Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu nhớt | 22 | Lít | Dầu nhớt 20W-50, | ||
2 | Lọc nhiên liệu diesel | 1 | Cái | - P550105 - Outer Diameter: 93 mm (3.66 inch) - Length: 136 mm (5.35 inch) - Gasket OD: 72 mm (2.83 inch) - Gasket ID: 62 mm (2.44 inch) - Efficiency 99%: 25 micron - Efficiency Test Std: SAE J1985 - Collapse Burst: 6.9 bar (100 psi). Yêu cầu CQ. | ||
3 | Lọc gió | 1 | Cái | - P181082 - Outer Diameter: 275.9 mm - Inner Diameter: 165.1 mm - Length: 508 mm - Overall Length: 520.7 mm. Yêu cầu CQ. | ||
4 | Lọc trước động cơ | 1 | Cái | - P551710 - OUTER DIAMETER: 118 mm (4.65 inch) - LENGTH: 260 mm (10.24 inch) - GASKET OD: 110 mm (4.33 inch) - GASKET ID: 98 mm (3.86 inch) - EFFICIENCY 99%: 21 micron. Yêu cầu CQ. | ||
5 | Lọc dầu | 1 | Cái | - P550777 - Outer Diameter: 118 mm - Thread Size: 1 3/8-16 UN - Length: 260 mm - Gasket OD: 110 mm - Gasket ID: 98 mm - Efficiency 50%: 9 micron. Yêu cầu CQ. | ||
6 | Dầu nhớt | 25 | Lít | Dầu nhớt 15W40 | ||
7 | Lọc gió | 1 | Cái | - A-5639 24520 U324 - 3 - Chiều cao H1(mm): 454.7 - Chiều cao H2 (mm): 442 - Đường kính vành OD1 (mm): 263.5 - Đường kính ngoài OD 2 (mm): 221 - Đường kính trong ID 1 (mm): 136 - Đường kính lỗ bulong ID 2 (mm):23. Yêu cầu CQ. | ||
8 | Lọc nhiên liệu | 1 | Cái | - Fuel Filter 6732-71-6112, - Length: 112 mm - Inside Diameter: 15 mm - Out Side Diameter: 87 mm - Type of Fluid: Fuel - Flow Direction: From Outside to Inside - Weight: 0.425 kg. Yêu cầu CQ. | ||
9 | Ống thép | 100 | m | Mạ kẽm Ø 25mm, dày 1,6mm | ||
10 | Đồng hồ áp lực khí nén cấp 4 | 1 | Cái | Thang đo 0-160 bar, có dung môi giảm chấn. Lắp đồng bộ Máy nén khí loại V17/4518L7 của NM Bản Vẽ. Yêu cầu CO, CQ. | ||
11 | Phớt mặt gương làm kín cổ trục bơm bể 13m3 | 1 | Cái | Đường kính trục 35mm; ĐK ngoài phần tĩnh: 49.8mm; Chiều cao phần tĩnh: 18.3mm; Tổng chiều dài: 62mm. | ||
12 | Khớp nối mềm giảm chấn bơm 13m3 | 2 | Cái | Loại hoa thị 6 cánh, D73 x D38 x 16mm. Vật liệu: Cao su | ||
13 | Vòng bi động cơ rò rỉ bể 48m3 | 2 | Vòng | 6309 ZZ | ||
14 | Vòng bi bơm rò rỉ bể 48m3 | 1 | Vòng | 6305 ZZ | ||
15 | Phớt mặt gương làm kín cổ trục bơm bể 48m3 | 1 | Cái | Đường kính trục 25mm; ĐK ngoài phần tĩnh: 41mm; Tổng chiều dài: 40mm. | ||
16 | Phớt chắn dầu bôi trơn trục bơm rò rỉ bể 48m3 | 1 | Cái | Kích thước: TC 25 x 47 x 7 Vòng quay: >1480 vòng/ phút | ||
17 | Khớp nối mềm giảm chấn bơm 48m3 | 2 | Cái | Loại hoa thị 6 cánh, D79 x D40 x 16mm. Vật liệu: Cao su | ||
18 | Phớt mặt gương làm kín cổ trục bơm | 1 | Cái | Đường kính trục 25mm; ĐK ngoài phần tĩnh: 39.8mm; Chiều cao phần tĩnh: 15mm; Tổng chiều dài: 48mm. | ||
19 | Gioăng làm kín khoá điều hòa | 15 | Cái | R32/R410a TA133AFP | ||
20 | Lọc dầu nhớt động cơ | 1 | Cái | 15613 - EV034 OIL-FILTER. Yêu cầu CQ. | ||
