Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn chải đánh răng bằng bọt biển dùng một lần | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
2 | Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, chứa bạc 1% , 10x10cm | 199.680.000 | 199.680.000 | 0 | 12 month |
3 | Băng bọt polyurethane 3 lớp, dày 5mm, chứa bạc 1% , 20x20cm | 243.200.000 | 243.200.000 | 0 | 12 month |
4 | Băng cố định kim luồn có rảnh xẻ, kích thước 6cm x 7-8cm | 648.375.000 | 648.375.000 | 0 | 12 month |
5 | Băng cuộn y tế, kích thước 9cm x 2,5m | 69.090.000 | 69.090.000 | 0 | 12 month |
6 | Băng đạn có đầu móc dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng gập góc liên tục 45 độ mỗi bên | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 12 month |
7 | Băng đạn nội soi các cỡ 30mm,45mm, 60mm, có mũi cong vàng đồng, thiết kế 3 hàng ghim dập đôi, có dây dẫn introducer kèm theo | 2.753.640.000 | 2.753.640.000 | 0 | 12 month |
8 | Băng gạc vô trùng, kích thước 6cm x 7cm | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | 12 month |
9 | Băng gạc vô trùng, kích thước 9cm x 15cm | 7.713.000 | 7.713.000 | 0 | 12 month |
10 | Băng gạc vô trùng, kích thước 9cm x 25cm | 6.405.000 | 6.405.000 | 0 | 12 month |
11 | Băng keo cá nhân, kích thước 19-20mm x 60-80mm | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | 12 month |
12 | Băng keo cuộn, kích thước 10cm x 10m | 637.500.000 | 637.500.000 | 0 | 12 month |
13 | Băng keo cuộn, kích thước 15cm x 10m | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
14 | Băng keo giấy y tế, kích thước 1.25cm x 9.1m | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 month |
15 | Băng keo giấy y tế, kích thước 2.5cm x 9.1m | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
16 | Băng keo lụa, kích thước 2.5cm x 5m | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 | 12 month |
17 | Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, gạc phủ lớp chống dính, kích thước 9x25cm | 148.800.000 | 148.800.000 | 0 | 12 month |
18 | Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 6cm x 10cm, gạc phủ lớp chống dính | 33.240.000 | 33.240.000 | 0 | 12 month |
19 | Băng phim chất liệu Polyurethane trong suốt không thấm nước, có keo Acrylate, kích thước 9cm x 20cm, gạc phủ lớp chống dính kích thước 4.5cm x 15cm | 27.060.000 | 27.060.000 | 0 | 12 month |
20 | Băng thun 3 móc, kích thước 10cm x 4,5m | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | 12 month |
21 | Băng thun có keo, kích thước: 6cm x 4,5m | 605.360.000 | 605.360.000 | 0 | 12 month |
22 | Gạc băng vết thương chứa hydrofiber + ion bạc, kích thước 10cm x 10cm | 35.708.000 | 35.708.000 | 0 | 12 month |
23 | Gạc băng vết thương chứa hydrofiber có ion bạc, kích thước 20cm x 30cm | 505.000.000 | 505.000.000 | 0 | 12 month |
24 | Gạc băng vết thương chứa hydrocolloid + polyurethan, kích thước 10cm x 10cm | 5.520.000 | 5.520.000 | 0 | 12 month |
25 | Gạc băng vết thương chứa hydrocolloid, kích thước 10cm x 10cm | 88.320.000 | 88.320.000 | 0 | 12 month |
26 | Gạc băng vết thương chứa hydrocolloid, kích thước 15cm x 20cm | 686.000.000 | 686.000.000 | 0 | 12 month |
27 | Gạc băng vết thương chứa Lipido - Colloid có ion bạc, kích thước 10cm x 12cm | 485.520.000 | 485.520.000 | 0 | 12 month |
28 | Miếng xốp băng vết thương chứa Polyurethane có chứa keo Acrylate , kích thước 10cm x 11cm | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 12 month |
29 | Miếng xốp băng vết thương chứa Polyurethane có chứa keo Acrylate , kích thước 14.3cm x 15.6cm | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 month |
