Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gói 16: Thi công xây dựng đường và các cầu (đoạn Km03+000 - Km06+080) | ||||
1.1 | Công tác khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 30m, cấp đất đá I-III | 207.5 | 1 m khoan | ||
1.2 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục, tải trọng nén 100 ÷ ≤ 500T | 800 | 1 tấn TT TN/ 1 lần TN | ||
1.3 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục, tải trọng nén 100 ÷ ≤ 500T | 3950 | 1 tấn TT TN/ 1 lần TN | ||
1.4 | Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường kính cọc ≤ 1000mm | 8 | 1 lần TN/ 1 cọc TN | ||
1.5 | Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường kính cọc ≤ 1000mm | 8 | 1 lần TN/ 1 cọc TN | ||
1.6 | Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm | 132 | 1 mặt cắt/ lần TN | ||
1.7 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu xác định nén 1 trục trong điều kiện có nở hông | 101 | 1 chỉ tiêu | ||
1.8 | Bốc xếp lên cấu kiện dầm phụ I600 x 300 x 12000 mm, trọng lượng ≤ 2T bằng cần cẩu | 3 | 1 cấu kiện | ||
1.9 | Bốc xếp xuống cấu kiện dầm phụ I600 x 300 x 12000 mm, trọng lượng ≤ 2T bằng cần cẩu | 3 | 1 cấu kiện | ||
1.10 | Bốc xếp lên cấu kiện dầm chính H440 x 400 x 4000 mm, trọng lượng ≤ 1T bằng cần cẩu | 1 | 1 cấu kiện | ||
1.11 | Bốc xếp xuống cấu kiện dầm chính H440 x 400 x 4000 mm, trọng lượng ≤ 1T bằng cần cẩu | 1 | 1 cấu kiện | ||
1.12 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
1.13 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
1.14 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
1.15 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng ≤ 5T bằng cần cẩu | 28 | 1 cấu kiện | ||
1.16 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng ≤ 5T bằng cần cẩu | 28 | 1 cấu kiện | ||
1.17 | Vận chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
1.18 | Vận chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
1.19 | Vận chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
1.20 | Vận chuyển trung chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
1.21 | Vận chuyển trung chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
1.22 | Bốc xếp lên trung chuyển cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng ≤ 5T bằng cần cẩu | 28 | 1 cấu kiện | ||
1.23 | Bốc xếp xuống trung chuyển cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng ≤ 5T bằng cần cẩu | 28 | 1 cấu kiện | ||
1.24 | Vận chuyển trung chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
1.25 | Vận chuyển trung chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
1.26 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 1.4 | 10 tấn/ km | ||
1.27 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 1.4 | 10 tấn/ km | ||
1.28 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km | 1.4 | 10 tấn/ km | ||
1.29 | Khoan kiểm tra, xử lý đáy cọc khoan nhồi, đường kính lỗ khoan Ø > 80mm | 4 | cọc | ||
2 | Gói 17: Thi công xây dựng đường và các cầu (đoạn Km06+080 - Km09+340) | ||||
2.1 | Công tác khoan xoay bơm rửa để lấy mẫu ở trên cạn, độ sâu hố khoan từ 0m đến 30m, cấp đất đá I-III | 156 | 1 m khoan | ||
2.2 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục, tải trọng nén 100 ÷ ≤ 500T | 800 | 1 tấn TT TN/ 1 lần TN | ||
2.3 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục, tải trọng nén 100 ÷ ≤ 500T | 3800 | 1 tấn TT TN/ 1 lần TN | ||
2.4 | Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường kính cọc ≤ 1000mm | 4 | 1 lần TN/ 1 cọc TN | ||
2.5 | Thí nghiệm ép cọc biến dạng lớn PDA, đường kính cọc ≤ 1000mm | 12 | 1 lần TN/ 1 cọc TN | ||
2.6 | Thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm | 210 | 1 mặt cắt/ lần TN | ||
2.7 | Thí nghiệm cơ lý hóa của đất trong phòng thí nghiệm, chỉ tiêu xác định nén 1 trục trong điều kiện có nở hông | 75 | 1 chỉ tiêu | ||
2.8 | Bốc xếp lên cấu kiện dầm phụ I600 x 300 x 12000 mm, trọng lượng ≤ 2T bằng cần cẩu | 3 | 1 cấu kiện | ||
2.9 | Bốc xếp xuống cấu kiện dầm phụ I600 x 300 x 12000 mm, trọng lượng ≤ 2T bằng cần cẩu | 3 | 1 cấu kiện | ||
2.10 | Bốc xếp lên cấu kiện dầm chính H440 x 400 x 4000 mm, trọng lượng ≤ 1T bằng cần cẩu | 1 | 1 cấu kiện | ||
2.11 | Bốc xếp xuống cấu kiện dầm chính H440 x 400 x 4000 mm, trọng lượng ≤ 1T bằng cần cẩu | 1 | 1 cấu kiện | ||
2.12 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
2.13 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
2.14 | Vận chuyển thép các loại bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km | 0.481 | 10 tấn/ km | ||
2.15 | Bốc xếp lên cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng ≤ 5T bằng cần cẩu | 28 | 1 cấu kiện | ||
2.16 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng ≤ 5T bằng cần cẩu | 28 | 1 cấu kiện | ||
2.17 | Vận chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
2.18 | Vận chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km | 14.4 | 10 tấn/ km | ||
2.19 | Vận chuyển đối trọng bê tông đúc sẵn bằng ôtô vận tải thùng 12 T, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km | 14.4 | 10 tấn/ km |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU TRỌNG TÍN as follows:
- Has relationships with 424 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.15 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 8.88%, Construction 67.91%, Consulting 17.48%, Non-consulting 5.73%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,624,064,071,192 VND, in which the total winning value is: 4,127,221,981,042 VND.
- The savings rate is: 10.74%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TRONG TIN BIDDING CONSULTANCY COMPANY LIMITED:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TRONG TIN BIDDING CONSULTANCY COMPANY LIMITED:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.