Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,4577 | 100m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Phá đá bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 0,1144 | 100m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Xúc đá lên phương tiện vận chuyển, bằng máy đào 0,8m3 | 0,1144 | 100m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Vận chuyển đá bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,1144 | 100m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 5,4638 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,8285 | 100m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Vận chuyển đất thiếu về đắp | 31,6162 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 7,2999 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 12,3786 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 1,6955 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0582 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,0665 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,268 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | 0,226 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 0,336 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,0224 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0057 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0407 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 9,9927 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150 | 13,5163 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 10,4474 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,2454 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,9266 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột tròn, chiều cao | 1,2906 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,1398 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 8,0285 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 14,8253 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,3147 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,449 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,7804 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,6528 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 2,8452 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 1,616 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,1587 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,129 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn TL > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 34 | 1 cấu kiện | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 13,7929 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 1,2511 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 1,0889 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 0,3388 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,0061 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0332 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,0785 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 17,1186 | m3 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Thép liên kết xà gồ | 93,1334 | kg | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Gia công xà gồ thép | 2,1243 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,1243 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Gia công cầu phong + li tô | 2,7129 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Lắp dựng cầu phong + li tô | 2,7129 | tấn | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Lợp mái ngói tráng men 22 v/m2 , chiều cao | 1,709 | 100m2 | Chi tiết theo Mục II, Chương V. Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La as follows:
- Has relationships with 140 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.59 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.64%, Construction 86.82%, Consulting 8.64%, Non-consulting 0.90%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,139,142,953,834 VND, in which the total winning value is: 1,133,056,941,594 VND.
- The savings rate is: 0.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng và tái định cư huyện Mai Sơn tỉnh Sơn La:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.