Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300194046-03 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2300194046-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bông hút nước 1kg | 2.283.750 | 2.283.750 | 0 | 12 month |
2 | Bông hút nước 25g | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 12 month |
3 | Bông hút nước dạng miếng 2 x 2 cm, 25g | 10.584.000 | 10.584.000 | 0 | 12 month |
4 | Bông hút nước dạng miếng 2 x 2 cm, 500g | 12.757.500 | 12.757.500 | 0 | 12 month |
5 | Bông hút nước dạng viên 20 mm, 1kg | 25.357.500 | 25.357.500 | 0 | 12 month |
6 | Bông hút nước dạng viên 20 mm, 500g | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 12 month |
7 | Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn ngoại khoa chứa Chlorhexidine 4%, 500ml | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 12 month |
8 | Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn ngoại khoa chứa Chlorhexidin 4%, 5 lít | 203.000.000 | 203.000.000 | 0 | 12 month |
9 | Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn, chai 500ml | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | 12 month |
10 | Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn, can 5 lít | 200.214.000 | 200.214.000 | 0 | 12 month |
11 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, trang thiết bị y tế, chai 1 lít | 76.000.000 | 76.000.000 | 0 | 12 month |
12 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, trang thiết bị y tế, can 5 lít | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
13 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% 5 lít | 106.300.000 | 106.300.000 | 0 | 12 month |
14 | Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế 2% 5 lít | 64.350.000 | 64.350.000 | 0 | 12 month |
15 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% 3,78 lít | 102.480.000 | 102.480.000 | 0 | 12 month |
16 | Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt 0,05% 1 lít | 57.400.000 | 57.400.000 | 0 | 12 month |
17 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 1 lít | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
18 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 1 lít | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | 12 month |
19 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 5 lít | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
20 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 5 lít | 80.400.000 | 80.400.000 | 0 | 12 month |
21 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 1 lít | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
22 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 1 lít | 95.256.000 | 95.256.000 | 0 | 12 month |
23 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 5 lít | 199.800.000 | 199.800.000 | 0 | 12 month |
24 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 5 lít | 216.800.000 | 216.800.000 | 0 | 12 month |
25 | Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo 5 lít | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 12 month |
26 | Dung dịch rửa màng lọc thận nhân tạo 5 lít | 97.209.000 | 97.209.000 | 0 | 12 month |
27 | Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc thận nhận tạo 5 lít | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 | 12 month |
28 | Dung dịch làm sạch máy thận nhân tạo acid citric 5 lít | 32.500.000 | 32.500.000 | 0 | 12 month |
29 | Dung dịch axit acetic 3% | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
30 | Bột Acid Citric 99,9% | 11.250.000 | 11.250.000 | 0 | 12 month |
31 | Dung dịch Formol 10% | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 | 12 month |
32 | Tinh dầu sả | 45.375.000 | 45.375.000 | 0 | 12 month |
33 | Cloramin B | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
34 | Viên sủi tan trong nước Troclosense Sodium (Na Dichloroiscocyanurate 50%) | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
35 | Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế chứa Na Dichloroiscocyanurate 50% (2,5g) | 56.070.000 | 56.070.000 | 0 | 12 month |
36 | Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 7,5cm x 3,6m hoặc tương đương | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
37 | Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 10cm x 3,6m hoặc tương đương | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 month |
38 | Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 12,5cm x 3,6m hoặc tương đương | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
39 | Băng bó bột không thấm nước dùng 1 lần, kích thước 5 cm x 4m | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
40 | Băng bó bột không thấm nước dùng 1 lần, kích thước 7,5 cm x 4m | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 12 month |
41 | Băng bó bột không thấm nước dùng 1 lần, kích thước 10 cm x 4m | 17.300.000 | 17.300.000 | 0 | 12 month |
42 | Lót chống thấm nước cố định tay ngắn, kích thước 7,5 cm x 80 cm, sử dụng 1 lần | 15.280.000 | 15.280.000 | 0 | 12 month |
43 | Lót chống thấm nước cố định tay dài, kích thước 7,5 cm x 120 cm, sử dụng 1 lần | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 | 12 month |
44 | Lót chống thấm nước cố định chân ngắn, kích thước 10 cm x 120 cm, sử dụng 1 lần | 28.640.000 | 28.640.000 | 0 | 12 month |
45 | Lót chống thấm nước cố định chân dài, kích thước 10 cm x 200 cm, sử dụng 1 lần | 47.760.000 | 47.760.000 | 0 | 12 month |
46 | Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 10 cm x 45 cm | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 month |
47 | Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 10 cm x 85 cm | 53.600.000 | 53.600.000 | 0 | 12 month |
48 | Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 15 cm x 85 cm | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
49 | Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 15 cm x 125 cm | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 12 month |
50 | Bông lót bột bó 10cm x 2,7m | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 month |
51 | Bông lót bột bó 15cm x 2,7m | 6.825.000 | 6.825.000 | 0 | 12 month |
52 | Băng thun 2 móc 7,5cm x 4m, chưa vô trùng, hoặc tương đương | 10.050.000 | 10.050.000 | 0 | 12 month |
53 | Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m, chưa vô trùng, hoặc tương đương | 12.450.000 | 12.450.000 | 0 | 12 month |
54 | Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m | 74.700.000 | 74.700.000 | 0 | 12 month |
55 | Băng cuộn y tế 10 cm x 5 m | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 12 month |
56 | Băng cuộn y tế 7 cm x 5 m | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
57 | Băng keo cá nhân vải 2 cm x 6 cm | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
58 | Băng keo cá nhân vải 60mm x 19mm | 13.860.000 | 13.860.000 | 0 | 12 month |
59 | Băng rốn tiệt trùng 5 x 7,5cm x 8 lớp | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | 12 month |
60 | Băng cố định kim luồn trong suốt 6cm x 7cm, vô trùng | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
61 | Băng cố định kim luồn trong suốt 6cm x 7cm, vô trùng | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | 12 month |
62 | Băng cố định kim luồn trong suốt 8.5cm x 7cm, vô trùng | 39.680.000 | 39.680.000 | 0 | 12 month |
63 | Băng dính lụa 1,25cm x 5m | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 month |
64 | Băng dính lụa 1,25cm x 5m | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | 12 month |
65 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | 100.500.000 | 100.500.000 | 0 | 12 month |
66 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | 12 month |
67 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng 5cm x 6cm x 8 lớp | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
68 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng 8cm x 10cm x 8 lớp | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 | 12 month |
