Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đợt 1: Cung cấp, lắp đặt, dịch vụ bảo dưỡng ĐHKK và MNN Đợt 1 từ mục 2 đến mục 155 | 1 | Gói | + Mô tả cung cấp lắp đặt từ mục 2 đến mục 8. + Mô tả dịch vụ bảo dưỡng từ mục 9 đến mục 155 (chi tiết theo file PDF đính kèm) | ||
2 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Lắp đặt mới trọn bộ máy điều hòa loại treo tường, Inverter, 1 chiều, 1,0 Hp. Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Treo tường. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh, định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥8.500 (≤3.400 ~ ≥10,900) - Nguồn điện: 1Pha, 220-240V, 50Hz. - Chiều dài ống gas tối đa: 12m. - Gas sử dụng: R32. - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥3,66(W/W) - Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF: ≥5,75. - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Năm sản xuất: từ năm 2020 trở về sau. - Có catalogue, CO, CQ. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. + Tháo dỡ 01 bộ treo tường hỏng, vận chuyển về Kho tại Nhà máy máy Sông Bung 2. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 2.1 | ||
3 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Lắp đặt mới trọn bộ máy điều hòa loại treo tường, Inverter, 1 chiều, 1,0 Hp. Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Treo tường. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh, định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥8.500 (≤3.400 ~ ≥10,900) - Nguồn điện: 1Pha, 220-240V, 50Hz. - Chiều dài ống gas tối đa: 12m. - Gas sử dụng: R32. - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥3,66(W/W) - Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF: ≥5,75. - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Năm sản xuất: từ năm 2020 trở về sau. - Có catalogue, CO, CQ. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. + Tháo dỡ 01 bộ treo tường hỏng, vận chuyển về Kho tại Nhà máy máy Sông Bung 2. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.4 (Phòng ở khách) | ||
4 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK âm trần 5HP | 2 | Bộ | Thay mới 02 bộ điều hòa âm trần đa hướng thổi, loại Inverter 5HP Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Âm trần, đa hướng thổi. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥46.000 (≤13.800 ~ ≥51.000). - Nguồn điện: 3pha, 380v-450v, 50HZ - Chiều dài ống gas tối đa: 20m. - Bảo ôn đôi dày ≥ 19mm - Gas sử dụng: R32 hoặc R410A - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥ 3,01 (W/W) - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. - Có Catalogue, CO, CQ. - Năm sản xuất: Từ năm 2020 trở về sau. + Tháo dỡ 02 bộ âm trần hỏng, vận chuyển về Kho tại Nhà máy máy Sông Bung 4. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 4, khu vực Nhà máy, Phòng thông tin liên lạc & DC | ||
5 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Lắp đặt mới trọn bộ máy điều hòa loại treo tường, Inverter, 1 chiều, 1,0 Hp. Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Treo tường. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh, định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥8.500 (≤3.400 ~ ≥10,900) - Nguồn điện: 1Pha, 220-240V, 50Hz. - Chiều dài ống gas tối đa: 12m. - Gas sử dụng: R32. - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥3,66 (W/W) - Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF: ≥5,75. - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Năm sản xuất: từ năm 2020 trở về sau. - Có catalogue, CO, CQ. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 4, khu QLVH (nhà ở), Phòng 1.7. | ||
6 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Lắp đặt mới trọn bộ máy điều hòa loại treo tường, Inverter, 1 chiều, 1,0 Hp. Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Treo tường. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh, định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥8.500 (≤3.400 ~ ≥10,900) - Nguồn điện: 1Pha, 220-240V, 50Hz. - Chiều dài ống gas tối đa: 12m. - Gas sử dụng: R32. - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥3,66(W/W) - Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF: ≥5,75. - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Năm sản xuất: từ năm 2020 trở về sau. - Có catalogue, CO, CQ. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 4, khu QLVH (nhà ở), Phòng 2.9. | ||
7 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Lắp đặt mới trọn bộ máy điều hòa loại treo tường, Inverter, 1 chiều, 1,0 Hp. Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Treo tường. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh, định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥8.500 (≤3.400 ~ ≥10,900) - Nguồn điện: 1Pha, 220-240V, 50Hz. - Chiều dài ống gas tối đa: 12m. - Gas sử dụng: R32. - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥3,66(W/W) - Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF: ≥5,75. - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Năm sản xuất: từ năm 2020 trở về sau. - Có catalogue, CO, CQ. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. + Tháo dỡ 01 bộ treo tưởng hỏng vận chuyển về Kho tại Nhà máy máy Sông Bung 4. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 4, khu QLVH (nhà ở song lập), C2 | ||
