Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 03 - Purchase chemicals, testing supplies and accessories for testing machines of Central Hospital 74

    Watching    
Find: 14:19 02/08/2024
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Purchasing chemicals, consumables, testing supplies, medical instruments, and accessories for the second time to serve medical examination and treatment in 2024 - 2025 of Central Hospital 74
Bidding package name
Package 03 - Purchase chemicals, testing supplies and accessories for testing machines of Central Hospital 74
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Income from non-business activities of Central Hospital 74
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 12/08/2024
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
937/QĐ-BV74TW
Approval date
02/08/2024 14:13
Approval Authority
Bệnh viện 74 Trung ương
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:17 02/08/2024
to
14:00 12/08/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
14:30 12/08/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
54.914.000 VND
Amount in words
Fifty four million nine hundred fourteen thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Hóa chất xét nghiệm thời gian đông máu 31.279.500 31.279.500 0 12 month
2 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 3.593.520 3.593.520 0 12 month
3 Hóa chất rửa và tẩy nhiễm dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 8.789.760 8.789.760 0 12 month
4 Hóa chất pha loãng dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 4.473.000 4.473.000 0 12 month
5 Hóa chất định lượng Fibrinogen 18.287.640 18.287.640 0 12 month
6 Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer 365.836.800 365.836.800 0 12 month
7 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu 197.400.000 197.400.000 0 12 month
8 Hóa chất kiểm chuẩn ở dải đo bất thường thấp dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 3.145.800 3.145.800 0 12 month
9 Hóa chất kiểm chuẩn ở dải đo bình thường dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 2.545.410 2.545.410 0 12 month
10 Hóa chất thử thomboplastin calci độ nhạy cao dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 41.945.715 41.945.715 0 12 month
11 Hoá chất thử thomboplastin độ nhạy cao 55.154.400 55.154.400 0 12 month
12 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích đông máu 53.130.000 53.130.000 0 12 month
13 Bóng đèn led dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 50.596.480 50.596.480 0 12 month
14 Cóng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động 119.145.600 119.145.600 0 12 month
15 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa 1.959.680 1.959.680 0 12 month
16 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa 1.743.380 1.743.380 0 12 month
17 Hóa chất xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.882.745 11.882.745 0 12 month
18 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin dùng cho xét nghiệm sinh hóa 15.694.680 15.694.680 0 12 month
19 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 2.065.000 2.065.000 0 12 month
20 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT dùng cho xét nghiệm sinh hóa 63.335.520 63.335.520 0 12 month
21 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm định lượng CK mức 2 dùng cho xét nghiệm sinh hoá 4.360.635 4.360.635 0 12 month
22 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm định lượng CK mức 3 dùng cho xét nghiệm sinh hoá 4.360.635 4.360.635 0 12 month
23 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST dùng cho xét nghiệm sinh hóa 60.255.340 60.255.340 0 12 month
24 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci dùng cho xét nghiệm sinh hóa 7.091.360 7.091.360 0 12 month
25 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa 18.702.000 18.702.000 0 12 month
26 Hóa chất xét nghiệm định lượng cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 3.601.440 3.601.440 0 12 month
27 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK dùng cho xét nghiệm sinh hóa 47.832.840 47.832.840 0 12 month
28 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 155.217.920 155.217.920 0 12 month
29 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 886.832 886.832 0 12 month
30 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 886.832 886.832 0 12 month
31 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 621.865 621.865 0 12 month
32 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 625.110 625.110 0 12 month
33 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa 30.938.760 30.938.760 0 12 month
34 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 288.230.400 288.230.400 0 12 month
35 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa 47.448.000 47.448.000 0 12 month
36 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose dùng cho xét nghiệm sinh hóa 53.705.550 53.705.550 0 12 month
37 Hóa chất xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa 65.506.780 65.506.780 0 12 month
