Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm Testosteron | 52.288.200 | 52.288.200 | 523.000 | 365 day |
2 | Chất chuẩn xét nghiệm Testosteron | 2.263.728 | 2.263.728 | 23.000 | 365 day |
3 | Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 | 128.898.000 | 128.898.000 | 1.289.000 | 365 day |
4 | Chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 | 4.630.500 | 4.630.500 | 47.000 | 365 day |
5 | Chất kiểm tra xét nghiệm Cyfra 21-1 | 4.044.810 | 4.044.810 | 41.000 | 365 day |
6 | Hóa chất xét nghiệm AFP | 299.820.000 | 299.820.000 | 2.999.000 | 365 day |
7 | Chất chuẩn xét nghiệm AFP | 4.527.360 | 4.527.360 | 46.000 | 365 day |
8 | Hóa chất xét nghiệm CEA | 264.800.050 | 264.800.050 | 2.649.000 | 365 day |
9 | Chất chuẩn xét nghiệm CEA | 4.527.600 | 4.527.600 | 46.000 | 365 day |
10 | Hóa chất xét nghiệm Cortisol | 209.065.920 | 209.065.920 | 2.091.000 | 365 day |
11 | Chất chuẩn xét nghiệm Cortisol | 4.630.500 | 4.630.500 | 47.000 | 365 day |
12 | Hóa chất xét nghiệm Estradiol | 86.625.000 | 86.625.000 | 867.000 | 365 day |
13 | Chất chuẩn xét nghiệm Estradiol | 4.527.000 | 4.527.000 | 46.000 | 365 day |
14 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin | 370.110.000 | 370.110.000 | 3.702.000 | 365 day |
15 | Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin | 4.105.500 | 4.105.500 | 42.000 | 365 day |
16 | Hóa chất xét nghiệm PSA tự do | 128.325.000 | 128.325.000 | 1.284.000 | 365 day |
17 | Chất chuẩn xét nghiệm PSA tự do | 4.527.600 | 4.527.600 | 46.000 | 365 day |
18 | Hóa chất xét nghiệm T4 tự do | 328.285.440 | 328.285.440 | 3.283.000 | 365 day |
19 | Chất chuẩn xét nghiệm T4 tự do | 3.884.048 | 3.884.048 | 39.000 | 365 day |
20 | Hóa chất xét nghiệm FSH | 111.980.000 | 111.980.000 | 1.120.000 | 365 day |
21 | Chất chuẩn xét nghiệm FSH | 4.527.552 | 4.527.552 | 46.000 | 365 day |
22 | Hóa chất xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao | 582.030.000 | 582.030.000 | 5.821.000 | 365 day |
23 | Chất chuẩn xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao | 6.791.400 | 6.791.400 | 68.000 | 365 day |
24 | Hóa chất xét nghiệm Vancomycin | 42.340.000 | 42.340.000 | 424.000 | 365 day |
25 | Chất chuẩn xét nghiệm Vancomycin | 2.855.160 | 2.855.160 | 29.000 | 365 day |
26 | Hóa chất xét nghiệm Progesterone | 27.643.500 | 27.643.500 | 277.000 | 365 day |
27 | Chất chuẩn xét nghiệm Progesterone | 2.331.714 | 2.331.714 | 24.000 | 365 day |
28 | Hóa chất xét nghiệm Tacrolimus | 168.941.400 | 168.941.400 | 1.690.000 | 365 day |
29 | Chất chuẩn xét nghiệm Tacrolimus | 2.263.800 | 2.263.800 | 23.000 | 365 day |
30 | Dung dịch tiền xử lý mẫu xét nghiệm Tacrolimus | 346.500 | 346.500 | 4.000 | 365 day |
31 | Ống tiền xử lý mẫu xét nghiệm Tacrolimus | 345.000 | 345.000 | 4.000 | 365 day |
32 | Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần | 197.762.400 | 197.762.400 | 1.978.000 | 365 day |
33 | Chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần | 4.527.520 | 4.527.520 | 46.000 | 365 day |
34 | Hóa chất xét nghiệm T3 toàn phần | 157.224.150 | 157.224.150 | 1.573.000 | 365 day |
35 | Chất chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần | 4.321.800 | 4.321.800 | 44.000 | 365 day |
36 | Hóa chất xét nghiệm TSH | 381.477.600 | 381.477.600 | 3.815.000 | 365 day |
37 | Chất chuẩn xét nghiệm TSH | 4.321.800 | 4.321.800 | 44.000 | 365 day |
38 | Hóa chất xét nghiệm CA 125 | 171.450.000 | 171.450.000 | 1.715.000 | 365 day |
39 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 125 | 4.449.292 | 4.449.292 | 45.000 | 365 day |
40 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 | 166.785.000 | 166.785.000 | 1.668.000 | 365 day |
41 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | 4.527.600 | 4.527.600 | 46.000 | 365 day |
42 | Hoá chất xét nghiệm LH | 136.656.000 | 136.656.000 | 1.367.000 | 365 day |
43 | Chất chuẩn xét nghiệm LH | 4.527.504 | 4.527.504 | 46.000 | 365 day |
44 | Chất kiểm tra xét nghiệm Tacrolimus | 2.042.040 | 2.042.040 | 21.000 | 365 day |
45 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao | 5.890.500 | 5.890.500 | 59.000 | 365 day |
46 | Chất kiểm tra xét nghiệm BNP | 4.104.000 | 4.104.000 | 42.000 | 365 day |
47 | Hóa chất xét nghiệm BNP | 1.563.075.000 | 1.563.075.000 | 15.631.000 | 365 day |
48 | Chất chuẩn xét nghiệm BNP | 4.733.400 | 4.733.400 | 48.000 | 365 day |
49 | Hóa chất xét nghiệm ALT | 20.531.500 | 20.531.500 | 206.000 | 365 day |
