Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210683907-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210683907-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sơn đen LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 80 | Kg | Hộp sắt, sơn màu đen, trọng lượng 10kg/hộp | ||
2 | Sơn nhũ LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 15 | Kg | Hộp sắt kiểu phun xịt, sơn màu nhũ, KL 1kg/hộp | ||
3 | Sơn trắng LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 25 | Kg | Hộp sắt sơn màu trắng, KL 5kg/hộp | ||
4 | Sơn màu hòa bình LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 20 | Kg | Hộp sắt sơn màu xanh hòa bình, KL 5kg/hộp | ||
5 | Sơn chống gỉ LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 20 | Kg | Hộp sắt sơn màu nâu, KL 5kg/hộp | ||
6 | Sơn xanh quân sự LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 80 | Kg | Hộp sắt sơn màu xanh quân sự, KL 10kg/hộp | ||
7 | Sơn chống gỉ LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 10 | Kg | Hộp sắt sơn màu nâu, KL 5kg/hộp | ||
8 | Sơn màu đen LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 10 | Kg | Hộp sắt sơn màu đen, KL 10kg/hộp | ||
9 | Sơn màu xanh quân sự LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 20 | Kg | Hộp sắt sơn màu xanh quân sự, KL10kg/hộp | ||
10 | Sơn màu đỏ LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 1 | Kg | Hộp sắt sơn màu đỏ, KL 1kg/hộp | ||
11 | Sơn chống rỉ Đại bàng, Việt Nam, tương đương | 120 | Kg | Hộp sắt sơn màu nâu, KL 5kg/hộp | ||
12 | Sơn xanh quân sự Đại bàng, Việt Nam, tương đương | 445 | Kg | Hộp sắt sơn màu xanh quân sự, KL 5kg/hộp | ||
13 | Sơn trắng Đại bàng , Việt Nam, tương đương | 50 | Kg | Hộp sắt sơn màu trắng, KL 5kg/hộp | ||
14 | Sơn xanh cẩm thạch Đại bàng, Việt Nam, tương đương | 220 | Kg | Hộp sắt sơn màu xanh, KL 5kg/hộp | ||
15 | Sơn màu hòa bình Đại bàng, Việt Nam, tương đương | 130 | Kg | Hộp sắt sơn màu xanh hòa bình, KL 5kg/hộp | ||
16 | Sơn nhũ , LD Việt Nam Thái Lan, tương đương | 40 | Kg | Hộp sắt sơn màu nhũ, KL 5kg/hộp | ||
17 | Sơn vân búa màu ghi Đại bàng, Việt Nam, tương đương | 80 | Kg | Hộp sắt sơn màu vân búa, KL 5kg/hộp | ||
18 | Sơn màu ghi Đại bàng, Việt Nam, tương đương | 90 | Kg | Hộp sắt sơn màu ghi, KL 5kg/hộp | ||
19 | Matits Thăng Long, Việt Nam, tương đương | 20 | Hộp | Hộp sắt 4kg/hộp | ||
20 | Bông công nghiệp Bạch Tuyết, Việt Nam, tương đương | 10 | Kg | Đóng túi tròn, bọc giấy trắng 1kg/túi | ||
21 | Chất đông rắn matits T.Long, Việt Nam, tương đương | 12 | Tuýp | Dạng tuýp 100g/tuýp | ||
22 | Búa đinh cán gỗ, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Búa 1 đầu bằng cán gỗ, loại 1kg | ||
23 | Búa đinh cán gỗ, Việt Nam, tương đương | 6 | Cái | Búa 1 đầu bằng cán gỗ, loại 1,5kg | ||
24 | Búa tạ cán gỗ, Việt Nam, tương đương | 2 | Cái | Búa 2 đầu bằng, cán gỗ | ||
25 | Búa rìu cán gỗ bọc cao su, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Rìu 1 đầu bằng, 1 đầu có lưỡi chặt cây | ||
26 | Bộ tô vít xoay LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 2 | Bộ | Tô vít 4 cạnh và 2 cạnh (6 cái/bộ) | ||
27 | Bộ tô vít xoay LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 1 | Bộ | Tô vít 4 cạnh và 2 cạnh (7 cái/bộ) | ||
28 | Com pa đo góc LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 1 | Cái | Com pa đo góc vuông | ||