38 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 4.652.640 4.652.640 0 12 month
39 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 10.458.000 10.458.000 0 12 month
40 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hoá 9.398.240 9.398.240 0 12 month
41 Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa 4.954.000 4.954.000 0 12 month
42 Chất kiểm soát xét nghiệm sinh hóa nồng độ trung bình 19.380.600 19.380.600 0 12 month
43 Chất kiểm soát xét nghiệm sinh hóa nồng độ cao 19.380.600 19.380.600 0 12 month
44 Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải 23.584.000 23.584.000 0 12 month
45 Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 3.632.000 3.632.000 0 12 month
46 Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 53.424.000 53.424.000 0 12 month
47 Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 10.768.000 10.768.000 0 12 month
48 Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa 112.537.960 112.537.960 0 12 month
49 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa 5.242.080 5.242.080 0 12 month
50 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 18.873.780 18.873.780 0 12 month
51 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 2.865.975 2.865.975 0 12 month
52 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa 34.370.160 34.370.160 0 12 month
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần có trong huyết thanh và huyết tương người dùng cho xét nghiệm sinh hóa 3.770.305 3.770.305 0 12 month
54 Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa 47.727.000 47.727.000 0 12 month
55 Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa 80.236.600 80.236.600 0 12 month
56 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa 22.772.520 22.772.520 0 12 month
57 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần có trong nước tiểu và dịch não tủy (CSF) người dùng cho xét nghiệm sinh hóa 9.195.360 9.195.360 0 12 month
58 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa 18.800.000 18.800.000 0 12 month
59 Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.109.280 11.109.280 0 12 month
60 Hóa chất rửa và làm sạch dùng cho xét nghiệm sinh hóa 1.246.500 1.246.500 0 12 month
61 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.329.200 11.329.200 0 12 month
62 Hóa chất xét nghiệm định lượng nồng độ sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa 21.926.400 21.926.400 0 12 month
63 Bóng đèn dùng cho máy sinh hoá 12.059.652 12.059.652 0 12 month
64 Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá 7.814.304 7.814.304 0 12 month
65 Điện cực REF 41.156.483 41.156.483 0 12 month
66 Kim hút bệnh phẩm 10.798.623 10.798.623 0 12 month
67 Kim hút hoá chất 7.742.922 7.742.922 0 12 month
68 Hóa chất hiệu chỉnh cho máy xét nghiệm khí máu. 114.372.000 114.372.000 0 12 month
69 Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu 22.517.550 22.517.550 0 12 month
70 Cổng mẫu 6.410.514 6.410.514 0 12 month
71 Dây bơm dùng cho máy xét nghiệm khí máu 6.339.135 6.339.135 0 12 month
72 Điện cực PCO2 23.119.226 23.119.226 0 12 month
73 Điện cực PO2 34.679.380 34.679.380 0 12 month
74 Điện cực REF 2.890.850 2.890.850 0 12 month
75 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm PCT 6.300.000 6.300.000 0 12 month
76 Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm PCT 8.597.925 8.597.925 0 12 month
77 Hoá chất xét nghiệm PCT 187.530.000 187.530.000 0 12 month
78 Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA 6.030.000 6.030.000 0 12 month
79 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm CEA 4.456.650 4.456.650 0 12 month
80 Hóa chất xét nghiệm CEA 110.481.000 110.481.000 0 12 month
81 Dung dịch đệm rửa 4.387.500 4.387.500 0 12 month
82 Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 5.100.000 5.100.000 0 12 month
83 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm Cyfra 21-1 4.425.000 4.425.000 0 12 month
84 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 199.059.000 199.059.000 0 12 month
85 Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao 4.952.100 4.952.100 0 12 month
86 Hoá chất kiểm soát cho xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao 4.457.100 4.457.100 0 12 month
87 Hóa chất xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao 61.688.000 61.688.000 0 12 month
88 Hóa chất tiền xúc tác 15.697.500 15.697.500 0 12 month
89 Hoá chất hiệu chuẩn xét nghiệm Total PSA 5.942.500 5.942.500 0 12 month
90 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm Total PSA 4.485.850 4.485.850 0 12 month
91 Hóa chất xét nghiệm PSA 23.072.000 23.072.000 0 12 month
92 Hóa chất xúc tác 5.194.800 5.194.800 0 12 month
93 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT3 4.827.100 4.827.100 0 12 month
94 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm FT3 2.155.000 2.155.000 0 12 month
95 Hóa chất xét nghiệm FT3 7.660.000 7.660.000 0 12 month
96 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 5.197.900 5.197.900 0 12 month
