Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vòng bi động cơ (6311-2Z) |
6311-2Z
|
4 | Vòng | Hạng mục số 1, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
2 | Vòng bi gối trục chủ động (22228 CC/W33) |
22228 CC/W33
|
4 | Vòng | Hạng mục số 2, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
3 | Vòng bi gối trục bị động (2219M) |
2219M
|
4 | Vòng | Hạng mục số 3, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
4 | Vòng bi động cơ băng tải định lượng (6206-2RS1) |
6206-2RS1
|
4 | Vòng | Hạng mục số 4, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
5 | Vòng bi động cơ băng tải làm sạch băng tải định lượng ( 6203-2Z) |
6203-2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 5, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
6 | Vòng bi động cơ băng tải làm sạch băng tải định lượng (6202 RSH) |
6202 RSH
|
2 | Vòng | Hạng mục số 6, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
7 | Vòng bi (6312) |
6312.0
|
2 | Vòng | Hạng mục số 7, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
8 | Vòng bi (6311-2Z ) |
6311-2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 8, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
9 | Vòng bi gối số 1, 4 (30221) |
30221.0
|
2 | Vòng | Hạng mục số 9, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
10 | Vòng bi gối số 2, 3 (1221M) |
1221M
|
2 | Vòng | Hạng mục số 10, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
11 | Vòng bi 6311-2Z (6311-2Z) |
6311-2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 11, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
12 | Vòng bi (23222 CC/W33) |
23222 CC/W33
|
4 | Vòng | Hạng mục số 12, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
13 | Vòng bi (23222 CC/W33) |
23222 CC/W33
|
4 | Vòng | Hạng mục số 13, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
14 | Vòng bi (22216EK) |
22216EK
|
2 | Vòng | Hạng mục số 14, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
15 | Ống côn ( H136) |
H136
|
2 | Cái | Hạng mục số 15, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
16 | Vòng bi trục chủ động gàu vận thăng (22220 E) |
22220 E
|
2 | Vòng | Hạng mục số 16, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
17 | Vòng bi (6312-2RS1) |
6312-2RS1
|
2 | vòng | Hạng mục số 17, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
18 | Vòng bi (RN222 ECM) |
RN222 ECM
|
2 | vòng | Hạng mục số 18, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
19 | Vòng bi (6318) |
6318.0
|
1 | vòng | Hạng mục số 19, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
20 | Vòng bi (SRV. NJ409) |
SRV. NJ409
|
1 | vòng | Hạng mục số 20, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
21 | Vòng bi (22222 E) |
22222 E
|
1 | vòng | Hạng mục số 21, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
22 | Vòng bi (29322 E) |
29322 E
|
1 | Vòng | Hạng mục số 22, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
23 | Vòng bi (22224 E) |
22224 E
|
3 | Vòng | Hạng mục số 23, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
24 | Vòng bi động cơ chính (NU222 ECP) |
NU222 ECP
|
4 | Vòng | Hạng mục số 24, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
25 | Vòng bi động cơ chính (6319/C3) |
6319/C3
|
4 | Vòng | Hạng mục số 25, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
26 | Vòng bi quạt gió (6205) |
6205.0
|
8 | Vòng | Hạng mục số 26, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
27 | Bộ kit Vòng bi cụm nén |
PNTBA182226R
Bộ kit đại tu đầu nén 160kw, Bao gồm vòng bi, và phụ kiện đồng bộ dùng để đại tu cụm nén của Máy nén khí MM160-2S.
|
1 | Bộ | Hạng mục số 27, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
28 | Vòng bi (NU230 ECML/C3) |
NU230 ECML/C3
|
2 | Vòng | Hạng mục số 28, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
29 | Vòng bi (6230 M/C3) |
6230 M/C3
|
1 | Vòng | Hạng mục số 29, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
30 | Vòng bi gối trục nghiền (23144 CCK/C3/W33 + OH 3144H) |
23144 CCK/C3/W33 + OH 3144H
|
2 | Bộ | Hạng mục số 30, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
31 | Vòng bi động cơ (6203 - 2Z) |
6203 - 2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 31, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
32 | Vòng bi động cơ (6309 – 2Z) |
6309 – 2Z
|
4 | Vòng | Hạng mục số 32, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
33 | Vòng bi động cơ (6203 - 2Z ) |
6203 - 2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 33, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
34 | Vòng bi động cơ (6202 – 2Z ) |
6202 – 2Z
|
6 | Vòng | Hạng mục số 34, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
35 | Vòng bi động cơ (6311 – 2Z ) |
6311 – 2Z
|
2 | Vòng | Hạng mục số 35, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
36 | Vòng bi (32207) |
32207.0
|
4 | Vòng | Hạng mục số 36, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
37 | Vòng bi ( 22207 E) |
22207 E
|
1 | Vòng | Hạng mục số 37, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
38 | Vòng bi (32211) |
32211.0
|
2 | Vòng | Hạng mục số 38, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
39 | Vòng bi (23022 CC/W33 ) |
23022 CC/W33
|
2 | Vòng | Hạng mục số 39, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
40 | Vòng bi rulo (22212 E) |
22212 E
|
4 | Vòng | Hạng mục số 40, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
41 | Vòng bi (6309-2RS1) |
6309-2RS1
|
4 | vòng | Hạng mục số 41, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
42 | Vòng bi động cơ băng tải 4 công suất 37KW (6314-2RS1) |
6314-2RS1
|
2 | vòng | Hạng mục số 42, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
43 | Vòng bi (6314-2RS1) |
6314-2RS1
|
4 | vòng | Hạng mục số 43, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
44 | Vòng bi (6311-2Z) |
6311-2Z
|
2 | vòng | Hạng mục số 44, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
45 | Vòng bi (NU2212 ECM) |
NU2212 ECM
|
2 | vòng | Hạng mục số 45, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
46 | Vòng bi (30309) |
30309.0
|
4 | vòng | Hạng mục số 46, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
47 | Vòng bi (33209) |
33209.0
|
4 | vòng | Hạng mục số 47, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
48 | Vòng bi (6022-2Z) |
6022-2Z
|
4 | vòng | Hạng mục số 48, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
49 | Vòng bi một chiều |
Øt =55, Øn = 115, chiều dày ca ngoài 40mm, chiều dày ổ bi 1 chiều 25mm, Øn ổ bi 1 chiều 100mm hoặc tương đương
|
2 | vòng | Hạng mục số 49, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT | |
50 | Vòng bi (932309B) |
932309B
|
4 | vòng | Hạng mục số 50, chương V. Yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Vinacomin SonDong Power Company as follows:
- Has relationships with 101 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.56 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 32.80%, Construction 6.88%, Consulting 1.06%, Non-consulting 57.14%, Mixed 2.12%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 541,828,625,127 VND, in which the total winning value is: 531,095,003,344 VND.
- The savings rate is: 1.98%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Vinacomin SonDong Power Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Vinacomin SonDong Power Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.