Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm thời gian đông máu | 31.279.500 | 31.279.500 | 0 | 12 month |
2 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 3.593.520 | 3.593.520 | 0 | 12 month |
3 | Hóa chất rửa và tẩy nhiễm dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 8.789.760 | 8.789.760 | 0 | 12 month |
4 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 4.473.000 | 4.473.000 | 0 | 12 month |
5 | Hóa chất định lượng Fibrinogen | 18.287.640 | 18.287.640 | 0 | 12 month |
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer | 365.836.800 | 365.836.800 | 0 | 12 month |
7 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu | 197.400.000 | 197.400.000 | 0 | 12 month |
8 | Hóa chất kiểm chuẩn ở dải đo bất thường thấp dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 3.145.800 | 3.145.800 | 0 | 12 month |
9 | Hóa chất kiểm chuẩn ở dải đo bình thường dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 2.545.410 | 2.545.410 | 0 | 12 month |
10 | Hóa chất thử thomboplastin calci độ nhạy cao dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 41.945.715 | 41.945.715 | 0 | 12 month |
11 | Hoá chất thử thomboplastin độ nhạy cao | 55.154.400 | 55.154.400 | 0 | 12 month |
12 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu | 53.130.000 | 53.130.000 | 0 | 12 month |
13 | Bóng đèn led dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 50.596.480 | 50.596.480 | 0 | 12 month |
14 | Cóng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động | 119.145.600 | 119.145.600 | 0 | 12 month |
15 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 1.959.680 | 1.959.680 | 0 | 12 month |
16 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 1.743.380 | 1.743.380 | 0 | 12 month |
17 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.882.745 | 11.882.745 | 0 | 12 month |
18 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 15.694.680 | 15.694.680 | 0 | 12 month |
19 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 2.065.000 | 2.065.000 | 0 | 12 month |
20 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 63.335.520 | 63.335.520 | 0 | 12 month |
21 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm định lượng CK mức 2 dùng cho xét nghiệm sinh hoá | 4.360.635 | 4.360.635 | 0 | 12 month |
22 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm định lượng CK mức 3 dùng cho xét nghiệm sinh hoá | 4.360.635 | 4.360.635 | 0 | 12 month |
23 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 60.255.340 | 60.255.340 | 0 | 12 month |
24 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 7.091.360 | 7.091.360 | 0 | 12 month |
25 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 18.702.000 | 18.702.000 | 0 | 12 month |
26 | Hóa chất xét nghiệm định lượng cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 3.601.440 | 3.601.440 | 0 | 12 month |
27 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 47.832.840 | 47.832.840 | 0 | 12 month |
28 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 155.217.920 | 155.217.920 | 0 | 12 month |
29 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 886.832 | 886.832 | 0 | 12 month |
30 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 886.832 | 886.832 | 0 | 12 month |
31 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 621.865 | 621.865 | 0 | 12 month |
32 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 625.110 | 625.110 | 0 | 12 month |
33 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 30.938.760 | 30.938.760 | 0 | 12 month |
34 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 288.230.400 | 288.230.400 | 0 | 12 month |
35 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 47.448.000 | 47.448.000 | 0 | 12 month |
36 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 53.705.550 | 53.705.550 | 0 | 12 month |
37 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 65.506.780 | 65.506.780 | 0 | 12 month |
38 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 4.652.640 | 4.652.640 | 0 | 12 month |
39 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 10.458.000 | 10.458.000 | 0 | 12 month |
40 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hoá | 9.398.240 | 9.398.240 | 0 | 12 month |
41 | Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 4.954.000 | 4.954.000 | 0 | 12 month |
42 | Chất kiểm soát xét nghiệm sinh hóa nồng độ trung bình | 19.380.600 | 19.380.600 | 0 | 12 month |
43 | Chất kiểm soát xét nghiệm sinh hóa nồng độ cao | 19.380.600 | 19.380.600 | 0 | 12 month |
44 | Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải | 23.584.000 | 23.584.000 | 0 | 12 month |
45 | Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 3.632.000 | 3.632.000 | 0 | 12 month |
46 | Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 53.424.000 | 53.424.000 | 0 | 12 month |
47 | Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 10.768.000 | 10.768.000 | 0 | 12 month |
48 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 112.537.960 | 112.537.960 | 0 | 12 month |