30 | Gạc băng vết thương Polyacrylate có chứa ion bạc, kích thước 10cm x 10cm | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | 12 month |
31 | Gạc băng vết thương Polyacrylate có chứa ion bạc, kích thước 15cm x 20cm | 312.500.000 | 312.500.000 | 0 | 12 month |
32 | Bao cao su KHHGĐ | 6.142.500 | 6.142.500 | 0 | 12 month |
33 | Bình chứa dịch dùng chứa dịch hút từ mô vú | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Bộ catheter đo, theo dõi áp lực nội sọ nhu mô não dùng công nghệ vi cảm biến áp lực | 452.970.000 | 452.970.000 | 0 | 12 month |
35 | Bộ dẫn lưu nước tiểu vô trùng thể tích chứa túi chứa 2000ml. Có màng lọc 5micron, 2 van một chiều, khoang đo 500ml, dây nối. | 957.600.000 | 957.600.000 | 0 | 12 month |
36 | Bộ dây đo áp lực nội sọ tại não thất, cố định bằng cách tạo đường hầm trên da đầu, kèm dẫn lưu dịch não tủy | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | 12 month |
37 | Bộ dây đo áp lực và nhiệt độ nội sọ tại nhu mô não có chốt cố định trên hộp sọ | 150.990.000 | 150.990.000 | 0 | 12 month |
38 | Bộ dây truyền hóa chất nhiều cổng chuyên dụng cho máy truyền dịch | 460.000.000 | 460.000.000 | 0 | 12 month |
39 | Bộ dây truyền máu | 910.000.000 | 910.000.000 | 0 | 12 month |
40 | Bộ khăn phẫu thuật mắt | 48.951.000 | 48.951.000 | 0 | 12 month |
41 | Bộ nẹp xương sườn 8 lỗ, chất liệu titan | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
42 | Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi 100ml tối đa 125ml, tốc độ truyền 2ml/giờ, màng lọc 0.2µm | 588.000.000 | 588.000.000 | 0 | 12 month |
43 | Bộ tiêm truyền thể tích đàn hồi 250ml, 4 tốc độ truyền (2-4-6-8 ml/ giờ) | 41.160.000 | 41.160.000 | 0 | 12 month |
44 | Bơm tiêm 1ml kèm kim dùng tiêm INSULIN | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
45 | Bơm tiêm 50ml dùng 1 lần, không kèm kim | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
46 | Bơm tiêm có chứa Heparin khô dùng 1 lần, 3ml | 775.000.000 | 775.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Bơm tiêm nhựa 10ml, kèm kim 23G, dùng 1 lần | 2.835.000.000 | 2.835.000.000 | 0 | 12 month |
48 | Bơm tiêm nhựa 10ml, không kim, dùng 1 lần | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Bơm tiêm nhựa 1ml, kèm kim 25-26G, dùng 1 lần | 91.500.000 | 91.500.000 | 0 | 12 month |
50 | Bơm tiêm nhựa 20ml, không kim, dùng 1 lần | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
51 | Bơm tiêm nhựa 3ml, kèm kim 23-25G, dùng 1 lần | 201.000.000 | 201.000.000 | 0 | 12 month |
52 | Bơm tiêm nhựa 50ml đầu khóa xoắn dùng cho máy bơm điện | 1.505.385.000 | 1.505.385.000 | 0 | 12 month |
53 | Bơm tiêm nhựa 50ml đầu to | 294.450.000 | 294.450.000 | 0 | 12 month |
54 | Bơm tiêm nhựa 5ml, kèm kim 23G, dùng 1 lần | 1.741.600.000 | 1.741.600.000 | 0 | 12 month |
55 | Bơm truyền dịch tự động có PCA, chất liệu nhựa không latex, thể tích 60/120/300ml | 3.960.000.000 | 3.960.000.000 | 0 | 12 month |
56 | Bóng giúp thở kèm mặt nạ, các cỡ cho người lớn-trẻ em-trẻ sơ sinh không có van xả chỉnh áp lực | 2.834.685.000 | 2.834.685.000 | 0 | 12 month |
57 | Bông tẩm alcohol 5cmx6cmx4 lớp | 1.701.000.000 | 1.701.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Bông y tế đã viên sẵn thành viên dẹt, đường kính khoảng 20mm | 306.850.000 | 306.850.000 | 0 | 12 month |
59 | Buồng tiêm đặt dưới da dùng hoá trị liệu, truyền dịch, thuốc, chế phẩm máu và giảm đau, catheter đầu đóng với độ truyền:5ml/s | 1.030.620.000 | 1.030.620.000 | 0 | 12 month |
60 | Cassette nhựa dùng trong giải phẫu bệnh | 239.400.000 | 239.400.000 | 0 | 12 month |
61 | Cây đặt nội khí quản khó các cỡ | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