50 | Hóa chất xét nghiệm AST | 20.584.000 | 20.584.000 | 206.000 | 365 day |
51 | Hóa chất xét nghiệm ALT (không P-5'-P) | 137.659.200 | 137.659.200 | 1.377.000 | 365 day |
52 | Hóa chất xét nghiệm AST (không P-5'-P) | 137.659.200 | 137.659.200 | 1.377.000 | 365 day |
53 | Hóa chất hiệu chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa (trong đó có ALT, AST) | 7.086.270 | 7.086.270 | 71.000 | 365 day |
54 | Hóa chất xét nghiệm Cholesterol | 128.435.340 | 128.435.340 | 1.285.000 | 365 day |
55 | Hóa chất xét nghiệm Creatinin | 62.328.000 | 62.328.000 | 624.000 | 365 day |
56 | Hóa chất xét nghiệm Glucose | 94.344.024 | 94.344.024 | 944.000 | 365 day |
57 | Hóa chất xét nghiệm Triglyceride | 259.245.000 | 259.245.000 | 2.593.000 | 365 day |
58 | Hóa chất xét nghiệm Ure | 22.730.400 | 22.730.400 | 228.000 | 365 day |
59 | Hóa chất xét nghiệm Acid uric | 38.808.000 | 38.808.000 | 389.000 | 365 day |
60 | Chất chuẩn chung các xét nghiệm sinh hóa | 6.115.000 | 6.115.000 | 62.000 | 365 day |
61 | Dung dịch rửa 1 | 64.774.080 | 64.774.080 | 648.000 | 365 day |
62 | Dung dịch rửa 2 | 39.116.000 | 39.116.000 | 392.000 | 365 day |
63 | Dung dịch rửa acid | 71.971.200 | 71.971.200 | 720.000 | 365 day |
64 | Dung dịch buồng ủ sinh hóa | 24.440.000 | 24.440.000 | 245.000 | 365 day |
65 | Dung dịch rửa alkaline | 71.971.200 | 71.971.200 | 720.000 | 365 day |
66 | Dung dịch đệm rửa máy miễn dịch | 73.150.000 | 73.150.000 | 732.000 | 365 day |
67 | Dung dịch pha loãng xét nghiệm | 824.670 | 824.670 | 9.000 | 365 day |
68 | Dung dịch xúc tác phản ứng miễn dịch | 22.032.000 | 22.032.000 | 221.000 | 365 day |
69 | Dung dich xúc tác tiền phản ứng miễn dịch | 44.869.545 | 44.869.545 | 449.000 | 365 day |
70 | Dung dịch rửa kim hút mẫu | 26.271.120 | 26.271.120 | 263.000 | 365 day |
71 | Cóng phản ứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch | 144.840.000 | 144.840.000 | 1.449.000 | 365 day |
72 | Cốc dựng mẫu | 8.250.000 | 8.250.000 | 83.000 | 365 day |
73 | Màng bảo vệ hóa chất chống bay hơi | 30.100.000 | 30.100.000 | 301.000 | 365 day |
74 | Hóa chất xét nghiệm điện giải đồ | 7.482.000 | 7.482.000 | 75.000 | 365 day |
75 | Chất chuẩn điện giải | 1.189.000 | 1.189.000 | 12.000 | 365 day |
76 | Dung dịch pha loãng mẫu điện giải | 8.622.774 | 8.622.774 | 87.000 | 365 day |
77 | Dung dịch rửa ICT | 1.500.000 | 1.500.000 | 15.000 | 365 day |
78 | Que chuẩn nước tiểu | 651.000 | 651.000 | 7.000 | 365 day |
79 | Que thử nước tiểu | 244.944.000 | 244.944.000 | 2.450.000 | 365 day |
80 | Dung dịch bảo dưỡng máy nước tiểu | 11.748.000 | 11.748.000 | 118.000 | 365 day |
81 | Hóa chất xét nghiệm Anti-Tg | 30.769.200 | 30.769.200 | 308.000 | 365 day |
82 | Chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg | 4.200.000 | 4.200.000 | 42.000 | 365 day |
83 | Hóa chất xét nghiệm Anti TPO | 30.769.200 | 30.769.200 | 308.000 | 365 day |
84 | Chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO | 4.200.000 | 4.200.000 | 42.000 | 365 day |
85 | Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 | 330.419.250 | 330.419.250 | 3.305.000 | 365 day |
86 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 | 4.195.800 | 4.195.800 | 42.000 | 365 day |
87 | Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 | 264.335.400 | 264.335.400 | 2.644.000 | 365 day |
88 | Chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 | 5.244.750 | 5.244.750 | 53.000 | 365 day |
89 | Hóa chất xét nghiệm NSE | 22.027.950 | 22.027.950 | 221.000 | 365 day |
90 | Chất chuẩn xét nghiệm NSE | 1.800.000 | 1.800.000 | 18.000 | 365 day |
91 | Hóa chất xét nghiệm Tg | 114.000.000 | 114.000.000 | 1.140.000 | 365 day |
92 | Chất chuẩn xét nghiệm Tg | 3.846.150 | 3.846.150 | 39.000 | 365 day |
93 | Hóa chất xét nghiệm Vitamin B12 | 12.587.400 | 12.587.400 | 126.000 | 365 day |
94 | Chất chuẩn xét nghiệm vitamin B12 | 1.165.500 | 1.165.500 | 12.000 | 365 day |
95 | Hóa chất xét nghiệm vitamin D | 68.670.000 | 68.670.000 | 687.000 | 365 day |
96 | Chất chuẩn xét nghiệm vitamin D | 2.100.000 | 2.100.000 | 21.000 | 365 day |
97 | Hóa chất xét nghiệm Beta-HCG | 4.100.000 | 4.100.000 | 41.000 | 365 day |
98 | Chất chuẩn xét nghiệm Beta-HCG | 1.165.500 | 1.165.500 | 12.000 | 365 day |
99 | Hóa chất xét nghiệm C-peptide | 100.699.200 | 100.699.200 | 1.007.000 | 365 day |
100 | Chất chuẩn xét nghiệm C-peptide | 4.195.800 | 4.195.800 | 42.000 | 365 day |
101 | Hóa chất xét nghiệm Insulin | 62.937.000 | 62.937.000 | 630.000 | 365 day |
