Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: ≤5 cây | 400 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
2 | Đào xúc đất bằng máy đào - Cấp đất II | 105,772 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
3 | Đào san đất bằng máy đào - Cấp đất III | 1.269,27 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
4 | Đào san đất bằng máy đào - Cấp đất IV | 423,09 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
5 | Phá đá mặt bằng công trình bằng máy - Cấp đá IV | 317,317 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 105,772 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
7 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 105,772 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
8 | San đất bãi thải bằng máy ủi | 105,772 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
9 | Đầm đất bằng máy lu bánh thép, độ chặt Y/C K = 0,85 (chỉ tính công lu lèn không tính công san ủi) | 5.209,21 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
10 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 25,233 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 37,849 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
12 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép, máy ủi, độ chặt Y/C K = 0,98 (chỉ tính công lu không tính công san ủi) | 121,108 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
13 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép, máy ủi, độ chặt Y/C K = 0,95 (chỉ tính công lu không tính công san ủi) | 227,048 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
14 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 247,133 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 247,133 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
16 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 50÷60T/h | 29,952 | 100tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
17 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, ô tô tự đổ | 29,952 | 100tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
18 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ tiếp theo, ô tô tự đổ | 29,952 | 100tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
19 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 386,462 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
20 | Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan - Cấp đá IV | 14,411 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
21 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | 75,846 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
22 | Lát sân, nền đường, vỉa hè Gạch Terazo (gạch lát vỉa hè 40x40x3cm) | 2.036,09 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
23 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | 2.036,09 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
24 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 1x2, PCB30 | 101,805 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
25 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép, máy ủi, độ chặt Y/C K = 0,95 (chỉ tính công lu không tính công san ủi) | 2,307 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
26 | Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan - Cấp đá IV | 0,838 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
27 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | 4,412 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
28 | Đào móng hố trồng cây, đất cấp III | 22,66 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
29 | Đắp móng, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 6,118 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
30 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 1x2, PCB30 | 9,064 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
31 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB30 | 14,956 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
32 | Đào đất hố trồng cây | 49,44 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
33 | Đắp đất tốt hố trồng cây | 49,44 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
34 | Cây Hoa Ban, đường kính gốc d ≥ 10cm, chiều cao H ≥ 2,5m | 172 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
35 | Cây Cọ bản địa, đường kính d=30-40cm, chiều cao H=6-7m | 6 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
36 | Cây Hồng Lộc, đường kính tán d=15-20cm, chiều cao H=0,8-1m | 2 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
37 | Trồng cây cảnh, cây bóng mát | 180 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
38 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng 90 ngày | 180 | cây/90 ngày | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
39 | Vận chuyển cây bằng xe cơ giới bầu 0.7x0.7m | 180 | cây | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
40 | Thảm cỏ lạc | 11.743,62 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
41 | Thảm cỏ tre | 3.487,97 | m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
42 | Trồng cỏ | 152,316 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
43 | Phá đá mặt bằng công trình bằng máy khoan - Cấp đá IV | 0,87 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
44 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá IV | 4,578 | 1m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
45 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép, máy ủi, độ chặt Y/C K = 0,95 (chỉ tính công lu không tính công san ủi) | 5,745 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
46 | Lót bạt dứa đổ bê tông | 34,828 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 348,28 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
48 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | 174,14 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
49 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | 171,897 | 10m | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V | ||
50 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 24,058 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật tại chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai as follows:
- Has relationships with 80 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.64 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.89%, Construction 73.21%, Consulting 23.21%, Non-consulting 2.69%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,482,168,434,394 VND, in which the total winning value is: 1,463,018,513,446 VND.
- The savings rate is: 1.29%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Lào Cai:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.