Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 1: Construction + Equipment (including contingency costs)

Find: 10:41 18/07/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Classroom 2 floors 10 rooms Ngo Quyen High School
Name of Tender Notice
Package 1: Construction + Equipment (including contingency costs)
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Classroom 2 floors 10 rooms Ngo Quyen High School
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Medium-term public investment of the provincial budget for the period of 2021-2024
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 28/07/2022
Validity period of E-HSDT
120 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
10:33 18/07/2022
to
14:00 28/07/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
14:00 28/07/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
90.000.000 VND
Amount in text format
Ninety million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤20m-đất cấp III
380,76 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
2 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (lấp đất hố móng bằng 1/3 KL đào)
1,2692 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
3 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4
26,004 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
4 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2
95,702 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
5 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
1,3764 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
6 Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật
1,1044 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 6,8mm
0,1259 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12-18mm
3,7176 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
1,797 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
10 Đắp cát lót móng công trình bằng thủ công
14,8397 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
11 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40
89,231 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
12 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
12,1317 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
13 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
1,109 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6,8mm, chiều cao ≤6m
0,2149 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
15 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK =10mm, chiều cao ≤6m
0,1276 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
1,0999 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
17 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
2,5384 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
18 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,3512 100m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
19 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40
55,7071 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
20 Kẻ ram dốc
1 trọn gói Mô tả kỹ thuật theo Chương V
21 Đào móng bậc cấp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp III
3,5095 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
22 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 2x4
2,0126 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
23 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2
29,5733 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
24 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
4,922 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
25 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6-8mm, chiều cao ≤28m
0,6591 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
26 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12-18mm, chiều cao ≤28m
2,0637 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
27 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
4,0886 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
28 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 - dầm rộng 220 (HS điều chỉnh nhân công: 0,9 do bơm tự hành, 0,5 nhân công do đơn giá)
42,9965 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
29 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 - dầm rộng 110 (HS điều chỉnh nhân công: 0,9 do bơm tự hành, 0,5 nhân công do đơn giá)
7,275 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
30 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
5,5138 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
31 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 6-8mm, chiều cao ≤28m
1,3709 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
32 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 12-18mm, chiều cao ≤28m
5,6543 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
33 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
4,1383 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
34 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 - sàn mái (HS điều chỉnh nhân công: 0,9 do bơm tự hành, , 0,5 nhân công do đơn giá)
116,9053 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
35 Ván khuôn gỗ sàn mái
11,6905 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
36 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 6-8mm, chiều cao ≤28m
7,1704 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
37 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK =10mm, chiều cao ≤28m
4,7356 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
38 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2
22,6379 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
39 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
2,9574 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
40 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan - lam
2,7547 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
41 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật - Lam đứng
0,8008 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
42 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 6-8mm, chiều cao ≤28m
0,994 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
43 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK =10mm, chiều cao ≤28m
0,7357 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
44 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK 12-18mm, chiều cao ≤28m
1,7091 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
45 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2
6,836 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
46 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,7043 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
47 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 6,8mm, chiều cao ≤28m
0,0535 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
48 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK = 10mm, chiều cao ≤28m
0,6963 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
49 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
0,3458 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
50 Xây tường ngoài bằng gạch không nung 2 lỗ câu gạch đặc 6,5x10,5x22cm-chiều dày 22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
73,3868 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Quảng Bình as follows:

  • Has relationships with 116 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.35 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 7.48%, Construction 69.16%, Consulting 23.36%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 579,311,596,532 VND, in which the total winning value is: 569,547,977,102 VND.
  • The savings rate is: 1.69%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 1: Construction + Equipment (including contingency costs)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 1: Construction + Equipment (including contingency costs)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 74

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 418 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38641 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second