Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package 7: Medicinal herbs, traditional medicines

    Watching    
Find: 23:02 15/05/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Supply local-level concentrated drugs in 2023-2025 to serve the treatment of medical facilities in Can Tho city of the local centralized drug procurement unit.
Bidding package name
Package 7: Medicinal herbs, traditional medicines
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenues from medical examination and treatment services, revenues paid by the Social Insurance agency and other lawful sources of income.
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
09:00 05/06/2023
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
693/QĐ-SYT
Approval date
12/05/2023 22:56
Approval Authority
Sở Y tế thành phố Cần Thơ
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
23:01 15/05/2023
to
09:00 05/06/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:15 05/06/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
2.779.987.949 VND
Amount in words
Two billion seven hundred seventy nine million nine hundred eighty seven thousand nine hundred forty nine dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Actiso 238.210.000 238.210.000 0 24 month
2 Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). 23.483.000 23.483.000 0 24 month
3 Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. 449.320.200 449.320.200 0 24 month
4 Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc 85.160.400 85.160.400 0 24 month
5 Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. 347.508.000 347.508.000 0 24 month
6 Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. 8.908.200 8.908.200 0 24 month
7 Actiso, Rau má 301.618.800 301.618.800 0 24 month
8 Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. 14.910.000 14.910.000 0 24 month
9 Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà 635.628.000 635.628.000 0 24 month
10 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà, (Bàng sa). 107.500.000 107.500.000 0 24 month
11 Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa 3.280.000 3.280.000 0 24 month
12 Bạch tật lê;Dâm dương hoắc;Hải mã;Hải hà;Lộc nhung;Nhân sâm;Tinh hoàn cá sấu;Quế nhục. 875.000 875.000 0 24 month
13 Bạch thược; Bạch linh; Bạch truật; Quế; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ. 8.988.000 8.988.000 0 24 month
14 Bạch thược; Bạch linh; Bạch truật; Quế; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ. 225.000.000 225.000.000 0 24 month
15 Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam. 374.400.000 374.400.000 0 24 month
16 Bìm bìm biếc; Phan tả diệp; Đại hoàng; Chỉ xác; Cao mật heo 124.488.000 124.488.000 0 24 month
17 Bồ bồ 90.000.000 90.000.000 0 24 month
18 Bột bèo hoa dâu 4.720.000 4.720.000 0 24 month
19 Bột bèo hoa dâu 107.160.000 107.160.000 0 24 month
20 Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc dương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chi thục, Mạch nha, Nghệ 180.400.000 180.400.000 0 24 month
21 Cao đặc Đan sâm, Tam thất 439.392.000 439.392.000 0 24 month
22 Cao đặc đinh Lăng; Cao bạch Quả. 436.160.000 436.160.000 0 24 month
23 Cao đặc lá chè dây 414.072.000 414.072.000 0 24 month
24 Cao đặc rễ đinh lăng, Cao khô lá bạch quả 400.000.000 400.000.000 0 24 month
25 Cao Diệp hạ châu, Cao Nhân trần, Cao Cỏ nhọ nồi 49.500.000 49.500.000 0 24 month
26 Cao diệp hạ châu, nhân trần, nhọ nồi, râu bắp 909.920.000 909.920.000 0 24 month
27 Cao kha tử, bột mộc hương, cao hoàng liên, bột bạch truật, cao cam thảo, cao bạch thược 114.750.000 114.750.000 0 24 month
28 Cao khô Actiso, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm 188.214.000 188.214.000 0 24 month
29 Cao khô Actiso, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm 458.640.000 458.640.000 0 24 month
30 Cao khô Đương quy; Cao khô lá bạch quả 845.880.000 845.880.000 0 24 month
31 Cao khô Kiêm tiền thảo; Nhân trần bắc; Hoàng cầm; Nghệ; Binh Lang; Chỉ thực; Hậu Phác; Bạch mao căn; Mộc hương; Đại Hoàng. 14.700.000 14.700.000 0 24 month
32 Cao khô lá dâu tằm 223.910.400 223.910.400 0 24 month
33 Cao khô Trinh nữ hoàng cung 526.944.000 526.944.000 0 24 month
34 Cao khô Trinh nữ hoàng cung 44.800.000 44.800.000 0 24 month
35 Cao mật heo; Nghệ; Trần bì. 229.320.000 229.320.000 0 24 month
36 Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. 1.080.000.000 1.080.000.000 0 24 month
37 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân đắng, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 494.000.000 494.000.000 0 24 month
38 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 323.000.000 323.000.000 0 24 month
39 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. 190.000.000 190.000.000 0 24 month
40 Chè dây 648.270.000 648.270.000 0 24 month
41 Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên, (Ngô thù du). 46.280.000 46.280.000 0 24 month
