Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 3: Buy medical supplies (VTYT)

    Watching    
Find: 11:10 11/09/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Estimation of purchasing Medicines-Chemical-VTYT in 2023 at Military Hospital 4
Bidding package name
Package 3: Buy medical supplies (VTYT)
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenue from medical examination and treatment services; Social insurance payments and other lawful income sources in 2023
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
09:00 21/09/2023
Validity of bid documents
180 days
Approval ID
502/QĐ-BV4
Approval date
31/08/2023 00:00
Approval Authority
Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần Quân đoàn 4
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
11:08 11/09/2023
to
09:00 21/09/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 21/09/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
763.823.001 VND
Amount in words
Seven hundred sixty three million eight hundred twenty three thousand one dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bông hút nước 1kg 2.283.750 2.283.750 0 12 month
2 Bông hút nước 25g 14.175.000 14.175.000 0 12 month
3 Bông hút nước dạng miếng 2 x 2 cm, 25g 10.584.000 10.584.000 0 12 month
4 Bông hút nước dạng miếng 2 x 2 cm, 500g 12.757.500 12.757.500 0 12 month
5 Bông hút nước dạng viên 20 mm, 1kg 25.357.500 25.357.500 0 12 month
6 Bông hút nước dạng viên 20 mm, 500g 8.400.000 8.400.000 0 12 month
7 Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn ngoại khoa chứa Chlorhexidine 4%, 500ml 43.500.000 43.500.000 0 12 month
8 Dung dịch vệ sinh tay sát khuẩn ngoại khoa chứa Chlorhexidin 4%, 5 lít 203.000.000 203.000.000 0 12 month
9 Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn, chai 500ml 67.000.000 67.000.000 0 12 month
10 Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn, can 5 lít 200.214.000 200.214.000 0 12 month
11 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, trang thiết bị y tế, chai 1 lít 76.000.000 76.000.000 0 12 month
12 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ, trang thiết bị y tế, can 5 lít 87.500.000 87.500.000 0 12 month
13 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% 5 lít 106.300.000 106.300.000 0 12 month
14 Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế 2% 5 lít 64.350.000 64.350.000 0 12 month
15 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% 3,78 lít 102.480.000 102.480.000 0 12 month
16 Dung dịch phun khử khuẩn nhanh bề mặt 0,05% 1 lít 57.400.000 57.400.000 0 12 month
17 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 1 lít 78.000.000 78.000.000 0 12 month
18 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 1 lít 69.000.000 69.000.000 0 12 month
19 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 5 lít 87.500.000 87.500.000 0 12 month
20 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ y tế 5 lít 80.400.000 80.400.000 0 12 month
21 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 1 lít 45.000.000 45.000.000 0 12 month
22 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 1 lít 95.256.000 95.256.000 0 12 month
23 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 5 lít 199.800.000 199.800.000 0 12 month
24 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme, 5 lít 216.800.000 216.800.000 0 12 month
25 Dung dịch sát khuẩn màng lọc thận nhân tạo 5 lít 81.000.000 81.000.000 0 12 month
26 Dung dịch rửa màng lọc thận nhân tạo 5 lít 97.209.000 97.209.000 0 12 month
27 Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc thận nhận tạo 5 lít 80.500.000 80.500.000 0 12 month
28 Dung dịch làm sạch máy thận nhân tạo acid citric 5 lít 32.500.000 32.500.000 0 12 month
29 Dung dịch axit acetic 3% 65.000.000 65.000.000 0 12 month
30 Bột Acid Citric 99,9% 11.250.000 11.250.000 0 12 month
31 Dung dịch Formol 10% 9.300.000 9.300.000 0 12 month
32 Tinh dầu sả 45.375.000 45.375.000 0 12 month
33 Cloramin B 38.000.000 38.000.000 0 12 month
34 Viên sủi tan trong nước Troclosense Sodium (Na Dichloroiscocyanurate 50%) 63.000.000 63.000.000 0 12 month
35 Viên nén khử khuẩn bề mặt, khử khuẩn dụng cụ và thiết bị y tế chứa Na Dichloroiscocyanurate 50% (2,5g) 56.070.000 56.070.000 0 12 month
36 Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 7,5cm x 3,6m hoặc tương đương 21.000.000 21.000.000 0 12 month
37 Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 10cm x 3,6m hoặc tương đương 27.000.000 27.000.000 0 12 month
38 Bột bó sợi thủy tinh, kích thước 12,5cm x 3,6m hoặc tương đương 31.500.000 31.500.000 0 12 month
39 Băng bó bột không thấm nước dùng 1 lần, kích thước 5 cm x 4m 13.200.000 13.200.000 0 12 month
40 Băng bó bột không thấm nước dùng 1 lần, kích thước 7,5 cm x 4m 14.800.000 14.800.000 0 12 month
41 Băng bó bột không thấm nước dùng 1 lần, kích thước 10 cm x 4m 17.300.000 17.300.000 0 12 month
42 Lót chống thấm nước cố định tay ngắn, kích thước 7,5 cm x 80 cm, sử dụng 1 lần 15.280.000 15.280.000 0 12 month
43 Lót chống thấm nước cố định tay dài, kích thước 7,5 cm x 120 cm, sử dụng 1 lần 22.880.000 22.880.000 0 12 month
44 Lót chống thấm nước cố định chân ngắn, kích thước 10 cm x 120 cm, sử dụng 1 lần 28.640.000 28.640.000 0 12 month
45 Lót chống thấm nước cố định chân dài, kích thước 10 cm x 200 cm, sử dụng 1 lần 47.760.000 47.760.000 0 12 month
46 Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 10 cm x 45 cm 32.000.000 32.000.000 0 12 month
47 Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 10 cm x 85 cm 53.600.000 53.600.000 0 12 month
48 Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 15 cm x 85 cm 70.000.000 70.000.000 0 12 month
49 Nẹp bó bột, sử dụng 1 lần, kích thước: 15 cm x 125 cm 92.400.000 92.400.000 0 12 month
50 Bông lót bột bó 10cm x 2,7m 5.250.000 5.250.000 0 12 month
51 Bông lót bột bó 15cm x 2,7m 6.825.000 6.825.000 0 12 month
52 Băng thun 2 móc 7,5cm x 4m, chưa vô trùng, hoặc tương đương 10.050.000 10.050.000 0 12 month
53 Băng thun 3 móc 10cm x 4,5m, chưa vô trùng, hoặc tương đương 12.450.000 12.450.000 0 12 month
54 Băng thun có keo cố định khớp 10cm x 4.5m 74.700.000 74.700.000 0 12 month
55 Băng cuộn y tế 10 cm x 5 m 12.600.000 12.600.000 0 12 month
56 Băng cuộn y tế 7 cm x 5 m 31.500.000 31.500.000 0 12 month
57 Băng keo cá nhân vải 2 cm x 6 cm 18.000.000 18.000.000 0 12 month
58 Băng keo cá nhân vải 60mm x 19mm 13.860.000 13.860.000 0 12 month
59 Băng rốn tiệt trùng 5 x 7,5cm x 8 lớp 48.300.000 48.300.000 0 12 month
60 Băng cố định kim luồn trong suốt 6cm x 7cm, vô trùng 29.400.000 29.400.000 0 12 month
61 Băng cố định kim luồn trong suốt 6cm x 7cm, vô trùng 57.750.000 57.750.000 0 12 month
62 Băng cố định kim luồn trong suốt 8.5cm x 7cm, vô trùng 39.680.000 39.680.000 0 12 month
63 Băng dính lụa 1,25cm x 5m 50.400.000 50.400.000 0 12 month
