáo dục tại X,P,TT (MTTLL01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
44 | Giấy triệu tập (MGTT01) | 2000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
45 | Sổ theo dõi sự tiến bộ của người bị áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MSTD01) | 2000 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
46 | Giấy chứng nhận đã chấp hành xong QĐ áp dụng biện pháp XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MGCN01) | 12000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
47 | Giấy chứng nhận đã chấp hành xong QĐ áp dụng biện pháp thay thế XLHC giáo dục tại xã, phường, thị trấn (MGCN01) | 12000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
48 | Biên bản vi phạm hành chính BB01 | 500 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
49 | Biên bản tạm giữ tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề BB15 | 500 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 | ||
50 | Biên bản trả lại tang vật phương tiện vi phạm hành chính giấy phép chứng chỉ hành nghề bị tạm giữ BB16 | 10 | Quyển | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn thành phố Hà Nội | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công an Thành phố Hà Nội as follows:
- Has relationships with 559 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.38 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 38.71%, Construction 37.16%, Consulting 14.50%, Non-consulting 8.30%, Mixed 1.33%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,901,823,018,097 VND, in which the total winning value is: 4,824,454,712,173 VND.
- The savings rate is: 1.58%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công an Thành phố Hà Nội:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công an Thành phố Hà Nội:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.