Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 16: Laboratory chemicals and associated supplies in 2023 (361 parts)

    Watching  
Find: 16:21 06/12/2022
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Test chemicals and accompanying supplies in 2023
Bidding package name
Package 16: Laboratory chemicals and associated supplies in 2023 (361 parts)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Non-business revenue and other lawful sources of income at the unit
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 27/12/2022
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
1405/QĐ-BVĐKXP
Approval date
06/12/2022 16:18
Approval Authority
BỆNH VIỆN ĐA KHOA XANH PÔN
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Direct
Receive location HSDT
To view full information, please Login or Register
Document Submission Fees
1.000.000 VND

Bid award

Bid opening time
09:15 27/12/2022
Bid opening location
Saint Paul General Hospital - 12 Chu Van An, Dien Bien Ward, Ba Dinh District, Hanoi
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
letter of guarantee issued by a bank or a credit institution lawfully operating in Vietnam
Bid security amount
329.616.000 VND
Amount in words
Three hundred twenty nine million six hundred sixteen thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Hóa chất xét nghiệm Testosteron 52.288.200 52.288.200 523.000 365 day
2 Chất chuẩn xét nghiệm Testosteron 2.263.728 2.263.728 23.000 365 day
3 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21-1 128.898.000 128.898.000 1.289.000 365 day
4 Chất chuẩn xét nghiệm Cyfra 21-1 4.630.500 4.630.500 47.000 365 day
5 Chất kiểm tra xét nghiệm Cyfra 21-1 4.044.810 4.044.810 41.000 365 day
6 Hóa chất xét nghiệm AFP 299.820.000 299.820.000 2.999.000 365 day
7 Chất chuẩn xét nghiệm AFP 4.527.360 4.527.360 46.000 365 day
8 Hóa chất xét nghiệm CEA 264.800.050 264.800.050 2.649.000 365 day
9 Chất chuẩn xét nghiệm CEA 4.527.600 4.527.600 46.000 365 day
10 Hóa chất xét nghiệm Cortisol 209.065.920 209.065.920 2.091.000 365 day
11 Chất chuẩn xét nghiệm Cortisol 4.630.500 4.630.500 47.000 365 day
12 Hóa chất xét nghiệm Estradiol 86.625.000 86.625.000 867.000 365 day
13 Chất chuẩn xét nghiệm Estradiol 4.527.000 4.527.000 46.000 365 day
14 Hóa chất xét nghiệm Ferritin 370.110.000 370.110.000 3.702.000 365 day
15 Chất chuẩn xét nghiệm Ferritin 4.105.500 4.105.500 42.000 365 day
16 Hóa chất xét nghiệm PSA tự do 128.325.000 128.325.000 1.284.000 365 day
17 Chất chuẩn xét nghiệm PSA tự do 4.527.600 4.527.600 46.000 365 day
18 Hóa chất xét nghiệm T4 tự do 328.285.440 328.285.440 3.283.000 365 day
19 Chất chuẩn xét nghiệm T4 tự do 3.884.048 3.884.048 39.000 365 day
20 Hóa chất xét nghiệm FSH 111.980.000 111.980.000 1.120.000 365 day
21 Chất chuẩn xét nghiệm FSH 4.527.552 4.527.552 46.000 365 day
22 Hóa chất xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao 582.030.000 582.030.000 5.821.000 365 day
23 Chất chuẩn xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao 6.791.400 6.791.400 68.000 365 day
24 Hóa chất xét nghiệm Vancomycin 42.340.000 42.340.000 424.000 365 day
25 Chất chuẩn xét nghiệm Vancomycin 2.855.160 2.855.160 29.000 365 day
26 Hóa chất xét nghiệm Progesterone 27.643.500 27.643.500 277.000 365 day
27 Chất chuẩn xét nghiệm Progesterone 2.331.714 2.331.714 24.000 365 day
28 Hóa chất xét nghiệm Tacrolimus 168.941.400 168.941.400 1.690.000 365 day
29 Chất chuẩn xét nghiệm Tacrolimus 2.263.800 2.263.800 23.000 365 day
30 Dung dịch tiền xử lý mẫu xét nghiệm Tacrolimus 346.500 346.500 4.000 365 day
31 Ống tiền xử lý mẫu xét nghiệm Tacrolimus 345.000 345.000 4.000 365 day
32 Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần 197.762.400 197.762.400 1.978.000 365 day
33 Chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần 4.527.520 4.527.520 46.000 365 day
34 Hóa chất xét nghiệm T3 toàn phần 157.224.150 157.224.150 1.573.000 365 day
35 Chất chuẩn xét nghiệm T3 toàn phần 4.321.800 4.321.800 44.000 365 day
36 Hóa chất xét nghiệm TSH 381.477.600 381.477.600 3.815.000 365 day
