Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400101742-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400101742-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400101742-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
84 | Đường ống công nghệ. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
85 | Đường điện công nghệ. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
86 | Nhà đặt thiết bị. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
87 | Bệ BTCT đặt 2 module xử lý nước thải. | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
1 | TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI | hạng mục | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | ||
2 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 30x30cm - Cấp đất I | 3.042 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
3 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 0.616 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
4 | Lói cọc | 0.5595 | 100m | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
5 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 30x30cm | 13 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
6 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 4 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 0.71 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
8 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | 3.0665 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
9 | Đắp cát lót móng công trình bằng thủ công | 1.4952 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.1635 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
11 | Cao su lót | 0.4506 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
12 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 30.8565 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 1.4952 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
14 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 8.378 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
15 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 4.014 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
16 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 dầm bể | 4.4779 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
17 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 đáy bể | 17.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
18 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 thành bể | 44.8864 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
19 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 nắp bể | 5.8618 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, cọc, cột | 1.1703 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
21 | Ván khuôn móng cột | 0.3303 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
22 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0.5544 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
23 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m dầm bể | 0.4443 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
24 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m thành bể | 2.9225 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
25 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m nắp bể | 0.3618 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
26 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 06mm | 0.8319 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
27 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 16mm | 0.4233 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
28 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 18mm | 2.4203 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
29 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK 20mm | 0.0441 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 0.0395 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
31 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0.3548 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 14mm | 0.161 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 0.1027 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 18mm | 0.1646 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0.0118 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.1524 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 1.0188 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 06mm, chiều cao ≤6m | 0.1102 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 08mm, chiều cao ≤6m | 0.1613 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 16mm, chiều cao ≤6m | 0.5273 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 18mm, chiều cao ≤6m | 0.6739 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
42 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 08mm, chiều cao ≤28m | 0.225 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
43 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 0.4681 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m | 0.055 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
45 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 14mm, chiều cao ≤28m | 0.2461 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 | |
46 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m | 3.0175 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Xã Thạnh Yên, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang | 90 | 120 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG COVICO as follows:
- Has relationships with 519 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.03 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.54%, Construction 47.63%, Consulting 8.70%, Non-consulting 10.13%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,649,953,745,852 VND, in which the total winning value is: 1,557,568,715,560 VND.
- The savings rate is: 5.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor COVICO CONSULTANT INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding COVICO CONSULTANT INVESTMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.