Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
- 20220142547-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220142547-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | MBA dầu 3 pha 400kVA -22±2x2,5%/0,4-ONAN | 5 | máy | MBA 400 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk≤3820W)-Outdoor | ||
2 | MBA dầu 3 pha 400kVA -22±2x2,5%/0,4-ONAN-Sứ Elbow | 1 | máy | MBA 400 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk≤3820W)-Elbow | ||
3 | Tủ RMU 22kV-630A-≥16kA/1s-(2CD+1MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà-bao gồm cả đầu Tplug, 3 bộ đèn báo sự cố, điện trở sấy, đồng hồ báo khí | 1 | bộ | RMU-24kV-630A-16kA/s-03 ngăn (2CD+1MC)Compact Non-Extensible Indoor | ||
4 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-≥16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | 5 | bộ | CDPT 22kV-630A-16kA/s, Outdoor - Buồng dập hồ quang bằng dầu | ||
5 | CSV đường dây 24kV/22kV-DM-10kA | 5 | bộ/ 3pha | CS (LA)-22kV-10kA (TOV ³ 10s) | ||
6 | Trụ đỡ TBA một cột hợp bộ kèm tủ hạ thế trọn bộ 600V-630A, kèm chụp cực MBA, máng cáp trung hạ thế, có khoang chứa tủ RMU | 1 | tủ | 600V-630A - TBA1C-2 | ||
7 | CSV TBA phân phối 24/22kV-DM-10kA | 5 | bộ/ 3pha | CS (LA)-22kV-10kA (TOV ³ 10s) | ||
8 | Tủ điện hạ áp 600V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời | 5 | tủ | 600V-630A (2x250A+400A+25A) Outdoor | ||
9 | Tủ tụ bù hạ áp có điều khiển 0,4kV-6x20kVAr-Ngoài trời | 6 | tủ | TĐKTB 0,4kV- 6x20 kVar, Outdoor | ||
10 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Ruột đồng-3x120mm2 -Có lớp màn chắn-Có lớp bảo vệ - Chống thấm nước. | 1.416 | m | 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x120mm2 | ||
11 | Hộp đầu cáp 22kV-3x120mm2-Ngoài trời-Kèm đầu cốt đồng | 5 | hộp | HĐC 24kV/Cu/XLPE-3x120mm2 | ||
12 | Hộp nối cáp 22kV-Ruột đồng-3x120mm2-Đổ nhựa Resin | 1 | bộ | HN 24kV/Cu/XLPE-3x120mm2 | ||
13 | Sứ đứng gốm 24kV loại Pin Post + Ty | 26 | quả | SĐD-24kV | ||
14 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-120/19mm2 | 21 | m | ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-120/19mm2 | ||
15 | Cột BTLT-PC.I-20-190-13-Nối bích (G10+N10) dựng bằng thủ công | 10 | cột | LT-20-13.0(TC) | ||
16 | Cột BTLT-PC.I-20-190-13-Nối bích (G10+N10) dựng bằng máy | 6 | cột | LT-20-13.0(TC+M) | ||
17 | Cột BTLT-PC.I-22-190-11-Nối bích (G10+N12) dựng bằng máy | 2 | cột | LT-22-11.0(TC+M) | ||
18 | Sứ đứng gốm 24kV loại Pin Post + Ty | 6 | quả | SĐ-24 | ||
19 | Chuỗi néo đơn 24kV (Bát thủy tinh) | 72 | chuỗi | CNĐ-24kV-120kN | ||
20 | Chuỗi đỡ đơn 24kV (Bát thủy tinh) cho dây AC | 3 | chuỗi | CĐB-24kV-70kN | ||
21 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-95/16mm2 | 1.763 | m | ACSR/XLPE/HDPE-24kV-95/16 | ||
22 | Cột BTLT-PC.I-12,0-190-7.2-Thân liền | 2 | cột | LT12,0/7.2/190 | ||
23 | Cột BTLT-PC.I-14-190-11-Thân liền | 6 | cột | LT14/11/190 | ||
24 | FCO 22kV-100A-≥10kArms | 5 | bộ/ 3pha | FCO-24kV-100A-10kA/s | ||
25 | Sứ đứng gốm 24kV loại Pin Post + Ty | 138 | quả | SĐD-24kV | ||
26 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x(50-95)mm2 | 1 | bộ | Elbow 22kV 3x1(50 ÷ 95) | ||
27 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Ruột đồng-1x50mm2 -Có màn chắn-Không có giáp bảo vệ-Chống thấm nước | 24 | m | Cu/XLPE/PVC-(1x50)mm2-24kV | ||
28 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-4x120mm2 - Có lớp giáp bảo vệ | 85 | m | 0,6/1kV Cu-4x120mm2 | ||
29 | Hộp đầu cáp 0,6/1kV-4x(70-120)mm2-Ngoài trời - kèm đầu cốt đồng | 8 | hộp | 0,6/1kV Cu-4x(70-120)mm2 | ||
30 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | 18 | hộp | H4-TB | ||
31 | Cột BTLT - PC.I-8,5-190-4,3- Thân liền(TC thủ công kết hợp cơ giới) | 48 | cột | LT8,5 /4.3 /190 | ||
32 | Cột BTLT - PC.I-8,5-190-5,0-Thân liền(TC thủ công kết hợp cơ giới) | 58 | cột | LT8,5 /5.0 /190 | ||
33 | Cột BTLT - PC.I-8,5-190-11,0- Thân liền(TC thủ công kết hợp cơ giới) | 4 | cột | LT8,5 /11.0 /190 | ||
34 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 | 550 | m | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2 | ||
35 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 | 832 | m | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | ||
36 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 | 264 | m | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | ||
37 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 | 5.081 | m | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | ||
38 | Hộp phân dây coposite-trọn bộ (đủ phụ kiện, gồm 04 đầu cốt AM50 + 24 đầu cốt M25) | 9 | hộp | HPD | ||
39 | Hộp 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | 2 | hộp | H4 | ||
40 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 (đấu xuống HDP) | 202 | m | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x50 mm2-HPD | ||
41 | Ghíp LV-IPC 120-120 (25-120/25-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông | 415 | cái | LV-IPC 120-120 (35-120/6-120) 2BL | ||
42 | Biến dòng hạ thế TI-600/5A-CCX0,5 | 6 | quả | TI-600/5A | ||
43 | Thiết bị thu thập dữ liệu công tơ điện tử 3 pha (Modem GPRS/3G) + Sim 3G | 6 | bộ | Modem GPRS/3G | ||
44 | Tụ bù hạ thế 10kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 36 | bình | 3P-440V-10kVAR | ||
45 | Aptomat MCB 3 cực 600V-63A | 18 | cái | MCB 3 Pole 600V-63A | ||
46 | Contactor 3P, 65A, 1NO+1NC | 18 | cái | Contactor 3P, 65A, 1NO+1NC | ||
47 | Role thời gian điện tử | 18 | bộ | Rl-TG | ||
48 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2 | 15 | m | 24kV/Cu/XLPE-1x50mm2 | ||
49 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-120mm2 | 18 | m | 24kV/Cu/XLPE-1x120mm2 | ||
50 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Ruột đồng-1x35mm2-Không lớp giáp bảo vệ | 15 | m | DM-M35 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC THẠCH THẤT as follows:
- Has relationships with 265 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 29.18%, Construction 33.41%, Consulting 35.06%, Non-consulting 2.35%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,828,128,048,595 VND, in which the total winning value is: 841,588,430,731 VND.
- The savings rate is: 70.24%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Điện lực Thạch Thất:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Điện lực Thạch Thất:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.