37 Chất chuẩn xét nghiệm TSH 4.321.800 4.321.800 44.000 365 day
38 Hóa chất xét nghiệm CA 125 171.450.000 171.450.000 1.715.000 365 day
39 Chất chuẩn xét nghiệm CA 125 4.449.292 4.449.292 45.000 365 day
40 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 166.785.000 166.785.000 1.668.000 365 day
41 Chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 4.527.600 4.527.600 46.000 365 day
42 Hoá chất xét nghiệm LH 136.656.000 136.656.000 1.367.000 365 day
43 Chất chuẩn xét nghiệm LH 4.527.504 4.527.504 46.000 365 day
44 Chất kiểm tra xét nghiệm Tacrolimus 2.042.040 2.042.040 21.000 365 day
45 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin I độ nhạy cao 5.890.500 5.890.500 59.000 365 day
46 Chất kiểm tra xét nghiệm BNP 4.104.000 4.104.000 42.000 365 day
47 Hóa chất xét nghiệm BNP 1.563.075.000 1.563.075.000 15.631.000 365 day
48 Chất chuẩn xét nghiệm BNP 4.733.400 4.733.400 48.000 365 day
49 Hóa chất xét nghiệm ALT 20.531.500 20.531.500 206.000 365 day
50 Hóa chất xét nghiệm AST 20.584.000 20.584.000 206.000 365 day
51 Hóa chất xét nghiệm ALT (không P-5'-P) 137.659.200 137.659.200 1.377.000 365 day
52 Hóa chất xét nghiệm AST (không P-5'-P) 137.659.200 137.659.200 1.377.000 365 day
53 Hóa chất hiệu chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa (trong đó có ALT, AST) 7.086.270 7.086.270 71.000 365 day
54 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol 128.435.340 128.435.340 1.285.000 365 day
55 Hóa chất xét nghiệm Creatinin 62.328.000 62.328.000 624.000 365 day
56 Hóa chất xét nghiệm Glucose 94.344.024 94.344.024 944.000 365 day
57 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride 259.245.000 259.245.000 2.593.000 365 day
58 Hóa chất xét nghiệm Ure 22.730.400 22.730.400 228.000 365 day
59 Hóa chất xét nghiệm Acid uric 38.808.000 38.808.000 389.000 365 day
60 Chất chuẩn chung các xét nghiệm sinh hóa 6.115.000 6.115.000 62.000 365 day
61 Dung dịch rửa 1 64.774.080 64.774.080 648.000 365 day
62 Dung dịch rửa 2 39.116.000 39.116.000 392.000 365 day
63 Dung dịch rửa acid 71.971.200 71.971.200 720.000 365 day
64 Dung dịch buồng ủ sinh hóa 24.440.000 24.440.000 245.000 365 day
65 Dung dịch rửa alkaline 71.971.200 71.971.200 720.000 365 day
66 Dung dịch đệm rửa máy miễn dịch 73.150.000 73.150.000 732.000 365 day
67 Dung dịch pha loãng xét nghiệm 824.670 824.670 9.000 365 day
68 Dung dịch xúc tác phản ứng miễn dịch 22.032.000 22.032.000 221.000 365 day
69 Dung dich xúc tác tiền phản ứng miễn dịch 44.869.545 44.869.545 449.000 365 day
70 Dung dịch rửa kim hút mẫu 26.271.120 26.271.120 263.000 365 day
71 Cóng phản ứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch 144.840.000 144.840.000 1.449.000 365 day
72 Cốc dựng mẫu 8.250.000 8.250.000 83.000 365 day
73 Màng bảo vệ hóa chất chống bay hơi 30.100.000 30.100.000 301.000 365 day
74 Hóa chất xét nghiệm điện giải đồ 7.482.000 7.482.000 75.000 365 day
75 Chất chuẩn điện giải 1.189.000 1.189.000 12.000 365 day
76 Dung dịch pha loãng mẫu điện giải 8.622.774 8.622.774 87.000 365 day
77 Dung dịch rửa ICT 1.500.000 1.500.000 15.000 365 day
78 Que chuẩn nước tiểu 651.000 651.000 7.000 365 day
79 Que thử nước tiểu 244.944.000 244.944.000 2.450.000 365 day
80 Dung dịch bảo dưỡng máy nước tiểu 11.748.000 11.748.000 118.000 365 day
81 Hóa chất xét nghiệm Anti-Tg 30.769.200 30.769.200 308.000 365 day
82 Chất chuẩn xét nghiệm Anti-Tg 4.200.000 4.200.000 42.000 365 day
83 Hóa chất xét nghiệm Anti TPO 30.769.200 30.769.200 308.000 365 day
84 Chất chuẩn xét nghiệm Anti-TPO 4.200.000 4.200.000 42.000 365 day
85 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 330.419.250 330.419.250 3.305.000 365 day
86 Chất chuẩn xét nghiệm CA 19-9 4.195.800 4.195.800 42.000 365 day
87 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 264.335.400 264.335.400 2.644.000 365 day
88 Chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 5.244.750 5.244.750 53.000 365 day
89 Hóa chất xét nghiệm NSE 22.027.950 22.027.950 221.000 365 day
90 Chất chuẩn xét nghiệm NSE 1.800.000 1.800.000 18.000 365 day
91 Hóa chất xét nghiệm Tg 114.000.000 114.000.000 1.140.000 365 day