64 Băng dính lụa 1,25cm x 5m 39.600.000 39.600.000 0 12 month
65 Băng dính lụa 2,5cm x 5m 100.500.000 100.500.000 0 12 month
66 Băng dính lụa 2,5cm x 5m 82.500.000 82.500.000 0 12 month
67 Gạc phẫu thuật tiệt trùng 5cm x 6cm x 8 lớp 29.400.000 29.400.000 0 12 month
68 Gạc phẫu thuật tiệt trùng 8cm x 10cm x 8 lớp 220.500.000 220.500.000 0 12 month
69 Gạc thay băng ngoại khoa 8 x 15cm x 1 lớp hoặc tương đương 210.000.000 210.000.000 0 12 month
70 Gạc cầu sản khoa, Ø 45, vô trùng, có dây 28.350.000 28.350.000 0 12 month
71 Gạc dẫn lưu vô trùng 2cm x 20cm x 6 lớp hoặc tương đương 10.500.000 10.500.000 0 12 month
72 Gạc mét khổ 0,8m 23.625.000 23.625.000 0 12 month
73 Gạc phẫu thuật tiệt trùng có cản quang 30 x 40 x 8 lớp 176.400.000 176.400.000 0 12 month
74 Gạc Vaselin các loại các cỡ 88.200.000 88.200.000 0 12 month
75 Băng keo có gạc vô trùng 5cm x 7cm 18.865.000 18.865.000 0 12 month
76 Băng keo có gạc vô trùng, kích thước 6cm x 7cm 12.650.000 12.650.000 0 12 month
77 Băng keo có gạc vô trùng 8cm x 10cm 23.430.000 23.430.000 0 12 month
78 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm 60.000.000 60.000.000 0 12 month
79 Băng có gạc vô trùng, bán thấm 9cm x 20cm 59.400.000 59.400.000 0 12 month
80 Băng có gạc vô trùng, bán thấm 73x 80mm 50.880.000 50.880.000 0 12 month
81 Băng có gạc vô trùng, bán thấm 100 x 70 mm 43.000.000 43.000.000 0 12 month
82 Gạc lưới Lipido-colloid linh hoạt, 15cm x 20cm 79.400.000 79.400.000 0 12 month
83 Gạc lưới Lipido-colloid linh hoạt, 10cm x 10cm 65.550.000 65.550.000 0 12 month
84 Gạc lưới Lipido-colloid linh hoạt, 5cm x 5cm 81.600.000 81.600.000 0 12 month
85 Gạc lưới Lipido-colloid tiếp xúc với lớp tẩm muối bạc, 10cm x 12cm 63.800.000 63.800.000 0 12 month
86 Gạc lưới Lipido-colloid tiếp xúc với lớp tẩm muối bạc, 15x20cm 121.700.000 121.700.000 0 12 month
87 Gạc xốp Lipido-Colloid đường viền Silicone bám dính 13x13cm 106.100.000 106.100.000 0 12 month
88 Gạc xốp Lipido-Colloid đường viền Silicone bám dính 8x 8cm 59.000.000 59.000.000 0 12 month
89 Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da 45x 45cm 88.200.000 88.200.000 0 12 month
90 Miếng cầm máu mũi merocel 80 x 15 x 20mm 64.000.000 64.000.000 0 12 month
91 Miếng cầm máu mũi merocel 80 x 15 x 20mm 52.500.000 52.500.000 0 12 month
92 Miếng cầm máu Spongostan bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm 29.000.000 29.000.000 0 12 month
93 Miếng cầm máu Spongostan bằng gelatin dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, không tan 7x5x1cm 37.500.000 37.500.000 0 12 month
94 Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan 8cm x 3cm 37.500.000 37.500.000 0 12 month
95 Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan 8cm x 3cm 80.000.000 80.000.000 0 12 month
96 Bơm tiêm 50ml sử dụng để bơm thức ăn các loại 9.750.000 9.750.000 0 12 month
97 Bơm tiêm 50ml sử dụng để bơm thức ăn các loại 11.500.000 11.500.000 0 12 month
98 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động, tương thích với bơm tiêm tự động các loại 4.573.200 4.573.200 0 12 month
99 Bơm tiêm 50ml dùng cho máy tiêm điện tự động, tương thích với bơm tiêm tự động các loại 4.200.000 4.200.000 0 12 month
100 Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện 20ml 1.668.600 1.668.600 0 12 month
101 Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện 20ml 2.400.000 2.400.000 0 12 month
102 Bơm tiêm insulin 100 UI/1 ml 16.800.000 16.800.000 0 12 month
103 Bơm tiêm insulin 100 UI/1 ml 18.480.000 18.480.000 0 12 month
104 Bơm tiêm insulin 1ml 13.600.000 13.600.000 0 12 month
105 Bơm tiêm insulin 1ml 9.200.000 9.200.000 0 12 month
106 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml 7.800.000 7.800.000 0 12 month
107 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml 9.200.000 9.200.000 0 12 month
108 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 50ml 7.498.000 7.498.000 0 12 month
109 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml 16.890.000 16.890.000 0 12 month
110 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 20ml 21.500.000 21.500.000 0 12 month
111 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml 108.680.000 108.680.000 0 12 month
112 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml 121.000.000 121.000.000 0 12 month
113 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 10ml 110.000.000 110.000.000 0 12 month
114 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml 128.600.000 128.600.000 0 12 month
115 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml 156.000.000 156.000.000 0 12 month
116 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 5ml 160.000.000 160.000.000 0 12 month
117 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml 33.500.000 33.500.000 0 12 month
118 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml 31.650.000 31.650.000 0 12 month
119 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 3ml 37.500.000 37.500.000 0 12 month
120 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml 12.660.000 12.660.000 0 12 month
121 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml 11.000.000 11.000.000 0 12 month
122 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml 12.200.000 12.200.000 0 12 month
123 Bơm tiêm liền kim dùng một lần 1ml 15.000.000 15.000.000 0 12 month
124 Bơm tiêm cản quang 200ml cho máy bơm tiêm cản quang CT9000ADV/ OPTIONE 141.750.000 141.750.000 0 12 month
125 Bơm tiêm cản quang 200ml cho máy bơm tiêm cản quang CT9000ADV/ OPTIONE 180.075.000 180.075.000 0 12 month
126 Bơm tiêm cản từ dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản từ tự động OptiStar Elite 199.500.000 199.500.000 0 12 month
127 Bơm tiêm cản từ dùng cho máy bơm tiêm thuốc cản từ tự động OptiStar Elite 210.000.000 210.000.000 0 12 month
128 Kim tiêm, kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ 13.600.000 13.600.000 0 12 month
129 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ 13.200.000 13.200.000 0 12 month
130 Kim luồn mạch máu các số 244.000.000 244.000.000 0 12 month
131 Kim luồn mạch máu các số 254.520.000 254.520.000 0 12 month
132 Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa các số 95.580.000 95.580.000 0 12 month
133 Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa các số 87.000.000 87.000.000 0 12 month
134 Kim luồn mạch máu có cánh, không cửa các số 62.370.000 62.370.000 0 12 month
135 Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa chích thuốc, an toàn, các số 87.000.000 87.000.000 0 12 month
136 Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa chích thuốc, an toàn, các số 91.680.000 91.680.000 0 12 month
137 Kim luồn mạch máu có cánh, có cửa chích thuốc, an toàn, các số 97.020.000 97.020.000 0 12 month
