Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác chuẩn bị đại tu (các tủ 20BBA14, 20BBB23) Đại tu tủ máy cắt cấp nguồn cho ngăn tủ dự phòng (các tủ 20BBA14, 20BBB23) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
2 | Đại tu bảo dưỡng contactor 6,6 kV (các tủ 20BBA14, 20BBB23) Đại tu tủ máy cắt cấp nguồn cho ngăn tủ dự phòng (các tủ 20BBA14, 20BBB23) | 2 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
3 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (các tủ 20BBA14, 20BBB23) Đại tu tủ máy cắt cấp nguồn cho ngăn tủ dự phòng (các tủ 20BBA14, 20BBB23) | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
4 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (các tủ 20BBA14, 20BBB23) Đại tu tủ máy cắt cấp nguồn cho ngăn tủ dự phòng (các tủ 20BBA14, 20BBB23) | 10 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
5 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (các tủ 20BBA14, 20BBB23). Đại tu tủ máy cắt cấp nguồn cho ngăn tủ dự phòng (các tủ 20BBA14, 20BBB23) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
6 | Đại tu tủ cáp cấp nguồn từ TD93 đến 20BBA02 tổ máy S8 Đại tu các tủ cáp cấp nguồn từ TD93 đến 20BBA02 tổ máy S8 | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
7 | Thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV từ TD93 đến 20BBA02 tổ máy S8 Đại tu các tủ cáp cấp nguồn từ TD93 đến 20BBA02 tổ máy S8 | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
8 | Đại tu tủ cáp cấp nguồn từ TD93 đến 20BBB02 tổ máy S8 Đại tu các tủ cáp cấp nguồn từ TD93 đến 20 BBB02 tổ máy S8 | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
9 | Thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV từ TD93 đến 20BBB02 tổ máy S8 Đại tu các tủ cáp cấp nguồn từ TD93 đến 20 BBB02 tổ máy S8 | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
10 | Công tác chuẩn bị đại tu (các tủ 20BBA15, 20BBB15) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng chính số 1; 2 (các tủ 20BBA15, 20BBB15) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
11 | Đại tu bảo dưỡng máy cắt chân không 6,6 kV (các tủ 20BBA15, 20BBB15) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng chính số 1; 2 (các tủ 20BBA15, 20BBB15) | 2 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
12 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (các tủ 20BBA15, 20BBB15) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng chính số 1; 2 (các tủ 20BBA15, 20BBB15) | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
13 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (các tủ 20BBA15, 20BBB15) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng chính số 1; 2 (các tủ 20BBA15, 20BBB15) | 10 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
14 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (các tủ 20BBA15, 20BBB15) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng chính số 1; 2 (các tủ 20BBA15, 20BBB15) | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
15 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (các tủ 20BBA15, 20BBB15). Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng chính số 1; 2 (các tủ 20BBA15, 20BBB15) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
16 | Công tác chuẩn bị đại tu (tủ 20BBB29) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng trạm tuần hoàn (tủ 20BBB29) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
17 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (tủ 20BBB29) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng trạm tuần hoàn (tủ 20BBB29) | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
18 | Đại tu bảo dưỡng contactor 6,6 kV (tủ 20BBB29) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng trạm tuần hoàn (tủ 20BBB29) | 1 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
19 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (tủ 20BBB29) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng trạm tuần hoàn (tủ 20BBB29) | 5 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
20 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (tủ 20BBB29) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng trạm tuần hoàn (tủ 20BBB29) | 3 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
21 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (tủ 20BBB29) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng trạm tuần hoàn (tủ 20BBB29) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
22 | Công tác chuẩn bị đại tu (tủ 20BBB30) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA HT điều hòa thông gió (tủ 20BBB30) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
23 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (tủ 20BBB30) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA HT điều hòa thông gió (tủ 20BBB30) | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
24 | Đại tu bảo dưỡng contactor 6,6 kV (tủ 20BBB30) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA HT điều hòa thông gió (tủ 20BBB30) | 1 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
25 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (tủ 20BBB30) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA HT điều hòa thông gió (tủ 20BBB30) | 5 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
26 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (tủ 20BBB30) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA HT điều hòa thông gió (tủ 20BBB30) | 3 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
27 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (tủ 20BBB30) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA HT điều hòa thông gió (tủ 20BBB30) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