92 Chất chuẩn xét nghiệm Tg 3.846.150 3.846.150 39.000 365 day
93 Hóa chất xét nghiệm Vitamin B12 12.587.400 12.587.400 126.000 365 day
94 Chất chuẩn xét nghiệm vitamin B12 1.165.500 1.165.500 12.000 365 day
95 Hóa chất xét nghiệm vitamin D 68.670.000 68.670.000 687.000 365 day
96 Chất chuẩn xét nghiệm vitamin D 2.100.000 2.100.000 21.000 365 day
97 Hóa chất xét nghiệm Beta-HCG 4.100.000 4.100.000 41.000 365 day
98 Chất chuẩn xét nghiệm Beta-HCG 1.165.500 1.165.500 12.000 365 day
99 Hóa chất xét nghiệm C-peptide 100.699.200 100.699.200 1.007.000 365 day
100 Chất chuẩn xét nghiệm C-peptide 4.195.800 4.195.800 42.000 365 day
101 Hóa chất xét nghiệm Insulin 62.937.000 62.937.000 630.000 365 day
102 Chất chuẩn xét nghiệm Insulin 2.508.000 2.508.000 26.000 365 day
103 Hóa chất xét nghiệm Troponin T siêu nhạy 9.450.000 9.450.000 95.000 365 day
104 Chất chuẩn xét nghiệm Troponin T độ nhạy cao 1.050.000 1.050.000 11.000 365 day
105 Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin T siêu nhạy 840.000 840.000 9.000 365 day
106 Hóa chất xét nghiệm ProBNP 73.080.000 73.080.000 731.000 365 day
107 Chất chuẩn xét nghiệm ProBNP 1.260.000 1.260.000 13.000 365 day
108 Chất kiểm tra xét nghiệm ProBNP 1.522.143 1.522.143 16.000 365 day
109 Chất kiểm tra xét nghiệm maker ung thư phổi 2.746.151 2.746.151 28.000 365 day
110 Chất kiểm tra xét nghiệm kháng thể tuyến giáp 14.685.300 14.685.300 147.000 365 day
111 Chất kiểm tra bộ ung thư 7.692.300 7.692.300 77.000 365 day
112 Cốc đựng mẫu 7.997.550 7.997.550 80.000 365 day
113 Hóa chất pha loãng sử dụng cho các xét nghiệm miễn dịch 13.053.600 13.053.600 131.000 365 day
114 Hóa chất rửa điện cực 19.566.420 19.566.420 196.000 365 day
115 Hóa chất pha loãng Multi Assay 3.006.990 3.006.990 31.000 365 day
116 Hóa chất rửa máy hệ thống dành cho máy miễn dịch công suất nhỏ 177.100.000 177.100.000 1.771.000 365 day
117 Hóa chất hệ thống dành cho máy miễn dịch công suất nhỏ 163.054.000 163.054.000 1.631.000 365 day
118 Hóa chất hệ thống Syswash 78.251.700 78.251.700 783.000 365 day
119 Cóng phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang 137.412.450 137.412.450 1.375.000 365 day
120 Đầu côn hút mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang 183.216.600 183.216.600 1.833.000 365 day
121 Hóa chất xét nghiệm Albumin 25.250.400 25.250.400 253.000 365 day
122 Hóa chất xét nghiệm ALP 5.889.600 5.889.600 59.000 365 day
123 Hóa chất đo hoạt độ ALT (GPT) 215.208.000 215.208.000 2.153.000 365 day
124 Hóa chất đo hoạt độ AST (GOT) 228.748.800 228.748.800 2.288.000 365 day
125 Hóa chất định lượng Calci toàn phần 17.960.250 17.960.250 180.000 365 day
126 Hóa chất định lượng Cholesterol toàn phần 122.892.000 122.892.000 1.229.000 365 day
127 Hóa chất đo hoạt độ CK (Creatine kinase) 43.142.400 43.142.400 432.000 365 day
128 Hóa chất xét nghiệm creatinin (không enzymatic) 162.582.000 162.582.000 1.626.000 365 day
129 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp 115.762.500 115.762.500 1.158.000 365 day
130 Hóa chất xét nghiệm GGT 76.416.000 76.416.000 765.000 365 day
131 Hóa chất xét nghiệm Glucose 121.632.000 121.632.000 1.217.000 365 day
132 Hóa chất xét nghiệm LDH 20.361.600 20.361.600 204.000 365 day
133 Hóa chất xét nghiệm Lipase 230.202.000 230.202.000 2.303.000 365 day
134 Hóa chất xét nghiệm Lactat 452.760.000 452.760.000 4.528.000 365 day
135 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần 37.129.680 37.129.680 372.000 365 day
136 Hóa chất xét nghiệm protein toàn phần 17.875.200 17.875.200 179.000 365 day
137 Hóa chất xét nghiệm Triglycerid 193.032.000 193.032.000 1.931.000 365 day
138 Hóa chất xét nghiệm Ure 278.208.000 278.208.000 2.783.000 365 day
139 Hóa chất xét nghiệm Amylase 129.429.720 129.429.720 1.295.000 365 day
140 Hóa chất xét nghiệm Acid uric 46.254.600 46.254.600 463.000 365 day
141 Hóa chất xét nghiệm Phospho 5.678.400 5.678.400 57.000 365 day
142 Hóa chất xét nghiệm Sắt 31.084.200 31.084.200 311.000 365 day
143 Hóa chất xét nghiệm Magie 4.435.200 4.435.200 45.000 365 day
