Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo an toàn giao thông | 24 | tháng | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Phí bảo vệ môi trường - Khối lượng đào xúc đất tận dụng sang đắp | 167.817,18 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Phí bảo vệ môi trường - Khối lượng đào xúc đất đổ đi | 122.806,23 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Phí bảo vệ môi trường - Khối lượng đào xúc đất về đắp | 454.024 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Thuế tài nguyên | 454.024 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng đến và ra khỏi công trường | 1 | khoản | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây dựng | 1 | khoản | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Đào đất hữu cơ | 81.986,15 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đào nền đất C3 | 151.104,69 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đào nền đất C4 | 5.174,51 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Đào nền đá C4 | 23.459,74 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Đào mặt đường cũ | 1.219,54 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Đánh cấp đất C3 | 6.642,15 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Đắp nền K95 | 563.837,49 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đắp nền K98 | 24.093,28 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Đào xới đầm lèn K98 | 4.551,61 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Trồng cỏ mái taluy | 70.932,64 | m2 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Đào khuôn đường đất C3 | 4.715,94 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đào khuôn đường đá C4 | 1.348,71 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Móng CPDD loại I, h=18cm | 11.911,32 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Móng CPDD loại 2, h=18cm | 11.911,32 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Tưới nhựa dính bám 0,5kg/m2 | 62.818,4 | m2 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Tưới nhựa thấm bám 1.0kg/m2 | 62.818,4 | m2 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Thảm BTNC C19 h=7cm | 4.397,28 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Thảm BTNC C12,5 h=5cm | 3.140,92 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bê tông rãnh tam giác M200 | 357,34 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Bê tông mương thủy lợi M150 | 43,52 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Đào mương thủy lợi đất C3 | 142,7 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Đắp trả mương thủy lợi | 44,53 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ống HDPE D280mm | 55 | m | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Tường chắn | 30 | m | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bê tông ốp mái taluy | 10,07 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Vét bùn, hữu cơ | 1.836,18 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Đào nền đất C3 | 3.730,88 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Đào cấp đất C3 | 1.011,89 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Đào rãnh, mương đất C3 | 246,64 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Đào mặt đường cũ | 341,21 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Đăp nền K95 | 22.592,91 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Đắp nền K98 | 387,07 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Đào xới đầm lèn K95 | 409,83 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Đào xới đầm lèn K98 | 21,76 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Đào khuôn đường đất C3 | 346,8 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Móng cấp phối đá dăm loại 2, h= 15cm | 937,61 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Móng cấp phối đá dăm loại 2, h= 18cm | 305,39 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Móng cấp phối đá dăm loại 1, h= 15cm | 254,49 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bù vênh móng cấp phối đá dăm loại 2 | 7,22 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Số khe co giãn | 295 | khe | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Mặt đường BTXM M250, h=20cm | 1.731,08 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Tưới nhựa thấm bám 1kg/m2 | 1.696,6 | m2 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Mặt đường BTNC 19, h=7cm | 118,76 | m3 | Tập bản vẽ + chỉ dẫn kỹ thuật và Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Yên Bái as follows:
- Has relationships with 196 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 41.10%, Consulting 45.34%, Non-consulting 13.56%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,494,269,624,735 VND, in which the total winning value is: 4,307,849,546,658 VND.
- The savings rate is: 4.15%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Yên Bái:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Yên Bái:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.