Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện | 4 | Cái | Tủ MCC chất liệu thép mạ kẽm sơn tĩnh điện, kích thước 230x100x40cm các tủ điện bao gồm: - Thanh cái chất liệu đồng, kích thước: 38x10x1cm (dài x rộng x dày) - Thanh cái chất liệu đồng, hình V, kích thước: 200 x 4 x 4 x 0.5cm (dài x rộng x rộng x dày). - Thanh cái chất liệu đồng, hình V, kích thước: 200 x 4 x 4 x 0.5cm (dài x rộng x rộng x dày) - Thanh cái chất liệu đồng, kích thước: 100x10x1cm (dài x rộng x dày). - Thanh tiếp địa chất liệu đồng, kích thước: 200x4x0.5cm (dài x rộng x dày) - Sứ cách điện của thanh cái PIE 6A4, LS GD 8075 Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
2 | Tủ điện | 2 | Cái | Tủ nối junction chất liệu thép mạ kẽm sơn tĩnh điện, kích thước 230x40x40cm. Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
3 | MCC dạng ngăn kéo | 3 | Cái | Công suất 90kW, Kích thước 59x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 3P - 2st clip/power T.B: 250A. 3P - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23G, 25PI, 230VAC, 50Hz, GREEN - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50Hz, RED - Lamp: YSPL2-AL23O, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, ORANGE - Lamp: YSPL2-AL23W, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, WHITE - Selector switch: YSAR2-22KB, 25PI, 2a2b, Black - Push button: YSAR12-222KB, 2a2b, 2STATE - MCCB: TS250H MTU220.220A.3P - CT: 3xCT.DR-1.CT: 200/1A.1.0CL.5VA - Magnetic contactor: MC-185A.3P - Relay: IMP-C-A420(0.5-100A) (EOCR/50G) - ZCT: ZR-080 - Control transfomer: SST-1L150.150VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
4 | MCC dạng ngăn kéo | 2 | Cái | Công suất 87.2kVA, Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 4P - 2st clip/power T.B: 250A. 4P - Lamp: YSPL2-AL23G, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, GREEN - Lamp: YSPL2-AL23O, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, ORANGE - Lamp: YSPL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, RED - AM: S8-AA - MCCB: TD160H FTU160.160A.4P - CT: 1xDR-1.150/1A.1.0CL.5VA - A-meter: S8-AA.0-150A - Relay: DER-F11 - ZCT: ZR-050 - Control transfomer: SST-1L50.50VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
5 | MCC dạng ngăn kéo | 1 | Cái | Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 4P - 2st clip/power T.B: 250A. 4P - MCCB: TD250H FTU250.250A.4P - CT: 1xDR-1.250/1A.1.0CL.5VA - A-meter: S8-AA.0-250A - Relay: DER-F11 - ZCT: ZR-065 - Control transfomer: SST-1L50.50VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
6 | MCC dạng ngăn kéo | 2 | Cái | Công suất 11kW, Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 3P - 2st clip/power T.B: 250A. 3P - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23G, 25PI, 230VAC, 50Hz, GREEN - Lamp: YSPL2-AL23O, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, ORANGE - Selector switch: YSAR2-22KB, 25PI, 2a2b, Black - Push button: YSAR12-222KB, 2a2b, 2STATE - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50Hz, RED - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50Hz, RED - MCCB: TS100H MTU32.32A.3P - Magnetic contactor: 2xMC-32A.3P.W/UA-4(3a1b) - Relay: IMP-C-A420(0.5-100A) (EOCR/50G) - ZCT: ZR-030 - Control transfomer: SST-1L50.50VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
7 | MCC dạng ngăn kéo | 3 | Cái | Công suất 15kW và 18.5kW, Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 3P - 2st clip/power T.B: 250A. 3P - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23G, 25PI, 230VAC, 50Hz, GREEN - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50Hz, RED - Lamp: YSPL2-AL23O, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, ORANGE - Selector switch: YSAR2-22KB, 25PI, 2a2b, Black - Push button: YSAR12-222KB, 2a2b, 2STATE - MCCB: TS100H MTU50.50A.3P - Magnetic contactor: MC-50A.3P.W/UA-4(4a) - Relay: IMP-C-A420(0.5-100A) (EOCR/50G) - ZCT: ZR-030 - Control transfomer: SST-1L50.50VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