144 Chất chuẩn chung các xét nghiệm sinh hóa 11.130.000 11.130.000 112.000 365 day
145 Dung dịch đệm cho xét nghiệm điện giải đồ dùng trên máy sinh hóa 137.289.600 137.289.600 1.373.000 365 day
146 Chất chuẩn điện giải đồ mức cao 3.525.900 3.525.900 36.000 365 day
147 Chất chuẩn điện giải đồ mức thấp 4.237.800 4.237.800 43.000 365 day
148 Chất chuẩn điện giải đồ nước tiểu 9.592.800 9.592.800 96.000 365 day
149 Dung dịch chuẩn mức giữa xét nghiệm điện giải đồ dùng trên máy sinh hóa 177.710.400 177.710.400 1.778.000 365 day
150 Dung dịch tham chiếu cho xét nghiệm điện giải đồ dùng trên máy sinh hóa 26.134.500 26.134.500 262.000 365 day
151 Hóa chất xét nghiệm ASO 62.395.200 62.395.200 624.000 365 day
152 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 12.996.900 12.996.900 130.000 365 day
153 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CRP, ASO bằng phương pháp miễn dịch đo độ đục mức trung bình 61.122.600 61.122.600 612.000 365 day
154 Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CRP, ASO bằng phương pháp miễn dịch đo độ đục mức cao 61.122.600 61.122.600 612.000 365 day
155 Hóa chất xác định nồng độ cồn 80.199.000 80.199.000 802.000 365 day
156 Chất chuẩn xét nghiệm Ethanol 630.000 630.000 7.000 365 day
157 Chất kiểm tra xét nghiệm Ethanol mức 1 5.733.000 5.733.000 58.000 365 day
158 Chất kiểm tra xét nghiệm Ethanol mức 2 5.733.000 5.733.000 58.000 365 day
159 Hóa chất xét nghiệm HDL-C 544.047.000 544.047.000 5.441.000 365 day
160 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL-C 5.584.950 5.584.950 56.000 365 day
161 Hóa chất xét nghiệm LDL-C 479.220.000 479.220.000 4.793.000 365 day
162 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL-Cholesterol 13.009.500 13.009.500 131.000 365 day
163 Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HDL-C/LDL-C 13.821.570 13.821.570 139.000 365 day
164 Hóa chất xét nghiệm Albumin niệu, dịch não tủy 76.565.790 76.565.790 766.000 365 day
165 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Albumin niệu, dịch não tủy 15.199.800 15.199.800 152.000 365 day
166 Hóa chất định lượng Protein toàn phần trong nước tiểu và dịch não tuỷ 17.463.600 17.463.600 175.000 365 day
167 Chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm định lượng Protein toàn phần trong nước tiểu và dịch não tủy 225.750 225.750 3.000 365 day
168 Chất kiểm tra các xét nghiệm định lượng nước tiểu 8.740.200 8.740.200 88.000 365 day
169 Chất chuẩn cho các xét nghiệm định lượng nước tiểu 11.736.900 11.736.900 118.000 365 day
170 Đo hoạt độ CK-MB 30.433.200 30.433.200 305.000 365 day
171 Chất chuẩn xét nghiệm CK-MB 574.350 574.350 6.000 365 day
172 Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CK-MB mức thấp 430.500 430.500 5.000 365 day
173 Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm CK-MB mức cao 430.500 430.500 5.000 365 day
174 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 221.004.000 221.004.000 2.211.000 365 day
175 Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm điện giải 7.404.000 7.404.000 75.000 365 day
176 Cốc đựng mẫu 3.152.100 3.152.100 32.000 365 day
177 Dung dịch đệm trong xét nghiệm HbA1c 682.200.000 682.200.000 6.822.000 365 day
178 Chất chuẩn Xét nghiệm HbA1c 17.565.000 17.565.000 176.000 365 day
179 Chất kiểm tra Xét nghiệm HbA1c 12.840.000 12.840.000 129.000 365 day
180 Dung dịch ly giải hồng cầu và rửa máy phân tích HbA1c 488.720.000 488.720.000 4.888.000 365 day
181 Hóa chất nội kiểm tra xét nghiệm HbA1c 18.476.000 18.476.000 185.000 365 day
182 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm HbA1c 19.287.000 19.287.000 193.000 365 day
183 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh 21.075.000 21.075.000 211.000 365 day
184 Hóa chất ngoại kiểm protein đặc biệt 27.585.000 27.585.000 276.000 365 day
185 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm miễn dịch 34.602.000 34.602.000 347.000 365 day
186 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Tim mạch lỏng 28.200.000 28.200.000 282.000 365 day
187 Hóa chất nội kiểm tra miễn dịch cao cấp 3 mức 37.600.000 37.600.000 376.000 365 day
