Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Astilbin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Isorhamnetin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
3 | Phyllanthin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
4 | Hydroxyecdysone | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
5 | Keampferol | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
6 | Saikosaponin A | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
7 | Acid Oleanolic | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
8 | Morroniside | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
9 | Stachydrine | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
10 | Ursolic acid | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
11 | Ophiopogonin D | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
12 | Notoginsenoside R1 | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
13 | Ginsenoside Re | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
14 | Geniposide | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
15 | Quercitrin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
16 | Isoimperatorin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
17 | Prim-O-glucosylcimifugin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
18 | Acid Loganic | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
19 | Andrographolid | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
20 | Acid Salvianolic B | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
21 | Monotropein | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
22 | Naringin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
23 | Costunolide | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
24 | Asperosaponin VI | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
25 | Echinacoside | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
26 | Alisol B Acetate | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
27 | Clenbuterol.HCl | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
28 | Salbutamol sulfat | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
29 | Ractopamin.HCl | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
30 | Clenbuterol D9 | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
31 | Nội chuẩn Salbutamol D3 | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
32 | Nội chuẩn Ractopamin D6 | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
33 | Cypermethrin | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
34 | Nội chuẩn bis(2-etylhexyl)phthalat (DOP) | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
35 | Adenosine | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
36 | Cefuroxime axetil delta-3 Isomer | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
37 | Ciprofloxacin Ethylenediamine analog | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
38 | Clarithromycin Related Compound A | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
39 | Diclofenac Related Compound A | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
40 | Fenofibrate Related Compound A | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
41 | Fenofibrate Related Compound B | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
42 | Folic Acid Related Compound A | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
43 | Benzophenone | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
44 | Ibuprofen Related Compound C RS | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
45 | Ibuprofen Related Compound J RS | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
46 | Chuẩn Pigment orange 5 | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
47 | Chuẩn Rhodamin B | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
48 | Chuẩn Metanil Yellow | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
49 | Chuẩn Hydroquinone | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 | |
50 | Chuẩn Triamcinolone Acetonide | 2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Hải Dương | 1 | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM as follows:
- Has relationships with 33 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.59 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 96.30%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 3.70%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 11,273,550,869 VND, in which the total winning value is: 10,755,247,320 VND.
- The savings rate is: 4.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC, MỸ PHẨM, THỰC PHẨM:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.