138 Kim gây tê, gây mê các loại, các cỡ 46.200.000 46.200.000 0 12 month
139 Kim chọc dò, gây tê tủy sống các loại, các cỡ 46.780.000 46.780.000 0 12 month
140 Kim chọc của bộ nong dùng cho tán sỏi 100.000.000 100.000.000 0 12 month
141 Kim chạy thận nhân tạo 16G/17G, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm 328.500.000 328.500.000 0 12 month
142 Kim chạy thận nhân tạo 16G, đầu tù, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm 540.000.000 540.000.000 0 12 month
143 Kim chạy thận nhân tạo 16G/17G, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm 231.525.000 231.525.000 0 12 month
144 Kim chạy thận nhân tạo 16G/17G, chiều dài kim 25mm, ống dài 30cm 253.260.000 253.260.000 0 12 month
145 Bộ tiêm chích FAV, tiệt trùng 248.850.000 248.850.000 0 12 month
146 Bộ tiêm chích FAV, tiệt trùng 264.000.000 264.000.000 0 12 month
147 Que thử nồng độ axit peracetic trong nước chạy thận nhân tạo 15.750.000 15.750.000 0 12 month
148 Que thử tồn dư peroxide trong nước chạy thận nhân tạo 15.750.000 15.750.000 0 12 month
149 Que thử hàm lượng Chlorine trong nước chạy thận nhân tạo 18.000.000 18.000.000 0 12 month
150 Kim châm cứu vô trùng sử dụng 1 lần các cỡ 152.000.000 152.000.000 0 12 month
151 Dây cáp cho máy điện châm (Dây điện châm, dây châm cứu) 6 giắc 13.500.000 13.500.000 0 12 month
152 Dây truyền dịch kim thường 220.000.000 220.000.000 0 12 month
153 Dây truyền dịch 20 giọt 220.000.000 220.000.000 0 12 month
154 Dây truyền dịch 20 giọt 183.400.000 183.400.000 0 12 month
155 Dây truyền dịch 20 giọt 264.000.000 264.000.000 0 12 month
156 Dây truyền dịch 20 giọt 349.200.000 349.200.000 0 12 month
157 Dây truyền dịch 60 giọt, bầu pha thuốc 86.630.000 86.630.000 0 12 month
158 Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm 7.800.000 7.800.000 0 12 month
159 Dây nối bơm tiêm điện ≥ 140cm 13.189.995 13.189.995 0 12 month
160 Dây nối bơm tiêm điện 75cm 6.500.000 6.500.000 0 12 month
161 Dây nối bơm tiêm điện 75cm 12.570.002 12.570.002 0 12 month
162 Khóa 3 chạc không dây nối 3.500.000 3.500.000 0 12 month
163 Khóa 3 chạc có dây nối 25 cm 6.500.000 6.500.000 0 12 month
164 Khóa 3 chạc có dây nối 25 cm 5.680.000 5.680.000 0 12 month
165 Khóa 3 chạc có dây nối 25 cm 8.900.000 8.900.000 0 12 month
166 Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm 9.900.000 9.900.000 0 12 month
167 Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm 12.000.000 12.000.000 0 12 month
168 Khóa 3 chạc có dây nối 50 cm 66.514.000 66.514.000 0 12 month
169 Khóa 3 chạc có dây nối 100 cm 22.920.000 22.920.000 0 12 month
170 Găng tay khám không bột chưa tiệt trùng các cỡ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
171 Găng tay khám không bột chưa tiệt trùng các cỡ 65.000.000 65.000.000 0 12 month
172 Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
173 Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ 180.000.000 180.000.000 0 12 month
174 Găng tay khám có bột chưa tiệt trùng các cỡ 198.000.000 198.000.000 0 12 month
175 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 192.000.000 192.000.000 0 12 month
176 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 348.000.000 348.000.000 0 12 month
177 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 233.400.000 233.400.000 0 12 month
178 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số 321.000.000 321.000.000 0 12 month
179 Găng tay phẫu thuật vô trùng, không bột 216.000.000 216.000.000 0 12 month
180 Găng tay dài sản khoa đã tiệt trùng, các cỡ 130.200.000 130.200.000 0 12 month
181 Dây cho ăn các loại, các cỡ 6.300.000 6.300.000 0 12 month
182 Dây cho ăn các loại, các cỡ 5.250.000 5.250.000 0 12 month
183 Dây cho ăn các loại, các cỡ 6.930.000 6.930.000 0 12 month
184 Túi đo lượng máu sau sinh, tiệt trùng 31.500.000 31.500.000 0 12 month
185 Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹp 25 cm x 200m 57.600.000 57.600.000 0 12 month
186 Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹp 25 cm x 200m 65.755.200 65.755.200 0 12 month
187 Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹt 30 cm x 200m 68.000.000 68.000.000 0 12 month
188 Túi ép đóng gói dụng cụ loại dẹt 30 cm x 200m 77.703.200 77.703.200 0 12 month
189 Túi nước tiểu 2000 ml có dây treo 26.000.000 26.000.000 0 12 month
190 Túi nước tiểu 2000 ml có dây treo 27.720.000 27.720.000 0 12 month
191 Túi nước tiểu 2000 ml có dây treo 22.000.000 22.000.000 0 12 month
192 Lọ đựng bệnh phẩm có nắp, có nhãn 5.600.000 5.600.000 0 12 month
193 Que lấy bệnh phẩm vô trùng 26.000.000 26.000.000 0 12 month
194 Airway các số 9.000.000 9.000.000 0 12 month
195 Canuyl mở khí quản các cỡ 22.500.000 22.500.000 0 12 month
196 Ống nội khí quản không bóng các số 8.500.000 8.500.000 0 12 month
197 Ống nội khí quản có bóng các số 18.000.000 18.000.000 0 12 month
198 Ống thông hậu môn các số 3.500.000 3.500.000 0 12 month
199 Ống thông hậu môn các số 4.620.000 4.620.000 0 12 month
200 Sond foley 2 nòng các số 9.000.000 9.000.000 0 12 month
201 Sond foley 2 nòng các số 155.000.000 155.000.000 0 12 month
202 Sond foley 3 nòng các số 17.000.000 17.000.000 0 12 month
203 Sond foley 3 nòng các số 190.000.000 190.000.000 0 12 month
204 Sond Nelaton các số 1.500.000 1.500.000 0 12 month
205 Ống dẫn lưu ổ bụng 4.000.000 4.000.000 0 12 month
206 Ống dẫn lưu Kehr 4.500.000 4.500.000 0 12 month
207 Ống thông niệu quản có cổng kết nối, các cỡ 66.000.000 66.000.000 0 12 month
208 Ống thông niệu quản dùng cho tán sỏi qua da 135.000.000 135.000.000 0 12 month
209 Bộ điều kinh karman hoặc tương đương 45.000.000 45.000.000 0 12 month
210 Dây hút nhớt các số 3.500.000 3.500.000 0 12 month
211 Dây hút nhớt các số 4.600.000 4.600.000 0 12 month
212 Dây hút nhớt các số 3.465.000 3.465.000 0 12 month
213 Dây hút dịch dùng trong phẫu thuật các số 3.200.000 3.200.000 0 12 month
214 Dây hút dịch dùng trong phẫu thuật các số 13.500.000 13.500.000 0 12 month
215 Bộ dây lọc thận nhân tạo (gồm dây truyền dịch, dây dẫn máu, transducer và túi xả) 987.000.000 987.000.000 0 12 month
216 Bộ dây lọc thận nhân tạo (gồm dây truyền dịch, dây dẫn máu, transducer và túi xả) 1.144.920.000 1.144.920.000 0 12 month
217 Bộ dây lọc thận nhân tạo (gồm dây truyền dịch, dây dẫn máu, transducer và túi xả) 976.000.000 976.000.000 0 12 month
218 Dây máu dùng cho máy HDF online có dây dịch bù 69.975.500 69.975.500 0 12 month
219 Dây thở Oxy 1 nhánh các số 2.250.000 2.250.000 0 12 month
220 Dây thở Oxy 2 nhánh các số 15.000.000 15.000.000 0 12 month
221 Dây thở Oxy 2 nhánh các số 11.750.000 11.750.000 0 12 month
222 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các cỡ, 7F x 15-20-30cm 24.750.000 24.750.000 0 12 month
223 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng các cỡ, 7F x 15-20-30cm 26.000.000 26.000.000 0 12 month