188 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Nước tiểu 23.409.000 23.409.000 235.000 365 day
189 Hóa chất nội kiểm tra que thử nước tiểu mức 1 20.280.000 20.280.000 203.000 365 day
190 Hóa chất nội kiểm tra que thử nước tiểu mức 2 20.280.000 20.280.000 203.000 365 day
191 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Khí máu 21.999.000 21.999.000 220.000 365 day
192 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm nước tiểu người trên máy sinh hóa 36.000.000 36.000.000 360.000 365 day
193 Hóa chất nội kiểm tra xét nghiệm sinh hóa mức 2 24.832.000 24.832.000 249.000 365 day
194 Hóa chất nội kiểm tra xét nghiệm sinh hóa mức 3 24.832.000 24.832.000 249.000 365 day
195 Khay xét nghiệm định tính Morphine trong nước tiểu 13.440.000 13.440.000 135.000 365 day
196 Khay xét nghiệm định tính Amphetamine trong nước tiểu 5.985.000 5.985.000 60.000 365 day
197 Khay xét nghiệm định tính cần sa (Marijuana) trong nước tiểu 5.250.000 5.250.000 53.000 365 day
198 Khay xét nghiệm định tính Methaphetamine trong nước tiểu 5.355.000 5.355.000 54.000 365 day
199 Khay thử xét nghiệm nhanh hồng cầu trong phân người FOB 11.403.000 11.403.000 115.000 365 day
200 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HIV 7.109.550 7.109.550 72.000 365 day
201 Hóa chất xét nghiệm HBeAG 146.853.000 146.853.000 1.469.000 365 day
202 Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe 146.853.000 146.853.000 1.469.000 365 day
203 Hóa chất xét nghiệm Anti HBs 38.461.500 38.461.500 385.000 365 day
204 Hóa chất xét nghiệm HBsAg định tính 179.487.000 179.487.000 1.795.000 365 day
205 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-Hbe 4.662.000 4.662.000 47.000 365 day
206 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBs 6.526.800 6.526.800 66.000 365 day
207 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm HBeAg 4.662.000 4.662.000 47.000 365 day
208 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm HBsAg định tính 9.790.200 9.790.200 98.000 365 day
209 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc 25.174.800 25.174.800 252.000 365 day
210 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBc IgM 5.431.232 5.431.232 55.000 365 day
211 Hóa chất kiểm tra xét nghiệm Anti-HBc 3.263.400 3.263.400 33.000 365 day
212 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc IgM 34.965.000 34.965.000 350.000 365 day
213 Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 72.261.000 72.261.000 723.000 365 day
214 Hóa chất xét nghiệm PCT 1.440.000.000 1.440.000.000 14.400.000 365 day
215 Hóa chất hệ thống Syswash 39.125.850 39.125.850 392.000 365 day
216 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV 126.000.000 126.000.000 1.260.000 365 day
217 Hóa chất rửa điện cực ISE Cleaning Solution 6.522.140 6.522.140 66.000 365 day
218 Test nhanh thử hợp bào hô hấp 979.300.000 979.300.000 9.793.000 365 day
219 Thẻ định danh vi khuẩn Gram âm 238.224.000 238.224.000 2.383.000 365 day
220 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương 119.112.000 119.112.000 1.192.000 365 day
221 Thẻ định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacteria. 49.200.000 49.200.000 492.000 365 day
222 Thẻ kháng sinh đồ Nấm 17.866.800 17.866.800 179.000 365 day
223 Thẻ định danh cho Nấm 17.866.800 17.866.800 179.000 365 day
224 Thẻ định danh cho Neisseria/ Haemophilus 17.866.800 17.866.800 179.000 365 day
225 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram âm 89.334.000 89.334.000 894.000 365 day
226 Thẻ kháng sinh đồ vi khuẩn Gram dương 89.334.000 89.334.000 894.000 365 day
227 Tuýp nhựa vô khuẩn 64.260.000 64.260.000 643.000 365 day
228 Hóa chất kiểm tra máy đo mật độ quang của huyền dịch chứa vi sinh vật 5.089.350 5.089.350 51.000 365 day
229 Môi trường nuôi cấy cơ bản dạng bột 14.101.500 14.101.500 142.000 365 day
230 Môi trường nuôi cấy vi khuẩn và phát hiện tan huyết dạng bột 13.250.000 13.250.000 133.000 365 day
231 Môi trường chọn lọc phân lập Shigella và Salmonella 4.368.000 4.368.000 44.000 365 day
232 Môi trường não tim nuôi cấy vi sinh vật khó mọc 8.569.250 8.569.250 86.000 365 day