42 Đan sâm, Tam thất, Băng phiến. 942.533.928 942.533.928 0 24 month
43 Đan sâm, Tam thất. 116.424.000 116.424.000 0 24 month
44 Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, Gừng tươi 310.170.000 310.170.000 0 24 month
45 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen 48.000.000 48.000.000 0 24 month
46 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen 434.700.000 434.700.000 0 24 month
47 Dầu gió các loại 60.480.000 60.480.000 0 24 month
48 Dầu gió các loại (Tinh dầu bạc hà; Tinh dầu Quế; Tinh dầu Đinh hương) 233.100.000 233.100.000 0 24 month
49 Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. 250.100.000 250.100.000 0 24 month
50 Địa long, Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa 472.000.000 472.000.000 0 24 month
51 Dịch chiết Gừng 1.540.000 1.540.000 0 24 month
52 Dich chiết Lá xoài 514.238.400 514.238.400 0 24 month
53 Diếp cá, Rau má 227.120.000 227.120.000 0 24 month
54 Diệp hạ châu 60.000.000 60.000.000 0 24 month
55 Diệp hạ châu 374.421.600 374.421.600 0 24 month
56 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. 80.520.000 80.520.000 0 24 month
57 Diệp hạ châu, Nhân trân, Bồ công anh. 243.000.000 243.000.000 0 24 month
58 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi 3.081.360.000 3.081.360.000 0 24 month
59 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ 1.192.800 1.192.800 0 24 month
60 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ 322.500.000 322.500.000 0 24 month
61 Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). 387.576.000 387.576.000 0 24 month
62 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. 83.160.000 83.160.000 0 24 month
63 Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực 296.400.000 296.400.000 0 24 month
64 Diệp hạ châu/ Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. 748.800.000 748.800.000 0 24 month
65 Diệp Hạ Châu; Chua Ngút; Cỏ Nhọ Nồi 255.360.000 255.360.000 0 24 month
66 Đinh lăng , bạch quả , cao đậu tương lên men 1.283.040.000 1.283.040.000 0 24 month
67 Đinh lăng, Bạch quả 970.200.000 970.200.000 0 24 month
68 Đinh lăng, Bạch quả 258.400.000 258.400.000 0 24 month
69 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). 7.002.198.000 7.002.198.000 0 24 month
70 Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba. 1.920.000 1.920.000 0 24 month
71 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. 4.112.425.000 4.112.425.000 0 24 month
72 Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương qui, Quế/Quế chi, Cam thảo. 595.000.000 595.000.000 0 24 month
73 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ 1.015.660.000 1.015.660.000 0 24 month
74 Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương qui, Xuyên khung. 1.909.000.000 1.909.000.000 0 24 month
75 Độc hoạt, Phòng phong,Tang ký sinh, Tế tân, Tần giao, Ngưu tất, Đỗ trọng, Quế chi, Xuyên khung, Sinh địa, Bạch thược, Đương quy, Đảng sâm, Bạch linh, Cam thảo 581.400.000 581.400.000 0 24 month
76 Độc hoạt, Quế chi /Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). 860.400.000 860.400.000 0 24 month
77 Độc hoạt, Quế nhục, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh, (Cao đặc dược liệu tương đương: Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Cam thảo) 576.700.000 576.700.000 0 24 month
78 Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm 88.000.000 88.000.000 0 24 month
79 Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm 2.493.340.500 2.493.340.500 0 24 month
80 Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu Tất; Bạch linh; Cam thảo 280.000.000 280.000.000 0 24 month
81 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. 1.084.330.800 1.084.330.800 0 24 month
82 Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. 92.400.000 92.400.000 0 24 month
83 Đương quy; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất; Ích mẫu; Đan sâm 381.600.000 381.600.000 0 24 month
84 Đương quy; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất; Ích mẫu; Đan sâm 849.600.000 849.600.000 0 24 month
85 Đương quy; Xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo 258.400.000 258.400.000 0 24 month
86 Đương quy; xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Nhân sâm; Phục linh; Bạch truật; Cam thảo 6.960.000 6.960.000 0 24 month
87 Gừng 46.200.000 46.200.000 0 24 month
88 Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế 504.735.000 504.735.000 0 24 month
89 Hải sâm 167.200.000 167.200.000 0 24 month
90 Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). 31.232.000 31.232.000 0 24 month
91 Hoài sơn, Liên tâm, Liên nhục, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn 378.000.000 378.000.000 0 24 month
92 Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương qui, Xích thược, Bạch thược. 1.033.634.000 1.033.634.000 0 24 month
93 Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. 1.200.000 1.200.000 0 24 month
94 Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế, Đinh hương 99.366.288 99.366.288 0 24 month