224 Ống thông tĩnh mạch trung tâm theo phương pháp Seldinger 310.770.000 310.770.000 0 12 month
225 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng không chứa DEHP 499.520.000 499.520.000 0 12 month
226 Ống luồn tĩnh mạch trung tâm 2 nhánh số 12Fr, dài 20cm, dùng cho chạy thận nhân tạo 34.650.000 34.650.000 0 12 month
227 Catheter lọc máu loại long-term, chất liệu bằng polyurethane. 172.500.000 172.500.000 0 12 month
228 Catheter lọc máu loại short-term, chất liệu bằng polyurethane. 58.500.000 58.500.000 0 12 month
229 Chỉ cấy nội soi, liền kim siêu bền các loại 80.000.000 80.000.000 0 12 month
230 Chỉ cấy nội soi, liền kim siêu bền các loại 77.500.000 77.500.000 0 12 month
231 Chỉ cấy nội soi, liền kim siêu bền các loại 70.000.000 70.000.000 0 12 month
232 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 1, không kim 23.520.000 23.520.000 0 12 month
233 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 1, không kim 28.000.000 28.000.000 0 12 month
234 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 1, không kim 12.936.000 12.936.000 0 12 month
235 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim 19.110.000 19.110.000 0 12 month
236 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim 19.110.000 19.110.000 0 12 month
237 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0, không kim 22.750.000 22.750.000 0 12 month
238 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim 19.110.000 19.110.000 0 12 month
239 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim 22.750.000 22.750.000 0 12 month
240 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0, không kim 19.110.000 19.110.000 0 12 month
241 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 0, dài 100cm, kim tròn đầu tròn 31mm, 1/2C 29.750.000 29.750.000 0 12 month
242 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 30 mm 27.562.500 27.562.500 0 12 month
243 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số số 0, dài 100 cm, kim tròn thân to 1/2c, dài 30 mm 42.500.000 42.500.000 0 12 month
244 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 2/0, chỉ dài 75cm, kim tròn 1/2 vòng tròn 26mm 38.500.000 38.500.000 0 12 month
245 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm 36.750.000 36.750.000 0 12 month
246 Chỉ không tan tổng hợp Nylon số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm 43.750.000 43.750.000 0 12 month
247 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90cm, hai kim tròn 31mm 1/2C, 27.766.200 27.766.200 0 12 month
248 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 30 mm 26.460.000 26.460.000 0 12 month
249 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 2/0, dài 90 cm, 2 kim tròn 1/2c, dài 30 mm 35.700.000 35.700.000 0 12 month
250 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0. Kim tròn 7.350.000 7.350.000 0 12 month
251 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 2/0. Kim tròn 8.662.500 8.662.500 0 12 month
252 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0, 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C 28.125.000 28.125.000 0 12 month
253 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0, 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 26mm, 1/2C 23.625.000 23.625.000 0 12 month
254 Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 20 mm 29.400.000 29.400.000 0 12 month
255 Chỉ không tan tổng hợp Nylon 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 20 mm 32.340.000 32.340.000 0 12 month
256 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tam giác 19.110.000 19.110.000 0 12 month
257 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tam giác 21.483.000 21.483.000 0 12 month
258 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tam giác 13.965.000 13.965.000 0 12 month
259 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tròn 22.050.000 22.050.000 0 12 month
260 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tròn 17.325.000 17.325.000 0 12 month
261 Chỉ không tan tự nhiên Silk số 3/0. Kim tròn 14.700.000 14.700.000 0 12 month
262 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm 32.812.500 32.812.500 0 12 month
263 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn 22mm 61.150.000 61.150.000 0 12 month
264 Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm 14.700.000 14.700.000 0 12 month
265 Chỉ không tan tổng hợp Nylon 4/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 18 mm 17.325.000 17.325.000 0 12 month
266 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 3/8c, dài 10 mm 35.437.500 35.437.500 0 12 month
267 Chỉ không tan tổng hợp, đơn sợi polypropylene số 8/0, dài 60 cm, 2 kim tròn đầu cắt CC 3/8c, dài 10 mm 42.187.500 42.187.500 0 12 month
268 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 48.000.000 48.000.000 0 12 month
269 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 39.690.000 39.690.000 0 12 month
270 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 47.250.000 47.250.000 0 12 month
271 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 0 39.690.000 39.690.000 0 12 month
272 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 16.000.000 16.000.000 0 12 month
273 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 13.230.000 13.230.000 0 12 month
274 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 15.750.000 15.750.000 0 12 month
275 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 1 13.230.000 13.230.000 0 12 month
276 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 49.920.000 49.920.000 0 12 month
277 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 41.580.000 41.580.000 0 12 month
278 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 35.280.000 35.280.000 0 12 month
279 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 41.580.000 41.580.000 0 12 month
280 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 2/0 39.690.000 39.690.000 0 12 month
281 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 16.000.000 16.000.000 0 12 month
282 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 11.760.000 11.760.000 0 12 month
283 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 15.592.500 15.592.500 0 12 month
284 Chỉ tan chậm tự nhiên Chromic Catgut số 3/0 13.230.000 13.230.000 0 12 month
285 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C 16.931.250 16.931.250 0 12 month
286 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C 17.325.000 17.325.000 0 12 month
287 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 kháng khuẩn Iragacare MP số 0, 90cm, kim tròn CT 40mm, 1/2C 20.317.500 20.317.500 0 12 month
288 Chỉ tan nhanh sinh học số 2/0 7.245.000 7.245.000 0 12 month
289 Chỉ tan nhanh sinh học số 2/0 9.450.000 9.450.000 0 12 month
290 Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 4/0 (1.5) 70cm 67.100.000 67.100.000 0 12 month