97 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm FT4 2.155.000 2.155.000 0 12 month
98 Hóa chất xét nghiệm FT4 7.660.000 7.660.000 0 12 month
99 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH 7.090.625 7.090.625 0 12 month
100 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm TSH 4.417.900 4.417.900 0 12 month
101 Hóa chất xét nghiệm TSH 8.902.000 8.902.000 0 12 month
102 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm Ferritin 8.118.750 8.118.750 0 12 month
103 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm  Ferritin 4.676.650 4.676.650 0 12 month
104 Hóa chất xét nghiệm Ferritin 10.508.000 10.508.000 0 12 month
105 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP 4.825.000 4.825.000 0 12 month
106 Hoá chất kiểm soát xét nghiệm AFP 4.433.750 4.433.750 0 12 month
107 Hóa chất xét nghiệm AFP 22.700.000 22.700.000 0 12 month
108 Que thử nước tiểu 11 thông số 2.640.000 2.640.000 0 12 month
109 Bộ ống chuẩn 23.052.000 23.052.000 0 12 month
110 Hóa chất bổ trợ nuôi cấy vi khuẩn lao 66.024.000 66.024.000 0 12 month
111 Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria 355.550.000 355.550.000 0 12 month
112 Môi trường kiểm tra định tính tính nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis 51.165.000 51.165.000 0 12 month
113 Hoá chất xét nghiệm tính nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis 33.888.000 33.888.000 0 12 month
114 Môi trường làm kháng sinh đồ định tính nhanh tính nhạy cảm của Mycobacterium tuberculosis 323.540.000 323.540.000 0 12 month
115 Canh trường làm kháng sinh đồ AST broth 10.841.750 10.841.750 0 12 month
116 Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator 13.720.000 13.720.000 0 12 month
117 Canh trường định danh - ID broth 9.239.500 9.239.500 0 12 month
118 Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram âm 90.400.000 90.400.000 0 12 month
119 Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram dương 33.900.000 33.900.000 0 12 month
120 Thẻ định danh vi khuẩn gram âm 12.800.000 12.800.000 0 12 month
121 Thẻ định danh vi khuẩn gram dương 12.800.000 12.800.000 0 12 month
122 Thẻ định danh nấm men 13.472.000 13.472.000 0 12 month
123 Chỉ thị kháng sinh đồ cho liên cầu khuẩn 2.058.000 2.058.000 0 12 month
124 Canh trường làm kháng sinh đồ dành cho liên cầu khuẩn 6.000.000 6.000.000 0 12 month
125 Thanh định danh và kháng sinh đồ vi khuẩn Streptococcus 22.600.000 22.600.000 0 12 month
126 Bộ chuẩn cho máy định danh và kháng sinh đồ 15.380.000 15.380.000 0 12 month
127 Bộ ống chuẩn cho máy đo độ đục 48.362.500 48.362.500 0 12 month
128 Chai cấy máu hiếu khí người lớn 112.350.000 112.350.000 0 12 month
129 Chai cấy máu trẻ em 22.470.000 22.470.000 0 12 month
130 Kít phát hiện vi khuẩn lao 170.100.000 170.100.000 0 12 month
131 Kit xét nghiệm EGFR bằng qPCR mẫu mô 189.000.000 189.000.000 0 12 month
132 Kit xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi 245.162.925 245.162.925 0 12 month
133 Dải ống 0.1 ml dùng cho máy xét nghiệm sinh học phân tử 9.783.000 9.783.000 0 12 month
134 Kit tách chiết DNA từ dùng cho máy tách chiết tự động 19.376.175 19.376.175 0 12 month
135 Kit tách chiết DNA/RNA của virus và vi khuẩn bằng phương pháp cột lọc 46.620.000 46.620.000 0 12 month
136 Kit tách chiết DNA bộ gen từ mẫu mô FFPE bằng công nghệ hạt từ (không chứa xylen) 36.400.000 36.400.000 0 12 month
137 Giá đỡ nhựa 8 ống dùng cho máy tách chiết 7.200.000 7.200.000 0 12 month
138 Khay nhựa cho ống mẫu 8 giếng dùng cho máy tách chiết tự động 5.978.220 5.978.220 0 12 month
139 Filter tip chuyên dụng 200ul dùng cho máy tách chiết tự động 3.132.800 3.132.800 0 12 month
140 Filter tip chuyên dụng 1500ul dùng cho máy tách chiết tự động 6.494.400 6.494.400 0 12 month
141 Ống 2mL đáy nhọn, nắp vặn, không chân đế dùng cho máy tách chiết tự động 3.132.000 3.132.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện 74 Trung ương as follows:

  • Has relationships with 245 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.79 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 75.38%, Construction 10.77%, Consulting 0.77%, Non-consulting 12.31%, Mixed 0.00%, Other 0.77%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 679,146,133,442 VND, in which the total winning value is: 447,112,113,387 VND.
  • The savings rate is: 34.17%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 03 - Purchase chemicals, testing supplies and accessories for testing machines of Central Hospital 74". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 03 - Purchase chemicals, testing supplies and accessories for testing machines of Central Hospital 74" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 1

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8471 Projects are waiting for contractors
  • 1064 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1349 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25357 Tender notices posted in the past month
  • 39430 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second