69 | Gạc thay băng ngoại khoa 8 x 15cm x 1 lớp hoặc tương đương | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
70 | Gạc cầu sản khoa, Ø 45, vô trùng, có dây | 28.350.000 | 28.350.000 | 0 | 12 month |
71 | Gạc dẫn lưu vô trùng 2cm x 20cm x 6 lớp hoặc tương đương | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
72 | Gạc mét khổ 0,8m | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 12 month |
73 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng có cản quang 30 x 40 x 8 lớp | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | 12 month |
74 | Gạc Vaselin các loại các cỡ | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
75 | Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm | 18.865.000 | 18.865.000 | 0 | 12 month |
76 | Băng keo có gạc vô trùng, kích thước 6cm x 7cm | 12.650.000 | 12.650.000 | 0 | 12 month |
77 | Băng keo có gạc vô trùng 8cm x 10cm | 23.430.000 | 23.430.000 | 0 | 12 month |
78 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
79 | Băng có gạc vô trùng, bán thấm 9cm x 20cm | 59.400.000 | 59.400.000 | 0 | 12 month |
80 | Băng có gạc vô trùng, bán thấm 73x 80mm | 50.880.000 | 50.880.000 | 0 | 12 month |
81 | Băng có gạc vô trùng, bán thấm 100 x 70 mm | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 | 12 month |
82 | Gạc lưới Lipido-colloid linh hoạt, 15cm x 20cm | 79.400.000 | 79.400.000 | 0 | 12 month |
83 | Gạc lưới Lipido-colloid linh hoạt, 10cm x 10cm | 65.550.000 | 65.550.000 | 0 | 12 month |
84 | Gạc lưới Lipido-colloid linh hoạt, 5cm x 5cm | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | 12 month |
85 | Gạc lưới Lipido-colloid tiếp xúc với lớp tẩm muối bạc, 10cm x 12cm | 63.800.000 | 63.800.000 | 0 | 12 month |
86 | Gạc lưới Lipido-colloid tiếp xúc với lớp tẩm muối bạc, 15x20cm | 121.700.000 | 121.700.000 | 0 | 12 month |
87 | Gạc xốp Lipido-Colloid đường viền Silicone bám dính 13x13cm | 106.100.000 | 106.100.000 | 0 | 12 month |
88 | Gạc xốp Lipido-Colloid đường viền Silicone bám dính 8x 8cm | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
89 | Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da 45x 45cm | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | 12 month |
90 | Miếng cầm máu mũi merocel 80 x 15 x 20mm | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 month |
91 | Miếng cầm máu mũi merocel 80 x 15 x 20mm | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
92 | Miếng cầm máu Spongostan bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | 12 month |
93 | Miếng cầm máu Spongostan bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
94 | Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan 8cm x 3cm | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
95 | Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan 8cm x 3cm | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
96 | Bơm tiêm 50ml sử dụng để bơm thức ăn các loại | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 month |
97 | Bơm tiêm 50ml sử dụng để bơm thức ăn các loại | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | 12 month |
98 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động, tương thích với bơm tiêm tự động các loại | 4.573.200 | 4.573.200 | 0 | 12 month |
99 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động, tương thích với bơm tiêm tự động các loại | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
100 | Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện 20ml | 1.668.600 | 1.668.600 | 0 | 12 month |
101 | Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện 20ml | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | 12 month |
102 | Bơm tiêm insulin 100 UI/1 ml | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 month |
103 | Bơm tiêm insulin 100 UI/1 ml | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 | 12 month |
104 | Bơm tiêm insulin 1ml | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 month |
105 | Bơm tiêm insulin 1ml | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 month |
106 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 month |
107 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | 12 month |
108 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml | 7.498.000 | 7.498.000 | 0 | 12 month |
109 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml | 16.890.000 | 16.890.000 | 0 | 12 month |
110 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | 12 month |
111 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml | 108.680.000 | 108.680.000 | 0 | 12 month |
112 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 | 12 month |
113 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | 12 month |
114 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml | 128.600.000 | 128.600.000 | 0 | 12 month |
115 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 12 month |
116 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 month |
117 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml | 33.500.000 | 33.500.000 | 0 | 12 month |
118 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml | 31.650.000 | 31.650.000 | 0 | 12 month |
119 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | 12 month |
120 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml | 12.660.000 | 12.660.000 | 0 | 12 month |
121 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 month |
122 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 12 month |
123 | Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
124 | Bơm tiêm cản quang 200ml cho máy bơm tiêm cản quang CT9000ADV/ OPTIONE | 141.750.000 | 141.750.000 | 0 | 12 month |
125 | Bơm tiêm cản quang 200ml cho máy bơm tiêm cản quang CT9000ADV/ OPTIONE | 180.075.000 | 180.075.000 | 0 | 12 month |
126 | Bơm tiêm cản từ dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản từ tự động OptiStar Elite | 199.500.000 | 199.500.000 | 0 | 12 month |
127 | Bơm tiêm cản từ dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản từ tự động OptiStar Elite | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
128 | Kim tiêm, kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 month |
129 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 | 12 month |
130 | Kim luồn mạch máu các số | 244.000.000 | 244.000.000 | 0 | 12 month |
131 | Kim luồn mạch máu các số | 254.520.000 | 254.520.000 | 0 | 12 month |
132 | Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa các số | 95.580.000 | 95.580.000 | 0 | 12 month |
133 | Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa các số | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
134 | Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa các số | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 | 12 month |
135 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa chích thuốc, an toàn, các số | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | 12 month |
136 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa chích thuốc, an toàn, các số | 91.680.000 | 91.680.000 | 0 | 12 month |
137 | Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa chích thuốc, an toàn, các số | 97.020.000 | 97.020.000 | 0 | 12 month |
138 | Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 12 month |
139 | Kim chọc dò, gây tê tủy sống các loại, các cỡ | 46.780.000 | 46.780.000 | 0 | 12 month |
140 | Kim chọc của bộ nong dùng cho tán sỏi | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
141 | Kim chạy thận nhân tạo 16G/17G, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm | 328.500.000 | 328.500.000 | 0 | 12 month |
142 | Kim chạy thận nhân tạo 16G, đầu tù, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | 12 month |
143 | Kim chạy thận nhân tạo 16G/17G, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm | 231.525.000 | 231.525.000 | 0 | 12 month |
