Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 471,74 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 1.486,996 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 774,28 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Phá dỡ phần gạch lá nem bong tróc trên mái hiện trạng | 710,64 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng dưới lớp gạch lát hiện trạng | 666,772 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 93,6 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Vận chuyển Cửa các loại từ trên cao xuống | 9,522 | 10m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ bằng thủ công | 61,2 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Phá dỡ gạch lát nền hiện trạng | 666,772 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Đục bỏ lớp granito | 41,319 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Tháo dỡ các thiết bị điện thay thế | 15 | công | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Tháo dỡ, vận chuyển toàn bộ bàn ghế học sinh, giáo viên, tủ đựng sách, đến vị trí tập kết và lắp đặt hoàn trả lại hiện trạng sau khi cải tạo các phòng lớp học. | 25 | công | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Bốc xếp phế thải các loại lên xe ô tô | 42,5671 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 42,5444 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 42,5444 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | 22,5192 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 14,7 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,294 | 100m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,0179 | tấn | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,4645 | tấn | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Gia công xà gồ thép | 1,6542 | tấn | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,6542 | tấn | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 105,36 | 1m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 4,4396 | 100m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Tôn úp nóc | 59,5 | m | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Cung cấp và lắp đặt ke chống bão | 1.775,84 | cái | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Vệ sinh nền sàn mái trước khi chống thấm | 355,32 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Láng làm sạch mặt nền, vữa XM M100, XM PCB40 | 355,32 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Láng sê nô, vữa XM M100, PCB40 | 97,74 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Quét dung dịch chống thấm sàn mái, sênô, ô văng | 453,06 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 358,68 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Trám vá lại tường đã đục trát, vữa XM M75, XM PCB40 | 471,74 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 701,676 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 1.324,38 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | 0,9 | 100m | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | 40 | cái | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | 10 | cái | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Sản xuất, lắp dựng cửa đi nhôm hệ pano kính dán an toàn dày 6,38 ly 02 cánh mở quay (đã bao gồm phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh) | 30,6 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Sản xuất, lắp dựng cửa sổ nhôm hệ pano kính dán an toàn dày 6,38 ly 02 cánh mở quay (đã bao gồm phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh) | 76,5 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Hoa sắt cửa sổ | 76,5 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Cát làm phẳng nền | 33,3386 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 | 666,772 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | 21,195 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 | 20,124 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Xẻ rãnh chống trơn trượt mặt bậc đá cầu thang (3 rãnh/1mặt bậc) | 234,9 | rãnh | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 9,18 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Sơn tay vịn hành lang bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ màu ghi sáng | 9,18 | m2 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 1,0507 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép bằng thủ công | 0,1592 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 1,2099 | m3 | Mục 2-Chương V Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Uỷ ban nhân dân phường Điện Biên as follows:
- Has relationships with 9 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,764,126,336 VND, in which the total winning value is: 7,748,945,931 VND.
- The savings rate is: 0.20%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Uỷ ban nhân dân phường Điện Biên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Uỷ ban nhân dân phường Điện Biên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.