291 Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 3/0 (2) 70cm 67.100.000 67.100.000 0 12 month
292 Chỉ phẫu thuật tan trung bình tổng hợp đa sợi 2/0 (3) 70cm 67.100.000 67.100.000 0 12 month
293 Tay dao đốt điện 2 nút bấm sử dụng 1 lần 275.000.000 275.000.000 0 12 month
294 Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm, Tương thích với tay bào DYONICS 174.000.000 174.000.000 0 12 month
295 Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm, Tương thích với tay bào DYONICS 139.500.000 139.500.000 0 12 month
296 Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm 141.000.000 141.000.000 0 12 month
297 Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính 3.5, 4.5 và 5.5mm 139.500.000 139.500.000 0 12 month
298 Lưỡi bào dùng cho phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính từ 2.0mm - 5.5mm 134.100.000 134.100.000 0 12 month
299 Lưỡi mài xương trong phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính 3.0mm - 5.5mm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
300 Lưỡi mài xương trong phẫu thuật nội soi khớp. Đường kính 3.0mm - 5.5mm 139.500.000 139.500.000 0 12 month
301 Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các số 48.300.000 48.300.000 0 12 month
302 Dao lam 20.000.000 20.000.000 0 12 month
303 Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, hoặc tương đương 195.000.000 195.000.000 0 12 month
304 Lưỡi cắt đốt nằng sóng Radio frequency, hoặc tương đương 210.000.000 210.000.000 0 12 month
305 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio cao tần, có cảm biến nhiệt độ, hoặc tương đương 258.800.000 258.800.000 0 12 month
306 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio cao tần, đường kính 5.25mm, hoặc tương đương 248.000.000 248.000.000 0 12 month
307 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio cao tần, đường kính 5.25mm, hoặc tương đương 258.800.000 258.800.000 0 12 month
308 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE 270.000.000 270.000.000 0 12 month
309 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (Ceramic on PE) 340.000.000 340.000.000 0 12 month
310 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng 310.000.000 310.000.000 0 12 month
311 Khớp háng toàn phần không xi măng 302.500.000 302.500.000 0 12 month
312 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic 345.000.000 345.000.000 0 12 month
313 Khớp háng toàn phần không xi măng 135 độ 400.000.000 400.000.000 0 12 month
314 Khớp háng toàn phần không xi măng 304.800.000 304.800.000 0 12 month
315 Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng 310.000.000 310.000.000 0 12 month
316 Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng Ceramic 372.500.000 372.500.000 0 12 month
317 Khớp háng toàn phần cổ rời không xi măng Ceramic 410.000.000 410.000.000 0 12 month
318 Khớp háng toàn phần không xi măng loại chuôi dài 335.000.000 335.000.000 0 12 month
319 Khớp háng bán phần không xi măng phủ TPS 230.000.000 230.000.000 0 12 month
320 Khớp háng bán phần không xi măng 233.150.000 233.150.000 0 12 month
321 Khớp háng bán phần không xi măng 245.000.000 245.000.000 0 12 month
322 Khớp háng bán phần không xi măng 135 độ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
323 Khớp háng bán phần cổ rời chuôi dài không xi măng 290.000.000 290.000.000 0 12 month
324 Khớp háng bán phần cổ rời không xi măng chuôi thon 250.000.000 250.000.000 0 12 month
325 Khớp háng bán phần có xi măng 215.000.000 215.000.000 0 12 month
326 Khớp gối toàn phần có xi măng 290.000.000 290.000.000 0 12 month
327 Khớp gối có xi măng 186.000.000 186.000.000 0 12 month
328 Bơm áp lực các loại, các cỡ 5.500.000 5.500.000 0 12 month
329 Dây bơm thuốc cho máy bơm tiêm thuốc cản quang tương thích với máy bơm cản quang CT CT9000ADV/ OPTIONE 65.625.000 65.625.000 0 12 month
330 Dây dẫn đường đầu thẳng đường kính 0.032’’- 0.035’’, dài 150cm 350.000.000 350.000.000 0 12 month
331 Dây dẫn đường đầu cong, dài 75 cm; các cỡ: 0.032’’, 0.035’’ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
332 Dây dẫn đường phủ Hydrophilic; các cỡ: 0.032"; 0.035'', dài 150cm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
333 Dây dẫn đường phủ Hydrophilic; các cỡ: 0.032"; 0.035'', dài 150cm 195.000.000 195.000.000 0 12 month
334 Dây dẫn đường cứng phủ PTFE. Kích thước: 0,032”, dài 150cm, đầu thẳng 70.000.000 70.000.000 0 12 month
335 Dây dẫn đường cứng phủ PTFE. Kích thước: 0,032”, dài 150cm, đầu thẳng 93.000.000 93.000.000 0 12 month
336 Dây dẫn đường mềm phủ PTFE và hydrophilic. Kích thước: 0.032", dài 150cm, đầu thẳng 187.500.000 187.500.000 0 12 month
337 Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.6 m2 393.750.000 393.750.000 0 12 month
338 Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 600.000.000 600.000.000 0 12 month
339 Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 499.500.000 499.500.000 0 12 month
340 Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 525.000.000 525.000.000 0 12 month
341 Quả lọc thận nhân tạo Highflux, diện tích bề mặt 1.8 m2 402.000.000 402.000.000 0 12 month
342 Quả lọc thận nhân tạo Middleflux, diện tích bề mặt 1.6 m2 472.500.000 472.500.000 0 12 month
343 Quả lọc thận nhân tạo Lowflux, diện tích bề mặt 1.6 m2 362.250.000 362.250.000 0 12 month
344 Quả lọc thận nhân tạo hấp thụ cao 242.550.000 242.550.000 0 12 month
345 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo 340.000.000 340.000.000 0 12 month
346 Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo 585.000.000 585.000.000 0 12 month
347 Dụng cụ cắt trĩ bằng phương pháp Longo 33mm, 28 kim Titanium, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm 547.800.000 547.800.000 0 12 month
348 Bộ đặt dẫn lưu thận qua da các loại, các cỡ 240.000.000 240.000.000 0 12 month
349 Sonde JJ các loại, các cỡ 40.000.000 40.000.000 0 12 month
350 Sonde JJ các loại, các cỡ 176.000.000 176.000.000 0 12 month
351 Sonde JJ các loại, các cỡ 175.000.000 175.000.000 0 12 month
352 Bộ nong thận dùng trong tán sỏi qua da các loại các cỡ 245.000.000 245.000.000 0 12 month
353 Bộ nong thận dùng trong tán sỏi qua da các loại các cỡ 250.000.000 250.000.000 0 12 month
354 Bộ nong niệu quản các loại các cỡ 300.000.000 300.000.000 0 12 month
355 Bộ nong niệu quản các loại các cỡ 195.000.000 195.000.000 0 12 month
356 Bộ nong niệu quản các loại các cỡ 105.000.000 105.000.000 0 12 month
357 Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng vòng 200.000.000 200.000.000 0 12 month
358 Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng hình nấm 200.000.000 200.000.000 0 12 month
359 Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng vòng 190.000.000 190.000.000 0 12 month
360 Điện cực cắt tiền liệt tuyến dạng hình trụ 190.000.000 190.000.000 0 12 month