233 Môi trường Mueller Hinton làm kháng sinh đồ dạng bột 22.620.150 22.620.150 227.000 365 day
234 Môi trường chọn lọc phân lập Vibrio spp. 1.246.000 1.246.000 13.000 365 day
235 Môi trường tạo màu cấy tiểu 105.600.000 105.600.000 1.056.000 365 day
236 Môi trường chọn lọc coliforms và các chủng không lên men lactose dạng bột 5.500.000 5.500.000 55.000 365 day
237 Môi trường chọn lọc cho nuôi cấy nấm men và nấm sợi dạng bột 4.370.820 4.370.820 44.000 365 day
238 Test xác định Sởi 27.083.500 27.083.500 271.000 365 day
239 Xét nghiệm kháng thể Mycoplasma 159.000.000 159.000.000 1.590.000 365 day
240 Xét nghiệm kháng thể sán lá gan lớn 9.200.000 9.200.000 92.000 365 day
241 Xét nghiệm kháng thể sán dây lợn,bò 10.560.000 10.560.000 106.000 365 day
242 Xét nghiệm kháng thể giun đũa chó,mèo 9.600.000 9.600.000 96.000 365 day
243 Xét nghiệm kháng thể giun lươn 9.600.000 9.600.000 96.000 365 day
244 Chai cấy máu hiếu khí người lớn 224.406.000 224.406.000 2.245.000 365 day
245 Chai cấy máu hiếu khí trẻ em 336.609.000 336.609.000 3.367.000 365 day
246 Chai cấy máu kỵ khí 32.999.400 32.999.400 330.000 365 day
247 Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi A,H 1.058.000 1.058.000 11.000 365 day
248 Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi B,H 1.058.000 1.058.000 11.000 365 day
249 Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi C,H 2.300.000 2.300.000 23.000 365 day
250 Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi A,O 1.380.000 1.380.000 14.000 365 day
251 Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi B,O 1.380.000 1.380.000 14.000 365 day
252 Kháng HT chẩn đoán Salmonella paratyphi C,O 1.380.000 1.380.000 14.000 365 day
253 Kháng HT chẩn đoán Salmonella typhi H 1.058.000 1.058.000 11.000 365 day
254 Kháng HT chẩn đoán Salmonella typhi O 1.058.000 1.058.000 11.000 365 day
255 Khoanh Cefotaxime /acid clavunalic 3.360.000 3.360.000 34.000 365 day
256 Khoanh Ceftazidim/acid clavunalic 3.360.000 3.360.000 34.000 365 day
257 Khoanh giấy kháng sinh Amikacin 6.300.000 6.300.000 63.000 365 day
258 Khoanh giấy kháng sinh Amoxicillin-clavulanate 5.040.000 5.040.000 51.000 365 day
259 Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin 3.900.000 3.900.000 39.000 365 day
260 Khoanh giấy kháng sinh Ampicillin-Sulbactam 5.040.000 5.040.000 51.000 365 day
261 Khoanh giấy kháng sinh Azithromycin 2.100.000 2.100.000 21.000 365 day
262 Khoanh giấy kháng sinh Aztreonam 5.040.000 5.040.000 51.000 365 day
263 Khoanh giấy kháng sinh Cefepime 5.040.000 5.040.000 51.000 365 day
264 Khoanh giấy kháng sinh Cefotaxime 4.680.000 4.680.000 47.000 365 day
265 Khoanh giấy kháng sinh Cefoxitin 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
266 Khoanh giấy kháng sinh Ceftazidime 6.300.000 6.300.000 63.000 365 day
267 Khoanh giấy kháng sinh Ceftriaxone 5.040.000 5.040.000 51.000 365 day
268 Khoanh giấy kháng sinh Cefuroxime 5.040.000 5.040.000 51.000 365 day
269 Khoanh giấy kháng sinh Cefoperazone-Sulbactam 6.300.000 6.300.000 63.000 365 day
270 Khoanh giấy kháng sinh Chloramphenicol 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
271 Khoanh giấy kháng sinh Ciprofloxacin 5.895.000 5.895.000 59.000 365 day
272 Khoanh giấy kháng sinh Clindamycin 2.100.000 2.100.000 21.000 365 day
273 Khoanh giấy kháng sinh Colistin 2.100.000 2.100.000 21.000 365 day
274 Khoanh giấy kháng sinh Doxycycline 1.170.000 1.170.000 12.000 365 day
275 Khoanh giấy kháng sinh Ertapenem 4.200.000 4.200.000 42.000 365 day
276 Khoanh giấy kháng sinh Erythromycin 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
277 Khoanh giấy kháng sinh Fosfomycin 2.010.000 2.010.000 21.000 365 day
278 Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin 5.850.000 5.850.000 59.000 365 day
279 Khoanh giấy kháng sinh Gentamicin nồng độ cao 450.000 450.000 5.000 365 day
280 Khoanh giấy kháng sinh Imipenem 5.850.000 5.850.000 59.000 365 day
281 Khoanh giấy kháng sinh Levofloxacin 6.300.000 6.300.000 63.000 365 day
282 Khoanh giấy kháng sinh Linezolid 2.100.000 2.100.000 21.000 365 day
