Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210680863-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20210680863-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | 26 | gốc cây | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 10,717 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 2,2681 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc | 3,124 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp I | 82,456 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 7,7022 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 84,968 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 7,6471 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Đắp tận dụng) | 0,8856 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (Đắp tận dụng) | 7,9711 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,7148 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 3,7867 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Rải vải địa kỹ thuật làm nền đường | 8,4026 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 6,9048 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi | 6,9048 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 6,9048 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1,6773 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1,4436 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Tưới lớp thấm bám bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 10,097 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 10,097 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 1,4279 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 1,0901 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 7,6602 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 7,6602 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 4,6068 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 28,4897 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 28,4897 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Lưới địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh cường độ 100KN/m | 6,2071 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 28,4686 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Bê tông nhựa loại C19, R19 (chiều dày 4cm) | 243,0199 | tấn | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 28,4686 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Lát hè đường bằng gạch BTXM vân đá KT: 400x400x50mm; | 154,89 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0956 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Rải Nilong chống mất nước | 191,23 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 19,123 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0,1323 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 2,2055 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 2,2055 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 2,5136 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 2,5136 | 100m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Đắp cát vàng công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2292 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 30m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | 0,4584 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Lát hè bằng gạch Block P7+P10 | 458,37 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 4,52 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Rải Nilong chống mất nước | 45,2 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0226 | 100m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 25,7528 | m3 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Lát gạch Tezzarro | 321,91 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Lát gạch Tezzarro | 395,77 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 367,5 | m2 | Theo HSTK được và theo Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm as follows:
- Has relationships with 390 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.31 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 7.58%, Construction 64.82%, Consulting 23.59%, Non-consulting 1.53%, Mixed 2.30%, Other 0.18%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,618,805,347,082 VND, in which the total winning value is: 7,980,787,138,166 VND.
- The savings rate is: 7.40%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Gia Lâm:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.