Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | MCCB 3 cực 75(80)A-400/690V | 100 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
2 | MCCB 3 cực 100A-400/690V | 46 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
3 | MCCB 3 cực 120(125)A-400/690V | 220 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
4 | MCCB 3 cực 160A-400/690V | 130 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
5 | MCCB 3 cực 200A-400/690V | 160 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
6 | MCCB 3 cực 250A-400/690V | 324 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
7 | MCCB 3 cực 400A-400/690V | 24 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
8 | MCCB 3 cực 600(630)A-400/690V | 8 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
9 | MCCB 3 cực 800A-400/690V | 6 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
10 | MCCB 3 cực 1000A-400/690V | 4 | cái | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
11 | FCO 27kV/100A (Porcelain) + Bass lắp | 266 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
12 | FCO 27kV/200A (Porcelain) + Bass lắp | 161 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
13 | LBFCO 27kV/100 A (Porcelain) + Bass lắp | 164 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
14 | LBFCO 27kV/200 A (Porcelain) + Bass lắp | 288 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
15 | Sứ đỡ LBFCO, FCO-14kV (Polymer) + Bass lắp | 327 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
16 | LTD 1 pha 24 kV-70kN + chuỗi cách điện | 3 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
17 | DS 1 pha 24kV/600A | 35 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
18 | DS 3 pha 24kV/600A | 50 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
19 | LA 18kV/10kA, class 1 + Bass lắp | 2.298 | bộ | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
20 | Chì 24kV - 3K | 529 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
21 | Chì 24kV - 6K | 492 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
22 | Chì 24kV - 8K | 229 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
23 | Chì 24kV - 10K | 234 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
24 | Chì 24kV - 12K | 173 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
25 | Chì 24kV - 15K | 273 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
26 | Chì 24kV - 20K | 196 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
27 | Chì 24kV - 25K | 240 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
28 | Chì 24kV - 30K | 211 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
29 | Chì 24kV - 40K | 150 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
30 | Chì 24kV - 50K | 171 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
31 | Chì 24kV - 65K | 83 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
32 | Chì 24kV - 80K | 96 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
33 | Chì 24kV - 100K | 130 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
34 | Chì 24kV - 140K | 84 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
35 | Chì 24kV - 160K | 39 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT | ||
36 | Chì 24kV - 200K | 31 | sợi | THEO PHẦN 4: PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: YÊU CẦU ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐÍNH KÈM THEO E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Điện lực Long An as follows:
- Has relationships with 338 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 47.00%, Construction 35.00%, Consulting 16.11%, Non-consulting 1.89%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 343,414,336,861 VND, in which the total winning value is: 303,790,976,562 VND.
- The savings rate is: 11.54%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY ĐIỆN LỰC LONG AN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY ĐIỆN LỰC LONG AN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.