Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220908297-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220908297-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 2,6759 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
2 | Đắp cát móng bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K=0,90 | 0,6838 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
3 | Ép trước cọc BTƯLT fi 300 | 67,51 | 100m | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
4 | Nối cọc BTLT ƯLT fi 300 | 471 | mối nối | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
5 | BT đầu cọc, đá 1x2 M250 | 4,9692 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
6 | Gia công thép bản neo thép cọc với móng | 0,047 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
7 | Gia công thép bản neo thép cọc với móng | 1,3678 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
8 | Rải tấm nilon | 4,4018 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
9 | Bê tông lót móng, lót giằng móng, lót đà trệt, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PC40 | 22,0088 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
10 | Ván khuôn bê tông lót móng | 0,23 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
11 | Ván khuôn móng dài | 0,2409 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PC40 | 118,3212 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
13 | Ván khuôn móng cột | 4,3463 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 5,1213 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 4,5644 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
16 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PC40 | 59,7568 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
17 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 2,3534 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
18 | Xây tường thẳng bằng gạch KN 10x19x39cm - Chiều dày 10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PC40 | 16,363 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1,9463 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 6,5304 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 4,1292 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
22 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K=0,90 | 2,2841 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
23 | Rải tấm nilon | 7,4333 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC30 | 1,12 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
25 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PC40 | 74,3327 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
26 | Cốt thép sàn trệt, ĐK ≤10mm | 9,6978 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
27 | Láng nền, sàn ram dốc + lăn gai, dày 3cm, vữa XM M75, PC40 | 11,2 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
28 | Xây tường thẳng bằng gạch KN 5x10x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PC40 | 21,9318 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
29 | Xây tường thẳng bằng gạch KN 5x10x20cm-chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 2,8194 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
30 | Trát tường ngoài HVS dày 1,5cm, vữa M75 | 102,438 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
31 | Quét nước xi măng 2 nước | 102,438 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
32 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | 34,04 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
33 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC30 | 5,0445 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
34 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PC40 | 100,7741 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
35 | Ván khuôn cột tròn, chiều cao ≤28m | 2,8617 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
36 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 11,8748 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
37 | Cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm | 3,5759 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
38 | Cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | 14,093 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
39 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PC40 | 141,982 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
40 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm lầu 1+ 2, chiều cao ≤28m | 8,9234 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
41 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm mái, chiều cao ≤28m | 8,214 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 3,9025 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 20,9964 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
44 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PC40 | 171,509 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
45 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 17,7365 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 20,7547 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
47 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PC40 | 26,0443 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
48 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 3,0344 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
49 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,7763 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
50 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 7,1158 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Chợ Mới as follows:
- Has relationships with 103 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.57 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.91%, Construction 89.73%, Consulting 3.57%, Non-consulting 0.45%, Mixed 1.34%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 906,015,325,500 VND, in which the total winning value is: 865,277,384,021 VND.
- The savings rate is: 4.50%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Chợ Mới:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Chợ Mới:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.