95 Hồng hoa, Đương qui, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả 103.740.000 103.740.000 0 24 month
96 Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương qui, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa 82.980.000 82.980.000 0 24 month
97 Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương qui, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa 168.000.000 168.000.000 0 24 month
98 Huyền hồ sách, mai mực, phèn chua 1.241.080.000 1.241.080.000 0 24 month
99 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác 2.403.796.500 2.403.796.500 0 24 month
100 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác 306.000.000 306.000.000 0 24 month
101 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. 496.125.000 496.125.000 0 24 month
102 Hy thiêm, Thiên niên kiện 128.835.000 128.835.000 0 24 month
103 Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. 381.900.000 381.900.000 0 24 month
104 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). 54.800.000 54.800.000 0 24 month
105 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. 53.820.000 53.820.000 0 24 month
106 Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị 439.350.720 439.350.720 0 24 month
107 Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. 853.460.000 853.460.000 0 24 month
108 Kim ngân hoa, Nhân trần/ Nhân trần tía, Thương nhĩ tử,Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. 459.690.000 459.690.000 0 24 month
109 Kim tiền thảo 907.902.000 907.902.000 0 24 month
110 Kim tiền thảo 752.540.000 752.540.000 0 24 month
111 Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng 221.970.000 221.970.000 0 24 month
112 Kim tiền thảo, Râu mèo 450.660.000 450.660.000 0 24 month
113 Kim tiền thảo, Râu mèo 1.040.020.000 1.040.020.000 0 24 month
114 Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. 324.996.000 324.996.000 0 24 month
115 Kim tiền thảo, Râu ngô 9.231.000 9.231.000 0 24 month
116 Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. 56.000.000 56.000.000 0 24 month
117 Lá sen, lá vông, lạc tiên, bình vôi, trinh nữ 1.968.750.000 1.968.750.000 0 24 month
118 Lá thường xuân 4.556.000.000 4.556.000.000 0 24 month
119 Lá thường xuân 4.600.000 4.600.000 0 24 month
120 Lá thường xuân 304.000.000 304.000.000 0 24 month
121 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu 309.225.000 309.225.000 0 24 month
122 Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu 386.100.000 386.100.000 0 24 month
123 Linh chi, Đương quy. 357.500.000 357.500.000 0 24 month
124 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất 1.311.744.000 1.311.744.000 0 24 month
125 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). 161.112.000 161.112.000 0 24 month
126 Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. 442.155.000 442.155.000 0 24 month
127 Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du 648.614.400 648.614.400 0 24 month
128 Nghệ vàng 54.000.000 54.000.000 0 24 month
129 Nghệ vàng 624.000.000 624.000.000 0 24 month
130 Nghệ vàng 31.200.000 31.200.000 0 24 month
131 Ngưu nhĩ phong, la liễu 343.200.000 343.200.000 0 24 month
132 Ngưu nhĩ phong, La liễu. 48.000.000 48.000.000 0 24 month
133 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. 156.600.000 156.600.000 0 24 month
134 Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, (Bạch truật). 284.896.500 284.896.500 0 24 month
135 Ngưu tất, Xích thược, Đương qui, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa 473.604.000 473.604.000 0 24 month
136 Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo 1.147.482.000 1.147.482.000 0 24 month
137 Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo 952.560.000 952.560.000 0 24 month
138 Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô Công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến 234.600.000 234.600.000 0 24 month
139 Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). 71.809.500 71.809.500 0 24 month
140 Nhân sâm; Đương quy; Tần giao; Mạch môn; Xuyên khung; Ngũ vị tử; Bạch chỉ; Ngô thù du; Băng phiến. 171.600.000 171.600.000 0 24 month
141 Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. 1.356.640.000 1.356.640.000 0 24 month
142 Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. 372.400.000 372.400.000 0 24 month
143 Qui bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu 756.000.000 756.000.000 0 24 month
144 Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. 262.206.000 262.206.000 0 24 month
145 Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới,Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo 563.866.800 563.866.800 0 24 month
146 Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà 91.700.000 91.700.000 0 24 month
147 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo 30.752.000 30.752.000 0 24 month
148 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo 201.600.000 201.600.000 0 24 month