361 Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ 275.000.000 275.000.000 0 12 month
362 Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ 175.000.000 175.000.000 0 12 month
363 Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ 408.500.000 408.500.000 0 12 month
364 Rọ lấy sỏi các loại, các cỡ 495.000.000 495.000.000 0 12 month
365 Stent niệu đạo 250.000.000 250.000.000 0 12 month
366 Stent niệu quản 250.000.000 250.000.000 0 12 month
367 Vỏ đỡ niệu quản 2 kênh dùng cho tán sỏi ống mềm các loại các cỡ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
368 Vỏ đỡ niệu quản dùng cho ống kính soi mềm, các loại các cỡ 54.900.000 54.900.000 0 12 month
369 Vỏ que nong 2 kênh dùng cho tán sỏi qua da, các loại các cỡ 50.000.000 50.000.000 0 12 month
370 Vỏ que nong dùng cho tán sỏi qua da, các loại các cỡ 20.000.000 20.000.000 0 12 month
371 Dụng cụ chặn sỏi niệu trong nội soi 180.000.000 180.000.000 0 12 month
372 Giá đỡ vừa tán hút dùng trong phẫu thuật nội soi tiết niệu ống mềm 100.000.000 100.000.000 0 12 month
373 Đinh chốt titanium cẳng chân 8, 9, 10mm x 260 - 340mm (đã bao gồm vít chốt) 225.000.000 225.000.000 0 12 month
374 Đinh chốt titan đùi 9, 10, 11mm x 340-420mm (đã bao gồm vít) 150.000.000 150.000.000 0 12 month
375 Đinh Kirschner 2 đầu nhọn, 0.5-4.0mm, dài 100 - 290mm 23.000.000 23.000.000 0 12 month
376 Nẹp bất động cẳng chân kích thước 4.0 x 90mm; 5.0 x 110mm, 6 x 120-130mm. 86.000.000 86.000.000 0 12 month
377 Nẹp bất động chi trên kích thước 3.5 x 80mm 86.000.000 86.000.000 0 12 month
378 Nẹp bất động chữ T, kích thước 6 x 130mm; 6 x 150mm. 86.000.000 86.000.000 0 12 month
379 Nẹp khóa bản hẹp 4 - 14 lỗ 63.000.000 63.000.000 0 12 month
380 Nẹp khóa bản hẹp 4 - 20 lỗ 65.000.000 65.000.000 0 12 month
381 Nẹp khóa bản rộng 4 - 20 lỗ 67.000.000 67.000.000 0 12 month
382 Nẹp khóa cẳng chân 4-16 lỗ 86.000.000 86.000.000 0 12 month
383 Nẹp khóa cẳng tay 4-10 lỗ 60.000.000 60.000.000 0 12 month
384 Nẹp khóa cánh tay 4-12 lỗ 64.000.000 64.000.000 0 12 month
385 Nẹp khóa chữ I 4-10 lỗ 252.000.000 252.000.000 0 12 month
386 Nẹp khóa Mini thẳng 216.000.000 216.000.000 0 12 month
387 Nẹp khóa chữ L (trái, phải) 5-8 lỗ 168.000.000 168.000.000 0 12 month
388 Nẹp khóa chữ L 144.000.000 144.000.000 0 12 month
389 Nẹp khóa chữ T 5-9 lỗ 294.000.000 294.000.000 0 12 month
390 Nẹp khóa chữ T 252.000.000 252.000.000 0 12 month
391 Nẹp khóa đa hướng cẳng chân 4-16 lỗ 105.000.000 105.000.000 0 12 month
392 Nẹp khóa đa hướng cẳng tay 4-10 lỗ 315.000.000 315.000.000 0 12 month
393 Nẹp khóa đa hướng cánh tay 4-12 lỗ 112.500.000 112.500.000 0 12 month
394 Nẹp khóa đa hướng chữ Y cánh tay (trái, phải) 3-8 lỗ 168.000.000 168.000.000 0 12 month
395 Nẹp khoá đa hướng đầu dưới cẳng chân II 287.500.000 287.500.000 0 12 month
396 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới xương mác 3-8 lỗ 285.000.000 285.000.000 0 12 month
397 Nẹp khóa đa hướng đầu trên mâm chày (trái, phải) 3-13 lỗ 345.000.000 345.000.000 0 12 month
398 Nẹp khóa đa hướng đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ 345.000.000 345.000.000 0 12 month
399 Nẹp khóa đa hướng đầu xa xương đòn (trái, phải) 4-10 lỗ 105.000.000 105.000.000 0 12 month
400 Nẹp khóa đa hướng đùi 6-16 lỗ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
401 Nẹp khóa đa hướng đùi đầu rắn 4-13 lỗ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
402 Nẹp khóa đa hướng gót chân IV (trái, phải) 12 lỗ 115.000.000 115.000.000 0 12 month
403 Nẹp khóa đa hướng khớp cùng đòn (trái, phải) 3-10 lỗ 320.000.000 320.000.000 0 12 month
404 Nẹp khóa đa hướng L nâng đỡ (trái, phải) 4-8 lỗ 380.000.000 380.000.000 0 12 month
405 Nẹp khóa đa hướng lồi cầu ngoài cánh tay (trái, phải) 5-11 lỗ 202.500.000 202.500.000 0 12 month
406 Nẹp khóa đa hướng lồi cầu trong cánh tay (trái, phải) 4-10 lỗ 202.500.000 202.500.000 0 12 month
407 Nẹp khóa đa hướng mắc xích 4-16 lỗ 210.000.000 210.000.000 0 12 month
408 Nẹp khóa đa hướng mỏm khuỷu (trái, phải) 3-8 lỗ 245.000.000 245.000.000 0 12 month
409 Nẹp khóa đa hướng ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ 287.500.000 287.500.000 0 12 month
410 Nẹp khóa đa hướng T nhỏ 3-6 lỗ 373.500.000 373.500.000 0 12 month
411 Nẹp khóa đa hướng xương đòn S (trái, phải) 6-10 lỗ 700.000.000 700.000.000 0 12 month
412 Nẹp khóa đầu dưới mâm chày (trái, phải) 5-13 lỗ 176.000.000 176.000.000 0 12 month
413 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay (trái/phải), 3 - 13 lỗ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
414 Nẹp khóa đầu dưới xương chày 4 - 16 lỗ 85.000.000 85.000.000 0 12 month
415 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi (trái/phải), 4-15 lỗ 85.000.000 85.000.000 0 12 month
416 Nẹp khóa Titan đầu dưới mặt bên xương mác 97.500.000 97.500.000 0 12 month
417 Nẹp khóa đầu dưới xương mác 3-6 lỗ 165.000.000 165.000.000 0 12 month
418 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái/phải), 2 - 10 lỗ, dùng vít 3.5mm 210.000.000 210.000.000 0 12 month
419 Nẹp khóa đầu dưới xương quay (trái, phải) 3-6 lỗ 117.000.000 117.000.000 0 12 month
420 Nẹp khóa đầu trên mâm chày (trái, phải) 3-13 lỗ 170.000.000 170.000.000 0 12 month
421 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3 - 14 lỗ 78.000.000 78.000.000 0 12 month
422 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay 3-10 lỗ 130.500.000 130.500.000 0 12 month
423 Nẹp khóa đầu trên xương chày (phải/trái), 5 - 13 lỗ 82.000.000 82.000.000 0 12 month
424 Nẹp khóa đầu trên xương đùi (trái/phải), 4-15 lỗ 85.000.000 85.000.000 0 12 month
425 Nẹp khóa DHS 3-12 lỗ 83.000.000 83.000.000 0 12 month
426 Nẹp khóa mắc xích 4 - 12 lỗ 168.000.000 168.000.000 0 12 month
427 Nẹp khóa mắt xích 4 - 18 lỗ 120.000.000 120.000.000 0 12 month
428 Nẹp khóa móc xương đòn 3 - 7 lỗ 150.000.000 150.000.000 0 12 month
429 Nẹp khóa mỏm khuỷu (trái, phải) 3-8 lỗ 72.000.000 72.000.000 0 12 month
430 Nẹp khóa ốp lồi cầu đùi (trái, phải) 4-13 lỗ 85.000.000 85.000.000 0 12 month
431 Nẹp khóa bản nhỏ, các cỡ 4-12 lỗ 64.000.000 64.000.000 0 12 month
432 Nẹp khóa xương đòn 4 - 10 lỗ 210.000.000 210.000.000 0 12 month
433 Nẹp khóa xương đòn S (trái, phải) 4-10 lỗ 360.000.000 360.000.000 0 12 month
434 Nẹp mặt cong 6 lỗ 14.000.000 14.000.000 0 12 month
435 Nẹp mặt cong 8 lỗ 14.000.000 14.000.000 0 12 month
436 Nẹp mini chữ L trái 10.000.000 10.000.000 0 12 month
437 Nẹp mini chữ L phải 10.000.000 10.000.000 0 12 month
438 Nẹp mini thẳng 34.000.000 34.000.000 0 12 month
439 Nẹp mini thẳng 34.000.000 34.000.000 0 12 month
440 Nẹp mini thẳng 73.000.000 73.000.000 0 12 month
441 Nẹp mini thẳng 89.000.000 89.000.000 0 12 month
442 Nẹp mini thẳng 95.000.000 95.000.000 0 12 month
443 Nẹp mini tự tiêu thẳng 57.000.000 57.000.000 0 12 month
444 Nẹp mini tự tiêu thẳng 57.000.000 57.000.000 0 12 month
