Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Note: DauThau.info automatically determines that this is a bidding package only for micro and small contractors (according to the law on enterprises) participating in the bidding based on Clause 3, Article 6 of Decree No. 63/2014/ND-CP of the Government
- IB2400230431-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400230431-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
3.1 | Cung cấp và lắp đặt đầu báo nhiệt chống nước, ngoài trời, 90 độ - lắp cho TBA | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Cung cấp và lắp đặt dây tín hiệu 2x1 mm2 | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa D20 bảo vệ dây | 100 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Cung cấp và lắp đặt ống thép luồn cáp D20 | 10 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Cung cấp và lắp đặt đai ốp ống SP D20 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Cung cấp và lắp đặt măng sông nối ống SP D20 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Phụ kiện lắp đặt trọn bộ (gá giữ đầu báo nhiệt tại MBA, Đinh, vít nở, bu long, chốt, hãm...) | 1 | trọn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Cung cấp và lắp đặt giá lắp đầu báo cháy | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4 | PHẦN XÂY DỰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Phá dỡ, hoàn trả bê tông mặt đường và bê tông nền trạm | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 18.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.2 | Hoàn trả bê tông mặt đường, nền trạm M200, đá 1x2 | 13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.3 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển, máy đào <=1,25m3 | 18.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.4 | Vận chuyển đá hỗn hợp đến nơi qui định | 1 | t.bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Tường ngăn cháy | Theo quy định tại Chương V | |||
4.2.1 | Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=2m, đất C2 | 68.376 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 4x6 | 2.99 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.3 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <=45cm, cao <=6m, M250, PC30, đá 2x4 | 44.73 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.4 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=10mm, cao <=6m | 0.67 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.5 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK <=18mm, cao <=6m | 1.21 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.6 | Ván khuôn thép - Tường chiều cao <=28m | 1.8788 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.7 | Ván khuôn thép - Móng cột | 0.5624 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.8 | Cừ thép bảo vệ móng cột pooctich U140x56x3,5 | 541 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.9 | Ép cừ thép bằng máy ép thủy lực | 0.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.10 | Nhổ cừ thép bằng máy ép thủy lực | 0.6 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
4.3.1 | Móng máy biến áp 110KV MBA-110 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.2 | Móng trụ đỡ CSV 110kV | 3 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.3 | Móng trụ đỡ dao trung tính + CSV 72 | 1 | móng | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Hệ thống thoát dầu cho MBA | Theo quy định tại Chương V | |||
4.4.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, thủ công, rộng <=1m, sâu <=1m, đất C2 | 6.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.2 | Cung cấp và lắp đặt ống thép F200x6 thoát dầu | 19 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.3 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PPR D32 | 4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.4 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,9 | 5.77 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Mương cáp ngoài trời | Theo quy định tại Chương V | |||
4.5.1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 | 5.145 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC30, đá 2x4 | 0.43 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mương cáp | 0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.4 | Xây tường thẳng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=6m, vữa XM M100 | 1.189 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.5 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 5.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.6 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 4.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.7 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,9 | 1.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.8 | Vận chuyển đất thừa đến nơi qui định | 1 | t.bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.10 | Thép PL- 60x6 | 18.37 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.11 | Thanh ngang d16 | 39.77 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.12 | Thanh tiếp địa PL-40x4 | 5.02 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.13 | Bulông M6x25 | 0.14 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.14 | Tấm đan Cemboard đậy mương cáp dyaf 20mm KT1200x500x20 | 3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.15 | Lắp đặt các loại tấm đan trọng lượng <50kg | 5 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.16 | Sản xuất và lắp đặt thép giá đỡ cáp thép hình mạ kẽm | 23.14 | kg | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐIỆN LỰC HẢI PHÒNG as follows:
- Has relationships with 276 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.22 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 29.86%, Construction 37.26%, Consulting 18.08%, Non-consulting 14.80%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 975,473,000,084 VND, in which the total winning value is: 872,127,382,275 VND.
- The savings rate is: 10.59%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HAIPHONG POWER COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HAIPHONG POWER COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.