102 | Chất chuẩn xét nghiệm Insulin | 2.508.000 | 2.508.000 | 26.000 | 365 day |
103 | Hóa chất xét nghiệm Troponin T siêu nhạy | 9.450.000 | 9.450.000 | 95.000 | 365 day |
104 | Chất chuẩn xét nghiệm Troponin T độ nhạy cao | 1.050.000 | 1.050.000 | 11.000 | 365 day |
105 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin T siêu nhạy | 840.000 | 840.000 | 9.000 | 365 day |
106 | Hóa chất xét nghiệm ProBNP | 73.080.000 | 73.080.000 | 731.000 | 365 day |
107 | Chất chuẩn xét nghiệm ProBNP | 1.260.000 | 1.260.000 | 13.000 | 365 day |
108 | Chất kiểm tra xét nghiệm ProBNP | 1.522.143 | 1.522.143 | 16.000 | 365 day |
109 | Chất kiểm tra xét nghiệm maker ung thư phổi | 2.746.151 | 2.746.151 | 28.000 | 365 day |
110 | Chất kiểm tra xét nghiệm kháng thể tuyến giáp | 14.685.300 | 14.685.300 | 147.000 | 365 day |
111 | Chất kiểm tra bộ ung thư | 7.692.300 | 7.692.300 | 77.000 | 365 day |
112 | Cốc đựng mẫu | 7.997.550 | 7.997.550 | 80.000 | 365 day |
113 | Hóa chất pha loãng sử dụng cho các xét nghiệm miễn dịch | 13.053.600 | 13.053.600 | 131.000 | 365 day |
114 | Hóa chất rửa điện cực | 19.566.420 | 19.566.420 | 196.000 | 365 day |
115 | Hóa chất pha loãng Multi Assay | 3.006.990 | 3.006.990 | 31.000 | 365 day |
116 | Hóa chất rửa máy hệ thống dành cho máy miễn dịch công suất nhỏ | 177.100.000 | 177.100.000 | 1.771.000 | 365 day |
117 | Hóa chất hệ thống dành cho máy miễn dịch công suất nhỏ | 163.054.000 | 163.054.000 | 1.631.000 | 365 day |
118 | Hóa chất hệ thống Syswash | 78.251.700 | 78.251.700 | 783.000 | 365 day |
119 | Cóng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang | 137.412.450 | 137.412.450 | 1.375.000 | 365 day |
120 | Đầu côn hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang | 183.216.600 | 183.216.600 | 1.833.000 | 365 day |
121 | Hóa chất xét nghiệm Albumin | 25.250.400 | 25.250.400 | 253.000 | 365 day |
122 | Hóa chất xét nghiệm ALP | 5.889.600 | 5.889.600 | 59.000 | 365 day |
123 | Hóa chất đo hoạt độ ALT (GPT) | 215.208.000 | 215.208.000 | 2.153.000 | 365 day |
124 | Hóa chất đo hoạt độ AST (GOT) | 228.748.800 | 228.748.800 | 2.288.000 | 365 day |
125 | Hóa chất định lượng Calci toàn phần | 17.960.250 | 17.960.250 | 180.000 | 365 day |
126 | Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần | 122.892.000 | 122.892.000 | 1.229.000 | 365 day |
127 | Hóa chất đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 43.142.400 | 43.142.400 | 432.000 | 365 day |
128 | Hóa chất xét nghiệm creatinin (không enzymatic) | 162.582.000 | 162.582.000 | 1.626.000 | 365 day |
129 | Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp | 115.762.500 | 115.762.500 | 1.158.000 | 365 day |
130 | Hóa chất xét nghiệm GGT | 76.416.000 | 76.416.000 | 765.000 | 365 day |
131 | Hóa chất xét nghiệm Glucose | 121.632.000 | 121.632.000 | 1.217.000 | 365 day |
132 | Hóa chất xét nghiệm LDH | 20.361.600 | 20.361.600 | 204.000 | 365 day |
133 | Hóa chất xét nghiệm Lipase | 230.202.000 | 230.202.000 | 2.303.000 | 365 day |
134 | Hóa chất xét nghiệm Lactat | 452.760.000 | 452.760.000 | 4.528.000 | 365 day |
135 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần | 37.129.680 | 37.129.680 | 372.000 | 365 day |
136 | Hóa chất xét nghiệm protein toàn phần | 17.875.200 | 17.875.200 | 179.000 | 365 day |
137 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid | 193.032.000 | 193.032.000 | 1.931.000 | 365 day |
138 | Hóa chất xét nghiệm Ure | 278.208.000 | 278.208.000 | 2.783.000 | 365 day |
139 | Hóa chất xét nghiệm Amylase | 129.429.720 | 129.429.720 | 1.295.000 | 365 day |
140 | Hóa chất xét nghiệm Acid uric | 46.254.600 | 46.254.600 | 463.000 | 365 day |
141 | Hóa chất xét nghiệm Phospho | 5.678.400 | 5.678.400 | 57.000 | 365 day |
142 | Hóa chất xét nghiệm Sắt | 31.084.200 | 31.084.200 | 311.000 | 365 day |
143 | Hóa chất xét nghiệm Magie | 4.435.200 | 4.435.200 | 45.000 | 365 day |
144 | Chất chuẩn chung các xét nghiệm sinh hóa | 11.130.000 | 11.130.000 | 112.000 | 365 day |
145 | Dung dịch đệm cho xét nghiệm điện giải đồ dùng trên máy sinh hóa | 137.289.600 | 137.289.600 | 1.373.000 | 365 day |
146 | Chất chuẩn điện giải đồ mức cao | 3.525.900 | 3.525.900 | 36.000 | 365 day |
147 | Chất chuẩn điện giải đồ mức thấp | 4.237.800 | 4.237.800 | 43.000 | 365 day |
148 | Chất chuẩn điện giải đồ nước tiểu | 9.592.800 | 9.592.800 | 96.000 | 365 day |
