Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: (This will be the last changelog 14:36 April 13, 2020)
Extension:
Bid closing time extended from 14:00 on April 25, 2020 to 14:00 on May 5, 2020
Tender opening time extended from 14:00 on April 25/ 2020 to 14:00 on 05/05/2020
Reason for delay:
Due to insufficient time to prepare Bid as prescribed
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn đường dây 110kV | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
2 | Tủ điều khiển bảo vệ ngăn máy biến áp (Kèm điều khiển MBA từ xa) | 2 | Bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
3 | Tủ điều khiển, bảo vệ ngăn liên lạc 110kV | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
4 | Tủ AC | 1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
5 | Tủ DC1 | 1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
6 | Tủ DC 2 | 1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
7 | Tủ MK | 5 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
8 | Tủ công tơ | 2 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
9 | Bộ converter 220VAC/48VDC/12A | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
10 | Tổ accu 48V/110Ah, 2V hoặc 12V loại chì - axit khô, kiểu kín | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
11 | Thiết bị đồng bộ thời gian qua vệ tinh GPS | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
12 | Switch IEC 61850, 08 port FO, 16 port RJ45 | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
13 | Bộ UPS cấp nguồn cho BCU giám sát AC/DC 2kVA | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
14 | Inverter cấp nguồn máy tính DC220V/ AC220V - 3000W | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
15 | bàn phím + chuột không dây | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
16 | màn hình 32" | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
17 | IP Camera PTZ, trong nhà | 4 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
18 | IP Camera PTZ, gắn tường, ngoài trời (kèm giá đỡ) | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
19 | Switch ethernet 8 port RJ45 | 1 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
20 | Cáp Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120 | 100 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
21 | Cáp CVV/FR-2x25mm2 | 56 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
22 | Sơn chống cháy | 42 | kg | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
23 | Cáp CVV/FR-2x2,5mm2 | 842 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
24 | Cáp CVV/FR-2x4mm2 | 1.447 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
25 | Cáp CVV/FR-4x4mm2 | 60 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
26 | Cáp CVV/Sc-FR-4x4mm2 | 3.500 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
27 | Cáp CVV/Sc-FR-4x2,5mm2 | 800 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
28 | Cáp CVV/Sc-FR-7x1,5mm2 | 1.100 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
29 | Cáp CVV/Sc-FR-12x1,5mm2 | 1.700 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
30 | Cáp CVV/Sc-FR-19x1,5mm2 | 2.100 | n | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
31 | Sơ đồ phương thức bảo vệ | 1 | cái | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
32 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống AC | 1 | Cái | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
33 | Sơ đồ nguyên lý hệ thống DC | 1 | Cái | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
34 | Vỏ tủ Scada (kèm phụ kiện) | 1 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
35 | Vỏ tủ thông tin (kèm phụ kiện) | 2 | Tủ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
36 | Cáp CVV/FR-2x6mm2 | 60 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
37 | Cáp CVV/FR-2x4mm2 | 40 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
38 | Cáp CVV/FR-2x2,5mm2 | 50 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
39 | Cáp mạng UTP 4P CAT6 | 350 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
40 | Đầu cáp mạng RJ45 kèm color boot và nhãn số hiệu | 100 | đầu | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
41 | Dây nhảy quang (ring switch to switch) | 2 | sợi 5m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
42 | Dây nhảy quang (ring switch to switch) | 3 | sợi 20m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
43 | Dây nhảy quang (ring switch to switch) | 2 | sợi 40m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
44 | Ống xoắn HDPE d40/30 | 350 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
45 | Ống xoắn HDPE d32/25 | 500 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
46 | Cáp quang NMOC-24 | 350 | m | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
47 | Hộp nối quang ODF-24 | 1 | Hộp | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
48 | Dây HDMI loại 10m | 4 | Sợi | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
49 | Dây USB kèo dài loại 10m | 2 | Sợi | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 | ||
50 | Converter DVI/HDMI | 2 | bộ | Theo tiêu chuẩn đã nêu ở Chương 5 - Phần 2 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Lưới điện Cao thế Thành phố Hà Nội,Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hà Nội as follows:
- Has relationships with 110 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.64 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 16.41%, Construction 34.35%, Consulting 8.02%, Non-consulting 26.72%, Mixed 14.50%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 465,118,420,520 VND, in which the total winning value is: 416,204,943,369 VND.
- The savings rate is: 10.52%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HaNoi High Voltage Power Grid Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HaNoi High Voltage Power Grid Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.