Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí lập đề cương dự án | 3 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Thuê xe ô tô đi khảo sát HN-NB-HN di chuyển theo yêu cầu của đoàn khảo sát. Xe 4 chỗ kèm lái xe (trọn gói, đã bao gồm phụ phí, lệ phí) | 4 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
3 | Thuê phòng nghỉ (3 người x 3 đêm) | 9 | Đồng/người/đêm | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
4 | Công tác phí (3 người x 4 ngày)(Phụ cấp lưu trú) | 12 | Đồng/người/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
5 | Thuê xe ô tô đi khảo sát HN-NB-HN di chuyển theo yêu cầu của đoàn khảo sát. Xe 4 chỗ kèm lái xe (trọn gói, đã bao gồm phụ phí, lệ phí) | 2 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
6 | Thuê phòng nghỉ (3 người x 1 đêm) | 3 | Đồng/người/đêm | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
7 | Công tác phí (3 người x 2 ngày)(Phụ cấp lưu trú) | 6 | Đồng/người/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
8 | Thu thập thông tin, tài liệu, số liệu | 3 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
9 | Tổng quan về sức chịu tải, sức chịu tải du lịch và các phương pháp đánh giá sức chịu tải du lịch | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
10 | Phân tích và lựa chọn phương pháp đánh giá sức chịu tải du lịch phù hợp với Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
11 | Phân tích và xác định danh mục các điểm du lịch trọng điểm tại Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà để đánh giá sức chịu tải du lịch | 10 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
12 | Phân tích, xác định và chuẩn hóa các yếu tố phục vụ đánh giá sức chịu tải du lịch Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
13 | Tính toán sức chịu tải tự nhiên Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
14 | Tính toán các yếu tố giới hạn sức chịu tải Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
15 | Tính toán sức chịu tải thực tế Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
16 | Đánh giá tổng hợp về sức chịu tải du lịch Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
17 | Đánh giá hiện trạng môi trường và công tác bảo vệ môi trường Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
18 | Phân tích tác động của hoạt động du lịch tới môi trường tự nhiên Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
19 | Phân tích tác động của hoạt động du lịch tới môi trường văn hóa Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
20 | Khuyến nghị và giải pháp về tổ chức khai thác phát triển du lịch | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
21 | Khuyến nghị và giải pháp về đầu tư hạ tầng, cơ sở vật chất kỹ thuật nhằm đáp ứng nhu cầu của khách du lịch và phù hợp với sức chịu tải du lịch Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
22 | Khuyến nghị và giải pháp về bảo vệ môi trường để hạn chế các tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và văn hóa từ hoạt động du lịch tại Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
23 | Các khuyến nghị về quản lý, phát triển du lịch phù hợp với sức chịu tải du lịch khu vực Khu du lịch sinh thái Thung Nham và Khu du lịch sinh thái Động Thiên Hà | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
24 | Báo cáo tổng hợp và báo cáo tóm tắt dự án | 12 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
25 | Dịch hồ sơ sản phẩm dự án sang tiếng Anh | 120 | Đồng/trang | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
26 | Chủ trì (2 người x 1 buổi) | 2 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
27 | Thư ký (1 người x 1 buổi) | 1 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
28 | Báo cáo viên trình bày tại Hội thảo | 2 | Đồng/báo cáo | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
29 | Đại biểu tham dự (25 người x 1 buổi) | 25 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
30 | Văn phòng phẩm, in ấn tài liệu phục vụ hội thảo | 25 | Đồng/bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
31 | Nước uống (25 người x 1 buổi) | 25 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
32 | Thuê xe ô tô cho chuyên gia đi báo cáo HN-NB-HN; Xe 4 chỗ kèm lái xe (trọn gói, đã bao gồm phụ phí, lệ phí) | 2 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
33 | Thuê phòng nghỉ cho chuyên gia (3 người x 01 đêm) | 3 | Đồng/người/đêm | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
34 | Phụ cấp lưu trú cho ban tổ chức và chuyên gia (3 người x 2 ngày) | 6 | Đồng/người/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
35 | Chủ tịch Hội đồng (1người x 2 buổi) | 2 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
36 | Thư ký (1người x 2 buổi) | 2 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
37 | Thành viên Hội đồng (6 người x 02 buổi) | 12 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
38 | Đại biểu tham dự (10 người x 2 buổi) | 20 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
39 | Nhận xét của chủ tịch, ủy viên | 5 | Đồng/phiếu | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
40 | Nhận xét của ủy viên phản biện | 2 | Đồng/phiếu | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
41 | In ấn tài liệu phục vụ họp | 20 | Đồng/bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
42 | Nước uống (20 người x 2 buổi) | 40 | Đồng/người/buổi | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
43 | Thuê xe ô tô cho đoàn đi báo cáo HN-NB-HN; Xe 4 chỗ kèm lái xe (trọn gói, đã bao gồm phụ phí, lệ phí) | 2 | Đồng/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
44 | Thuê phòng nghỉ cho chuyên gia đi báo cáo (3 người x 01 đêm) | 3 | Đồng/người/đêm | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
45 | Công tác phí cho chuyên gia đi báo cáo (3 người x 2 ngày) | 6 | Đồng/người/ngày | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
46 | Văn phòng phẩm, in ấn tài liệu nghiên cứu, chuyển phát nhanh tài liệu | 1 | Trọn gói | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 | ||
47 | In ấn đóng quyển báo cáo tổng hợp, báo cáo tóm tắt (tiếng Anh và tiếng Việt) | 10 | Đồng/bộ | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Ninh Bình | 30 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trang An Landscape Complex Management Board as follows:
- Has relationships with 12 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.20 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 0%, Consulting 16.67%, Non-consulting 83.33%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 19,608,225,000 VND, in which the total winning value is: 19,472,273,067 VND.
- The savings rate is: 0.69%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trang An Landscape Complex Management Board:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trang An Landscape Complex Management Board:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.