Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Axit Clohydric HCl | 800000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Clo lỏng 99,5% | 324000 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
3 | 2-Propanol, 99,5% (iso propanol) | 15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
4 | Axeton | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
5 | Calcein rắn | 10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
6 | Cồn C2H5OH (ETANOL) | 10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
7 | Density Standard Liquid Water | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
8 | Dung dịch Axit chuẩn H2SO4 0,1N (Fixanal) | 20 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
9 | Dung dịch Axits chuẩn HCl 0,1N (Fixanal) | 20 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
10 | Dung dịch độ nhớt chuẩn S6 (Cannon/Mỹ) | 4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
11 | Dung dịch độ nhớt chuẩn S60 (Cannon/Mỹ) | 4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
12 | Dung dịch Kiềm chuẩn NaOH 0,1N (Fixanal) | 20 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
13 | Dung dịch pH chuẩn | 20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
14 | Dung dịch pH chuẩn | 20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
15 | Dung dịch pH chuẩn | 20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
16 | Dung dịch pH chuẩn | 15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
17 | Dung dịch Sulfuric acid, 95,0% (H2SO4) | 25 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
18 | Đĩa petrifilm Ecoli Coliform | 20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
19 | EDTA (Chất chuẩn CHN) | 6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
20 | Fixanal EDTA 0,1N | 15 | Ống | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
21 | Giấy đo độ pH 1-14 | 25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
22 | Giấy gói mẫu than | 15 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
23 | Giấy lọc định tính không tro | 100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
24 | Hydranal coulomat AG-H | 10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
25 | Hydranal coulomat CG | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
26 | Hydranal Water Standard 0.1 | 10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
27 | Hydrocloric Acid | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
28 | Kali Clorua rắn | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
29 | Magnesium perchlorate (anhydrone) | 10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
30 | Methel đỏ | 8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
31 | Methyl Xanh | 8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
32 | Mỡ silicol | 2 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
33 | Natri clorua rắn | 6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
34 | Pyrogallic rắn | 8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
35 | Potassium Hydroxide | 10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
36 | Phenol Phtalein | 8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
37 | Toluene | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
38 | Than (Chất chuẩn S) | 6 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
39 | Eriochrome Black T | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
40 | Murexide | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
41 | Zero oxygen solution | 3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
42 | Sodium reagent | 60 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
43 | Dung dịch bảo vệ điện cực pH KCl 3M | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
44 | n-heptane, 99%, HPLC grade | 30 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
45 | Stanhope (Môi chất chuẩn nồng độ kích cỡ hạt) | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
46 | Total acid number (TAN) standard:0.1mg/gKOH | 5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
47 | Dung dịch chuẩn COD | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
48 | Dung dịch chuẩn COD | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
49 | Dung dịch chuẩn COD | 40 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 | |
50 | Dung dịch chuẩn TSS | 10 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Công ty Nhiệt điện Mông Dương, khu 8, phường mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 01 | 450 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN MÔNG DƯƠNG as follows:
- Has relationships with 247 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.57 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 70.32%, Construction 6.45%, Consulting 2.58%, Non-consulting 20.65%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,020,678,319,802 VND, in which the total winning value is: 906,924,895,556 VND.
- The savings rate is: 11.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN MÔNG DƯƠNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 3 - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN MÔNG DƯƠNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.