Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thromborel S |
4ml/lọ x 10 lọ/hộp
|
100 | Hộp | Hóa chất máy đông máu Sysmex trong quy trình xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT)Dạng bột đông khôĐộ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên:≥ 5 ngày ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 2 ngày ở nhiệt độ từ từ 15 - 25 °C (mở nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ 37 °C (mở nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
2 | Actin FSL |
2ml/lọ x 10 lọ/hộp
|
85 | Hộp | Hóa chất máy đông máu Sysmex trong quy trình xét nghiệm để xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT)Dạng lỏng, Độ ổn định của hóa chất sau mở nắp:≥ 7 ngày ở nhiệt độ 2 đến 15 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
3 | Calcium cloride |
15ml/lọ x 10 lọ/hộp
|
12 | Hộp | Hóa chất máy đông máu Sysmex trong các quy trình xét nghiệm đông máuDạng lỏngĐộ ổn định của hóa chất sau mở nắp:≥ 8 tuần ở nhiệt độ từ 2 đến 15 °CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
4 | Thrombin Reagent (Fibrinogen) |
1ml/lọ x 10 lọ/hộp
|
120 | Hộp | Hóa chất máy đông máu Sysmex trong quy trình xét nghiệm định lượng fibrinogen trong huyết tươngDạng bột đông khôĐộ ổn định của hóa chất sau hoàn nguyên:≥ 5 ngày ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ từ 15 đến 25 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
5 | Owren's Veromalbuffe |
15ml/lọ x 10 lọ/hộp
|
18 | Hộp | Hóa chất đệm trong quy trình xét nghiệm đông máu của máy đông máu SysmexDạng lỏngĐộ ổn định của hóa chất sau mở nắp: ≥ 8 tuần ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
6 | CA-Clean I (GSA-500A) |
50ml/lọ/hộp
|
210 | Hộp | Hóa chất rửa kim của máy đông máu SysmexDạng lỏngDung dịch có tính axit, nồng độ HCl ≥ 0.16%Độ ổn định sau mở nắp: ≥ 2 tháng ở nhiệt độ từ 5 đến 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
7 | CA - Clean II (GSB-500A) |
500ml/lọ/hộp
|
6 | Hộp | Hóa chất tẩy rửa của máy đông máu SysmexDạng lỏngDung dịch có tính axit, nồng độ HCl ≥ 0.16%Độ ổn định sau mở nắp: ≥ 2 tháng ở nhiệt độ từ 5 đến 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
8 | Citrol 1E (Control Plasma) |
1ml/lọ x 10 lọ/bộ
|
6 | bộ | Chất kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, fibrinogen, ATIII, Batroxobin/reptilase time của máy đông máu SysmexDạng bột đông khôĐộ ổn định sau hoàn nguyên:≥ 16 giờ ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ từ 15 đến 25 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
9 | Citrol 2E |
1ml/lọ x 10 lọ/bộ
|
6 | bộ | Chất kiểm chuẩn ở dải trung bình đến cao cho các xét nghiệm APTT, PT của máy đông máu SysmexDạng bột đông khôĐộ ổn định sau hoàn nguyên:≥ 16 giờ ở nhiệt độ từ 2 đến 8 °C (đóng nắp lọ)≥ 8 giờ ở nhiệt độ từ 15 đến 25 °C (đóng nắp lọ)Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
10 | Reaction Tube SU-40 |
3000 ống/hộp
|
26 | Hộp | Ống đựng phản ứng giữa hóa chất và mẫu bệnh phẩm trên máy đông máu Sysmex. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
11 | Sample cup conical |
4 ml
|
2.000 | Cái | Chất liệu nhựa trắng, hình nón, dùng để đựng, pha mẫu thử trên máy đông máu Sysmex. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
12 | Cellclean (CL-50) |
50 ml/hộp
|
6 | Hộp | Hóa chất kiềm mạnh tẩy rửa của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000Thành phần: Sodium hypochlorite Độ ổn định sau khi mở nắp: ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 1 - 30 độ CDùng để rửa hệ thốngTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
13 | Cell Clean Auto (CCA-500A) |
4ml/lọ x20 lọ/Hộp
|
4 | Hộp | Hóa chất tẩy rửa của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550Thành phần: Sodium Hypochloride 5.0%Độ ổn định sau khi mở nắp đến khi hết hạn ở nhiệt độ từ 1 - 30°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
14 | Cell pack (PK-30L) |
20 lít/thùng
|
48 | Thùng | Hóa chất pha loãng của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệmThành phần: Sodium Chloride, Boric Acid, Sodium Tetraborate, EDTA-2kĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 1 - 30°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
15 | Cell pack DCL 20l |