149 | Dung dịch chuẩn mức giữa xét nghiệm điện giải đồ dùng trên máy sinh hóa | 177.710.400 | 177.710.400 | 1.778.000 | 365 day |
150 | Dung dịch tham chiếu cho xét nghiệm điện giải đồ dùng trên máy sinh hóa | 26.134.500 | 26.134.500 | 262.000 | 365 day |
151 | Hóa chất xét nghiệm ASO | 62.395.200 | 62.395.200 | 624.000 | 365 day |
152 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | 12.996.900 | 12.996.900 | 130.000 | 365 day |
153 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CRP, ASO bằng phương pháp miễn dịch đo độ đục mức trung bình | 61.122.600 | 61.122.600 | 612.000 | 365 day |
154 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CRP, ASO bằng phương pháp miễn dịch đo độ đục mức cao | 61.122.600 | 61.122.600 | 612.000 | 365 day |
155 | Hóa chất xác định nồng độ cồn | 80.199.000 | 80.199.000 | 802.000 | 365 day |
156 | Chất chuẩn xét nghiệm Ethanol | 630.000 | 630.000 | 7.000 | 365 day |
157 | Chất kiểm tra xét nghiệm Ethanol mức 1 | 5.733.000 | 5.733.000 | 58.000 | 365 day |
158 | Chất kiểm tra xét nghiệm Ethanol mức 2 | 5.733.000 | 5.733.000 | 58.000 | 365 day |
159 | Hóa chất xét nghiệm HDL-C | 544.047.000 | 544.047.000 | 5.441.000 | 365 day |
160 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL-C | 5.584.950 | 5.584.950 | 56.000 | 365 day |
161 | Hóa chất xét nghiệm LDL-C | 479.220.000 | 479.220.000 | 4.793.000 | 365 day |
162 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol | 13.009.500 | 13.009.500 | 131.000 | 365 day |
163 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HDL-C/LDL-C | 13.821.570 | 13.821.570 | 139.000 | 365 day |
164 | Hóa chất xét nghiệm Albumin niệu, dịch não tủy | 76.565.790 | 76.565.790 | 766.000 | 365 day |
165 | Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Albumin niệu, dịch não tủy | 15.199.800 | 15.199.800 | 152.000 | 365 day |
166 | Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong nước tiểu và dịch não tuỷ | 17.463.600 | 17.463.600 | 175.000 | 365 day |
167 | Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Protein toàn phần trong nước tiểu và dịch não tủy | 225.750 | 225.750 | 3.000 | 365 day |
168 | Chất kiểm tra các xét nghiệm định lượng nước tiểu | 8.740.200 | 8.740.200 | 88.000 | 365 day |
169 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm định lượng nước tiểu | 11.736.900 | 11.736.900 | 118.000 | 365 day |
170 | Đo hoạt độ CK-MB | 30.433.200 | 30.433.200 | 305.000 | 365 day |
171 | Chất chuẩn xét nghiệm CK-MB | 574.350 | 574.350 | 6.000 | 365 day |
172 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CK-MB mức thấp | 430.500 | 430.500 | 5.000 | 365 day |
173 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CK-MB mức cao | 430.500 | 430.500 | 5.000 | 365 day |
174 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | 221.004.000 | 221.004.000 | 2.211.000 | 365 day |
175 | Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải | 7.404.000 | 7.404.000 | 75.000 | 365 day |
176 | Cốc đựng mẫu | 3.152.100 | 3.152.100 | 32.000 | 365 day |
177 | Dung dịch đệm trong xét nghiệm HbA1c | 682.200.000 | 682.200.000 | 6.822.000 | 365 day |
178 | Chất chuẩn Xét nghiệm HbA1c | 17.565.000 | 17.565.000 | 176.000 | 365 day |
179 | Chất kiểm tra Xét nghiệm HbA1c | 12.840.000 | 12.840.000 | 129.000 | 365 day |
180 | Dung dịch ly giải hồng cầu và rửa máy phân tích HbA1c | 488.720.000 | 488.720.000 | 4.888.000 | 365 day |
181 | Hóa chất nội kiểm tra xét nghiệm HbA1c | 18.476.000 | 18.476.000 | 185.000 | 365 day |
182 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c | 19.287.000 | 19.287.000 | 193.000 | 365 day |
183 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh | 21.075.000 | 21.075.000 | 211.000 | 365 day |
184 | Hóa chất ngoại kiểm protein đặc biệt | 27.585.000 | 27.585.000 | 276.000 | 365 day |
185 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch | 34.602.000 | 34.602.000 | 347.000 | 365 day |
186 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tim mạch lỏng | 28.200.000 | 28.200.000 | 282.000 | 365 day |
187 | Hóa chất nội kiểm tra miễn dịch cao cấp 3 mức | 37.600.000 | 37.600.000 | 376.000 | 365 day |
188 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Nước tiểu | 23.409.000 | 23.409.000 | 235.000 | 365 day |
189 | Hóa chất nội kiểm tra que thử nước tiểu mức 1 | 20.280.000 | 20.280.000 | 203.000 | 365 day |
190 | Hóa chất nội kiểm tra que thử nước tiểu mức 2 | 20.280.000 | 20.280.000 | 203.000 | 365 day |
191 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Khí máu | 21.999.000 | 21.999.000 | 220.000 | 365 day |
