Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220931226-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220931226-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220931226-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.714,7398 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
2 | Đắp đá hỗn hợp công trình bằng máy ủi 180CV | 403,7747 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
3 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 179,7606 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
4 | Xáo xới nền đất K98 bằng máy đào 1,6m3 | 82,7138 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
5 | Đầm nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt Y/C K = 0,98 | 82,7138 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất III | 988,2985 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
7 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3 - Cấp đất IV | 850,8477 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
8 | Phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,6m3 gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá III | 154,9574 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
9 | Phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Cấp đá IV | 605,607 | 100m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
10 | Đào khuôn đường, cấp đất III | 14.444,3 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
11 | Đào khuôn đường, cấp đất IV | 845,09 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
12 | Đào khuôn đường, cấp đá III | 927,26 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
13 | Đào khuôn đường, cấp đá IV | 115,8 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
14 | Đào rãnh thoát nước, Cấp đất III | 2.880,73 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
15 | Đào rãnh thoát nước, Cấp đất IV | 134,36 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
16 | Đào rãnh đá, cấp đá III | 162,09 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
17 | Đào rãnh đá, cấp đá IV | 15,59 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
18 | Đánh cấp nền đường, cấp đất III | 787,79 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
19 | Vét bùn, vét hữu cơ, cấp đất I | 78.470,25 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
20 | Đắp trả mương độ chặt Y/C K = 0,90 | 70,84 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
21 | Đào trả mương, cấp đất III | 245,06 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
22 | Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 32.569,26 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
23 | Bê tông xi măng gia cố lề, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 34,61 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
24 | Bê tông đúc sẵn, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 30,45 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
25 | Bê tông rãnh, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 9,69 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
26 | Vữa XM M100, PCB40 nhét mối nối | 69 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
27 | Ván khuôn thép | 239,47 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤75kg | 1.384,2 | cấu kiện | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
29 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn lên phương tiện vận chuyển | 1.384,2 | cấu kiện | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
30 | Vận chuyển cấu kiện bê tông đúc sẵn từ bãi đúc đến vị trí lắp đặt. Cự ly trung bình | 7,6125 | 10 tấn/1km | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
31 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn xuống phương tiện vận chuyển | 1.384,2 | 1 cấu kiện | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
32 | Bê tông chân khay, M200, đá 1x2, PCB40 | 235,03 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
33 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 37,6 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
34 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB40 | 779,47 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn chân khay | 940,12 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
36 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 44.870,47 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
37 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 47.609,54 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
38 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 96.573,01 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
39 | Bù vênh mặt đường bằng BTN C19 dày 3cm | 2.265 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
40 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 93.833,94 | m2 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
41 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 16cm | 667,01 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
42 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 28cm | 24.353,95 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
43 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 30cm | 25.834,12 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
44 | Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm loại 1 | 127,51 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
45 | Bù vênh mặt đường bằng cấp phối đá dăm loại 2 | 278,71 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
46 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 120T/h | 5.438,301 | tấn | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
47 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 16.209,6638 | tấn | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
48 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn Tân Thành 6, xã Hà Đông, huyện Hà Trung (cự ly vận chuyển đến công trình là 34km) | 21.647,96 | tấn | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
49 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 | 511,97 | m3 | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT | ||
50 | Đóng cọc tre D8-10, dài 2,5m bằng thủ công - Cấp đất II | 1.365,24 | m | Có hồ sơ TKBVTC đính kèm E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thành as follows:
- Has relationships with 97 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.64 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.05%, Construction 89.01%, Consulting 9.95%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 869,334,166,467 VND, in which the total winning value is: 866,886,451,689 VND.
- The savings rate is: 0.28%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thành:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thạch Thành:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.