445 Nẹp mini tự tiêu thẳng 72.000.000 72.000.000 0 12 month
446 Nẹp maxi thẳng 180.000.000 180.000.000 0 12 month
447 Nẹp maxi thẳng 93.000.000 93.000.000 0 12 month
448 Nẹp maxi thẳng 58.350.000 58.350.000 0 12 month
449 Vít cứng 3.5mm x 10 - 70mm 105.000.000 105.000.000 0 12 month
450 Vít cứng 4.5mm x 14 - 110mm 105.000.000 105.000.000 0 12 month
451 Vít khóa 2.0 x 6-22 315.000.000 315.000.000 0 12 month
452 Vít khóa (Ti) tự taro đường kính 2.0mm 760.200.000 760.200.000 0 12 month
453 Vít khóa 2.7 x 6-60 225.000.000 225.000.000 0 12 month
454 Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm 215.000.000 215.000.000 0 12 month
455 Vít khóa (Ti) đường kính 2.7mm 86.000.000 86.000.000 0 12 month
456 Vít khóa 3.5mm x 10 - 70mm 430.000.000 430.000.000 0 12 month
457 Vít khóa 4.0 x 12-60 900.000.000 900.000.000 0 12 month
458 Vít khóa 5.0 x 18-90 250.000.000 250.000.000 0 12 month
459 Vít khóa 5.0mm x 14-110mm 225.000.000 225.000.000 0 12 month
460 Vít khóa 6.5 x 30-110 165.000.000 165.000.000 0 12 month
461 Vít khóa 7.3 x 60-115 180.000.000 180.000.000 0 12 month
462 Vít khóa rỗng lòng 6.5mm x 75 - 120mm 85.000.000 85.000.000 0 12 month
463 Vít mini 2.0 mm, tự taro 196.000.000 196.000.000 0 12 month
464 Vít mặt 2.3mm x 5 - 15mm 196.000.000 196.000.000 0 12 month
465 Vít rỗng titan 3.0 mm 1.350.000.000 1.350.000.000 0 12 month
466 Vít vỏ 2.0 x 6-22 87.500.000 87.500.000 0 12 month
467 Vít vỏ 2.7 x 6-30 87.500.000 87.500.000 0 12 month
468 Vít vỏ 4.0 x 12-60 87.500.000 87.500.000 0 12 month
469 Vít vỏ 5.0 x 18-90 100.000.000 100.000.000 0 12 month
470 Vít xốp rỗng 4.5 x 30-60 175.000.000 175.000.000 0 12 month
471 Vít xốp rỗng 7.3 x 60-115 200.000.000 200.000.000 0 12 month
472 Vít xương xốp đường kính 4.0mm, ren ngắn 12.750.000 12.750.000 0 12 month
473 Vít xương xốp đường kính đường kính 6.5mm, ren 32mm 11.900.000 11.900.000 0 12 month
474 Vít chỉ khâu sụn chêm, kèm chỉ UltraBraid hoặc tương đương 99.000.000 99.000.000 0 12 month
475 Vít chỉ neo khâu băng ca tự tiêu BioComposite hoặc tương đương 122.000.000 122.000.000 0 12 month
476 Vít chỉ neo khâu chóp xoay hoặc tương đương 114.500.000 114.500.000 0 12 month
477 Vít chỉ neo khâu chóp xoay hoặc tương đương 88.000.000 88.000.000 0 12 month
478 Vít chỉ Pushlock hoặc tương đương 112.000.000 112.000.000 0 12 month
479 Vít chốt neo cố định dây chằng chéo 132.000.000 132.000.000 0 12 month
480 Vít chốt neo cố định dây chằng chéo 177.000.000 177.000.000 0 12 month
481 Vít neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene, kèm hai sợi chỉ Ultra và Dura, các cỡ 312.000.000 312.000.000 0 12 month
482 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu HA, hoặc tương đương, các cỡ 90.000.000 90.000.000 0 12 month
483 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu HA, hoặc tương đương, các cỡ 155.000.000 155.000.000 0 12 month
484 Vít đa trục ren đôi, đồng bộ cột sống cố định hoặc tương đương, các cỡ 55.000.000 55.000.000 0 12 month
485 Vít dây chằng chéo tự tiêu HA, hoặc tương đương, các cỡ 89.400.000 89.400.000 0 12 month
486 Vít dây chằng chéo tự tiêu hoặc tương đương, các cỡ 89.000.000 89.000.000 0 12 month
487 Vít đơn trục ren đôi, đồng bộ cột sống cố định hoặc tương đương, các cỡ 45.000.000 45.000.000 0 12 month
488 Vít neo chóp xoay tự tiêu khớp vai hoặc tương đương 104.700.000 104.700.000 0 12 month
489 Vít tự tiêu khâu khớp vai các cỡ 57.250.000 57.250.000 0 12 month
490 Vít neo chóp xoay vật liệu PEEK, kỹ thuật 2 hàng, hoặc tương đương, các cỡ 222.000.000 222.000.000 0 12 month
491 Vít neo cố định chóp xoay, kích cỡ 5.0 x 15.5mm hoặc tương đương 171.750.000 171.750.000 0 12 month
492 Vít neo cố định dây chằng chéo có vòng treo bằng sợi polyethylene, kèm hai sợi chỉ Ultra và Dura, các cỡ 142.500.000 142.500.000 0 12 month
493 Vít neo cố định dây chằng đường kính nút Titanium 3.4 × 13 mm 193.500.000 193.500.000 0 12 month
494 Vít neo cố định phẫu thuật nội soi khớp vai, đường kính 2.9 mm, kèm 2 sợi chỉ đôi 278.400.000 278.400.000 0 12 month
495 Vít neo ngang cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài hoặc tương đương 104.500.000 104.500.000 0 12 month
496 Vít neo ngang cố định dây chằng, điều chỉnh được độ dài hoặc tương đương 357.000.000 357.000.000 0 12 month
497 Vít tự tiêu đường kính 2.0mm 85.000.000 85.000.000 0 12 month
498 Bao chi gối dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối VenaFlow Elite 84.000.000 84.000.000 0 12 month
499 Bao chi đùi dùng cho máy chống thuyên tắc huyết khối VenaFlow Elite 94.500.000 94.500.000 0 12 month
500 Đai cổ cứng (Nẹp cổ cứng) các cỡ 10.500.000 10.500.000 0 12 month
501 Đai cố định khớp vai (Đai Desault), các loại, các số 24.500.000 24.500.000 0 12 month
502 Đai cổ mềm (Nẹp cổ mềm) 4.200.000 4.200.000 0 12 month
503 Đai thắt lưng (Nẹp cột sống thắt lưng) các số 40.000.000 40.000.000 0 12 month
504 Đai xương đòn các số 3.500.000 3.500.000 0 12 month
505 Đai bảo vệ đầu gối các cỡ 4.777.500 4.777.500 0 12 month
506 Dây garo 16.500.000 16.500.000 0 12 month
507 Nẹp cẳng tay vải các số 28.500.000 28.500.000 0 12 month
508 Nẹp cánh tay vải các số 9.500.000 9.500.000 0 12 month
509 Nẹp chống xoay vải các loại, các cỡ 18.000.000 18.000.000 0 12 month
510 Nẹp đùi vải (nẹp Zimmer) các số 28.500.000 28.500.000 0 12 month
511 Nẹp ngón tay cong/thẳng các loại 4.350.000 4.350.000 0 12 month
512 Nẹp vải treo tay (Túi treo tay) các cỡ 7.500.000 7.500.000 0 12 month
513 Dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp, tương thích với máy bơm nước Dyonics 25 80.850.000 80.850.000 0 12 month
514 Dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp 88.000.000 88.000.000 0 12 month
515 Dây bơm nước dùng trong mổ nội soi khớp, tương thích với máy bơm nước Dyonics 25 101.750.000 101.750.000 0 12 month
516 Cây móc chỉ các loại, các size ( trong phẫu thuật nội soi khớp) 65.000.000 65.000.000 0 12 month
517 Dụng cụ khâu chóp xoay TRUE PASS 65.000.000 65.000.000 0 12 month
518 Dụng cụ khâu chóp xoay TRUE PASS 38.000.000 38.000.000 0 12 month
519 Keo dán da, dán Mesh nội soi N - butyl - 2 - cyano acrylat 27.780.000 27.780.000 0 12 month
520 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, 45mm loại thẳng và cong 140.000.000 140.000.000 0 12 month
521 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm 150.000.000 150.000.000 0 12 month
522 Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm 50.820.000 50.820.000 0 12 month
523 Bao Camera nội soi 13.500.000 13.500.000 0 12 month
524 Ống kính soi mềm dùng trong tán sỏi nội soi ống mềm 125.000.000 125.000.000 0 12 month
525 Ống soi mềm 140.000.000 140.000.000 0 12 month
526 Miếng dán điện xung (Cực điện xung) 30.000.000 30.000.000 0 12 month
527 Kẹp gắp dị vật dùng cho niệu quản - bể thận 64.350.000 64.350.000 0 12 month