283 Khoanh giấy kháng sinh Meropenem 6.930.000 6.930.000 70.000 365 day
284 Khoanh giấy kháng sinh Nalidixic acid 367.000 367.000 4.000 365 day
285 Khoanh giấy kháng sinh Nitrofurantoin 1.680.000 1.680.000 17.000 365 day
286 Khoanh giấy kháng sinh Oxacillin 1.200.000 1.200.000 12.000 365 day
287 Khoanh giấy kháng sinh Penicillin 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
288 Khoanh giấy kháng sinh Piperacillin-tazobactam 6.300.000 6.300.000 63.000 365 day
289 Khoanh giấy kháng sinh Rifampin 800.000 800.000 8.000 365 day
290 Khoanh giấy kháng sinh Tetracycline 780.000 780.000 8.000 365 day
291 Khoanh giấy kháng sinh Tobramycin 6.300.000 6.300.000 63.000 365 day
292 Khoanh giấy kháng sinh Trimethoprim-Sulfamethoxazole 5.850.000 5.850.000 59.000 365 day
293 Khoanh giấy kháng sinh Vancomycin 2.100.000 2.100.000 21.000 365 day
294 Khoanh giấy Optochin 4.625.000 4.625.000 47.000 365 day
295 Khoanh giấy yếu tố coenzyme I 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
296 Khoanh giấy yếu tố haemin 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
297 Khoanh giấy yếu tố haemin & coenzyme I 1.950.000 1.950.000 20.000 365 day
298 Thanh xác định MIC của Amoxicillin 24.425.100 24.425.100 245.000 365 day
299 Thanh xác định MIC của Benzylpenicillin 256 17.446.500 17.446.500 175.000 365 day
300 Thanh xác định MIC của Clarithromycin 24.425.100 24.425.100 245.000 365 day
301 Thanh xác định MIC của Levofloxacin 24.425.100 24.425.100 245.000 365 day
302 Thanh xác định MIC của Metronidazole 24.425.100 24.425.100 245.000 365 day
303 Thanh xác định MIC của Vancomycin 34.893.000 34.893.000 349.000 365 day
304 Thanh xác định MIC của Tetracycline 24.425.100 24.425.100 245.000 365 day
305 Kít chẩn đoán nhanh virus HIV 260.400.000 260.400.000 2.604.000 365 day
306 Kít chẩn đoán nhanh HIV 11.812.500 11.812.500 119.000 365 day
307 Kit chẩn đoán nhanh HIV 7.440.000 7.440.000 75.000 365 day
308 Chẩn đoán nhanh viêm gan A 50.715.000 50.715.000 508.000 365 day
309 Kít chuẩn đoán viêm gan B 126.000.000 126.000.000 1.260.000 365 day
310 Kít chẩn đoán nhanh viêm gan C 50.000.000 50.000.000 500.000 365 day
311 Môi trường MHF làm kháng sinh đồ cho các chủng khó mọc 27.500.000 27.500.000 275.000 365 day
312 Môi trường vận chuyển mẫu sinh thiết dạ dày 52.000.000 52.000.000 520.000 365 day
313 Môi trường phân lập chọn lọc Helicobacteria pylori 90.510.000 90.510.000 906.000 365 day
314 Kít chẩn đoán Rotavirus+Adenovirus 105.000.000 105.000.000 1.050.000 365 day
315 Kít chẩn đoán cúm A/B (tìm kháng nguyên) 3.120.000.000 3.120.000.000 31.200.000 365 day
316 Kít chẩn đoán Giang mai 5.000.000 5.000.000 50.000 365 day
317 Kít chẩn đoán nhanh EV 71 IgM, 66.600.000 66.600.000 666.000 365 day
318 Kít chẩn đoán nhanh sốt xuất huyết IgM/IgG 160.000.000 160.000.000 1.600.000 365 day
319 Hóa chất phát hiện indole 4.620.000 4.620.000 47.000 365 day
320 Khoanh giấy để làm phản ứng Oxidase 5.769.750 5.769.750 58.000 365 day
321 Kít tạo khí trường vi hiếu khí 23.473.800 23.473.800 235.000 365 day
322 Kít tạo khí trường kỵ khí 10.000.000 10.000.000 100.000 365 day
323 Đĩa thạch HTM làm kháng sinh đồ Haemophilus 16.230.000 16.230.000 163.000 365 day
324 Đĩa thạch Chocolate 200.000.000 200.000.000 2.000.000 365 day
325 Thanh xác định MIC của Meropenem 10.467.900 10.467.900 105.000 365 day
326 Khay kháng sinh đồ Colistin theo vi pha loãng để xác định giá trị MIC cho 8 mẫu 1.050.000.000 1.050.000.000 10.500.000 365 day
327 Bộ nhuộm Ziehl-Neelsen 10.999.800 10.999.800 110.000 365 day
328 Hóa chất nhuộm Gram 7.917.000 7.917.000 80.000 365 day
329 Môi trường phát hiện nhanh men Urease 6.825.000 6.825.000 69.000 365 day
330 Nước muối 0.45% pha huyền dịch vi khuẩn 4.308.000 4.308.000 44.000 365 day
331 Hóa chất rửa trên hệ thống máy đông máu tự động có tính kiềm 60.000.000 60.000.000 600.000 365 day
332 Hóa chất rửa trên hệ thống máy đông máu tự động có tính acid 25.278.000 25.278.000 253.000 365 day
333 Bộ hóa chất định lượng D-Dimer trong huyết thanh 1.875.200.000 1.875.200.000 18.752.000 365 day
334 Hóa chất xác định thời gian thrombin (TT) 64.800.000 64.800.000 648.000 365 day
