Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công đá dăm các loại | 228,769 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7 tấn phạm vi | 45,754 | 10m3/km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công Cát xây dựng | 731,232 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Vận chuyển cát xây dựng bằng ô tô tự đổ 7 tấn phạm vi | 146,246 | 10m3/km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên xi măng bao | 85,364 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống xi măng bao | 85,364 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | VC XM bao bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 7 tấn phạm vi | 17,073 | 10tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống gạch xây các loại | 95,958 | 1000v | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên gạch xây các loại | 95,958 | 1000v | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng | 14,969 | 10tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống đá ốp lát các loại | 5,466 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | VC ck bê tông, trọng lượng | 1,093 | 10tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp lên sắt thép các loại | 26,926 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công : Bốc xếp xuống sắt thép các loại | 26,926 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | VC thép các loại bằng tô tô vận tải thùng, tải trong 7 tấn phạm vi | 5,385 | 10tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới bốc xuống | 90,145 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới bốc lên | 90,145 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | VC cọc bê tông bằng ô tô vận tải thùng 10 tấn phạm vi | 18,029 | 10tấn/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra Rộng >1 m, sâu >1, đất cấp II | 82,3 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đào móng băng Rộng | 39,313 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,365 | 100M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,281 | 100M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc > 4m Đất cấp I, kích thước cọc D300 | 9 | 100M | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Nối cọc ống bê tông cốt thép Đường kính cọc | 50 | Mối nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Bê tông móng, rộng | 1,018 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,58 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 11,042 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông móng, rộng | 41,096 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật | 2,139 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bê tông cột, tiết diện | 5,832 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông cột, tiết diện | 7,663 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | 2,462 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 80,06 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2 Mác 250 | 37,892 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép, cây chống gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao | 5,299 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 394,621 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, đá 1x2 Mác 200 | 1,174 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ lanh tô liền mái hắt, máng nước | 0,098 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 | 2,313 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn Nắp đan, tấm chớp | 0,126 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng >250 kg | 4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công Trọng lượng | 68 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bê tông sàn mái, đá 1x2 Mác 200 | 57,152 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn bằng thép, khung xương thép, cột chống bằng giáo ống Xà dầm, giằng cao | 6,095 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 450,3 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | 43,94 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 43,94 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông cầu thang thường đá 1x2 Mác 200 | 2,928 | M3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cầu thang thường | 0,264 | 100M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 24,979 | M2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Ngọc Lâm as follows:
- Has relationships with 5 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 18,213,955,000 VND, in which the total winning value is: 18,187,852,000 VND.
- The savings rate is: 0.14%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Ngọc Lâm:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH Đầu tư và xây dựng Ngọc Lâm:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.