20 lít/hộp
|
60 | Hộp | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm đếm số lương hồng cầu và tiểu cầuThành phần: Sodium chloride 0.7%; Tris buffer 0.2%; EDTA-2K 0.02%Độ ổn định của hóa chất sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
16 | Stromatolyser-4DL |
5 lít/thùng
|
18 | thùng | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệm ly giải khi đo bạch cầuThành phần: Nonionic surfactant, Organic quatemary ammonium saltsĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
17 | Stromatolyser-4DS |
42ml/lọ x 3 lọ/hộp
|
12 | hộp | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệm nhuộm bạch cầuThành phần: Polymethin dye, Methanol, In ethylene glycolĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
18 | Sulfolyser (5L) (SLS-220A) |
5 lít/thùng
|
4 | thùng | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 trong quy trình xét nghiệm đo hemoglobinThành phần: Lauryl SulfateĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 30°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
19 | Sulfolyser 1.5Lx2 |
1.5lit/lọ x2 lọ/Hộp
|
7 | Hộp | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm đo nồng độ hemoglobin trong máuThành phần: Sodium lauryl sulfate 1.8 g/LĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 60 ngày ở nhiệt độ từ 1 - 30°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
20 | E-Chech (XS) lever 2 (1.5ml x 1) |
1,5ml/ống
|
12 | Ống | Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000Độ ổn định trong vòng 14 ngày sau khi mở nắp ở nhiệt độ từ 2 -8°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
21 | E-Chech (XS) lever 1 (1.5ml x 1) |
1,5ml/ống
|
6 | Ống | Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XS 1000 ở mức thấpĐộ ổn định trong vòng 14 ngày sau khi mở nắp ở nhiệt độ từ 2 -8°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
22 | E-Chech (XS) lever 3 (1.5ml x 1) |
1,5ml/ống
|
6 | Ống | Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học XS 1000 ở mức caoĐộ ổn định trong vòng 14 ngày sau khi mở nắp ở nhiệt độ từ 2 -8°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
23 | Fluoro cell WDF |
42ml/lọ*2lọ/hộp
|
12 | Hộp | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm nhuộm nhân tế bào bạch cầu nhằm phân biệt 4 loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytesThành phần: Polymethine dye 0.002%; methanol 3.0%; Ethylene Glycol 96.9%Độ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
24 | Lyser cell WDF 210A |
5 Lít/hộp
|
15 | Hộp | Hóa chất của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 trong quy trình xét nghiệm đếm số lượng các loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytesThành phần: Organic quaternary ammonium salts 0.07%; Nonionic surfactant 0.17%Độ ổn định sau khi mở nắp ≥ 90 ngày ở nhiệt độ từ 2 - 35°CTiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
25 | XN Check L1 3.0ml x 1vials |
3ml/ống
|
6 | Ống | Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 ở mức thấp. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương.Độ ổn định sau khi mở nắp ≥ 7 ngày ở nhiệt độ từ 2 -8°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
26 | XN Check L2 3.0ml x 1vials |
3ml/ống
|
12 | Ống | Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 ở mức thườngĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 7 ngày ở nhiệt độ từ 2 -8°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. | |
27 | XN Check L3 3.0ml x 1vials |
3ml/ống
|
6 | Ống | Chất hiệu chuẩn của máy xét nghiệm huyết học Sysmex XN 550 ở mức caoĐộ ổn định sau khi mở nắp ≥ 7 ngày ở nhiệt độ từ 2 -8°C. Tiêu chuẩn ISO, CE hoặc tương đương. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định as follows:
- Has relationships with 157 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.61 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 83.98%, Construction 6.64%, Consulting 0.00%, Non-consulting 9.38%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 495,285,606,275 VND, in which the total winning value is: 468,980,825,622 VND.
- The savings rate is: 5.31%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện đa khoa tỉnh Nam Định:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.