21 | Lọc dầu diezel | 1 | Cái | ELEMENT - FUEL FILTER 23401 - 1441P. Yêu cầu CQ. | ||
22 | Lọc dầu diezel | 1 | Cái | ELEMENT - FUEL FILTER 23401 - 1550P. Yêu cầu CQ. | ||
23 | Lọc gió | 1 | Cái | FC 700 FD450-FD600 (0EMZK2036). Yêu cầu CQ. | ||
24 | Dầu nhớt động cơ | 32 | Lít | CRB 20W-50 | ||
25 | Lọc nhiên liệu | 4 | Cái | Lọc nhiên liệu -LF-3720 Yêu cầu CQ. | ||
26 | Dầu máy | 30 | Lít | CRB 20W50 CF-4 Yêu cầu CQ. | ||
27 | Dầu hộp số + dầu cầu | 30 | Lít | Axle GL-5 85W-140 | ||
28 | Van giảm áp DN50/tayfur | 1 | Cái | Áp suất làm việc: PN16/25, dải điều chỉnh áp lực đầu ra 1-7 Bar, bích 4 lỗ, kích thước 2 lỗ đối xứng 120mm Thân van: Gang đúc Đĩa van: Gang đúc Bu lông: INOX Sơn phủ: Eboxy màu đỏ Nhiệt độ làm việc: -10~80ºC. Yêu cầu CO, CQ. | ||
29 | Bích chuyển đổi từ ống nhựa HDPE sang ống thép | 2 | Cái | Loại 4 lỗ kích thước 2 lỗ đối xứng 120mm, lắp phù hợp với van giảm áp | ||
30 | Van 1 chiều BS5153 | 2 | Cái | DN80 Pn10/16 mặt liên kết dạng bích, lá lật 45 độ, Hãng SX: AUT Malaysia được sản xuất theo tiêu chuẩn. Yêu cầu CO, CQ. | ||
31 | Vành chèn vai trên CHN | 20 | Cái | Vật liệu đồng La tông Chi tiết như Bản vẽ GIOĂNG CH-H2 tờ số 2, kèm theo.Yêu cầu CO, CQ, test report | ||
32 | Vành chèn vai dưới CHN | 20 | Cái | Vật liệu đồng La tông Chi tiết như Bản vẽ GIOĂNG CH-H2 tờ số 3, kèm theo. Yêu cầu CO, CQ, test report | ||
33 | Gioăng dày vai dưới CHN | 40 | Cái | Vật liệu cao su Chi tiết như Bản vẽ GIOĂNG CH-H2 tờ số 4, kèm theo. Yêu cầu CO, CQ. | ||
34 | Gioăng mỏng vai dưới CHN | 40 | Cái | Vật liệu cao su Chi tiết như Bản vẽ GIOĂNG CH-H2 tờ số 5, kèm theo. Yêu cầu CO, CQ. | ||
35 | Vòng bi | 6 | Cái | 6204 ZZ; | ||
36 | Đồng hồ áp lực | 4 | Cái | Giải đo 0-25kg/cm2, Inox 304. Loại có glyceryn giảm chấn, nhiệt độ làm việc: -20 đến 600C, kích thước mặt đồng hồ: 100mm, chân kết nối: M20x1,5 mm, inox, độ chính xác: +-1 % | ||
37 | Đồng hồ áp lực | 4 | Cái | Giải đo 0-25kg/cm2, Inox 304. Loại có glyceryn giảm chấn, nhiệt độ làm việc: -20 đến 600C, kích thước mặt đồng hồ: 60mm, chân kết nối: M14x1,5 mm, inox, độ chính xác: +-1 % |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Thủy điện Bản Vẽ as follows:
- Has relationships with 289 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.61 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 42.63%, Construction 18.23%, Consulting 8.85%, Non-consulting 30.29%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 277,700,486,076 VND, in which the total winning value is: 250,218,328,324 VND.
- The savings rate is: 9.90%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Thủy điện Bản Vẽ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Thủy điện Bản Vẽ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.