192 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu người trên máy sinh hóa | 36.000.000 | 36.000.000 | 360.000 | 365 day |
193 | Hóa chất nội kiểm tra xét nghiệm sinh hóa mức 2 | 24.832.000 | 24.832.000 | 249.000 | 365 day |
194 | Hóa chất nội kiểm tra xét nghiệm sinh hóa mức 3 | 24.832.000 | 24.832.000 | 249.000 | 365 day |
195 | Khay xét nghiệm định tính Morphine trong nước tiểu | 13.440.000 | 13.440.000 | 135.000 | 365 day |
196 | Khay xét nghiệm định tính Amphetamine trong nước tiểu | 5.985.000 | 5.985.000 | 60.000 | 365 day |
197 | Khay xét nghiệm định tính cần sa (Marijuana) trong nước tiểu | 5.250.000 | 5.250.000 | 53.000 | 365 day |
198 | Khay xét nghiệm định tính Methaphetamine trong nước tiểu | 5.355.000 | 5.355.000 | 54.000 | 365 day |
199 | Khay thử xét nghiệm nhanh hồng cầu trong phân người FOB | 11.403.000 | 11.403.000 | 115.000 | 365 day |
200 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV | 7.109.550 | 7.109.550 | 72.000 | 365 day |
201 | Hóa chất xét nghiệm HBeAG | 146.853.000 | 146.853.000 | 1.469.000 | 365 day |
202 | Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe | 146.853.000 | 146.853.000 | 1.469.000 | 365 day |
203 | Hóa chất xét nghiệm Anti HBs | 38.461.500 | 38.461.500 | 385.000 | 365 day |
204 | Hóa chất xét nghiệm HBsAg định tính | 179.487.000 | 179.487.000 | 1.795.000 | 365 day |
205 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-Hbe | 4.662.000 | 4.662.000 | 47.000 | 365 day |
206 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBs | 6.526.800 | 6.526.800 | 66.000 | 365 day |
207 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm HBeAg | 4.662.000 | 4.662.000 | 47.000 | 365 day |
208 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm HBsAg định tính | 9.790.200 | 9.790.200 | 98.000 | 365 day |
209 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc | 25.174.800 | 25.174.800 | 252.000 | 365 day |
210 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBc IgM | 5.431.232 | 5.431.232 | 55.000 | 365 day |
211 | Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBc | 3.263.400 | 3.263.400 | 33.000 | 365 day |
212 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM | 34.965.000 | 34.965.000 | 350.000 | 365 day |
213 | Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV | 72.261.000 | 72.261.000 | 723.000 | 365 day |
214 | Hóa chất xét nghiệm PCT | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 14.400.000 | 365 day |
215 | Hóa chất hệ thống Syswash | 39.125.850 | 39.125.850 | 392.000 | 365 day |
216 | Hóa chất xét nghiệm định tính HIV | 126.000.000 | 126.000.000 | 1.260.000 | 365 day |
217 | Hóa chất rửa điện cực ISE Cleaning Solution | 6.522.140 | 6.522.140 | 66.000 | 365 day |
218 | Test nhanh thử hợp bào hô hấp | 979.300.000 | 979.300.000 | 9.793.000 | 365 day |
219 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm | 238.224.000 | 238.224.000 | 2.383.000 | 365 day |
220 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | 119.112.000 | 119.112.000 | 1.192.000 | 365 day |
221 | Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacteria. | 49.200.000 | 49.200.000 | 492.000 | 365 day |
222 | Thẻ kháng sinh đồ Nấm | 17.866.800 | 17.866.800 | 179.000 | 365 day |
223 | Thẻ định danh cho Nấm | 17.866.800 | 17.866.800 | 179.000 | 365 day |
224 | Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus | 17.866.800 | 17.866.800 | 179.000 | 365 day |
225 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm | 89.334.000 | 89.334.000 | 894.000 | 365 day |
226 | Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương | 89.334.000 | 89.334.000 | 894.000 | 365 day |
227 | Tuýp nhựa vô khuẩn | 64.260.000 | 64.260.000 | 643.000 | 365 day |
228 | Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật | 5.089.350 | 5.089.350 | 51.000 | 365 day |
229 | Môi trường nuôi cấy cơ bản dạng bột | 14.101.500 | 14.101.500 | 142.000 | 365 day |
230 | Môi trường nuôi cấy vi khuẩn và phát hiện tan huyết dạng bột | 13.250.000 | 13.250.000 | 133.000 | 365 day |
231 | Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella | 4.368.000 | 4.368.000 | 44.000 | 365 day |
232 | Môi trường não tim nuôi cấy vi sinh vật khó mọc | 8.569.250 | 8.569.250 | 86.000 | 365 day |
233 | Môi trường Mueller Hinton làm kháng sinh đồ dạng bột | 22.620.150 | 22.620.150 | 227.000 | 365 day |
234 | Môi trường chọn lọc phân lập Vibrio spp. | 1.246.000 | 1.246.000 | 13.000 | 365 day |
