Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 08: Invitro for hematology tests, including 27 items

    Watching    
Find: 23:45 17/06/2019
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Buy medical supplies, medical gas, invitro for regular use from Nam Dinh Provincial General Hospital
Name of Tender Notice
Package 08: Invitro for hematology tests, including 27 items
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Buy medical supplies, medical gases, invitro for regular use from the Provincial General Hospital
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
From hospital fees, health insurance and other lawful funding sources of the Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
10:00 28/06/2019

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
23:44 17/06/2019
to
10:00 28/06/2019
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
10:00 28/06/2019
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
50.000.000 VND
Amount in text format
Fifty million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Thromborel S
4ml/lọ x 10 lọ/hộp
100 Hộp Hóa chất máy đông máu Sysmex trong quy trình xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT)Dạng bột đông khôĐộ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên:≥ 5 ngày ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 2 ngày ở nhiệt độ từ từ 15 - 25 °C (mở nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ 37 °C (mở nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
2 Actin FSL
2ml/lọ x 10 lọ/hộp
85 Hộp Hóa chất máy đông máu Sysmex trong quy trình xét nghiệm để xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT)Dạng lỏng, Độ ổn định của hóa chất sau mở nắp:≥ 7 ngày ở nhiệt độ 2 đến 15 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
3 Calcium cloride
15ml/lọ x 10 lọ/hộp
12 Hộp Hóa chất máy đông máu Sysmex trong các quy trình xét nghiệm đông máuDạng lỏngĐộ ổn định của hóa chất sau mở nắp:≥ 8 tuần ở nhiệt độ từ 2 đến 15 °CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
4 Thrombin Reagent (Fibrinogen)
1ml/lọ x 10 lọ/hộp
120 Hộp Hóa chất máy đông máu Sysmex trong quy trình xét nghiệm định lượng fibrinogen trong huyết tươngDạng bột đông khôĐộ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên:≥ 5 ngày ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ từ 15 đến 25 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
5 Owren's Veromalbuffe
15ml/lọ x 10 lọ/hộp
18 Hộp Hóa chất đệm trong quy trình xét nghiệm đông máu của máy đông máu SysmexDạng lỏngĐộ ổn định của hóa chất sau mở nắp: ≥ 8 tuần ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
6 CA-Clean I (GSA-500A)
50ml/lọ/hộp
210 Hộp Hóa chất rửa kim của máy đông máu SysmexDạng lỏngDung dịch có tính axit, nồng độ HCl ≥ 0.16%Độ ổn định sau mở nắp: ≥ 2 tháng ở nhiệt độ từ 5 đến 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
7 CA - Clean II (GSB-500A)
500ml/lọ/hộp
6 Hộp Hóa chất tẩy rửa của máy đông máu SysmexDạng lỏngDung dịch có tính axit, nồng độ HCl ≥ 0.16%Độ ổn định sau mở nắp: ≥ 2 tháng ở nhiệt độ từ 5 đến 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
8 Citrol 1E (Control Plasma)
1ml/lọ x 10 lọ/bộ
6 bộ Chất kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, fibrinogen, ATIII, Batroxobin/reptilase time của máy đông máu SysmexDạng bột đông khôĐộ ổn định sau hoàn nguyên:≥ 16 giờ ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ từ 15 đến 25 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
9 Citrol 2E
1ml/lọ x 10 lọ/bộ
6 bộ Chất kiểm chuẩn ở dải trung bình đến cao cho các xét nghiệm APTT, PT của máy đông máu SysmexDạng bột đông khôĐộ ổn định sau hoàn nguyên:≥ 16 giờ ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ từ 15 đến 25 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
10 Reaction Tube SU-40
3000 ống/hộp
26 Hộp Ống đựng phản ứng giữa hóa chất và mẫu bệnh phẩm trên máy đông máu Sysmex. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
11 Sample cup conical
4 ml
2.000 Cái Chất liệu nhựa trắng, hình nón, dùng để đựng, pha mẫu thử trên máy đông máu Sysmex. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
12 Cellclean (CL-50)
50 ml/hộp
6 Hộp Hóa chất kiềm mạnh tẩy rửa của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000Thành phần: Sodium hypochlorite Độ ổn định sau khi mở nắp: ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 1 - 30 độ CDùng để rửa hệ thốngTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
13 Cell Clean Auto (CCA-500A)
4ml/lọ x20 lọ/Hộp
4 Hộp Hóa chất tẩy rửa của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550Thành phần: Sodium Hypochloride 5.0%Độ ổn định sau khi mở nắp đến khi hết hạn ở nhiệt độ từ 1 - 30°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
