Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
3.21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.137 | 100m3 | ||
3.22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.137 | 100m3/1km | ||
3.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 | 0.999 | m3 | ||
3.24 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.013 | 100m2 | ||
3.25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 2.319 | m3 | ||
3.26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.042 | 100m2 | ||
3.27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.102 | 100m2 | ||
3.28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.196 | tấn | ||
3.29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.073 | tấn | ||
3.30 | Xây gạch không nung (6x10,5x22)cm, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 | 3.164 | m3 | ||
3.31 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 23.405 | m2 | ||
3.32 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 5.955 | m2 | ||
3.33 | Ngâm nước xi măng bể phốt (xi măng 5kg/m3, NC 3.5/7 nhóm 1) | 1 | công | ||
3.34 | Quét nước xi măng 2 nước | 29.36 | m2 | ||
3.35 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.748 | m3 | ||
3.36 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.036 | 100m2 | ||
3.37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.082 | tấn | ||
3.38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 8 | cấu kiện | ||
3.39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 0.091 | 100m3 | ||
3.40 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 0.477 | m3 | ||
3.41 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.012 | 100m3 | ||
3.42 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.084 | 100m3 | ||
3.43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.084 | 100m3/1km | ||
3.44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 100, PCB30 | 0.459 | m3 | ||
3.45 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.009 | 100m2 | ||
3.46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 1.17 | m3 | ||
3.47 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0.087 | 100m2 | ||
3.48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.053 | tấn | ||
3.49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.031 | tấn | ||
3.50 | Xây gạch không nung (6x10,5x22)cm, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.207 | m3 | ||
3.51 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 8.424 | m2 | ||
3.52 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.184 | m2 | ||
3.53 | Ngâm nước xi măng bể phốt (xi măng 5kg/m3, NC 3.5/7 nhóm 1) | 1 | công | ||
3.54 | Quét nước xi măng 2 nước | 10.608 | m2 | ||
3.55 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nan hoa, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.292 | m3 | ||
3.56 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.021 | 100m2 | ||
3.57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.039 | tấn | ||
3.58 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 9 | cấu kiện | ||
3.59 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.655 | 100m3 | ||
3.60 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 25.512 | m3 | ||
3.61 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 2.522 | 100m2 | ||
3.62 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 17.206 | m3 | ||
3.63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.642 | tấn | ||
3.64 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 0.962 | tấn | ||
3.65 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 2.144 | tấn | ||
3.66 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 3.776 | 100m2 | ||
3.67 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 43.132 | m3 | ||
3.68 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.349 | tấn | ||
3.69 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 2.288 | tấn | ||
3.70 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 3.395 | tấn |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ as follows:
- Has relationships with 403 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.58 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 15.93%, Construction 53.73%, Consulting 29.07%, Non-consulting 0.17%, Mixed 1.10%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 8,031,896,391,188 VND, in which the total winning value is: 7,933,567,101,080 VND.
- The savings rate is: 1.22%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BAN QLDA ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN BA VÌ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.