Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x300mm2 | 264,24 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
2 | Sứ đứng polimer 35KV (cả ty, đường rò > =962mm) | 1.805 | quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
3 | Sứ đứng gốm 35KV (cả ty, đường rò >= 720mm) | 51 | quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
4 | Sứ chuỗi néo Polimer và phụ kiện cho dây bọc, dây trần 120mm2 (đường rò >= 962mm) | 334 | Chuỗi | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
5 | Sứ chuỗi néo Polimer và phụ kiện cho dây bọc, dây trần 70mm2 (đường rò >= 962mm) | 95 | Chuỗi | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
6 | Dây ACSR 70/11 XLPE4.3/HDPE | 2.720,9 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
7 | Dây ACSR 120/19 XLPE4.3/HDPE | 3.463,3 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
8 | Dây ACSR 70/11mm2 | 16.757 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
9 | Dây ACSR 120/19mm2 | 48.268 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
10 | Dây ACSR 70/11 XLPE4.3/HDPE | 322,5 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
11 | Dây ACSR 120/19mm2 | 18 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
12 | Dây ACSR 120/19 XLPE4.3/HDPE | 21 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
13 | Cáp Cu/XLPE 4.3/HDPE 1x50mm2 | 177 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
14 | Cáp Cu/PVC 1x35 (tiếp địa chống sét van) | 333 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
15 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 150mm2 - 1kV | 168,5 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
16 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 185mm2 - 1kV | 42 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
17 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 240mm2 - 1kV | 379 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
18 | Cáp Cu/PVC 1x4mm2-0,4kV (đấu nối công tơ điện tử 15m/tủ) | 180 | Cái | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
19 | Sứ đứng polimer 35kV (cả ty, đường rò >= 962mm) | 225 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
20 | Sứ đứng gốm 35kV (cả ty, đường rò >=720mm) | 52 | quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
21 | Dây ACSR 70/11 XLPE4.3/HDPE | 334,5 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
22 | Dây ACSR 70/11mm2 | 132 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
23 | Dây ACSR 120/19 XLPE4.3/HDPE | 18 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
24 | Cáp Cu/XLPE4.3/HDPE 1x50mm2 | 261 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
25 | Cáp Cu/PVC 1x35 (tiếp địa chống sét van) | 489 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
26 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 150mm2 - 1kV | 372 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
27 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 185mm2 - 1kV | 51 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
28 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 240mm2 - 1kV | 673,5 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
29 | Cu/PVC 1x4mm2-0,4kV (đấu nối công tơ điện tử) 15m/tủ | 315 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
30 | Sứ đứng polimer 35kV (cả ty, đường rò >= 962mm) | 249 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
31 | Sứ đứng gốm 35kV (cả ty, đường rò >=720 mm) | 48 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
32 | Sứ đứng polimer 35KV (cả ty, đường rò >= 962mm) | 289 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
33 | Sứ đứng gốm 35kV (cả ty, đường rò >=720mm) | 16 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
34 | Sứ chuỗi néo Polimer và phụ kiện cho dây bọc, dây trần 120mm2 (đường rò >= 962mm) | 40 | Chuỗi | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
35 | Sứ chuỗi néo Polimer và phụ kiện cho dây bọc, dây trần 70mm2 (đường rò >= 962mm) | 15 | Chuỗi | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
36 | Dây ACSR 70/11 XLPE4.3/HDPE | 1.230,12 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
37 | Dây ACSR 120/19 XLPE4.3/HDPE | 545,4 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
38 | Dây ACSR 70/11mm2 | 1.493,28 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
39 | Dây ACSR 120/19mm2 | 13.286,52 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
40 | Dây ACSR 70/11 XLPE4.3/HDPE | 102 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
41 | Dây ACSR 120/19 XLPE4.3/HDPE | 9 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
42 | Dây ACSR 70/11mm2 | 18 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
43 | Cáp Cu/XLPE - 4.3/HDPE - 1x50 - 35kV | 72 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
44 | Cáp Cu/PVC 1x35(tiếp địa chống sét van) | 54 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
45 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x 150mm2 - 1kV | 210 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
46 | Sứ đứng polimer 35kV (cả ty, đường rò > =962mm) | 117 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
47 | Sứ đứng gốm 35kV (cả ty, đường rò >=720mm) | 24 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
48 | Sứ chuỗi néo Polimer và phụ kiện cho dây bọc, dây trần 70mm2 (đường rò >= 962mm) | 3 | Chuỗi | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
49 | Sứ đứng Polimer 35kV (cả ty, đường rò >=962mm) | 3 | Quả | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT | ||
50 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 20/35(40,5)kV 3x70sqmm | 1.265,67 | m | Đáp ứng yêu cầu qui định tại Chương V của E.HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors HAIPHONG POWER COMPANY LIMITED as follows:
- Has relationships with 561 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.28 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 44.59%, Construction 30.98%, Consulting 12.89%, Non-consulting 4.56%, Mixed 6.98%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,327,815,347,719 VND, in which the total winning value is: 4,134,208,268,713 VND.
- The savings rate is: 4.47%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HAIPHONG POWER COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HAIPHONG POWER COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.