28 | Công tác chuẩn bị đại tu (các tủ 20BBA26, 20BBB26) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA trạm thải xỉ số 1; 2 (các tủ 20BBA26, 20BBB26) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
29 | Đại tu bảo dưỡng máy cắt chân không 6,6 kV (các tủ 20BBA26, 20BBB26) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA trạm thải xỉ số 1; 2 (các tủ 20BBA26, 20BBB26) | 2 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
30 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (các tủ 20BBA26, 20BBB26) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA trạm thải xỉ số 1; 2 (các tủ 20BBA26, 20BBB26) | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
31 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (các tủ 20BBA26, 20BBB26) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA trạm thải xỉ số 1; 2 (các tủ 20BBA26, 20BBB26) | 10 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
32 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (các tủ 20BBA26, 20BBB26) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA trạm thải xỉ số 1; 2 (các tủ 20BBA26, 20BBB26) | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
33 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (các tủ 20BBA26, 20BBB26). Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA trạm thải xỉ số 1; 2 (các tủ 20BBA26, 20BBB26) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
34 | Công tác chuẩn bị đại tu (tủ 20BBA25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA ánh sáng (tủ 20BBA25) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
35 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (tủ 20BBA25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA ánh sáng (tủ 20BBA25) | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
36 | Đại tu bảo dưỡng contactor 6,6 kV (tủ 20BBA25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA ánh sáng (tủ 20BBA25) | 1 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
37 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (tủ 20BBA25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA ánh sáng (tủ 20BBA25) | 5 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
38 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (tủ 20BBA25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA ánh sáng (tủ 20BBA25) | 3 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
39 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (tủ 20BBA25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA ánh sáng (tủ 20BBA25) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
40 | Công tác chuẩn bị đại tu (tủ 20BBB25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA sửa chữa (tủ 20BBB25) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
41 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (tủ 20BBB25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA sửa chữa (tủ 20BBB25) | 1 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
42 | Đại tu bảo dưỡng contactor 6,6 kV (tủ 20BBB25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA sửa chữa (tủ 20BBB25) | 1 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
43 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (tủ 20BBB25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA sửa chữa (tủ 20BBB25) | 5 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
44 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (tủ 20BBB25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA sửa chữa (tủ 20BBB25) | 3 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
45 | Đóng điện vận hành nghiệm thu 72 giờ và lập biên bản nghiệm thu bàn giao (tủ 20BBB25) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA sửa chữa (tủ 20BBB25) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
46 | Công tác chuẩn bị đại tu (các tủ 20BBA27, 20BBB27) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng HT xử lý nước số 1; 2 (các tủ 20BBA27, 20BBB27) | 1 | Trọn gói | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
47 | Đại tu bảo dưỡng máy cắt chân không 6,6 kV (các tủ 20BBA27, 20BBB27) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng HT xử lý nước số 1; 2 (các tủ 20BBA27, 20BBB27) | 2 | Máy cắt 3 pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
48 | Đại tu tủ, mạch tín hiệu, điều khiển, rơ le bảo vệ và thí nghiệm các hạng mục máy cắt 6,6 kV (các tủ 20BBA27, 20BBB27) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng HT xử lý nước số 1; 2 (các tủ 20BBA27, 20BBB27) | 2 | Thiết bị | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
49 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm phần nhất thứ, nhị thứ của biến dòng điện và các chống sét van 6,6 kV (các tủ 20BBA27, 20BBB27) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng HT xử lý nước số 1; 2 (các tủ 20BBA27, 20BBB27) | 10 | Biến dòng, chống sét một pha | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT | ||
50 | Đại tu bảo dưỡng và thí nghiệm cáp lực cao thế 6,6 kV (các tủ 20BBA27, 20BBB27) Đại tu tủ máy cắt phía 6,6kV MBA tự dùng HT xử lý nước số 1; 2 (các tủ 20BBA27, 20BBB27) | 6 | Sợi cáp | Quy định tại Mục 2 Chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:
- Has relationships with 487 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.93 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 52.80%, Construction 0.16%, Consulting 3.20%, Non-consulting 43.20%, Mixed 0.64%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,723,911,713,736 VND, in which the total winning value is: 1,403,485,230,600 VND.
- The savings rate is: 18.59%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.