29 | Dụng cụ đo tỉ trọng dung dịch, Việt Nam, tương đương | 1 | Bộ | Ống đựng dung dịch bằng thủy tinh, thiết bị có các chỉ số đo thể hiện trên bề mặt | ||
30 | Mỏ lết LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 1 | Cái | Mỏ lết 360mm, bằng sắt | ||
31 | Tay công Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Tay công bằng thép tròn, rỗng | ||
32 | Tay vam, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Tay vam bằng thép kiểu chữ T | ||
33 | Tuýp tháo lốp LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 1 | Cái | Thép đặ biệt, 1 đầu có giác vặn 6 cạnh cho đai ốc 32, 1 đầu có lỗ xỏ tay vặn ngang | ||
34 | Tay quay bàn ren LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 4 | Cái | Chất liệu thép, 2 tay cầm tròn trơn, lỗ để lắp bàn ren có đai ốc hãm | ||
35 | Pan me LD Việt Nam Nhật Bản, tương đương | 3 | Cái | Chất liệu thép kiểu hình cung, dải đo 0-25mm | ||
36 | Pan me đo ren LD Nhật Bản, tương đương | 2 | Cái | Chất liệu thép kiểu hình cung, dải đo 25-50mm | ||
37 | Bàn ren từ LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 10 | Cái | Thép đăc biệt, tròn, dẹt, chia các gờ tạo ren | ||
38 | Bộ mũi ren LD Việt Nam Hàn Quốc, tương đương | 10 | Cái | Thép tròn đặc biệt, 1 đầu có mũi tạo ren, 1 đầu có giác vặn vuông | ||
39 | Kìm cắt Việt Nam, tương đương | 2 | Cái | Chất liệu thép, tay cầm có vỏ cách điện | ||
40 | Kìm nhọn Việt Nam, tương đương | 5 | Cái | Chất liệu thép, 1 đầu nhọn, tay cầm có vỏ nhựa | ||
41 | Kìm cách điện, Việt Nam, tương đương | 3 | Cái | Chất liệu thép, tay cầm có vỏ cách điện | ||
42 | Kìm nhổ đinh nhỏ, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Đầu cặp kiểu hình cung, tay có vỏ cách điện | ||
43 | Kìm chết, Việt Nam, tương đương | 2 | Cái | Đầu cặp hình mỏ quạ, chất liệu thép, đầu còn lại có cò bóp và ren vặn | ||
44 | Kìm nhổ đinh to, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Đầu cặp kiểu hình cung, tay có vỏ cách điện | ||
45 | Kìm nguội, Việt Nam, tương đương | 5 | Cái | Chất liệu thép, tay cầm dài, thon, không có vỏ nhựa | ||
46 | Kìm móc lò xo, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Chất liệu thép, mỏ móc lò xo cong, tay có vỏ nhựa | ||
47 | Tô vít 4 cạnh Việt Nam, tương đương | 5 | Cái | Đầu vặn 4 cạnh, tay cầm có vỏ nhựa cách điện | ||
48 | Tô vít 2 cạnh, Việt Nam, tương đương | 3 | Cái | Đầu vặn 2 cạnh, tay cầm có vỏ nhựa cách điện | ||
49 | Dao phay, Việt Nam, tương đương | 1 | Cái | Inox hợp kim, đầu phay kiểu mũi khoan | ||
50 | Thước cặp cơ khí LD Việt Nam Nhật Bản, tương đương | 1 | Cái | Chất liệu thép, 2 đầu cặp; 1 đầu đo trong, 1 đầu đo ngoài, thang đo 0-125mm |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Tiểu đoàn 2 - Cục Kỹ thuật Binh chủng - Tổng Cục Kỹ thuật as follows:
- Has relationships with 22 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.32 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,806,227,000 VND, in which the total winning value is: 17,586,178,600 VND.
- The savings rate is: 1.24%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Tiểu đoàn 2- Cục Kỹ thuật Binh chủng -Tổng Cục Kỹ thuật:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Tiểu đoàn 2- Cục Kỹ thuật Binh chủng -Tổng Cục Kỹ thuật:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.