144 | Kim chạy thận nhân tạo 16G/17G, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm | 253.260.000 | 253.260.000 | 0 | 12 month |
145 | Bộ tiêm chích FAV, tiệt trùng | 248.850.000 | 248.850.000 | 0 | 12 month |
146 | Bộ tiêm chích FAV, tiệt trùng | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 12 month |
147 | Que thử nồng độ axit peracetic trong nước chạy thận nhân tạo | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
148 | Que thử tồn dư peroxide trong nước chạy thận nhân tạo | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
149 | Que thử hàm lượng Chlorine trong nước chạy thận nhân tạo | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
150 | Kim châm cứu vô trùng sử dụng 1 lần các cỡ | 152.000.000 | 152.000.000 | 0 | 12 month |
151 | Dây cáp cho máy điện châm (Dây điện châm, dây châm cứu) 6 giắc | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
152 | Dây truyền dịch kim thường | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
153 | Dây truyền dịch 20 giọt | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 month |
154 | Dây truyền dịch 20 giọt | 183.400.000 | 183.400.000 | 0 | 12 month |
155 | Dây truyền dịch 20 giọt | 264.000.000 | 264.000.000 | 0 | 12 month |
156 | Dây truyền dịch 20 giọt | 349.200.000 | 349.200.000 | 0 | 12 month |
157 | Dây truyền dịch 60 giọt, bầu pha thuốc | 86.630.000 | 86.630.000 | 0 | 12 month |
158 | Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 month |
159 | Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm | 13.189.995 | 13.189.995 | 0 | 12 month |
160 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 month |
161 | Dây nối bơm tiêm điện 75cm | 12.570.002 | 12.570.002 | 0 | 12 month |
162 | Khóa 3 chạc không dây nối | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 month |
163 | Khóa 3 chạc có dây nối 25 cm | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 month |
164 | Khóa 3 chạc có dây nối 25 cm | 5.680.000 | 5.680.000 | 0 | 12 month |
165 | Khóa 3 chạc có dây nối 25 cm | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | 12 month |
166 | Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | 12 month |
167 | Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 month |
168 | Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm | 66.514.000 | 66.514.000 | 0 | 12 month |
169 | Khóa 3 chạc có dây nối 100 cm | 22.920.000 | 22.920.000 | 0 | 12 month |
170 | Găng tay khám không bột chưa tiệt trùng các cỡ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
171 | Găng tay khám không bột chưa tiệt trùng các cỡ | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
172 | Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
173 | Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
174 | Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 | 12 month |
175 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | 12 month |
176 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | 12 month |
177 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | 233.400.000 | 233.400.000 | 0 | 12 month |
178 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | 321.000.000 | 321.000.000 | 0 | 12 month |
179 | Găng tay phẫu thuật vô trùng, không bột | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
180 | Găng tay dài sản khoa đã tiệt trùng, các cỡ | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 | 12 month |
181 | Dây cho ăn các loại, các cỡ | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 month |
182 | Dây cho ăn các loại, các cỡ | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 month |
183 | Dây cho ăn các loại, các cỡ | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 | 12 month |
184 | Túi đo lượng máu sau sinh, tiệt trùng | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | 12 month |
185 | Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹp 25 cm x 200m | 57.600.000 | 57.600.000 | 0 | 12 month |
186 | Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹp 25 cm x 200m | 65.755.200 | 65.755.200 | 0 | 12 month |
187 | Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹt 30 cm x 200m | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | 12 month |
188 | Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹt 30 cm x 200m | 77.703.200 | 77.703.200 | 0 | 12 month |
189 | Túi nước tiểu 2000 ml có dây treo | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
190 | Túi nước tiểu 2000 ml có dây treo | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 12 month |
191 | Túi nước tiểu 2000 ml có dây treo | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
192 | Lọ đựng bệnh phẩm có nắp, có nhãn | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | 12 month |
193 | Que lấy bệnh phẩm vô trùng | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
194 | Airway các số | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
195 | Canuyl mở khí quản các cỡ | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
196 | Ống nội khí quản không bóng các số | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | 12 month |
197 | Ống nội khí quản có bóng các số | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
198 | Ống thông hậu môn các số | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 month |
199 | Ống thông hậu môn các số | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 | 12 month |
200 | Sond foley 2 nòng các số | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
201 | Sond foley 2 nòng các số | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
202 | Sond foley 3 nòng các số | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 month |
203 | Sond foley 3 nòng các số | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
204 | Sond Nelaton các số | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 month |
205 | Ống dẫn lưu ổ bụng | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
206 | Ống dẫn lưu Kehr | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 month |
207 | Ống thông niệu quản có cổng kết nối, các cỡ | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 month |
208 | Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 12 month |
209 | Bộ điều kinh karman hoặc tương đương | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
210 | Dây hút nhớt các số | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 month |
211 | Dây hút nhớt các số | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 12 month |
212 | Dây hút nhớt các số | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | 12 month |
213 | Dây hút dịch dùng trong phẫu thuật các số | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 month |
214 | Dây hút dịch dùng trong phẫu thuật các số | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
215 | Bộ dây lọc thận nhân tạo (gồm dây truyền dịch, dây dẫn máu, transducer và túi xả) | 987.000.000 | 987.000.000 | 0 | 12 month |
216 | Bộ dây lọc thận nhân tạo (gồm dây truyền dịch, dây dẫn máu, transducer và túi xả) | 1.144.920.000 | 1.144.920.000 | 0 | 12 month |
217 | Bộ dây lọc thận nhân tạo (gồm dây truyền dịch, dây dẫn máu, transducer và túi xả) | 976.000.000 | 976.000.000 | 0 | 12 month |
218 | Dây máu dùng cho máy HDF online có dây dịch bù | 69.975.500 | 69.975.500 | 0 | 12 month |
219 | Dây thở Oxy 1 nhánh các số | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 | 12 month |
220 | Dây thở Oxy 2 nhánh các số | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
221 | Dây thở Oxy 2 nhánh các số | 11.750.000 | 11.750.000 | 0 | 12 month |
222 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các cỡ, 7F x 15-20-30cm | 24.750.000 | 24.750.000 | 0 | 12 month |
223 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng các cỡ, 7F x 15-20-30cm | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