62 | Chỉ khâu mắt 10/0 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 | 12 month |
63 | Chỉ không tan đa sợi tự nhiên phủ sáp, số 6/0, dài 75cm, kim tam giác 13mm, 1/2C | 2.376.000 | 2.376.000 | 0 | 12 month |
64 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu polyglycolic, 8/0 kim 6.5mm | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
65 | Chỉ tan đa sợi polyglactin 910, 6/0, 2 kim hình thang 8mm, 1/4C | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 | 12 month |
66 | Cọ bôi bonding | 285.000 | 285.000 | 0 | 12 month |
67 | Co nối chữ T phun khí dung qua máy thở | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
68 | Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, áp lực dương có dây dài 10cm, luer lock | 103.257.000 | 103.257.000 | 0 | 12 month |
69 | Cổng tiêm an toàn, không dùng kim, không dùng dây, có khóa | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Dao mổ mắt 2.8mm và 3.2mm | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
71 | Đầu cone đen 300µL phù hợp cho máy Elisa tự động | 6.225.600 | 6.225.600 | 0 | 12 month |
72 | Đầu cone vàng 5-200μL, bằng nhựa, 1000 chiếc/gói | 31.025.000 | 31.025.000 | 0 | 12 month |
73 | Dây cho ăn Feeding có nắp 05 → 10Fr | 30.240.000 | 30.240.000 | 0 | 12 month |
74 | Dây dẫn lưu nhựa dài 1.6m, đường kính 6mm. | 26.208.000 | 26.208.000 | 0 | 12 month |
75 | Dây Garot dùng để thắt mạch tạm thời | 2.058.000 | 2.058.000 | 0 | 12 month |
76 | Dây hút đàm kín có màng lọc khuẩn, có co nối, dây chia vạch. | 2.551.500.000 | 2.551.500.000 | 0 | 12 month |
77 | Dây hút dịch phẫu thuật có khóa nối 2 đầu | 1.249.500.000 | 1.249.500.000 | 0 | 12 month |
78 | Dây nối bơm tiêm điện | 267.330.000 | 267.330.000 | 0 | 12 month |
79 | Dây nối ôxy dài 2m, 2 đầu gắn với 2 đầu nối bằng nhựa dẻo | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 month |
80 | Dây nuôi ăn dài ngày đầu nối chữ Y, kích cỡ 14-16F | 1.554.000.000 | 1.554.000.000 | 0 | 12 month |
81 | Dây oxy 2 nhánh, người lớn-trẻ em, đầu ống mềm, khít, dễ kết nối, dài 200cm | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | 12 month |
82 | Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai dịch truyền | 253.000.000 | 253.000.000 | 0 | 12 month |
83 | Dây phụ kết nối dây truyền hóa chất nhiều cổng với chai dịch truyền, có màng lọc 0.2µm | 26.154.600 | 26.154.600 | 0 | 12 month |
84 | Dây silicon nối lệ quản | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
85 | Dây thông tiểu 1 nhánh | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | 12 month |
86 | Dây truyền dịch an toàn, tự động đuổi khí và tự động ngưng truyền khi hết dịch. | 10.902.320.000 | 10.902.320.000 | 0 | 12 month |
87 | Dây truyền dịch có bộ phận điều chỉnh giọt | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
88 | Dây truyền dịch có kim | 14.288.400 | 14.288.400 | 0 | 12 month |
89 | Dây truyền dịch không kim, đầu luer lock | 5.216.400.000 | 5.216.400.000 | 0 | 12 month |
90 | Dây truyền dịch, không PVC, có màng lọc hóa chất 0.2µm, dùng vô hóa chất điều trị ung thư | 544.280.000 | 544.280.000 | 0 | 12 month |
91 | Đè lưỡi gỗ, đóng bao từng que, hộp 100 cây | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | 12 month |
92 | Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng gập góc liên tục 45 độ mỗi bên | 101.000.000 | 101.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Dụng cụ cố định ống dẫn lưu nằm ngang | 28.050.000 | 28.050.000 | 0 | 12 month |
94 | Dụng cụ có đường ống khép kín truyền dịch dùng hút dịch và mô từ vú chuyển vào bình chứa dịch | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