335 Giếng phản ứng trong xét nghiệm đông máu 596.160.000 596.160.000 5.962.000 365 day
336 Hóa chất kiểm chuẩn ở dải bình thường cho các xét nghiệm APTT, PT, TT, fibrinogen, ATIII, Batroxobin/reptilase time 27.600.000 27.600.000 276.000 365 day
337 Hóa chất kiểm chuẩn các xét nghiệm đông máu ở dải điều trị chống đông đường uống từ mức trung bình tới mức cao, giá trị được cung cấp cho các xét nghiệm APTT, PT 27.600.000 27.600.000 276.000 365 day
338 Hóa chất định lượng Fibrinogen 168.760.000 168.760.000 1.688.000 365 day
339 Hóa chất xúc tác cho xét nghiệm định lượng nồng độ Fibrinogen 26.600.000 26.600.000 266.000 365 day
340 Hoá chất xúc tác trong xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 98.010.000 98.010.000 981.000 365 day
341 Hóa chất xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) 511.460.000 511.460.000 5.115.000 365 day
342 Hóa chất được dùng để xác định thời gian đông máu (PT) 648.000.000 648.000.000 6.480.000 365 day
343 Hóa chất để hiệu chuẩn cho các xét nghiệm đông máu 20.505.000 20.505.000 206.000 365 day
344 Hóa chất để kiểm chuẩn dải bệnh lý cho các xét nghiệm đông máu 33.000.000 33.000.000 330.000 365 day
345 Hóa chất đánh giá độ chính xác và xu hướng phân tích của xét nghiệm định lượng D-Dimer mức bình thường và mức bệnh lý 35.853.300 35.853.300 359.000 365 day
346 Giếng đựng mẫu 1.200.000 1.200.000 12.000 365 day
347 chất chuẩn dùng để đánh giá và phân tích độ lệch và độ lặp lại của các xét nghiệm phân tích trong giới hạn bình thường 33.000.000 33.000.000 330.000 365 day
348 Card định nhóm máu có gắn sẵn huyết thanh mẫu 336.000.000 336.000.000 3.360.000 365 day
349 Gel Card định nhóm máu ABO/Rho(D) phương pháp huyết thanh mẫu 63.000.000 63.000.000 630.000 365 day
350 Gel card làm định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu 1.154.160.000 1.154.160.000 11.542.000 365 day
351 Dung dịch lực ion yếu pha loãng hồng cầu 25.140.000 25.140.000 252.000 365 day
352 Huuyết thanh mẫu Anti A 18.630.000 18.630.000 187.000 365 day
353 Huyết thanh mẫu Anti B 18.630.000 18.630.000 187.000 365 day
354 Huyết thanh mẫu Anti D (IgG) 21.105.000 21.105.000 212.000 365 day
355 Huyết thanh mẫu Anti D (IgM/IgG) 1.500.000 1.500.000 15.000 365 day
356 Gel Card làm xét nghiệm Coombs trực tiếp; Coombs gián tiếp bao gồm phản ứng hòa hợp, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường. 226.800.000 226.800.000 2.268.000 365 day
357 Gel Card làm phản ứng hòa hợp, sàng lọc và định danh kháng thể bất thường, định nhóm máu theo phương pháp hồng cầu mẫu. 204.120.000 204.120.000 2.042.000 365 day
358 Huyết thanh mẫu AHG (Anti human Globulin ) 9.922.500 9.922.500 100.000 365 day
359 Test thử thai nhanh HCG 2.250.000 2.250.000 23.000 365 day
360 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết học trên máy đếm tế bào 14.600.000 14.600.000 146.000 365 day
361 Hóa chất ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm đông máu trên máy XN đông máu 13.400.000 13.400.000 134.000 365 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn as follows:

  • Has relationships with 579 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 5.83 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 68.06%, Construction 2.26%, Consulting 0.32%, Non-consulting 29.36%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,155,802,844,344 VND, in which the total winning value is: 1,663,229,736,841 VND.
  • The savings rate is: 67.74%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 16: Laboratory chemicals and associated supplies in 2023 (361 parts)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 16: Laboratory chemicals and associated supplies in 2023 (361 parts)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 25

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8463 Projects are waiting for contractors
  • 825 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 974 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25131 Tender notices posted in the past month
  • 39106 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second