Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220825379-02 - Change:Tender ID, Publication date, Price Tender value, Amount in text format (View changes)
- 20220825379-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220825379-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 3,417 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 0,418 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,076 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 0,358 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,006 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,059 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 0,059 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 0,547 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép dương | 0,005 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 6 | mối nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 235,735 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
12 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 29,025 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 5,38 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 24,876 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
15 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0,396 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
16 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 4,265 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
17 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 4,265 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
18 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I | 37,985 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
19 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 25x25cm, đất cấp I - Ép âm | 0,963 | 100m | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
20 | Cọc thép ép âm | 1 | cọc | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
21 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | 428 | mối nối | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 5,519 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 5,519 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 5,519 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | 22,233 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
26 | Đào móng băng, rộng | 15,597 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,405 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,815 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 1,968 | 100m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 32,65 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài cọc | 0,495 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | 0,663 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
33 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 155,497 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
34 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | 2,662 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 4,291 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 2,298 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 10,034 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 5,697 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 3,951 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
40 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | 0,555 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,342 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,688 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 2,353 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,141 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | 0,102 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 12,254 | m3 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
47 | Ván khuôn cho bê tông tại chỗ, ván khuôn giằng móng | 1,108 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,701 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,485 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,198 | tấn | Theo HSTK được duyệt và theo Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức as follows:
- Has relationships with 301 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.53 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 10.27%, Construction 62.95%, Consulting 25.18%, Non-consulting 1.59%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 7,227,545,150,831 VND, in which the total winning value is: 7,045,990,722,304 VND.
- The savings rate is: 2.51%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.