235 | Môi trường tạo màu cấy tiểu | 105.600.000 | 105.600.000 | 1.056.000 | 365 day |
236 | Môi trường chọn lọc coliforms và các chủng không lên men lactose dạng bột | 5.500.000 | 5.500.000 | 55.000 | 365 day |
237 | Môi trường chọn lọc cho nuôi cấy nấm men và nấm sợi dạng bột | 4.370.820 | 4.370.820 | 44.000 | 365 day |
238 | Test xác định Sởi | 27.083.500 | 27.083.500 | 271.000 | 365 day |
239 | Xét nghiệm kháng thể Mycoplasma | 159.000.000 | 159.000.000 | 1.590.000 | 365 day |
240 | Xét nghiệm kháng thể sán lá gan lớn | 9.200.000 | 9.200.000 | 92.000 | 365 day |
241 | Xét nghiệm kháng thể sán dây lợn,bò | 10.560.000 | 10.560.000 | 106.000 | 365 day |
242 | Xét nghiệm kháng thể giun đũa chó,mèo | 9.600.000 | 9.600.000 | 96.000 | 365 day |
243 | Xét nghiệm kháng thể giun lươn | 9.600.000 | 9.600.000 | 96.000 | 365 day |
244 | Chai cấy máu hiếu khí người lớn | 224.406.000 | 224.406.000 | 2.245.000 | 365 day |
245 | Chai cấy máu hiếu khí trẻ em | 336.609.000 | 336.609.000 | 3.367.000 | 365 day |
246 | Chai cấy máu kỵ khí | 32.999.400 | 32.999.400 | 330.000 | 365 day |
247 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi A,H | 1.058.000 | 1.058.000 | 11.000 | 365 day |
248 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi B,H | 1.058.000 | 1.058.000 | 11.000 | 365 day |
249 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi C,H | 2.300.000 | 2.300.000 | 23.000 | 365 day |
250 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi A,O | 1.380.000 | 1.380.000 | 14.000 | 365 day |
251 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi B,O | 1.380.000 | 1.380.000 | 14.000 | 365 day |
252 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi C,O | 1.380.000 | 1.380.000 | 14.000 | 365 day |
253 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella typhi H | 1.058.000 | 1.058.000 | 11.000 | 365 day |
254 | Kháng HT chẩn đoán Salmonella typhi O | 1.058.000 | 1.058.000 | 11.000 | 365 day |
255 | Khoanh Cefotaxime /acid clavunalic | 3.360.000 | 3.360.000 | 34.000 | 365 day |
256 | Khoanh Ceftazidim/acid clavunalic | 3.360.000 | 3.360.000 | 34.000 | 365 day |
257 | Khoanh giấy kháng sinh Amikacin | 6.300.000 | 6.300.000 | 63.000 | 365 day |
258 | Khoanh giấy kháng sinh Amoxicillin-clavulanate | 5.040.000 | 5.040.000 | 51.000 | 365 day |
259 | Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin | 3.900.000 | 3.900.000 | 39.000 | 365 day |
260 | Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin-Sulbactam | 5.040.000 | 5.040.000 | 51.000 | 365 day |
261 | Khoanh giấy kháng sinh Azithromycin | 2.100.000 | 2.100.000 | 21.000 | 365 day |
262 | Khoanh giấy kháng sinh Aztreonam | 5.040.000 | 5.040.000 | 51.000 | 365 day |
263 | Khoanh giấy kháng sinh Cefepime | 5.040.000 | 5.040.000 | 51.000 | 365 day |
264 | Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime | 4.680.000 | 4.680.000 | 47.000 | 365 day |
265 | Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
266 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime | 6.300.000 | 6.300.000 | 63.000 | 365 day |
267 | Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone | 5.040.000 | 5.040.000 | 51.000 | 365 day |
268 | Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime | 5.040.000 | 5.040.000 | 51.000 | 365 day |
269 | Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone-Sulbactam | 6.300.000 | 6.300.000 | 63.000 | 365 day |
270 | Khoanh giấy kháng sinh Chloramphenicol | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
271 | Khoanh giấy kháng sinh Ciprofloxacin | 5.895.000 | 5.895.000 | 59.000 | 365 day |
272 | Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin | 2.100.000 | 2.100.000 | 21.000 | 365 day |
273 | Khoanh giấy kháng sinh Colistin | 2.100.000 | 2.100.000 | 21.000 | 365 day |
274 | Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline | 1.170.000 | 1.170.000 | 12.000 | 365 day |
275 | Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem | 4.200.000 | 4.200.000 | 42.000 | 365 day |
276 | Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
277 | Khoanh giấy kháng sinh Fosfomycin | 2.010.000 | 2.010.000 | 21.000 | 365 day |
278 | Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin | 5.850.000 | 5.850.000 | 59.000 | 365 day |
279 | Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin nồng độ cao | 450.000 | 450.000 | 5.000 | 365 day |
280 | Khoanh giấy kháng sinh Imipenem | 5.850.000 | 5.850.000 | 59.000 | 365 day |
