Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG | ||||
1.1 | KHU CHĂM SÓC NGƯỜI GIÀ NEO ĐƠN | ||||
1.1.1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 93.7468 | m3 | ||
1.1.2 | Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 15.444 | 100m | ||
1.1.3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 3.9206 | 100m2 | ||
1.1.4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 2.1125 | m3 | ||
1.1.5 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 0.8391 | 100m3 | ||
1.1.6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 11.9948 | m3 | ||
1.1.7 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 28.6849 | m3 | ||
1.1.8 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 16.062 | m3 | ||
1.1.9 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 6.921 | m3 | ||
1.1.10 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 1.224 | m3 | ||
1.1.11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.277 | 100m3 | ||
1.1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 5.6217 | 10m³/1km | ||
1.1.13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 26.2525 | m3 | ||
1.1.14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.7582 | 100m3 | ||
1.1.15 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 26.2525 | m3 | ||
1.1.16 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 7.956 | m3 | ||
1.1.17 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 8.4896 | m3 | ||
1.1.18 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 69.9838 | m3 | ||
1.1.19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 2.0206 | m3 | ||
1.1.20 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3.4852 | m3 | ||
1.1.21 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3.596 | m3 | ||
1.1.22 | Ván khuôn móng cột | 1.0215 | 100m2 | ||
1.1.23 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 3.0252 | 100m2 | ||
1.1.24 | Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 1.995 | 100m2 | ||
1.1.25 | Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 2.7466 | 100m2 | ||
1.1.26 | Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 4.4006 | 100m2 | ||
1.1.27 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.5877 | 100m2 | ||
1.1.28 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0.3512 | 100m2 | ||
1.1.29 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 6mm | 2.6676 | tấn | ||
1.1.30 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 12.6679 | tấn | ||
1.1.31 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0.1436 | tấn | ||
1.1.32 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 83 | 1 mối nối | ||
1.1.33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.6316 | tấn | ||
1.1.34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.7435 | tấn | ||
1.1.35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.5053 | tấn | ||
1.1.36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 4.4493 | tấn | ||
1.1.37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.19 | tấn | ||
1.1.38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤6m | 1.1544 | tấn | ||
1.1.39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2.0145 | tấn | ||
1.1.40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 4.2664 | tấn | ||
1.1.41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6mm, chiều cao ≤28m | 0.0234 | tấn | ||
1.1.42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0.1577 | tấn | ||
1.1.43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0.7748 | tấn | ||
1.1.44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2.023 | tấn | ||
1.1.45 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 9.5552 | tấn | ||
1.1.46 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 6mm, chiều cao ≤6m | 0.0263 | tấn | ||
1.1.47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤6m | 0.3473 | tấn | ||
1.1.48 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0.1898 | tấn |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG CIC NAM VIỆT as follows:
- Has relationships with 452 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.12 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 24.84%, Construction 66.08%, Consulting 7.01%, Non-consulting 1.91%, Mixed 0.16%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,258,419,524,731 VND, in which the total winning value is: 2,128,499,037,695 VND.
- The savings rate is: 5.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CIC NAM VIET CONSTRUCTION CONSULTING CORPORATION:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CIC NAM VIET CONSTRUCTION CONSULTING CORPORATION:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.