224 | Ống thông tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger | 310.770.000 | 310.770.000 | 0 | 12 month |
225 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng không chứa DEHP | 499.520.000 | 499.520.000 | 0 | 12 month |
226 | Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh số 12Fr, dài 20cm, dùng cho chạy thận nhân tạo | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | 12 month |
227 | Catheter lọc máu loại long-term, chất liệu bằng polyurethane. | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | 12 month |
228 | Catheter lọc máu loại short-term, chất liệu bằng polyurethane. | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 | 12 month |
229 | Chỉ cấy nội soi, liền kim siêu bền các loại | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 month |
230 | Chỉ cấy nội soi, liền kim siêu bền các loại | 77.500.000 | 77.500.000 | 0 | 12 month |
231 | Chỉ cấy nội soi, liền kim siêu bền các loại | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
232 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 1, không kim | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 | 12 month |
233 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 1, không kim | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
234 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 1, không kim | 12.936.000 | 12.936.000 | 0 | 12 month |
235 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
236 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
237 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 | 12 month |
238 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
239 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 | 12 month |
240 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
241 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C | 29.750.000 | 29.750.000 | 0 | 12 month |
242 | Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 30 mm | 27.562.500 | 27.562.500 | 0 | 12 month |
243 | Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 30 mm | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 12 month |
244 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | 12 month |
245 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 | 12 month |
246 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | 12 month |
247 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90cm, hai kim tròn 31mm 1/2C, | 27.766.200 | 27.766.200 | 0 | 12 month |
248 | Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 30 mm | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 12 month |
249 | Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 30 mm | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | 12 month |
250 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0. Kim tròn | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 12 month |
251 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0. Kim tròn | 8.662.500 | 8.662.500 | 0 | 12 month |
252 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0, 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C | 28.125.000 | 28.125.000 | 0 | 12 month |
253 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0, 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C | 23.625.000 | 23.625.000 | 0 | 12 month |
254 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 20 mm | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 12 month |
255 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 20 mm | 32.340.000 | 32.340.000 | 0 | 12 month |
256 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tam giác | 19.110.000 | 19.110.000 | 0 | 12 month |
257 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tam giác | 21.483.000 | 21.483.000 | 0 | 12 month |
258 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tam giác | 13.965.000 | 13.965.000 | 0 | 12 month |
259 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tròn | 22.050.000 | 22.050.000 | 0 | 12 month |
260 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tròn | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 month |
261 | Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tròn | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
262 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm | 32.812.500 | 32.812.500 | 0 | 12 month |
263 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm | 61.150.000 | 61.150.000 | 0 | 12 month |
264 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 12 month |
265 | Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 month |
266 | Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 3/8c, dài 10 mm | 35.437.500 | 35.437.500 | 0 | 12 month |
267 | Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 3/8c, dài 10 mm | 42.187.500 | 42.187.500 | 0 | 12 month |
268 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 month |
269 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 12 month |
270 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | 12 month |
271 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 12 month |
272 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
273 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 month |
274 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 | 12 month |
275 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 month |
276 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 | 49.920.000 | 49.920.000 | 0 | 12 month |
277 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 12 month |
278 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | 12 month |
279 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | 12 month |
280 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 | 39.690.000 | 39.690.000 | 0 | 12 month |
281 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 12 month |
282 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 12 month |
283 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 | 15.592.500 | 15.592.500 | 0 | 12 month |
284 | Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 | 12 month |
285 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C | 16.931.250 | 16.931.250 | 0 | 12 month |
286 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 | 12 month |
287 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C | 20.317.500 | 20.317.500 | 0 | 12 month |
288 | Chỉ tan nhanh sinh học số 2/0 | 7.245.000 | 7.245.000 | 0 | 12 month |
289 | Chỉ tan nhanh sinh học số 2/0 | 9.450.000 | 9.450.000 | 0 | 12 month |
290 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 4/0 (1.5) 70cm | 67.100.000 | 67.100.000 | 0 | 12 month |
291 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 3/0 (2) 70cm | 67.100.000 | 67.100.000 | 0 | 12 month |
292 | Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 2/0 (3) 70cm | 67.100.000 | 67.100.000 | 0 | 12 month |
293 | Tay dao đốt điện 2 nút bấm sử dụng 1 lần | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
294 | Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm, Tương thích với tay bào DYONICS | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | 12 month |
295 | Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm, Tương thích với tay bào DYONICS | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | 12 month |
296 | Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | 12 month |
297 | Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | 12 month |
298 | Lưỡi bào dùng cho phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính từ 2.0mm - 5.5mm | 134.100.000 | 134.100.000 | 0 | 12 month |
299 | Lưỡi mài xương trong phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính 3.0mm - 5.5mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
300 | Lưỡi mài xương trong phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính 3.0mm - 5.5mm | 139.500.000 | 139.500.000 | 0 | 12 month |
