Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Note: DauThau.info automatically determines that this is a bidding package only for micro and small contractors (according to the law on enterprises) participating in the bidding based on Clause 3, Article 6 of Decree No. 63/2014/ND-CP of the Government
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
5.94 | Lắp đặt co ren nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20/15mm | 5 | cái | ||
5.95 | Lắp đặt nút bịt nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 15mm | 8 | cái | ||
5.96 | Lắp đặt rọ hút - Đường kính 20mm | 1 | cái | ||
5.97 | Lắp đặt ống nhựa PPR, nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | 0.08 | 100m | ||
5.98 | Lắp đặt ống nhựa PPR, nối bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 20mm | 0.22 | 100m | ||
5.99 | Lắp đặt tê 45 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | 4 | cái | ||
5.100 | Lắp đặt tê 45 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | 1 | cái | ||
5.101 | Lắp đặt tê 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 1 | cái | ||
5.102 | Lắp đặt tê 45 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60/48mm | 2 | cái | ||
5.103 | Lắp đặt co 45 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | 6 | cái | ||
5.104 | Lắp đặt co 45 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 7 | cái | ||
5.105 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | 6 | cái | ||
5.106 | Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 42mm | 6 | cái | ||
5.107 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110/60mm | 1 | cái | ||
5.108 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60/42mm | 2 | cái | ||
5.109 | Lắp đặt nút bịt nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | 1 | cái | ||
5.110 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 110mm | 0.16 | 100m | ||
5.111 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | 0.12 | 100m | ||
5.112 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 42mm | 0.07 | 100m | ||
5.113 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất II | 12.239 | 1m3 | ||
5.114 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 4.0797 | m3 | ||
5.115 | Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.0816 | 100m3 | ||
5.116 | Vận chuyển đất thừa 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0.0816 | 100m3/1km | ||
5.117 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0.627 | m3 | ||
5.118 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng bể | 0.0146 | 100m2 | ||
5.119 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.0453 | tấn | ||
5.120 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.8745 | m3 | ||
5.121 | Xây bể chứa bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.4754 | m3 | ||
5.122 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 13.02 | m2 | ||
5.123 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 14.65 | m2 | ||
5.124 | Quét nước xi măng 2 nước | 14.65 | m2 | ||
5.125 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | 0.0253 | 100m2 | ||
5.126 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.53 | m3 | ||
5.127 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan | 0.0396 | tấn | ||
5.128 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 5 | 1 cấu kiện | ||
6 | HÀNG RÀO | ||||
6.1 | Vệ sinh bề mặt tường, trụ hàng rào | 121.1635 | m2 | ||
6.2 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 121.1635 | m2 | ||
6.3 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 0.1644 | m3 | ||
6.4 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 3.5627 | m2 | ||
6.5 | Bả bằng bột bả vào tường | 3.5627 | m2 | ||
6.6 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 3.5627 | m2 | ||
6.7 | Cạo rỉ các kết cấu thép | 61.0268 | m2 | ||
6.8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 61.0268 | m2 | ||
6.9 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II (30% bằng thủ công) | 25.3392 | 1m3 | ||
6.10 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II (70% bằng máy) | 0.5912 | 100m3 | ||
6.11 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 28.1547 | m3 | ||
6.12 | Vận chuyển đất thải bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.5631 | 100m3 | ||
6.13 | Vận chuyển đất thải 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0.5631 | 100m3/1km | ||
6.14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 6.2939 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC as follows:
- Has relationships with 53 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.39 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 8.11%, Construction 83.78%, Consulting 4.05%, Non-consulting 4.06%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 193,429,310,934 VND, in which the total winning value is: 192,507,154,943 VND.
- The savings rate is: 0.48%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ AN PHÚC:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.