528 Dụng cụ kẹp clip cầm máu 10mm, dùng trong phẫu thuật nội soi kẹp clip cỡ lớn và trung bình lớn 103.277.475 103.277.475 0 12 month
529 Clip mạch máu cỡ lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định 69.738.750 69.738.750 0 12 month
530 Clip mạch máu cỡ trung bình lớn bằng Titanium, có rãnh ngang cố định 63.810.000 63.810.000 0 12 month
531 Ambu bóp bóng người lớn, trẻ em 26.000.000 26.000.000 0 12 month
532 Mask gây mê các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 month
533 Mask gây mê các cỡ 19.000.000 19.000.000 0 12 month
534 Mask oxy có túi người lớn các loại các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 month
535 Mask oxy có túi người lớn các loại các cỡ 22.000.000 22.000.000 0 12 month
536 Mask oxy có túi người lớn các loại các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 month
537 Mask thở khí dung 19.800.000 19.800.000 0 12 month
538 Mask thở khí dung 15.000.000 15.000.000 0 12 month
539 Mask thở khí dung 7.500.000 7.500.000 0 12 month
540 Mask thở oxy các cỡ 14.000.000 14.000.000 0 12 month
541 Mask thở oxy các cỡ 24.150.000 24.150.000 0 12 month
542 Mask thở oxy các cỡ 1.500.000 1.500.000 0 12 month
543 Mask thở oxy các cỡ 15.000.000 15.000.000 0 12 month
544 Lọc vi khuẩn dùng cho máy giúp thở 19.000.000 19.000.000 0 12 month
545 Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn 19.500.000 19.500.000 0 12 month
546 Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn 22.500.000 22.500.000 0 12 month
547 Lọc khuẩn 3 chức năng dùng cho người lớn 26.000.000 26.000.000 0 12 month
548 Lọc vi khuẩn dùng cho máy giúp thở 22.500.000 22.500.000 0 12 month
549 Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ 250.000.000 250.000.000 0 12 month
550 Dụng cụ cắt khâu bao quy đầu dùng 1 lần, các loại, các cỡ 350.000.000 350.000.000 0 12 month
551 Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ 142.825.000 142.825.000 0 12 month
552 Bộ gây tê ngoài màng cứng các loại, các cỡ 123.750.000 123.750.000 0 12 month
553 Bộ gây tê ngoài màng cứng và tủy sống phối hợp 77.494.200 77.494.200 0 12 month
554 Bộ gây tê ngoài màng cứng và tủy sống phối hợp 102.637.500 102.637.500 0 12 month
555 Dung dịch lọc thận acetat chứa: Natri clorid + kali clorid + calci clorid.2H2O + magie clorid.6H2O + acid acetic băng + glucose.H2O 2.520.000.000 2.520.000.000 0 12 month
556 Dung dịch lọc thận bicarbonat chứa: Natri bicarnonate + Natri edetat 4.032.000.000 4.032.000.000 0 12 month
557 Dung dịch lọc thận đậm đặc A 511.035.000 511.035.000 0 12 month
558 Dung dịch lọc thận đậm đặc B 692.370.000 692.370.000 0 12 month
559 Troca nhựa sử dụng trong nội soi khớp các cỡ 28.000.000 28.000.000 0 12 month
560 Troca nhựa dùng trong nội soi khớp các cỡ 30.000.000 30.000.000 0 12 month
561 Gel điện tim 24.000.000 24.000.000 0 12 month
562 Gel siêu âm 24.000.000 24.000.000 0 12 month
563 Gel bôi trơn K-Y 82g 27.500.000 27.500.000 0 12 month
564 Giấy in kết quả Monitor sản khoa (150 x 90 x 300), dùng cho máy monitor sản khoa Nihon kohden 9.750.000 9.750.000 0 12 month
565 Giấy in kết quả Monitor sản khoa (159 x 90 x 300), (dùng cho máy monitor sản khoa Toitu) 21.000.000 21.000.000 0 12 month
566 Giấy in kết quả Monitor sản khoa (152 x 150 x 200), (dùng cho máy monitor sản khoa Toitu) 9.750.000 9.750.000 0 12 month
567 Giấy in máy điện tim 1 kênh, KT 50 mm x 30m x 16mm 3.200.000 3.200.000 0 12 month
568 Giấy in máy điện tim 3 kênh, dùng cho máy Nihon Konden, KT: 63 mm x 30m 4.000.000 4.000.000 0 12 month
569 Giấy in máy điện tim 3 kênh, KT: 60 mm x 30m 4.000.000 4.000.000 0 12 month
570 Giấy in máy điện tim 6 kênh dùng cho máy Nihon Konden, 110 x 140 45.000.000 45.000.000 0 12 month
571 Giấy y tế 11.070.000 11.070.000 0 12 month
572 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng 38.000.000 38.000.000 0 12 month
573 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng 63.000.000 63.000.000 0 12 month
574 Khẩu trang 3 lớp tiệt trùng 60.000.000 60.000.000 0 12 month
575 Khẩu trang y tế 4 lớp 52.500.000 52.500.000 0 12 month
576 Khẩu trang y tế 4 lớp 60.000.000 60.000.000 0 12 month
577 Khẩu trang y tế 4 lớp 30.000.000 30.000.000 0 12 month
578 Khẩu trang N95 65.000.000 65.000.000 0 12 month
579 Nón giấy 35.600.000 35.600.000 0 12 month
580 Bao đo huyết áp dùng cho máy Monitor loại 2 dây các cỡ 18.600.000 18.600.000 0 12 month
581 Bộ khăn phẫu thuật ổ bụng tổng quát 21.600.000 21.600.000 0 12 month
582 Bộ khăn phẫu thuật chi 22.500.000 22.500.000 0 12 month
583 Bộ khăn phẫu thuật tổng quát 13.260.000 13.260.000 0 12 month
584 Bộ khăn phẫu thuật dùng trong lấy sỏi qua da 50.000.000 50.000.000 0 12 month
585 Bộ khăn phẫu thuật dùng trong tán sỏi niệu quản ngược dòng 50.000.000 50.000.000 0 12 month
586 Bộ sản phẩm đón bé chào đời hoặc tương đương 68.250.000 68.250.000 0 12 month
587 Tấm lót sản khoa 13.000.000 13.000.000 0 12 month
588 Tạp dề y tế các cỡ 7.600.000 7.600.000 0 12 month
589 Vớ chống thuyên tắc huyết khối VenaPure Đùi - Hở ngón - Size S/M/L 262.500.000 262.500.000 0 12 month
590 Vòng đeo tay có bảng tên dành cho bệnh nhân 30.000.000 30.000.000 0 12 month
591 Vòng đeo tay mẹ và bé có bảng tên 30.000.000 30.000.000 0 12 month
592 Vôi soda hấp thụ CO2 59.000.000 59.000.000 0 12 month
593 Oxy y tế 178.750.000 178.750.000 0 12 month
594 Oxy y tế 79.926.000 79.926.000 0 12 month
595 Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt 14.800.000 14.800.000 0 12 month
596 Nhiệt kế thủy ngân 9.000.000 9.000.000 0 12 month
597 Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ 234.000.000 234.000.000 0 12 month
598 Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ 270.000.000 270.000.000 0 12 month
599 Dây cáp, đầu phát quang laser trong điều trị u xơ tuyến tiền liệt các loại, các cỡ 216.000.000 216.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Quân y 4 - Cục Hậu cần - Quân đoàn 4 as follows:

  • Has relationships with 224 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 27.44 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 97.01%, Construction 0.00%, Consulting 1.49%, Non-consulting 1.50%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 633,368,032,615 VND, in which the total winning value is: 357,683,475,293 VND.
  • The savings rate is: 43.53%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 3: Buy medical supplies (VTYT)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 3: Buy medical supplies (VTYT)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 48

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8495 Projects are waiting for contractors
  • 1041 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1308 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25342 Tender notices posted in the past month
  • 39404 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second