301 | Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 | 12 month |
302 | Dao lam | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
303 | Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, hoặc tương đương | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
304 | Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, hoặc tương đương | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
305 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio cao tần, có cảm biến nhiệt độ, hoặc tương đương | 258.800.000 | 258.800.000 | 0 | 12 month |
306 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio cao tần, đường kính 5.25mm, hoặc tương đương | 248.000.000 | 248.000.000 | 0 | 12 month |
307 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio cao tần, đường kính 5.25mm, hoặc tương đương | 258.800.000 | 258.800.000 | 0 | 12 month |
308 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
309 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE) | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
310 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 month |
311 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 302.500.000 | 302.500.000 | 0 | 12 month |
312 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
313 | Khớp háng toàn phần không xi măng 135 độ | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 12 month |
314 | Khớp háng toàn phần không xi măng | 304.800.000 | 304.800.000 | 0 | 12 month |
315 | Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | 12 month |
316 | Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng Ceramic | 372.500.000 | 372.500.000 | 0 | 12 month |
317 | Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng Ceramic | 410.000.000 | 410.000.000 | 0 | 12 month |
318 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài | 335.000.000 | 335.000.000 | 0 | 12 month |
319 | Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 12 month |
320 | Khớp háng bán phần không xi măng | 233.150.000 | 233.150.000 | 0 | 12 month |
321 | Khớp háng bán phần không xi măng | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
322 | Khớp háng bán phần không xi măng 135 độ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
323 | Khớp háng bán phần cổ rời chuôi dài không xi măng | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 month |
324 | Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng chuôi thon | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
325 | Khớp háng bán phần có xi măng | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 month |
326 | Khớp gối toàn phần có xi măng | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 | 12 month |
327 | Khớp gối có xi măng | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 | 12 month |
328 | Bơm áp lực các loại, các cỡ | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | 12 month |
329 | Dây bơm thuốc cho máy bơm tiêm thuốc cản quang tương thích với máy bơm cản quang CT CT9000ADV/ OPTIONE | 65.625.000 | 65.625.000 | 0 | 12 month |
330 | Dây dẫn đường đầu thẳng đường kính 0.032’’- 0.035’’, dài 150cm | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
331 | Dây dẫn đường đầu cong, dài 75 cm; các cỡ: 0.032’’, 0.035’’ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
332 | Dây dẫn đường phủ Hydrophilic; các cỡ: 0.032"; 0.035'', dài 150cm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
333 | Dây dẫn đường phủ Hydrophilic; các cỡ: 0.032"; 0.035'', dài 150cm | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
334 | Dây dẫn đường cứng phủ PTFE. Kích thước: 0,032”, dài 150cm, đầu thẳng | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 12 month |
335 | Dây dẫn đường cứng phủ PTFE. Kích thước: 0,032”, dài 150cm, đầu thẳng | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
336 | Dây dẫn đường mềm phủ PTFE và hydrophilic. Kích thước: 0.032", dài 150cm, đầu thẳng | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | 12 month |
337 | Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.6 m2 | 393.750.000 | 393.750.000 | 0 | 12 month |
338 | Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 month |
339 | Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 | 499.500.000 | 499.500.000 | 0 | 12 month |
340 | Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | 12 month |
341 | Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 | 402.000.000 | 402.000.000 | 0 | 12 month |
342 | Quả lọc thận nhân tạo Middleflux, diện tích bề mặt 1.6 m2 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 | 12 month |
343 | Quả lọc thận nhân tạo Lowflux, diện tích bề mặt 1.6 m2 | 362.250.000 | 362.250.000 | 0 | 12 month |
344 | Quả lọc thận nhân tạo hấp thụ cao | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 | 12 month |
345 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | 12 month |
346 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 | 12 month |
347 | Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo 33mm, 28 kim Titanium, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm | 547.800.000 | 547.800.000 | 0 | 12 month |
348 | Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | 12 month |
349 | Sonde JJ các loại, các cỡ | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
350 | Sonde JJ các loại, các cỡ | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 month |
351 | Sonde JJ các loại, các cỡ | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
352 | Bộ nong thận dùng trong tán sỏi qua da các loại các cỡ | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
353 | Bộ nong thận dùng trong tán sỏi qua da các loại các cỡ | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
354 | Bộ nong niệu quản các loại các cỡ | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | 12 month |
355 | Bộ nong niệu quản các loại các cỡ | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 month |
356 | Bộ nong niệu quản các loại các cỡ | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
357 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng vòng | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
358 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng hình nấm | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
359 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng vòng | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
360 | Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng hình trụ | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 12 month |
361 | Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 month |
362 | Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
363 | Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ | 408.500.000 | 408.500.000 | 0 | 12 month |
364 | Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | 12 month |
365 | Stent niệu đạo | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
366 | Stent niệu quản | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
367 | Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm các loại các cỡ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
368 | Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm, các loại các cỡ | 54.900.000 | 54.900.000 | 0 | 12 month |
369 | Vỏ que nong 2 kênh dùng cho tán sỏi qua da, các loại các cỡ | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
370 | Vỏ que nong dùng cho tán sỏi qua da, các loại các cỡ | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 month |
371 | Dụng cụ chặn sỏi niệu trong nội soi | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
372 | Giá đỡ vừa tán hút dùng trong phẫu thuật nội soi tiết niệu ống mềm | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
373 | Đinh chốt titanium cẳng chân 8, 9, 10mm x 260 - 340mm (đã bao gồm vít chốt) | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
