Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20211169948-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20211169948-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 1,005 | m3 | Chương V | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 0,123 | 100m2 | Chương V | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,03 | tấn | Chương V | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,103 | tấn | Chương V | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,002 | tấn | Chương V | ||
6 | Gia công các kết cấu thép khác. Gia công vỏ bao che | 0,017 | tấn | Chương V | ||
7 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 15x15cm, đất cấp II | 0,16 | 100m | Chương V | ||
8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 1 | mối nối | Chương V | ||
9 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén, trên cạn | 0,094 | m3 | Chương V | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 0,001 | 100m3 | Chương V | ||
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 71,646 | m3 | Chương V | ||
12 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 8,764 | 100m2 | Chương V | ||
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 2,193 | tấn | Chương V | ||
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 7,365 | tấn | Chương V | ||
15 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,136 | tấn | Chương V | ||
16 | Gia công các kết cấu thép khác. Gia công vỏ bao che | 1,315 | tấn | Chương V | ||
17 | Ép âm cọc bê tông | 0,418 | 100m | Chương V | ||
18 | Nhổ cọc thép hình, cọc thép ống bằng cần cẩu, trên cạn | 0,418 | 100m cọc | Chương V | ||
19 | Cọc dẫn để ép âm | 1 | cái | Chương V | ||
20 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp II | 11,4 | 100m | Chương V | ||
21 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 76 | mối nối | Chương V | ||
22 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén, trên cạn | 2,375 | m3 | Chương V | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IV | 0,024 | 100m3 | Chương V | ||
24 | Đào móng công trình, đất cấp II | 149,434 | m3 | Chương V | ||
25 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,498 | 100m3 | Chương V | ||
26 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,146 | 100m2 | Chương V | ||
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,275 | 100m2 | Chương V | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 12,044 | m3 | Chương V | ||
29 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,847 | 100m2 | Chương V | ||
30 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 1,263 | 100m2 | Chương V | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,298 | tấn | Chương V | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,394 | tấn | Chương V | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 2,89 | tấn | Chương V | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 55,155 | m3 | Chương V | ||
35 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,268 | 100m2 | Chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,117 | tấn | Chương V | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,515 | tấn | Chương V | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 1,795 | m3 | Chương V | ||
39 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 23,827 | m3 | Chương V | ||
40 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 0,446 | 100m2 | Chương V | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,25 | tấn | Chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,252 | tấn | Chương V | ||
43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 4,796 | m3 | Chương V | ||
44 | Đào móng công trình, đất cấp II | 18,337 | m3 | Chương V | ||
45 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,061 | 100m3 | Chương V | ||
46 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,011 | 100m2 | Chương V | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0,764 | m3 | Chương V | ||
48 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,052 | 100m2 | Chương V | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,151 | tấn | Chương V | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,052 | tấn | Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Phú Xuyên as follows:
- Has relationships with 415 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.69 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 8.31%, Construction 56.12%, Consulting 34.69%, Non-consulting 0.88%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,651,249,250,441 VND, in which the total winning value is: 3,613,276,534,891 VND.
- The savings rate is: 1.04%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.