Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220761521-03 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Award date (View changes)
- 20220761521-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Award date (View changes)
- 20220761521-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20220761521-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 467,1807 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
2 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ (lấy theo xà gồ TK mới) | 2,1802 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
3 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 14,1249 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 16,4472 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
5 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 36,6865 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
6 | Tháo dỡ, lắp đặt lại lan can hiện trạng | 1 | T.bộ | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 801,308 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | 333,982 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
9 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 328,118 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
10 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 807,172 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
11 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,5461 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
12 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2312 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
13 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1589 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
14 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,0586 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
15 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 6,8244 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
16 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 1,1211 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
17 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,13 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,3164 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 19,3538 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2,3362 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7082 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 4,1706 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,202 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
24 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 47,9348 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 5,1985 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 3,0451 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 0,0053 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 46,7775 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
29 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 11,8527 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
30 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 3,2973 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
31 | Tôn cát bục giảng | 3,8034 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
32 | Bê tông bục giảng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 2,1644 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
33 | Gia công xà gồ thép hình C125x50x20x2mm | 2,1802 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
34 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,1802 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
35 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 310,6785 | 1m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
36 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 4,6718 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
37 | Tôn úp nóc | 62,276 | m | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
38 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 | 290,7154 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 329,5584 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
40 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 469,47 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
41 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 399,9392 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
42 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | 71,9932 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
43 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 87,516 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
44 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 281,52 | m | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
45 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 | 105 | m | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
46 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 417,0744 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
47 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 941,4024 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
48 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 8,505 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
49 | Sản xuất, lắp đặt cửa đi 2 cánh mở quay nhôm hệ, kính an toàn dày 6,38mm | 25,92 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V | ||
50 | Sản xuất, lắp đặt cửa sổ 2 cánh mở trượt nhôm hệ, kính an toàn dày 6,38mm | 17,28 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật - Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý xây dựng các công trình xã Tạ Xá as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.83 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,862,115,000 VND, in which the total winning value is: 2,859,168,000 VND.
- The savings rate is: 0.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý xây dựng các công trình xã Tạ Xá:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý xây dựng các công trình xã Tạ Xá:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.