8 | Cung cấp và lắp đặt ĐHKK Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Lắp đặt mới trọn bộ máy điều hòa loại treo tường, Inverter, 1 chiều, 1,0 Hp. Thông số kỹ thuật: - Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện), 1 chiều (chỉ làm lạnh). - Kiểu: Treo tường. - Màu sắc dàn lạnh: Trắng sáng; dàn nóng: trắng ngà. - Công suất làm lạnh, định mức (tối thiểu ~ tối đa), Btu/h: ≥8.500 (≤3.400 ~ ≥10,900) - Nguồn điện: 1Pha, 220-240V, 50Hz. - Chiều dài ống gas tối đa: 12m. - Gas sử dụng: R32. - Chỉ số hiệu quả năng lượng COP: ≥3,66(W/W) - Chỉ số hiệu suất năng lượng CSPF: ≥5,75. - Ống tản nhiệt dàn nóng và dàn lạnh: bằng đồng. - Năm sản xuất: từ năm 2020 trở về sau. - Có catalogue, CO, CQ. - Thời gian bảo hành: máy nén tối thiểu 5 năm, thiết bị khác của máy điều hòa tối thiểu 01 năm. + Tháo dỡ 01 bộ treo tưởng hỏng vận chuyển về Kho tại Nhà máy máy Sông Bung 4. + Vị trí lắp đặt: Sông Bung 4, khu QLVH (nhà ở song lập), C4 | ||
9 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu vực Nhà máy, P.ĐKTT, General, Treo tường, 2Hp | 2 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu vực Nhà máy, P.ĐKTT, General, Treo tường, 2Hp | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
11 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu vực Nhà máy, P.TTLL, General, Treo tường, 2Hp | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu vực Nhà máy, Phòng LCU, Daikin, Cây đứng, 2,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
13 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu vực Nhà máy, Phòng LCU, Daikin, Cây đứng, 2,5HP | 2 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
14 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu vực Nhà máy, Kho vật tư tại tầng 5, Nagakawa, Cây đứng, 3HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
15 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy), Phòng 1.1, Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
16 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy), Phòng 1.2, Retech, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
17 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 1.3, Retech, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 1.4, Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
19 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 1.5, Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
20 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 1.6, Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
21 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 2.2, LG, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 2.3, Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
23 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 2.4, Funniki, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Thay mô tơ điều hướng gió dàn lạnh; sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
24 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 2.5, Funniki, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
25 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, nhà nghỉ ca (khu Nhà máy) Phòng 2.6, Funniki, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
26 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 1.1 (kho VTTD), Retech, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
27 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 1.3 (Kho nước), Retech, Treo tường, 1,5HP | 2 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
28 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 1.4 (Phòng máy chủ), Retech, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
29 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 1.5 phòng ở PX), Funniki, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
30 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 1.6 (phòng ở khách), Retech, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
31 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 1.7 (phòng cầu lông), Retech, Treo tường, 1HP | 2 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
32 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.1, LG, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Sửa chữa thay thế dàn nóng - kiểm tra vệ sinh dàn lạnh; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng. - Chuyển vị trí lắp dàn nóng tại phía bên ngoài Phòng; đi lại đường dây điện cấp nguồn cho dàn nóng. + Thay ống gas: ~07m. + Dây điện nguồn 2x4mm2: 15m (dây nguồn phải được luồn trong ống ruột gà). + Thay áp tô mát 1P, 20A: 01 cái. | ||
33 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.1, LG, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Bảo dưỡng sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng. - Chuyển vị trí lắp dàn nóng tại phía bên ngoài Phòng; đi lại đường dây điện cấp nguồn cho dàn nóng. + Thay ống gas: ~07m. + Dây điện nguồn 2x4mm2: 15m (dây nguồn phải được luồn trong ống ruột gà). + Thay áp tô mát 1P, 20A: 01 cái. | ||
34 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.2 (Hội trường), Panasonic, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
35 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.2 (Hội trường), Retech, Treo tường, 1HP | 2 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
36 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.3 (phòng ở khách), Funniki, Cây đứng, 3HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
37 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.5 (Phòng ở khách), Retech, Treo tường, 1HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
38 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.6, Retech, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Sửa chữa thay thế dàn nóng - kiểm tra vệ sinh dàn lạnh; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng. - Chuyển vị trí lắp dàn nóng tại phía bên ngoài Phòng; đi lại đường dây điện cấp nguồn cho dàn nóng. + Thay ống gas: ~07m. + Dây điện nguồn 2x4mm2: 15m (dây nguồn phải được luồn trong ống ruột gà). + Thay áp tô mát 1P, 20A: 01 cái. | ||
