Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 41,8289 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 22,7999 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 59,5824 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 260,4878 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 4,7123 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 1,4633 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,3706 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 7,6348 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 8,7305 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 174,3954 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 18,5559 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, đá 4x6, vữa mác 100 | 64,01 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Đắp cát bục sân khấu bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0627 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 19,2387 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 368,4305 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 40,1287 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 166,3391 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Sản xuất & lắp dựng con tiện bê tông (Sơn lắp đặt hoàn thiện ) | 526,003 | cái | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 104,4841 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Trát xà dầm, vữa xi măng mác 75 | 1.169,7859 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 13,2624 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 5,1061 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 4,5375 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 20,0153 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 7,2051 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 1,3702 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,2343 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,9959 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 56,4718 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 8,646 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,8482 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 6,9054 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 4,1395 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 1.116,9227 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 250 | 19,9557 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 217,4139 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 2,1741 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 2,189 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 1,2776 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 286,6709 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Trát trần, vữa xi măng mác 75 | 2.073,168 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 20,7317 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 26,4272 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | 51,1336 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Trát trong mái vát, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | 509,7977 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | 10,2267 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 7,3003 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Dán ngói bê tông xi măng trên mái nghiêng bê tông, ngói 10 viên/m2, vữa xi măng mác 75 | 561,7299 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Vận chuyển vữa bê tông bằng ôtô chuyển trộn, cự ly 15km, | 7,792 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300 x300, vữa xi măng mác 75 | 151,6852 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHIỆP HÓA CHẤT MỎ VIỆT BẮC - MICCO as follows:
- Has relationships with 60 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 52.05%, Construction 36.99%, Consulting 5.48%, Non-consulting 5.48%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 138,148,258,506 VND, in which the total winning value is: 130,391,522,383 VND.
- The savings rate is: 5.61%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor MICCO - VIETBAC MINING CHEMICAL INDUSTRY COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding MICCO - VIETBAC MINING CHEMICAL INDUSTRY COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.