95 | Dụng cụ giữ cố định ống nội khí quản có chống cắn | 2.945.000.000 | 2.945.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 35mm, dùng cho mạch máu, sử dụng pin | 84.501.900 | 84.501.900 | 0 | 12 month |
97 | Gạc bông đắp vết thương, không tiệt trùng, 20cmx10cm | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | 12 month |
98 | Gạc bông đắp vết thương, tiệt trùng, 20cmx10cm | 441.000.000 | 441.000.000 | 0 | 12 month |
99 | Gạc dẫn lưu tai mũi họng 7,5mmx200cm | 45.500.000 | 45.500.000 | 0 | 12 month |
100 | Gạc hydrofiber + ion bạc, kháng khuẩn 2x45cm | 11.830.000 | 11.830.000 | 0 | 12 month |
101 | Gạc lưới Lipido - Colloid, lưới polyester, có ion bạc, co dãn, không dính vết thương, kích cỡ 15cmx20cm | 386.050.000 | 386.050.000 | 0 | 12 month |
102 | Gạc lưới Lipido-Colloid, lưới Polyester, không dính vết thương, kích thước 10cm x 10cm | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 month |
103 | Gạc phẫu thuật 4-5cmx6cmx6 lớp, chưa vô trùng | 68.418.000 | 68.418.000 | 0 | 12 month |
104 | Gạc phẫu thuật 8 lớp, chưa tiệt trùng,10x10cm | 267.960.000 | 267.960.000 | 0 | 12 month |
105 | Gạc phẫu thuật 8 lớp, vô trùng,10x10cm | 3.780.000.000 | 3.780.000.000 | 0 | 12 month |
106 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30x40cm, 8 lớp có cản quang, vô trùng | 3.494.400.000 | 3.494.400.000 | 0 | 12 month |
107 | Gạc xốp thấm hút polyurethan, không dính vết thương, kích thước 10cm x 10cm | 197.000.000 | 197.000.000 | 0 | 12 month |
108 | Găng khám, cao su, có bột | 6.467.500.000 | 6.467.500.000 | 0 | 12 month |
109 | Găng khám, cao su, không bột | 422.400.000 | 422.400.000 | 0 | 12 month |
110 | Găng phẫu thuật, cao su, có bột, các cỡ, vô khuẩn | 2.269.440.000 | 2.269.440.000 | 0 | 12 month |
111 | Găng phẫu thuật, cao su, không bột, vô khuẩn | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
112 | Găng sản khoa, cao su, có bột, vô khuẩn | 2.646.000.000 | 2.646.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Gel trợ giúp gắn điện cực điện tim. Tube/260gr | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
114 | Gói chăm sóc vết thương phỏng | 3.752.910.000 | 3.752.910.000 | 0 | 12 month |
115 | Gói gòn viên vô trùng | 306.028.800 | 306.028.800 | 0 | 12 month |
116 | Holder giữ kim hút máu chân không | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Hộp thay băng dùng 1 lần | 58.254.000 | 58.254.000 | 0 | 12 month |
118 | Khẩu trang 3 lớp, tiệt trùng, bằng vải không dệt, có lớp lọc ở giữa | 598.500.000 | 598.500.000 | 0 | 12 month |
119 | Khẩu trang phẫu thuật 3 lớp, vô khuẩn | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | 12 month |
120 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 25cm | 2.690.400.000 | 2.690.400.000 | 0 | 12 month |
121 | Khoá 3 ngã không kèm dây nối | 360.646.000 | 360.646.000 | 0 | 12 month |
122 | Khoá 3 ngã không kèm dây nối, chịu được áp lực cao | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
123 | Kim cánh bướm có cấu trúc an toàn 22G-23G | 18.060.000 | 18.060.000 | 0 | 12 month |
124 | Kim chọc tủy xương 16G, dùng 1 lần | 1.120.000.000 | 1.120.000.000 | 0 | 12 month |
125 | Kim đánh dấu vị trí khối u vú cần mổ | 80.160.000 | 80.160.000 | 0 | 12 month |
126 | Kim lấy máu dùng cho tube chân không cỡ 21G, 22G | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
127 | Kim lấy máu thử đường huyết có vỏ nhựa bảo vệ an toàn | 159.442.500 | 159.442.500 | 0 | 12 month |
128 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh có cửa bơm thuốc, cỡ 18G-22G | 8.372.320.000 | 8.372.320.000 | 0 | 12 month |