281 | Khoanh giấy kháng sinh Levofloxacin | 6.300.000 | 6.300.000 | 63.000 | 365 day |
282 | Khoanh giấy kháng sinh Linezolid | 2.100.000 | 2.100.000 | 21.000 | 365 day |
283 | Khoanh giấy kháng sinh Meropenem | 6.930.000 | 6.930.000 | 70.000 | 365 day |
284 | Khoanh giấy kháng sinh Nalidixic acid | 367.000 | 367.000 | 4.000 | 365 day |
285 | Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin | 1.680.000 | 1.680.000 | 17.000 | 365 day |
286 | Khoanh giấy kháng sinh Oxacillin | 1.200.000 | 1.200.000 | 12.000 | 365 day |
287 | Khoanh giấy kháng sinh Penicillin | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
288 | Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin-tazobactam | 6.300.000 | 6.300.000 | 63.000 | 365 day |
289 | Khoanh giấy kháng sinh Rifampin | 800.000 | 800.000 | 8.000 | 365 day |
290 | Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline | 780.000 | 780.000 | 8.000 | 365 day |
291 | Khoanh giấy kháng sinh Tobramycin | 6.300.000 | 6.300.000 | 63.000 | 365 day |
292 | Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim-Sulfamethoxazole | 5.850.000 | 5.850.000 | 59.000 | 365 day |
293 | Khoanh giấy kháng sinh Vancomycin | 2.100.000 | 2.100.000 | 21.000 | 365 day |
294 | Khoanh giấy Optochin | 4.625.000 | 4.625.000 | 47.000 | 365 day |
295 | Khoanh giấy yếu tố coenzyme I | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
296 | Khoanh giấy yếu tố haemin | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
297 | Khoanh giấy yếu tố haemin & coenzyme I | 1.950.000 | 1.950.000 | 20.000 | 365 day |
298 | Thanh xác định MIC của Amoxicillin | 24.425.100 | 24.425.100 | 245.000 | 365 day |
299 | Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 256 | 17.446.500 | 17.446.500 | 175.000 | 365 day |
300 | Thanh xác định MIC của Clarithromycin | 24.425.100 | 24.425.100 | 245.000 | 365 day |
301 | Thanh xác định MIC của Levofloxacin | 24.425.100 | 24.425.100 | 245.000 | 365 day |
302 | Thanh xác định MIC của Metronidazole | 24.425.100 | 24.425.100 | 245.000 | 365 day |
303 | Thanh xác định MIC của Vancomycin | 34.893.000 | 34.893.000 | 349.000 | 365 day |
304 | Thanh xác định MIC của Tetracycline | 24.425.100 | 24.425.100 | 245.000 | 365 day |
305 | Kít chẩn đoán nhanh virus HIV | 260.400.000 | 260.400.000 | 2.604.000 | 365 day |
306 | Kít chẩn đoán nhanh HIV | 11.812.500 | 11.812.500 | 119.000 | 365 day |
307 | Kit chẩn đoán nhanh HIV | 7.440.000 | 7.440.000 | 75.000 | 365 day |
308 | Chẩn đoán nhanh viêm gan A | 50.715.000 | 50.715.000 | 508.000 | 365 day |
309 | Kít chuẩn đoán viêm gan B | 126.000.000 | 126.000.000 | 1.260.000 | 365 day |
310 | Kít chẩn đoán nhanh viêm gan C | 50.000.000 | 50.000.000 | 500.000 | 365 day |
311 | Môi trường MHF làm kháng sinh đồ cho các chủng khó mọc | 27.500.000 | 27.500.000 | 275.000 | 365 day |
312 | Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày | 52.000.000 | 52.000.000 | 520.000 | 365 day |
313 | Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori | 90.510.000 | 90.510.000 | 906.000 | 365 day |
314 | Kít chẩn đoán Rotavirus+Adenovirus | 105.000.000 | 105.000.000 | 1.050.000 | 365 day |
315 | Kít chẩn đoán cúm A/B (tìm kháng nguyên) | 3.120.000.000 | 3.120.000.000 | 31.200.000 | 365 day |
316 | Kít chẩn đoán Giang mai | 5.000.000 | 5.000.000 | 50.000 | 365 day |
317 | Kít chẩn đoán nhanh EV 71 IgM, | 66.600.000 | 66.600.000 | 666.000 | 365 day |
318 | Kít chẩn đoán nhanh sốt xuất huyết IgM/IgG | 160.000.000 | 160.000.000 | 1.600.000 | 365 day |
319 | Hóa chất phát hiện indole | 4.620.000 | 4.620.000 | 47.000 | 365 day |
320 | Khoanh giấy để làm phản ứng Oxidase | 5.769.750 | 5.769.750 | 58.000 | 365 day |
321 | Kít tạo khí trường vi hiếu khí | 23.473.800 | 23.473.800 | 235.000 | 365 day |
322 | Kít tạo khí trường kỵ khí | 10.000.000 | 10.000.000 | 100.000 | 365 day |
323 | Đĩa thạch HTM làm kháng sinh đồ Haemophilus | 16.230.000 | 16.230.000 | 163.000 | 365 day |
324 | Đĩa thạch Chocolate | 200.000.000 | 200.000.000 | 2.000.000 | 365 day |
325 | Thanh xác định MIC của Meropenem | 10.467.900 | 10.467.900 | 105.000 | 365 day |
326 | Khay kháng sinh đồ Colistin theo vi pha loãng để xác định giá trị MIC cho 8 mẫu | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 10.500.000 | 365 day |
327 | Bộ nhuộm Ziehl-Neelsen | 10.999.800 | 10.999.800 | 110.000 | 365 day |
328 | Hóa chất nhuộm Gram | 7.917.000 | 7.917.000 | 80.000 | 365 day |