374 | Đinh chốt titan đùi 9, 10, 11mm x 340-420mm (đã bao gồm vít) | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
375 | Đinh Kirschner 2 đầu nhọn, 0.5-4.0mm, dài 100 - 290mm | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | 12 month |
376 | Nẹp bất động cẳng chân kích thước 4.0 x 90mm; 5.0 x 110mm, 6 x 120-130mm. | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
377 | Nẹp bất động chi trên kích thước 3.5 x 80mm | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
378 | Nẹp bất động chữ T, kích thước 6 x 130mm; 6 x 150mm. | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
379 | Nẹp khóa bản hẹp 4 - 14 lỗ | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
380 | Nẹp khóa bản hẹp 4 - 20 lỗ | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
381 | Nẹp khóa bản rộng 4 - 20 lỗ | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 | 12 month |
382 | Nẹp khóa cẳng chân 4-16 lỗ | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
383 | Nẹp khóa cẳng tay 4-10 lỗ | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
384 | Nẹp khóa cánh tay 4-12 lỗ | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 month |
385 | Nẹp khóa chữ I 4-10 lỗ | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
386 | Nẹp khóa Mini thẳng | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
387 | Nẹp khóa chữ L (trái, phải) 5-8 lỗ | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
388 | Nẹp khóa chữ L | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 month |
389 | Nẹp khóa chữ T 5-9 lỗ | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 month |
390 | Nẹp khóa chữ T | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | 12 month |
391 | Nẹp khóa đa hướng cẳng chân 4-16 lỗ | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
392 | Nẹp khóa đa hướng cẳng tay 4-10 lỗ | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
393 | Nẹp khóa đa hướng cánh tay 4-12 lỗ | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 12 month |
394 | Nẹp khóa đa hướng chữ Y cánh tay (trái, phải) 3-8 lỗ | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
395 | Nẹp khoá đa hướng đầu dưới cẳng chân II | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 month |
396 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác 3-8 lỗ | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 | 12 month |
397 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày (trái, phải) 3-13 lỗ | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
398 | Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 | 12 month |
399 | Nẹp khóa đa hướng đầu xa xương đòn (trái, phải) 4-10 lỗ | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
400 | Nẹp khóa đa hướng đùi 6-16 lỗ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
401 | Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn 4-13 lỗ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
402 | Nẹp khóa đa hướng gót chân IV (trái, phải) 12 lỗ | 115.000.000 | 115.000.000 | 0 | 12 month |
403 | Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) 3-10 lỗ | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 month |
404 | Nẹp khóa đa hướng L nâng đỡ (trái, phải) 4-8 lỗ | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 | 12 month |
405 | Nẹp khóa đa hướng lồi cầu ngoài cánh tay (trái, phải) 5-11 lỗ | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 12 month |
406 | Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong cánh tay (trái, phải) 4-10 lỗ | 202.500.000 | 202.500.000 | 0 | 12 month |
407 | Nẹp khóa đa hướng mắc xích 4-16 lỗ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
408 | Nẹp khóa đa hướng mỏm khuỷu (trái, phải) 3-8 lỗ | 245.000.000 | 245.000.000 | 0 | 12 month |
409 | Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ | 287.500.000 | 287.500.000 | 0 | 12 month |
410 | Nẹp khóa đa hướng T nhỏ 3-6 lỗ | 373.500.000 | 373.500.000 | 0 | 12 month |
411 | Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | 12 month |
412 | Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) 5-13 lỗ | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 | 12 month |
413 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái/phải), 3 - 13 lỗ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
414 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày 4 - 16 lỗ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
415 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi (trái/phải), 4-15 lỗ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
416 | Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 12 month |
417 | Nẹp khóa đầu dưới xương mác 3-6 lỗ | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
418 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái/phải), 2 - 10 lỗ, dùng vít 3.5mm | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
419 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) 3-6 lỗ | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 | 12 month |
420 | Nẹp khóa đầu trên mâm chày (trái, phải) 3-13 lỗ | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 | 12 month |
421 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 - 14 lỗ | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | 12 month |
422 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | 12 month |
423 | Nẹp khóa đầu trên xương chày (phải/trái), 5 - 13 lỗ | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 | 12 month |
424 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi (trái/phải), 4-15 lỗ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
425 | Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | 12 month |
426 | Nẹp khóa mắc xích 4 - 12 lỗ | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 12 month |
427 | Nẹp khóa mắt xích 4 - 18 lỗ | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | 12 month |
428 | Nẹp khóa móc xương đòn 3 - 7 lỗ | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
429 | Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái, phải) 3-8 lỗ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
430 | Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
431 | Nẹp khóa bản nhỏ, các cỡ 4-12 lỗ | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | 12 month |
432 | Nẹp khóa xương đòn 4 - 10 lỗ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 month |
433 | Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 4-10 lỗ | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | 12 month |
434 | Nẹp mặt cong 6 lỗ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
435 | Nẹp mặt cong 8 lỗ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
436 | Nẹp mini chữ L trái | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
437 | Nẹp mini chữ L phải | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 | 12 month |
438 | Nẹp mini thẳng | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
439 | Nẹp mini thẳng | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 month |
440 | Nẹp mini thẳng | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | 12 month |
441 | Nẹp mini thẳng | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 month |
442 | Nẹp mini thẳng | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | 12 month |
443 | Nẹp mini tự tiêu thẳng | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 month |
444 | Nẹp mini tự tiêu thẳng | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | 12 month |
445 | Nẹp mini tự tiêu thẳng | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 month |
446 | Nẹp maxi thẳng | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
447 | Nẹp maxi thẳng | 93.000.000 | 93.000.000 | 0 | 12 month |
448 | Nẹp maxi thẳng | 58.350.000 | 58.350.000 | 0 | 12 month |
449 | Vít cứng 3.5mm x 10 - 70mm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
450 | Vít cứng 4.5mm x 14 - 110mm | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 month |