149 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao 656.200.000 656.200.000 0 24 month
150 Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh 2.027.970.000 2.027.970.000 0 24 month
151 Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. 246.231.300 246.231.300 0 24 month
152 Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. 14.720.000 14.720.000 0 24 month
153 Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. 1.814.670.000 1.814.670.000 0 24 month
154 Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo 823.680.000 823.680.000 0 24 month
155 Tần giao, đỗ trọng, ngưu tất, độc hoạt, phòng phong, phục linh, xuyên khung, tục đoạn, hoàng kỳ, bạch thược, cam thảo, đương quy, thiên niên kiện. 4.900.000 4.900.000 0 24 month
156 Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. 157.500.000 157.500.000 0 24 month
157 Thiên hoa phấn; Thạch cao; Bạch linh; Mẫu đơn bì; Nhân sâm; Hoàng liên; Sinh địa; Mạch môn; Câu kỷ tử; Hoàng kỳ; Ngũ vị tử 156.000.000 156.000.000 0 24 month
158 Thiên ma, Câu đằng, Dạ giao đằng, Thạch quyết minh, Sơn chi, Hoàng cầm, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ích mẫu, Tang ký sinh, Phục linh, Hòe hoa 270.000.000 270.000.000 0 24 month
159 Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. 230.000.000 230.000.000 0 24 month
160 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. 188.727.000 188.727.000 0 24 month
161 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. 48.282.000 48.282.000 0 24 month
162 Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa 138.159.000 138.159.000 0 24 month
163 Thục địa, Hoài sơn, Mẫu Đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế 27.720.000 27.720.000 0 24 month
164 Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế 63.000.000 63.000.000 0 24 month
165 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thủ, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. 728.787.000 728.787.000 0 24 month
166 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả 108.000.000 108.000.000 0 24 month
167 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả 681.500.000 681.500.000 0 24 month
168 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả,Phục linh, Mẫu đơn bì, Quế nhục, Phụ tử chế 460.680.000 460.680.000 0 24 month
169 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ (Đương quy). 372.060.000 372.060.000 0 24 month
170 Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. 85.680.000 85.680.000 0 24 month
171 Thục địa; Đương quy; Bạch thược; Xuyên khung; Ích mẫu; Ngải cứu; Hương phụ 112.500.000 112.500.000 0 24 month
172 Thục địa; Táo nhục; Củ súng; Thạch hộc; Hoài sơn; Tỳ giải. 28.500.000 28.500.000 0 24 month
173 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. 479.408.000 479.408.000 0 24 month
174 Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh 157.500.000 157.500.000 0 24 month
175 Tô mộc 602.658.000 602.658.000 0 24 month
176 Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo 100.000.000 100.000.000 0 24 month
177 Tỏi, Nghệ 409.500.000 409.500.000 0 24 month
178 Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. 720.000.000 720.000.000 0 24 month
179 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. 2.256.300.000 2.256.300.000 0 24 month
180 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương qui, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. 257.355.000 257.355.000 0 24 month
181 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền 480.000.000 480.000.000 0 24 month
182 Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. 3.948.000 3.948.000 0 24 month
183 Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. 82.800.000 82.800.000 0 24 month
184 Xuyên khung; Bạch chỉ; Hương phụ, Quế nhục; Gừng; Cam thảo 8.988.000 8.988.000 0 24 month
185 Xuyên tâm liên 44.880.000 44.880.000 0 24 month
186 Xuyên tâm liên. 85.500.000 85.500.000 0 24 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ as follows:

  • Has relationships with 467 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 9.74 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 84.66%, Construction 2.45%, Consulting 1.23%, Non-consulting 11.66%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,752,349,303,056 VND, in which the total winning value is: 2,808,700,733,737 VND.
  • The savings rate is: 25.15%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package 7: Medicinal herbs, traditional medicines". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package 7: Medicinal herbs, traditional medicines" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 23

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7915 Projects are waiting for contractors
  • 659 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1098 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23966 Tender notices posted in the past month
  • 37912 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second