49 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 5.242.080 | 5.242.080 | 0 | 12 month |
50 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 18.873.780 | 18.873.780 | 0 | 12 month |
51 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 2.865.975 | 2.865.975 | 0 | 12 month |
52 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 34.370.160 | 34.370.160 | 0 | 12 month |
53 | Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần có trong huyết thanh và huyết tương người dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 3.770.305 | 3.770.305 | 0 | 12 month |
54 | Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 47.727.000 | 47.727.000 | 0 | 12 month |
55 | Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 80.236.600 | 80.236.600 | 0 | 12 month |
56 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 22.772.520 | 22.772.520 | 0 | 12 month |
57 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần có trong nước tiểu và dịch não tủy (CSF) người dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 9.195.360 | 9.195.360 | 0 | 12 month |
58 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | 12 month |
59 | Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.109.280 | 11.109.280 | 0 | 12 month |
60 | Hóa chất rửa và làm sạch dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 1.246.500 | 1.246.500 | 0 | 12 month |
61 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.329.200 | 11.329.200 | 0 | 12 month |
62 | Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 21.926.400 | 21.926.400 | 0 | 12 month |
63 | Bóng đèn dùng cho máy sinh hoá | 12.059.652 | 12.059.652 | 0 | 12 month |
64 | Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá | 7.814.304 | 7.814.304 | 0 | 12 month |
65 | Điện cực REF | 41.156.483 | 41.156.483 | 0 | 12 month |
66 | Kim hút bệnh phẩm | 10.798.623 | 10.798.623 | 0 | 12 month |
67 | Kim hút hoá chất | 7.742.922 | 7.742.922 | 0 | 12 month |
68 | Hóa chất hiệu chỉnh cho máy xét nghiệm khí máu. | 114.372.000 | 114.372.000 | 0 | 12 month |
69 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu | 22.517.550 | 22.517.550 | 0 | 12 month |
70 | Cổng mẫu | 6.410.514 | 6.410.514 | 0 | 12 month |
71 | Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm khí máu | 6.339.135 | 6.339.135 | 0 | 12 month |
72 | Điện cực PCO2 | 23.119.226 | 23.119.226 | 0 | 12 month |
73 | Điện cực PO2 | 34.679.380 | 34.679.380 | 0 | 12 month |
74 | Điện cực REF | 2.890.850 | 2.890.850 | 0 | 12 month |
75 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm PCT | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
76 | Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT | 8.597.925 | 8.597.925 | 0 | 12 month |
77 | Hoá chất xét nghiệm PCT | 187.530.000 | 187.530.000 | 0 | 12 month |
78 | Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA | 6.030.000 | 6.030.000 | 0 | 12 month |
79 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm CEA | 4.456.650 | 4.456.650 | 0 | 12 month |
80 | Hóa chất xét nghiệm CEA | 110.481.000 | 110.481.000 | 0 | 12 month |
81 | Dung dịch đệm rửa | 4.387.500 | 4.387.500 | 0 | 12 month |
82 | Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 | 5.100.000 | 5.100.000 | 0 | 12 month |
83 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm Cyfra 21-1 | 4.425.000 | 4.425.000 | 0 | 12 month |
84 | Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 | 199.059.000 | 199.059.000 | 0 | 12 month |
85 | Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao | 4.952.100 | 4.952.100 | 0 | 12 month |
86 | Hoá chất kiểm soát cho xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao | 4.457.100 | 4.457.100 | 0 | 12 month |
87 | Hóa chất xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao | 61.688.000 | 61.688.000 | 0 | 12 month |
88 | Hóa chất tiền xúc tác | 15.697.500 | 15.697.500 | 0 | 12 month |
89 | Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm Total PSA | 5.942.500 | 5.942.500 | 0 | 12 month |
90 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm Total PSA | 4.485.850 | 4.485.850 | 0 | 12 month |
91 | Hóa chất xét nghiệm PSA | 23.072.000 | 23.072.000 | 0 | 12 month |
92 | Hóa chất xúc tác | 5.194.800 | 5.194.800 | 0 | 12 month |
93 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 | 4.827.100 | 4.827.100 | 0 | 12 month |
94 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm FT3 | 2.155.000 | 2.155.000 | 0 | 12 month |
95 | Hóa chất xét nghiệm FT3 | 7.660.000 | 7.660.000 | 0 | 12 month |
96 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 | 5.197.900 | 5.197.900 | 0 | 12 month |
97 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm FT4 | 2.155.000 | 2.155.000 | 0 | 12 month |
98 | Hóa chất xét nghiệm FT4 | 7.660.000 | 7.660.000 | 0 | 12 month |
99 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH | 7.090.625 | 7.090.625 | 0 | 12 month |
100 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm TSH | 4.417.900 | 4.417.900 | 0 | 12 month |