8 | MCC dạng ngăn kéo | 4 | Cái | Công suất 12kW, Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 3P - 2st clip/power T.B: 250A. 3P - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23G, 25PI, 230VAC, 50Hz, GREEN - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50Hz, RED - Lamp: YSPL2-AL23O, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, ORANGE - Selector switch: YSAR2-22KB, 25PI, 2a2b, Black - Push button: YSAR12-222KB, 2a2b, 2STATE - MCCB: TS100H MTU32.32A.3P - Magnetic contactor: MC-32A.3P.W/UA-4(4a) - Relay: IMP-C-A420(0.5-100A) (EOCR/50G) - ZCT: ZR-030 - Control transfomer: SST-1L50.50VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
9 | MCC dạng ngăn kéo | 1 | Cái | Công suất 3.7kW, Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: - 1st clip/stab connector: 250A. 3P - 2st clip/power T.B: 250A. 3P - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23G, 25PI, 230VAC, 50Hz, GREEN - Push button W/Lamp: YSNPBL2-AL23R, 25PI, 230VAC, 50Hz, RED - Lamp: YSPL2-AL23O, 25PI, 230VAC, 50/60Hz, ORANGE - Selector switch: YSAR2-22KB, 25PI, 2a2b, Black - Push button: YSAR12-222KB, 2a2b, 2STATE - MCCB: TS100H MTU12.12A.3P - Magnetic contactor: MC-22A.3P.W/UA-4(4a) - Relay: IMP-C-A420(0.5-100A) (EOCR/50G) - ZCT: ZR-030 - Control transfomer: SST-1L50.50VA.230/230V.1P.DRY - Control MCB: BKNC622.2P.2A Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
10 | MCC dạng ngăn kéo | 1 | Cái | Kích thước 29x55x38, bao gồm các thiết bị bên trong có thông số như sau: '- Stab connector ( đầu nối vào thanh cái ) 250A,3P. - MCCB TD100H FTU100,63A,4P - Contactor MC-32a,UA-4 4a - CT ( máy biến dòng điện) DR-1,60/1A,CL 1,0, 5VA - A-metter S8-A4,0-60A - Máy biến áp điều khiển SST-1L150,50VA,230/230,1P,DRY - Attomat BKNC622,2P,2A - Đầu nối đầu ra MCC 250A,3P - Khóa local remote YSAR2-233k - Relay MY2N - Nút bấm YS NPBL2 - Al23 - Nút bấm YS AP12 - 22 - Switch hành trình YSR1-15C Hãng LS Electric hoặc tương đương | ||
11 | Cáp điện | 50 | m | 3x6.0SQ, LS VINA hoặc tương đương | ||
12 | Cáp điện | 30 | m | 3x16SQ, LS VINA hoặc tương đương | ||
13 | Cáp điện | 10 | m | 3x4.0SQ, LS VINA hoặc tương đương | ||
14 | Cáp điện | 20 | m | 4x70SQ, LS VINA hoặc tương đương | ||
15 | Cáp điện | 10 | m | 3x120SQ, LS VINA hoặc tương đương | ||
16 | Cáp điện | 10 | m | 4x120SQ, LS VINA hoặc tương đương | ||
17 | Các phụ kiện để lắp tủ và xử lý lại các đầu cáp điện bị cháy hỏng. | 1 | gói | 01 gói bao gồm: - Đầu cốt đồng cho cáp 4mm2 lỗ M10: 20 cái - Đầu cốt đồng cho cáp 6mm2 lỗ M10: 30 cái - Đầu cốt đồng cho cáp 16mm2 lỗ M10: 20 cái - Đầu cốt đồng cho cáp 70mm2 lỗ M10: 20 cái - Đầu cốt đồng cho cáp 120mm2 lỗ M10: 20 cái - Cốt nối thẳng bằng đồng cho cáp 4mm2: 20 cái - Cốt nối thẳng bằng đồng cho cáp 6mm2: 30 cái - Cốt nối thẳng bằng đồng cho cáp 16mm2: 20 cái - Cốt nối thẳng bằng đồng cho cáp 70mm2: 20 cái - Cốt nối thẳng bằng đồng cho cáp 120mm2: 20 cái - Gen co nhiệt cách điện cho cáp 3x4mm2: 5m - Gen co nhiệt cách điện cho cáp 3x6mm2: 5m - Gen co nhiệt cách điện cho cáp 3x16mm2: 5m - Gen co nhiệt cách điện cho cáp 3x70mm2: 5m - Gen co nhiệt cách điện cho cáp 3x120mm2: 5m - Đầu cốt cho cáp điều khiển loại 1.5mm2: 200 cái - Đầu cốt cho cáp điều khiển loại 2.5mm2: 200 cái - Bulong ecu bắt chân tủ M12x68: 30 cái - Bulong ecu bắt chân tủ M8x25: 30 cái - Bulong ecu bắt chân tủ M8x5: 30 cái |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Mông Dương as follows:
- Has relationships with 580 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.84 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 67.70%, Construction 13.14%, Consulting 1.39%, Non-consulting 17.31%, Mixed 0.31%, Other 0.15%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,994,597,677,118 VND, in which the total winning value is: 2,457,805,819,002 VND.
- The savings rate is: 17.93%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty Nhiệt điện Mông Dương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty Nhiệt điện Mông Dương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.