Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300199590-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300199590-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: GIAO THÔNG | ||||
1.1 | Nền đường | ||||
1.1.1 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤40cm | 39 | gốc | ||
1.1.2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 7.964 | 100m3 | ||
1.1.3 | Đào cấp bằng bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 0.123 | 100m3 | ||
1.1.4 | Cắt mặt đường BT chiều dày mặt đường ≤ 22cm | 0.34 | 100m | ||
1.1.5 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | 622.44 | m3 | ||
1.1.6 | Phá dỡ kè cũ bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch, đá xây | 77.87 | m3 | ||
1.1.7 | Đào khuôn đường bằng thủ công - Cấp đất III | 161.805 | 1m3 | ||
1.1.8 | Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất III | 14.562 | 100m3 | ||
1.1.9 | Đào móng kè bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | 90.618 | 1m3 | ||
1.1.10 | Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 8.156 | 100m3 | ||
1.1.11 | Đào móng mương BTCT bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 132.76 | 1m3 | ||
1.1.12 | Đào móng mương BTCT chữ U bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 11.948 | 100m3 | ||
1.1.13 | Đắp trả phía ngoài móng kè và đắp trả mương bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng) | 5.036 | 100m3 | ||
1.1.14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 10.412 | 100m3 | ||
1.1.15 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 28.306 | 100m3 | ||
1.1.16 | Mua đá lẫn đất về đắp nền đường K95 | 3402.033 | m3 | ||
1.1.17 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 13.87 | 100m3 | ||
1.1.18 | Mua đá lẫn đất về đắp nền đường K98 | 1803.152 | m3 | ||
1.1.19 | Xúc đá tảng, cục bê tông đổ lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 2,3m3, ĐK 0,4÷1m | 7.003 | 100m3 | ||
1.1.20 | Vận chuyển đá tảng, cục bê tông, ĐK 0,4÷1m, ô tô tự đổ 12T trong phạm vi ≤1000m | 7.003 | 100m3 | ||
1.1.21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 7.964 | 100m3 | ||
1.1.22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II (đất thừa sau tận dụng) | 6.405 | 100m3 | ||
1.1.23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III (đất thừa sau tận dụng) | 13.11 | 100m3 | ||
1.2 | Móng, Mặt đường | ||||
1.2.1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới (CPĐD loại II) | 6.658 | 100m3 | ||
1.2.2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên (CPĐD loại I) | 4.905 | 100m3 | ||
1.2.3 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 26.879 | 100m2 | ||
1.2.4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 26.879 | 100m2 | ||
1.2.5 | Sản xuất bê tông nhựa C19 bằng trạm trộn 50 -60 T/h | 4.467 | 100tấn | ||
1.2.6 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 4.467 | 100tấn | ||
1.2.7 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 16km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 4.467 | 100tấn | ||
1.2.8 | Trải Nilông lót lớp cách ly | 37.13 | 100m2 | ||
1.2.9 | Ván khuôn gỗ mặt đường bê tông | 0.716 | 100m2 | ||
1.2.10 | Bê tông sản xuất bằng trạm trộn BT thương phẩm, đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4 | 628.27 | m3 | ||
1.2.11 | Cắt khe mặt đường bê tông, khe 1x4 | 70.049 | 10m | ||
1.2.12 | Bê tông sản xuất bằng trạm trộn BT thương phẩm và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 1x2 | 40.06 | m3 | ||
1.3 | Báo hiệu giao thông | ||||
1.3.1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 57.87 | m2 | ||
1.3.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 1.8 | 1m3 | ||
1.3.3 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | 1.58 | m3 | ||
1.3.4 | Biển báo tam giác phản quang cạnh 70cm | 3 | Cái | ||
1.3.5 | Cột biển báo D90, cao 3m | 3 | Cột | ||
1.3.6 | Thi công sản xuất cọc tiêu BTCT 0,12x0,12x1,025 | 17 | cái | ||
1.3.7 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 17 | 1 cấu kiện | ||
1.3.8 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0.15 | m3 | ||
1.4 | Nâng cos mặt mương hiện trạng + hoàn trả bậc sân đình tuyến 9 | ||||
1.4.1 | Vệ sinh mặt mương cũ | 1 | Công | ||
1.4.2 | Xây móng bằng gạch XMCL 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 2.91 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam as follows:
- Has relationships with 12 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.88%, Construction 94.12%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 64,475,046,000 VND, in which the total winning value is: 64,293,681,000 VND.
- The savings rate is: 0.28%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Nguyễn Úy, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.