129 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh không cửa bơm thuốc, có vách ngăn chống máu trào ngược, kích cỡ 20G-24G | 591.600.000 | 591.600.000 | 0 | 12 month |
130 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, có cánh không cửa bơm thuốc, kích cỡ 18G-24G | 1.386.000.000 | 1.386.000.000 | 0 | 12 month |
131 | Kim luồn tĩnh mạch, không cánh không cửa, các cỡ 14G-24G | 637.000.000 | 637.000.000 | 0 | 12 month |
132 | Kim sinh thiết lõi bán tự động, đường kính 14G | 59.976.000 | 59.976.000 | 0 | 12 month |
133 | Kim sinh thiết lõi tự động, đường kính 14G | 342.000.000 | 342.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Kim sinh thiết tủy xương 8G, dùng 1 lần, chiều dài kim 10cm, size kim 4.5mm | 227.500.000 | 227.500.000 | 0 | 12 month |
135 | Kim sinh thiết vú chân không 7G/10G/12G | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 | 12 month |
136 | Kim sử dụng cho buồng tiêm dưới da kích cỡ G20, G22, cong 90 độ, dài 15mm | 114.840.000 | 114.840.000 | 0 | 12 month |
137 | Kim tiêm, 18G - 26G, nhựa các cỡ, đầu kim loại, chuôi plastic, không có DEHP | 852.000.000 | 852.000.000 | 0 | 12 month |
138 | Lamell 22*22, 1000 cái/hộp | 28.250.000 | 28.250.000 | 0 | 12 month |
139 | Lọ chứa mẫu, có nắp, có nhãn, thể tích 40-55ml | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 month |
140 | Lọ đựng phân không có chất bảo quản, có thìa lấy mẫu phân bên trong | 1.020.600 | 1.020.600 | 0 | 12 month |
141 | Lọ rút đàm vô trùng 10-12Fr-14Fr | 144.480.000 | 144.480.000 | 0 | 12 month |
142 | Lọc 3 chức năng ( Lọc khuẩn & giữ ẩm), có cổng đo CO2, lọc theo cơ chế tĩnh điện | 3.370.500.000 | 3.370.500.000 | 0 | 12 month |
143 | Lọc khuẩn, virut, có cổng đo CO2 | 44.037.000 | 44.037.000 | 0 | 12 month |
144 | Lưỡi bào da bằng thép không rỉ, mỏng | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
145 | Lưỡi dao cắt tiêu bản | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | 12 month |
146 | Lưỡi dao mổ số 15 dùng trong phẩu thuật mắt | 11.466.000 | 11.466.000 | 0 | 12 month |
147 | Mask oxy nồng độ cao | 213.948.000 | 213.948.000 | 0 | 12 month |
148 | Mask phun khí dung các cỡ. | 264.222.000 | 264.222.000 | 0 | 12 month |
149 | Mặt gương dùng trong nha khoa | 8.928.000 | 8.928.000 | 0 | 12 month |
150 | Miếng dán kháng khuẩn có Cholorhexidine Gluconate dạng gel nồng độ 2%, kích thước 10x12cm | 811.125.000 | 811.125.000 | 0 | 12 month |
151 | Miếng dán vô trùng trong suốt 10x12cm | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
152 | Miếng dán vô trùng trong suốt 6cmx7cm | 67.032.000 | 67.032.000 | 0 | 12 month |
153 | Miếng xốp foam có bạc, 12,5x12,5cm. | 236.447.000 | 236.447.000 | 0 | 12 month |
154 | Miếng xốp foam, 10x10cm | 142.324.000 | 142.324.000 | 0 | 12 month |
155 | Miếng xốp foam, 20cm x 20cm | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 12 month |
156 | Mũi khoan chuẩn thẳng, đường kính 3.1mm dùng trong phẫu thuật mũi xoang | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 | 12 month |
157 | Mũi khoan chuẩn thẳng, đường kính 3.5mm, 4.0mm dùng trong phẫu thuật mũi xoang | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 | 12 month |
158 | Mũi khoan kim cương thẳng, dài 9.5cm, đường kính 3.1mm dùng trong phẫu thuật mũi xoang | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | 12 month |
159 | Nắp đậy kim luồn, có cổng chích thuốc | 1.237.600.000 | 1.237.600.000 | 0 | 12 month |
160 | Nón giấy (mũ con sâu) | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
161 | Nón giấy phẫu thuật (mũ con sâu) tiệt trùng | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 | 12 month |
162 | Nòng đặt nội khí quản | 94.080.000 | 94.080.000 | 0 | 12 month |