14 Cell pack (PK-30L)
20 lít/thùng
48 Thùng Hóa chất pha loãng của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệmThành phần: Sodium Chloride, Boric Acid, Sodium Tetraborate, EDTA-2kĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 1 - 30°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
15 Cell pack DCL 20l
20 lít/hộp
60 Hộp Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm đếm số lương hồng cầu và tiểu cầuThành phần: Sodium chloride 0.7%; Tris buffer 0.2%; EDTA-2K 0.02%Độ ổn định của hóa chất sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
16 Stromatolyser-4DL
5 lít/thùng
18 thùng Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệm ly giải khi đo bạch cầuThành phần: Nonionic surfactant, Organic quatemary ammonium saltsĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
17 Stromatolyser-4DS
42ml/lọ x 3 lọ/hộp
12 hộp Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệm nhuộm bạch cầuThành phần:  Polymethin dye, Methanol, In ethylene glycolĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
18 Sulfolyser (5L) (SLS-220A)
5 lít/thùng
4 thùng Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệm đo hemoglobinThành phần: Lauryl SulfateĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 30°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
19 Sulfolyser 1.5Lx2
1.5lit/lọ x2 lọ/Hộp
7 Hộp Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm đo nồng độ hemoglobin trong máuThành phần: Sodium lauryl sulfate 1.8 g/LĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 1 - 30°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
20 E-Chech (XS) lever 2 (1.5ml x 1)
1,5ml/ống
12 Ống Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000Độ ổn định trong vòng 14 ngày sau khi mở nắp ở nhiệt độ từ 2 -8°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
21 E-Chech (XS) lever 1 (1.5ml x 1)
1,5ml/ống
6 Ống Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 ở mức thấpĐộ ổn định trong vòng 14 ngày sau khi mở nắp ở nhiệt độ từ 2 -8°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
22 E-Chech (XS) lever 3 (1.5ml x 1)
1,5ml/ống
6 Ống Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học XS 1000 ở mức caoĐộ ổn định trong vòng 14 ngày sau khi mở nắp ở nhiệt độ từ 2 -8°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
23 Fluoro cell WDF
42ml/lọ*2lọ/hộp
12 Hộp Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm nhuộm nhân tế bào bạch cầu nhằm phân biệt 4 loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytesThành phần: Polymethine dye 0.002%; methanol 3.0%; Ethylene Glycol 96.9%Độ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
24 Lyser cell WDF 210A
5 Lít/hộp
15 Hộp Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm đếm số lượng các loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytesThành phần: Organic quaternary ammonium salts 0.07%; Nonionic surfactant 0.17%Độ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
25 XN Check L1 3.0ml x 1vials
3ml/ống
6 Ống Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 ở mức thấp. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.Độ ổn định sau khi mở nắp ≥ 7 ngày ở nhiệt độ từ 2 -8°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
26 XN Check L2 3.0ml x 1vials
3ml/ống
12 Ống Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 ở mức thườngĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 7 ngày ở nhiệt độ từ 2 -8°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.
27 XN Check L3 3.0ml x 1vials
3ml/ống
6 Ống Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 ở mức caoĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 7 ngày ở nhiệt độ từ 2 -8°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định as follows:

  • Has relationships with 157 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.61 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 83.98%, Construction 6.64%, Consulting 0.00%, Non-consulting 9.38%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 495,285,606,275 VND, in which the total winning value is: 468,980,825,622 VND.
  • The savings rate is: 5.31%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 08: Invitro for hematology tests, including 27 items". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 08: Invitro for hematology tests, including 27 items" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 147

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8522 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23701 Tender notices posted in the past month
  • 37149 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second