Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 13: Construction and installation of works and supply and installation of construction equipment (except for clean water system equipment)

Find: 10:11 17/09/2022
Notice Status
Change
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Hoi An Kindergarten Main Point (Village Thi 1)
Name of Tender Notice
Package 13: Construction and installation of works and supply and installation of construction equipment (except for clean water system equipment)
Investor
Ban Quản lý dự án ĐTXD Khu vực huyện Chợ Mới, địa chỉ: Số 07A Nguyễn Trung Trực, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, điện thoại: 0296 3611411.
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Hoi An Kindergarten Main Point (Village Thi 1)
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Provincial budget
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
09:00 28/09/2022
Validity period of E-HSDT
180 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
09:10 07/09/2022
to
09:00 28/09/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
09:00 28/09/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
600.000.000 VND
Amount in text format
Six hundred million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I
2,6759 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
2 Đắp cát móng bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K=0,90
0,6838 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
3 Ép trước cọc BTƯLT fi 300
67,51 100m Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
4 Nối cọc BTLT ƯLT fi 300
471 mối nối Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
5 BT đầu cọc, đá 1x2 M250
4,9692 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
6 Gia công thép bản neo thép cọc với móng
0,047 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
7 Gia công thép bản neo thép cọc với móng
1,3678 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
8 Rải tấm nilon
4,4018 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
9 Bê tông lót móng, lót giằng móng, lót đà trệt, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PC40
22,0088 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
10 Ván khuôn bê tông lót móng
0,23 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
11 Ván khuôn móng dài
0,2409 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
12 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PC40
118,3212 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
13 Ván khuôn móng cột
4,3463 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
14 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
5,1213 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
15 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
4,5644 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
16 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PC40
59,7568 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
17 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m
2,3534 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
18 Xây tường thẳng bằng gạch KN 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PC40
16,363 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
1,9463 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
6,5304 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
4,1292 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
22 Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K=0,90
2,2841 100m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
23 Rải tấm nilon
7,4333 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
24 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC30
1,12 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
25 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PC40
74,3327 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
26 Cốt thép sàn trệt, ĐK ≤10mm
9,6978 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
27 Láng nền, sàn ram dốc + lăn gai, dày 3cm, vữa XM M75, PC40
11,2 m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
28 Xây tường thẳng bằng gạch KN 5x10x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PC40
21,9318 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
29 Xây tường thẳng bằng gạch KN 5x10x20cm-chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75
2,8194 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
30 Trát tường ngoài HVS dày 1,5cm, vữa M75
102,438 m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
31 Quét nước xi măng 2 nước
102,438 m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
32 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75
34,04 m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
33 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC30
5,0445 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
34 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PC40
100,7741 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
35 Ván khuôn cột tròn, chiều cao ≤28m
2,8617 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
36 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m
11,8748 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
37 Cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm
3,5759 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
38 Cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm
14,093 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
39 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PC40
141,982 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
40 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm lầu 1+ 2, chiều cao ≤28m
8,9234 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
41 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm mái, chiều cao ≤28m
8,214 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
42 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
3,9025 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
43 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
20,9964 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
44 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PC40
171,509 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
45 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m
17,7365 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
46 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
20,7547 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
47 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PC40
26,0443 m3 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
48 Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m
3,0344 100m2 Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
49 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,7763 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V
50 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
7,1158 tấn Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Chợ Mới as follows:

  • Has relationships with 103 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.57 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 4.91%, Construction 89.73%, Consulting 3.57%, Non-consulting 0.45%, Mixed 1.34%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 906,015,325,500 VND, in which the total winning value is: 865,277,384,021 VND.
  • The savings rate is: 4.50%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 13: Construction and installation of works and supply and installation of construction equipment (except for clean water system equipment)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 13: Construction and installation of works and supply and installation of construction equipment (except for clean water system equipment)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 104

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second