39 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.6, Panasonic, Treo tường, 2HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Sửa chữa thay thế dàn nóng - kiểm tra vệ sinh dàn lạnh; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng. - Chuyển vị trí lắp dàn nóng tại phía bên ngoài Phòng; đi lại đường dây điện cấp nguồn cho dàn nóng. + Thay ống gas: ~07m. + Dây điện nguồn 2x4mm2: 15m (dây nguồn phải được luồn trong ống ruột gà). + Thay áp tô mát 1P, 20A: 01 cái. | ||
40 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2 nhà làm việc (khu Nhà máy) Phòng 2.6 , LG, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
41 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, Phòng điều khiển LCU, Đập tràn, Daikin, Treo tường, 2HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Bảo dưỡng vệ sinh dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
42 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, Phòng điều khiển LCU, Cửa nhận nước, Daikin, Treo tường, 2HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. | ||
43 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (Khu vực Đập tràn), P 1.1 (P. ở BP), Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Bảo dưỡng, kiểm tra lượng gas, kiểm tra hệ thống ống thoát nước ngưng, kiểm tra dây dẫn, đầu nối hệ thống gas. - Di dời lắp đặt tại Nhà nghỉ ca trực vận hành, sửa chữa mới. | ||
44 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (Khu vực Đập tràn), P 1.2 (P. ở chị Hòa), Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Bảo dưỡng, kiểm tra lượng gas, kiểm tra hệ thống ống thoát nước ngưng, kiểm tra dây dẫn, đầu nối hệ thống gas. - Di dời lắp đặt tại Nhà nghỉ ca trực vận hành, sửa chữa mới. | ||
45 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (Khu vực Đập tràn), P 1.3 (P. ở Thanh...), Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Bảo dưỡng, kiểm tra lượng gas, kiểm tra hệ thống ống thoát nước ngưng, kiểm tra dây dẫn, đầu nối hệ thống gas. - Di dời lắp đặt tại Nhà nghỉ ca trực vận hành, sửa chữa mới. | ||
46 | Bảo dưỡng, sửa chữa ĐHKK Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (Khu vực Đập tràn), P 1.4 (P. ở Hùng, văn...), Funniki, Treo tường, 1,5HP | 1 | Bộ | Điều hoà không khí _ - Sửa chữa dàn nóng - dàn lạnh; kiểm tra lượng gas, đầu nối hệ thống gas; kiểm tra, thông rửa hệ thống ống thoát nước ngưng; kiểm tra dây nguồn điện. - Di dời lắp đặt tại Nhà nghỉ ca trực vận hành, sửa chữa mới. | ||
47 | Bảo dưỡng, sửa chữa Máy nước nóng Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (khu vực Nhà máy), Phòng 1.1, ROSSI 30Ti, Gián tiếp, 30 | 1 | Bộ | Bình nước nóng- Vệ sinh thanh đốt bị bám cặn bẩn, canxi bằng nước tẩy cặn chuyên dụng. - Kiểm tra và thay thanh magie nếu thanh magie bị hao mòn trên 60% so với hình dáng ban đầu. - Kiểm tra và thay gioăng bình nóng lạnh nếu gioăng bị biến cứng, lão hóa, nứt. - Vệ sinh, thông súc cặn bẩn, can xi bình chứa và đường ống dẫn nước. - Kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng rờ le nhiệt. | ||
48 | Bảo dưỡng, sửa chữa Máy nước nóng Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (khu vực Nhà máy), Phòng 1.2, ROSSI 30Ti, Gián tiếp, 30 Lít | 1 | Bộ | Bình nước nóng- Vệ sinh thanh đốt bị bám cặn bẩn, canxi bằng nước tẩy cặn chuyên dụng. - Kiểm tra và thay thanh magie nếu thanh magie bị hao mòn trên 60% so với hình dáng ban đầu. - Kiểm tra và thay gioăng bình nóng lạnh nếu gioăng bị biến cứng, lão hóa, nứt. - Vệ sinh, thông súc cặn bẩn, can xi bình chứa và đường ống dẫn nước. - Kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng rờ le nhiệt. | ||
49 | Bảo dưỡng, sửa chữa Máy nước nóng Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (khu vực Nhà máy), Phòng 1.3, ROSSI 30Ti, Gián tiếp, 30 Lít | 1 | Bộ | Bình nước nóng- Vệ sinh thanh đốt bị bám cặn bẩn, canxi bằng nước tẩy cặn chuyên dụng. - Kiểm tra và thay thanh magie nếu thanh magie bị hao mòn trên 60% so với hình dáng ban đầu. - Kiểm tra và thay gioăng bình nóng lạnh nếu gioăng bị biến cứng, lão hóa, nứt. - Vệ sinh, thông súc cặn bẩn, can xi bình chứa và đường ống dẫn nước. - Kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng rờ le nhiệt. | ||
50 | Bảo dưỡng, sửa chữa Máy nước nóng Sông Bung 2, khu nhà nghỉ ca (khu vực Nhà máy), Phòng 1.4, ROSSI 30Ti, Gián tiếp, 30 Lít | 1 | Bộ | Bình nước nóng- Vệ sinh thanh đốt bị bám cặn bẩn, canxi bằng nước tẩy cặn chuyên dụng. - Kiểm tra và thay thanh magie nếu thanh magie bị hao mòn trên 60% so với hình dáng ban đầu. - Kiểm tra và thay gioăng bình nóng lạnh nếu gioăng bị biến cứng, lão hóa, nứt. - Vệ sinh, thông súc cặn bẩn, can xi bình chứa và đường ống dẫn nước. - Kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng rờ le nhiệt. |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Song Bung Hydro Power Company as follows:
- Has relationships with 369 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.95 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 41.43%, Construction 12.86%, Consulting 7.43%, Non-consulting 38.29%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 331,172,712,735 VND, in which the total winning value is: 292,751,130,183 VND.
- The savings rate is: 11.60%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Song Bung Hydro Power Company:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Song Bung Hydro Power Company:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.