329 | Môi trường phát hiện nhanh men Urease | 6.825.000 | 6.825.000 | 69.000 | 365 day |
330 | Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn | 4.308.000 | 4.308.000 | 44.000 | 365 day |
331 | Hóa chất rửa trên hệ thống máy đông máu tự động có tính kiềm | 60.000.000 | 60.000.000 | 600.000 | 365 day |
332 | Hóa chất rửa trên hệ thống máy đông máu tự động có tính acid | 25.278.000 | 25.278.000 | 253.000 | 365 day |
333 | Bộ hóa chất định lượng D-Dimer trong huyết thanh | 1.875.200.000 | 1.875.200.000 | 18.752.000 | 365 day |
334 | Hóa chất xác định thời gian thrombin (TT) | 64.800.000 | 64.800.000 | 648.000 | 365 day |
335 | Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu | 596.160.000 | 596.160.000 | 5.962.000 | 365 day |
336 | Hóa chất kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, fibrinogen, ATIII, Batroxobin/reptilase time | 27.600.000 | 27.600.000 | 276.000 | 365 day |
337 | Hóa chất kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu ở dải điều trị chống đông đường uống từ mức trung bình tới mức cao, giá trị được cung cấp cho các xét nghiệm APTT, PT | 27.600.000 | 27.600.000 | 276.000 | 365 day |
338 | Hóa chất định lượng Fibrinogen | 168.760.000 | 168.760.000 | 1.688.000 | 365 day |
339 | Hóa chất xúc tác cho xét nghiệm định lượng nồng độ Fibrinogen | 26.600.000 | 26.600.000 | 266.000 | 365 day |
340 | Hoá chất xúc tác trong xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 98.010.000 | 98.010.000 | 981.000 | 365 day |
341 | Hóa chất xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) | 511.460.000 | 511.460.000 | 5.115.000 | 365 day |
342 | Hóa chất được dùng để xác định thời gian đông máu (PT) | 648.000.000 | 648.000.000 | 6.480.000 | 365 day |
343 | Hóa chất để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu | 20.505.000 | 20.505.000 | 206.000 | 365 day |
344 | Hóa chất để kiểm chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu | 33.000.000 | 33.000.000 | 330.000 | 365 day |
345 | Hóa chất đánh giá độ chính xác và xu hướng phân tích của xét nghiệm định lượng D-Dimer mức bình thường và mức bệnh lý | 35.853.300 | 35.853.300 | 359.000 | 365 day |
346 | Giếng đựng mẫu | 1.200.000 | 1.200.000 | 12.000 | 365 day |
347 | chất chuẩn dùng để đánh giá và phân tích độ lệch và độ lặp lại của các xét nghiệm phân tích trong giới hạn bình thường | 33.000.000 | 33.000.000 | 330.000 | 365 day |
348 | Card định nhóm máu có gắn sẵn huyết thanh mẫu | 336.000.000 | 336.000.000 | 3.360.000 | 365 day |
349 | Gel Card định nhóm máu ABO/Rho(D) phương pháp huyết thanh mẫu | 63.000.000 | 63.000.000 | 630.000 | 365 day |
350 | Gel card làm định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu | 1.154.160.000 | 1.154.160.000 | 11.542.000 | 365 day |
351 | Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu | 25.140.000 | 25.140.000 | 252.000 | 365 day |
352 | Huuyết thanh mẫu Anti A | 18.630.000 | 18.630.000 | 187.000 | 365 day |
353 | Huyết thanh mẫu Anti B | 18.630.000 | 18.630.000 | 187.000 | 365 day |
354 | Huyết thanh mẫu Anti D (IgG) | 21.105.000 | 21.105.000 | 212.000 | 365 day |
355 | Huyết thanh mẫu Anti D (IgM/IgG) | 1.500.000 | 1.500.000 | 15.000 | 365 day |
356 | Gel Card làm xét nghiệm Coombs trực tiếp; Coombs gián tiếp bao gồm phản ứng hòa hợp, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường. | 226.800.000 | 226.800.000 | 2.268.000 | 365 day |
357 | Gel Card làm phản ứng hòa hợp, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, định nhóm máu theo phương pháp hồng cầu mẫu. | 204.120.000 | 204.120.000 | 2.042.000 | 365 day |
358 | Huyết thanh mẫu AHG (Anti human Globulin ) | 9.922.500 | 9.922.500 | 100.000 | 365 day |
359 | Test thử thai nhanh HCG | 2.250.000 | 2.250.000 | 23.000 | 365 day |
360 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết học trên máy đếm tế bào | 14.600.000 | 14.600.000 | 146.000 | 365 day |
361 | Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu trên máy XN đông máu | 13.400.000 | 13.400.000 | 134.000 | 365 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn as follows:
- Has relationships with 579 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.83 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 68.06%, Construction 2.26%, Consulting 0.32%, Non-consulting 29.36%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,155,802,844,344 VND, in which the total winning value is: 1,663,229,736,841 VND.
- The savings rate is: 67.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.