101 | Hóa chất xét nghiệm TSH | 8.902.000 | 8.902.000 | 0 | 12 month |
102 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin | 8.118.750 | 8.118.750 | 0 | 12 month |
103 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm Ferritin | 4.676.650 | 4.676.650 | 0 | 12 month |
104 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin | 10.508.000 | 10.508.000 | 0 | 12 month |
105 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP | 4.825.000 | 4.825.000 | 0 | 12 month |
106 | Hoá chất kiểm soát xét nghiệm AFP | 4.433.750 | 4.433.750 | 0 | 12 month |
107 | Hóa chất xét nghiệm AFP | 22.700.000 | 22.700.000 | 0 | 12 month |
108 | Que thử nước tiểu 11 thông số | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 | 12 month |
109 | Bộ ống chuẩn | 23.052.000 | 23.052.000 | 0 | 12 month |
110 | Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao | 66.024.000 | 66.024.000 | 0 | 12 month |
111 | Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria | 355.550.000 | 355.550.000 | 0 | 12 month |
112 | Môi trường kiểm tra định tính tính nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis | 51.165.000 | 51.165.000 | 0 | 12 month |
113 | Hoá chất xét nghiệm tính nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis | 33.888.000 | 33.888.000 | 0 | 12 month |
114 | Môi trường làm kháng sinh đồ định tính nhanh tính nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis | 323.540.000 | 323.540.000 | 0 | 12 month |
115 | Canh trường làm kháng sinh đồ AST broth | 10.841.750 | 10.841.750 | 0 | 12 month |
116 | Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator | 13.720.000 | 13.720.000 | 0 | 12 month |
117 | Canh trường định danh - ID broth | 9.239.500 | 9.239.500 | 0 | 12 month |
118 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram âm | 90.400.000 | 90.400.000 | 0 | 12 month |
119 | Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram dương | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 | 12 month |
120 | Thẻ định danh vi khuẩn gram âm | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 12 month |
121 | Thẻ định danh vi khuẩn gram dương | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 12 month |
122 | Thẻ định danh nấm men | 13.472.000 | 13.472.000 | 0 | 12 month |
123 | Chỉ thị kháng sinh đồ cho liên cầu khuẩn | 2.058.000 | 2.058.000 | 0 | 12 month |
124 | Canh trường làm kháng sinh đồ dành cho liên cầu khuẩn | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 month |
125 | Thanh định danh và kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus | 22.600.000 | 22.600.000 | 0 | 12 month |
126 | Bộ chuẩn cho máy định danh và kháng sinh đồ | 15.380.000 | 15.380.000 | 0 | 12 month |
127 | Bộ ống chuẩn cho máy đo độ đục | 48.362.500 | 48.362.500 | 0 | 12 month |
128 | Chai cấy máu hiếu khí người lớn | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | 12 month |
129 | Chai cấy máu trẻ em | 22.470.000 | 22.470.000 | 0 | 12 month |
130 | Kít phát hiện vi khuẩn lao | 170.100.000 | 170.100.000 | 0 | 12 month |
131 | Kit xét nghiệm EGFR bằng qPCR mẫu mô | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Kit xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi | 245.162.925 | 245.162.925 | 0 | 12 month |
133 | Dải ống 0.1 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử | 9.783.000 | 9.783.000 | 0 | 12 month |
134 | Kit tách chiết DNA từ dùng cho máy tách chiết tự động | 19.376.175 | 19.376.175 | 0 | 12 month |
135 | Kit tách chiết DNA/RNA của virus và vi khuẩn bằng phương pháp cột lọc | 46.620.000 | 46.620.000 | 0 | 12 month |
136 | Kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu mô FFPE bằng công nghệ hạt từ (không chứa xylen) | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 | 12 month |
137 | Giá đỡ nhựa 8 ống dùng cho máy tách chiết | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | 12 month |
138 | Khay nhựa cho ống mẫu 8 giếng dùng cho máy tách chiết tự động | 5.978.220 | 5.978.220 | 0 | 12 month |
139 | Filter tip chuyên dụng 200ul dùng cho máy tách chiết tự động | 3.132.800 | 3.132.800 | 0 | 12 month |
140 | Filter tip chuyên dụng 1500ul dùng cho máy tách chiết tự động | 6.494.400 | 6.494.400 | 0 | 12 month |
141 | Ống 2mL đáy nhọn, nắp vặn, không chân đế dùng cho máy tách chiết tự động | 3.132.000 | 3.132.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện 74 Trung ương as follows:
- Has relationships with 245 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.79 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 75.38%, Construction 10.77%, Consulting 0.77%, Non-consulting 12.31%, Mixed 0.00%, Other 0.77%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 679,146,133,442 VND, in which the total winning value is: 447,112,113,387 VND.
- The savings rate is: 34.17%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện 74 Trung ương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện 74 Trung ương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.