163 | Ống chắn lưỡi bằng nhựa, các cỡ, tiệt trùng | 251.160.000 | 251.160.000 | 0 | 12 month |
164 | Ống chữ T dùng cho lồng ngực | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
165 | Ống hút đàm có kiểm soát các cỡ 6 - 16Fr | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | 12 month |
166 | Ống hút đàm không kiểm soát, chất liệu PVC pha silicone trung tính, 6-18Fr | 1.892.100.000 | 1.892.100.000 | 0 | 12 month |
167 | Ống hút nước bọt dùng trong nha khoa | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | 12 month |
168 | Ống hút Pasteur 3ml, bằng nhựa, có chia vạch | 92.820.000 | 92.820.000 | 0 | 12 month |
169 | Ống mao quản đo Hematocrit, bằng thuỷ tinh, 100 que/ống | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | 12 month |
170 | Ống nghiệm đựng nước tiểu, chất liệu nhựa, có nắp kín, dài 100mm, đường kính 16mm, phù hợp với máy phân tích nước tiểu sử dụng | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | 12 month |
171 | Ống nghiệm nhỏ PS 5ml | 30.576.000 | 30.576.000 | 0 | 12 month |
172 | Ống thông dạ dày, cỡ 12-16 Fr, tiệt trùng, có nắp đậy | 354.354.000 | 354.354.000 | 0 | 12 month |
173 | Ống thông hậu môn | 2.135.000 | 2.135.000 | 0 | 12 month |
174 | Ống thông niệu đạo 2 nhánh phủ silicon, các cỡ | 625.440.900 | 625.440.900 | 0 | 12 month |
175 | Ống thông tiểu 2 nhánh, có nòng trong, số 6, 8, 10, bóng 3cc/5cc | 27.696.900 | 27.696.900 | 0 | 12 month |
176 | Ống thông tiểu foley silicone 2 nhánh sử dụng dài ngày | 587.916.000 | 587.916.000 | 0 | 12 month |
177 | Sò đánh bóng dùng trong nha khoa | 4.464.000 | 4.464.000 | 0 | 12 month |
178 | Test thử thai | 878.850 | 878.850 | 0 | 12 month |
179 | Thanh nâng ngực | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Thuốc nhuộm bao | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | 12 month |
181 | Thủy tinh thể mềm 3 mảnh | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | 12 month |
182 | Thủy tinh thể mềm đa tiêu cự, 1 mảnh, càng chữ C | 255.000.000 | 255.000.000 | 0 | 12 month |
183 | Thủy tinh thể mềm đơn tiêu 1 mảnh, giúp nhìn xa | 2.080.000.000 | 2.080.000.000 | 0 | 12 month |
184 | Trocar dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực | 182.000.000 | 182.000.000 | 0 | 12 month |
185 | Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông 2ml | 791.683.200 | 791.683.200 | 0 | 12 month |
186 | Tube lấy máu chân không chứa chất chống đông 4ml | 163.648.800 | 163.648.800 | 0 | 12 month |
187 | Tube lấy máu chân không EDTA chứa chất chống đông 6ml sử dụng phù hợp cho xét nghiệm NAT | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | 12 month |
188 | Túi nước tiểu 2L, có quai treo | 434.000.000 | 434.000.000 | 0 | 12 month |
189 | Van dẫn lưu nhân tạo đo áp lực nội sọ trong nhu mô não, loại khâu chỉ, đường kính ngoài 1.3mm, dài 1500mm | 415.000.000 | 415.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Vòng căng bao, vật liệu Polymethylmethacrylate (PMMA). Đường kính 9mm, 10mm, 11mm | 10.489.500 | 10.489.500 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Chợ Rẫy as follows:
- Has relationships with 1094 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.75%, Construction 4.34%, Consulting 1.64%, Non-consulting 12.94%, Mixed 0.33%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 37,439,913,171,511 VND, in which the total winning value is: 19,217,667,607,533 VND.
- The savings rate is: 48.67%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cho Ray Hospital:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cho Ray Hospital:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.