451 | Vít khóa 2.0 x 6-22 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 | 12 month |
452 | Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.0mm | 760.200.000 | 760.200.000 | 0 | 12 month |
453 | Vít khóa 2.7 x 6-60 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
454 | Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 month |
455 | Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | 12 month |
456 | Vít khóa 3.5mm x 10 - 70mm | 430.000.000 | 430.000.000 | 0 | 12 month |
457 | Vít khóa 4.0 x 12-60 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | 12 month |
458 | Vít khóa 5.0 x 18-90 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
459 | Vít khóa 5.0mm x 14-110mm | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 12 month |
460 | Vít khóa 6.5 x 30-110 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | 12 month |
461 | Vít khóa 7.3 x 60-115 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 month |
462 | Vít khóa rỗng lòng 6.5mm x 75 - 120mm | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
463 | Vít mini 2.0 mm, tự taro | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 month |
464 | Vít mặt 2.3mm x 5 - 15mm | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | 12 month |
465 | Vít rỗng titan 3.0 mm | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | 12 month |
466 | Vít vỏ 2.0 x 6-22 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
467 | Vít vỏ 2.7 x 6-30 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
468 | Vít vỏ 4.0 x 12-60 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | 12 month |
469 | Vít vỏ 5.0 x 18-90 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 12 month |
470 | Vít xốp rỗng 4.5 x 30-60 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 12 month |
471 | Vít xốp rỗng 7.3 x 60-115 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | 12 month |
472 | Vít xương xốp đường kính 4.0mm, ren ngắn | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | 12 month |
473 | Vít xương xốp đường kính đường kính 6.5mm, ren 32mm | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 | 12 month |
474 | Vít chỉ khâu sụn chêm, kèm chỉ UltraBraid hoặc tương đương | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 month |
475 | Vít chỉ neo khâu băng ca tự tiêu BioComposite hoặc tương đương | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | 12 month |
476 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay hoặc tương đương | 114.500.000 | 114.500.000 | 0 | 12 month |
477 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay hoặc tương đương | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
478 | Vít chỉ Pushlock hoặc tương đương | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | 12 month |
479 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | 12 month |
480 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo | 177.000.000 | 177.000.000 | 0 | 12 month |
481 | Vít neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene, kèm hai sợi chỉ Ultra và Dura, các cỡ | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | 12 month |
482 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu HA, hoặc tương đương, các cỡ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 12 month |
483 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu HA, hoặc tương đương, các cỡ | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | 12 month |
484 | Vít đa trục ren đôi, đồng bộ cột sống cố định hoặc tương đương, các cỡ | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 month |
485 | Vít dây chằng chéo tự tiêu HA, hoặc tương đương, các cỡ | 89.400.000 | 89.400.000 | 0 | 12 month |
486 | Vít dây chằng chéo tự tiêu hoặc tương đương, các cỡ | 89.000.000 | 89.000.000 | 0 | 12 month |
487 | Vít đơn trục ren đôi, đồng bộ cột sống cố định hoặc tương đương, các cỡ | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
488 | Vít neo chóp xoay tự tiêu khớp vai hoặc tương đương | 104.700.000 | 104.700.000 | 0 | 12 month |
489 | Vít tự tiêu khâu khớp vai các cỡ | 57.250.000 | 57.250.000 | 0 | 12 month |
490 | Vít neo chóp xoay vật liệu PEEK, kỹ thuật 2 hàng, hoặc tương đương, các cỡ | 222.000.000 | 222.000.000 | 0 | 12 month |
491 | Vít neo cố định chóp xoay, kích cỡ 5.0 x 15.5mm hoặc tương đương | 171.750.000 | 171.750.000 | 0 | 12 month |
492 | Vít neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene, kèm hai sợi chỉ Ultra và Dura, các cỡ | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | 12 month |
493 | Vít neo cố định dây chằng đường kính nút Titanium 3.4 × 13 mm | 193.500.000 | 193.500.000 | 0 | 12 month |
494 | Vít neo cố định phẫu thuật nội soi khớp vai, đường kính 2.9 mm, kèm 2 sợi chỉ đôi | 278.400.000 | 278.400.000 | 0 | 12 month |
495 | Vít neo ngang cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài hoặc tương đương | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | 12 month |
496 | Vít neo ngang cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài hoặc tương đương | 357.000.000 | 357.000.000 | 0 | 12 month |
497 | Vít tự tiêu đường kính 2.0mm | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | 12 month |
498 | Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối VenaFlow Elite | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 month |
499 | Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối VenaFlow Elite | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 month |
500 | Đai cổ cứng (Nẹp cổ cứng) các cỡ | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 month |
501 | Đai cố định khớp vai (Đai Desault), các loại, các số | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | 12 month |
502 | Đai cổ mềm (Nẹp cổ mềm) | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | 12 month |
503 | Đai thắt lưng (Nẹp cột sống thắt lưng) các số | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | 12 month |
504 | Đai xương đòn các số | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | 12 month |
505 | Đai bảo vệ đầu gối các cỡ | 4.777.500 | 4.777.500 | 0 | 12 month |
506 | Dây garo | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | 12 month |
507 | Nẹp cẳng tay vải các số | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 month |
508 | Nẹp cánh tay vải các số | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 12 month |
509 | Nẹp chống xoay vải các loại, các cỡ | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 month |
510 | Nẹp đùi vải (nẹp Zimmer) các số | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 month |
511 | Nẹp ngón tay cong/thẳng các loại | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | 12 month |
512 | Nẹp vải treo tay (Túi treo tay) các cỡ | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 month |
513 | Dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp, tương thích với máy bơm nước Dyonics 25 | 80.850.000 | 80.850.000 | 0 | 12 month |
514 | Dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 month |
515 | Dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp, tương thích với máy bơm nước Dyonics 25 | 101.750.000 | 101.750.000 | 0 | 12 month |
516 | Cây móc chỉ các loại, các size ( trong phẫu thuật nội soi khớp) | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
517 | Dụng cụ khâu chóp xoay TRUE PASS | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
518 | Dụng cụ khâu chóp xoay TRUE PASS | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
519 | Keo dán da, dán Mesh nội soi N - butyl - 2 - cyano acrylat | 27.780.000 | 27.780.000 | 0 | 12 month |
520 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 45mm loại thẳng và cong | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
521 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | 12 month |
522 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 | 12 month |
