Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400201684-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400201684-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
357 | Chậu thủy tinh | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
358 | Ống nghiệm | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
359 | Ống đong hình trụ 100 ml | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
360 | Bình tam giác 250ml | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
361 | Bình tam giác 100ml | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
362 | Bộ ống dẫn thủy tinh các loại | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
363 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
364 | Bát sứ | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
365 | Lọ thuỷ tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
366 | Thìa xúc hóa chất | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
367 | Đũa thủy tinh | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
368 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
369 | Cân điện tử | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
370 | Giấy lọc | 13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
371 | Nhiệt kế y tế | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
372 | Kính hiển vi | 13 | 3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
373 | Kẹp ống nghiệm | 13 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
374 | Thiết bị đo tốc độ | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
375 | Bộ dụng cụ thí nghiệm tạo âm thanh | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
376 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về sóng âm | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
377 | Bộ dụng cụ thí nghiệm thu năng lượng ánh sáng | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
378 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về ánh sáng | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
379 | Bộ dụng cụ thí nghiệm về nam châm vĩnh cửu | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
380 | Bộ dụng cụ chế tạo nam châm | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
381 | Bộ thí nghiệm từ phổ | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
382 | THIẾT BỊ LỚP 8 - Môn công nghệ | Nhóm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
383 | Hộp mẫu các loại vải | 13 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
384 | Bóng đèn các loại | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
385 | Khối hình học cơ bản | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
386 | Mẫu vật liệu cơ khí | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
387 | Cơ cấu truyền và biến đổi chuyển động. | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
388 | Bộ dụng cụ giâm, chiết, ghép cây | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
389 | Bộ dụng cụ trồng và chăm sóc cây | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
1 | ĐỒ DÙNG - THIẾT BỊ MẦM NON | Nhóm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2 | Bình ủ nước | 18 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
3 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
4 | Tủ đựng chăn, màn, chiếu. | 52 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
5 | Thùng đựng nước có vòi | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
6 | Bàn cho trẻ | 136 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
7 | Ghế cho trẻ | 320 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
8 | Bàn giáo viên | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
9 | Ghế giáo viên | 26 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
10 | Tivi 65 inch | 29 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
11 | Giá để đồ chơi và học liệu | 100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
12 | THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU - THIẾT BỊ MẦM NON | Nhóm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
13 | Bàn chải đánh răng trẻ em | 51 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
14 | Mô hình hàm răng | 45 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
15 | Cổng chui | 34 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
16 | Cột ném bóng | 27 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | |
17 | Bộ dinh dưỡng 1 | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Sơn La | 05 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | 60 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sơn La as follows:
- Has relationships with 71 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.44 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 2.63%, Construction 89.47%, Consulting 7.02%, Non-consulting 0.88%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 330,455,120,000 VND, in which the total winning value is: 326,896,525,616 VND.
- The savings rate is: 1.08%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sơn La:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sơn La:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.