523 | Bao Camera nội soi | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 12 month |
524 | Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 month |
525 | Ống soi mềm | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | 12 month |
526 | Miếng dán điện xung (Cực điện xung) | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
527 | Kẹp gắp dị vật dùng cho niệu quản - bể thận | 64.350.000 | 64.350.000 | 0 | 12 month |
528 | Dụng cụ kẹp clip cầm máu 10mm, dùng trong phẫu thuật nội soi kẹp clip cỡ lớn và trung bình lớn | 103.277.475 | 103.277.475 | 0 | 12 month |
529 | Clip mạch máu cỡ lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định | 69.738.750 | 69.738.750 | 0 | 12 month |
530 | Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định | 63.810.000 | 63.810.000 | 0 | 12 month |
531 | Ambu bóp bóng người lớn, trẻ em | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
532 | Mask gây mê các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
533 | Mask gây mê các cỡ | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 month |
534 | Mask oxy có túi người lớn các loại các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
535 | Mask oxy có túi người lớn các loại các cỡ | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 month |
536 | Mask oxy có túi người lớn các loại các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
537 | Mask thở khí dung | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 month |
538 | Mask thở khí dung | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
539 | Mask thở khí dung | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | 12 month |
540 | Mask thở oxy các cỡ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 month |
541 | Mask thở oxy các cỡ | 24.150.000 | 24.150.000 | 0 | 12 month |
542 | Mask thở oxy các cỡ | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | 12 month |
543 | Mask thở oxy các cỡ | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 month |
544 | Lọc vi khuẩn dùng cho máy giúp thở | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | 12 month |
545 | Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 month |
546 | Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
547 | Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 | 12 month |
548 | Lọc vi khuẩn dùng cho máy giúp thở | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
549 | Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 | 12 month |
550 | Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | 12 month |
551 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ | 142.825.000 | 142.825.000 | 0 | 12 month |
552 | Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ | 123.750.000 | 123.750.000 | 0 | 12 month |
553 | Bộ gây tê ngoài màng cứng và tủy sống phối hợp | 77.494.200 | 77.494.200 | 0 | 12 month |
554 | Bộ gây tê ngoài màng cứng và tủy sống phối hợp | 102.637.500 | 102.637.500 | 0 | 12 month |
555 | Dung dịch lọc thận acetat chứa: Natri clorid + kali clorid + calci clorid.2H2O + magie clorid.6H2O + acid acetic băng + glucose.H2O | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 0 | 12 month |
556 | Dung dịch lọc thận bicarbonat chứa: Natri bicarnonate + Natri edetat | 4.032.000.000 | 4.032.000.000 | 0 | 12 month |
557 | Dung dịch lọc thận đậm đặc A | 511.035.000 | 511.035.000 | 0 | 12 month |
558 | Dung dịch lọc thận đậm đặc B | 692.370.000 | 692.370.000 | 0 | 12 month |
559 | Troca nhựa sử dụng trong nội soi khớp các cỡ | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 month |
560 | Troca nhựa dùng trong nội soi khớp các cỡ | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
561 | Gel điện tim | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
562 | Gel siêu âm | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 month |
563 | Gel bôi trơn K-Y 82g | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 | 12 month |
564 | Giấy in kết quả Monitor sản khoa (150 x 90 x 300), dùng cho máy monitor sản khoa Nihon kohden | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 month |
565 | Giấy in kết quả Monitor sản khoa (159 x 90 x 300), (dùng cho máy monitor sản khoa Toitu) | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 month |
566 | Giấy in kết quả Monitor sản khoa (152 x 150 x 200), (dùng cho máy monitor sản khoa Toitu) | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 month |
567 | Giấy in máy điện tim 1 kênh, KT 50 mm x 30m x 16mm | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | 12 month |
568 | Giấy in máy điện tim 3 kênh, dùng cho máy Nihon Konden, KT: 63 mm x 30m | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
569 | Giấy in máy điện tim 3 kênh, KT: 60 mm x 30m | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 month |
570 | Giấy in máy điện tim 6 kênh dùng cho máy Nihon Konden, 110 x 140 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 month |
571 | Giấy y tế | 11.070.000 | 11.070.000 | 0 | 12 month |
572 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 month |
573 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 12 month |
574 | Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
575 | Khẩu trang y tế 4 lớp | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 12 month |
576 | Khẩu trang y tế 4 lớp | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 month |
577 | Khẩu trang y tế 4 lớp | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
578 | Khẩu trang N95 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 | 12 month |
579 | Nón giấy | 35.600.000 | 35.600.000 | 0 | 12 month |
580 | Bao đo huyết áp dùng cho máy Monitor loại 2 dây các cỡ | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | 12 month |
581 | Bộ khăn phẫu thuật ổ bụng tổng quát | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 month |
582 | Bộ khăn phẫu thuật chi | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 month |
583 | Bộ khăn phẫu thuật tổng quát | 13.260.000 | 13.260.000 | 0 | 12 month |
584 | Bộ khăn phẫu thuật dùng trong lấy sỏi qua da | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
585 | Bộ khăn phẫu thuật dùng trong tán sỏi niệu quản ngược dòng | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 month |
586 | Bộ sản phẩm đón bé chào đời hoặc tương đương | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 12 month |
587 | Tấm lót sản khoa | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | 12 month |
588 | Tạp dề y tế các cỡ | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | 12 month |
589 | Vớ chống thuyên tắc huyết khối VenaPure Đùi - Hở ngón - Size S/M/L | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 | 12 month |
590 | Vòng đeo tay có bảng tên dành cho bệnh nhân | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
591 | Vòng đeo tay mẹ và bé có bảng tên | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 month |
592 | Vôi soda hấp thụ CO2 | 59.000.000 | 59.000.000 | 0 | 12 month |
593 | Oxy y tế | 178.750.000 | 178.750.000 | 0 | 12 month |
594 | Oxy y tế | 79.926.000 | 79.926.000 | 0 | 12 month |
595 | Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | 12 month |
596 | Nhiệt kế thủy ngân | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 12 month |
597 | Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | 12 month |
598 | Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 12 month |
599 | Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4 as follows:
- Has relationships with 224 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 27.44 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 97.01%, Construction 0.00%, Consulting 1.49%, Non-consulting 1.50%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 633,368,032,615 VND, in which the total winning value is: 357,683,475,293 VND.
- The savings rate is: 43.53%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.