Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Actiso | 238.210.000 | 238.210.000 | 0 | 24 month |
2 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 23.483.000 | 23.483.000 | 0 | 24 month |
3 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 449.320.200 | 449.320.200 | 0 | 24 month |
4 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc | 85.160.400 | 85.160.400 | 0 | 24 month |
5 | Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu. | 347.508.000 | 347.508.000 | 0 | 24 month |
6 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | 8.908.200 | 8.908.200 | 0 | 24 month |
7 | Actiso, Rau má | 301.618.800 | 301.618.800 | 0 | 24 month |
8 | Bạch chỉ, Phòng phong, Hoàng cầm, Ké đầu ngựa, Hạ khô thảo, Cỏ hôi, Kim ngân hoa. | 14.910.000 | 14.910.000 | 0 | 24 month |
9 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà | 635.628.000 | 635.628.000 | 0 | 24 month |
10 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà, (Bàng sa). | 107.500.000 | 107.500.000 | 0 | 24 month |
11 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa | 3.280.000 | 3.280.000 | 0 | 24 month |
12 | Bạch tật lê;Dâm dương hoắc;Hải mã;Hải hà;Lộc nhung;Nhân sâm;Tinh hoàn cá sấu;Quế nhục. | 875.000 | 875.000 | 0 | 24 month |
13 | Bạch thược; Bạch linh; Bạch truật; Quế; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ. | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | 24 month |
14 | Bạch thược; Bạch linh; Bạch truật; Quế; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ. | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 | 24 month |
15 | Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam. | 374.400.000 | 374.400.000 | 0 | 24 month |
16 | Bìm bìm biếc; Phan tả diệp; Đại hoàng; Chỉ xác; Cao mật heo | 124.488.000 | 124.488.000 | 0 | 24 month |
17 | Bồ bồ | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | 24 month |
18 | Bột bèo hoa dâu | 4.720.000 | 4.720.000 | 0 | 24 month |
19 | Bột bèo hoa dâu | 107.160.000 | 107.160.000 | 0 | 24 month |
20 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc dương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chi thục, Mạch nha, Nghệ | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 | 24 month |
21 | Cao đặc Đan sâm, Tam thất | 439.392.000 | 439.392.000 | 0 | 24 month |
22 | Cao đặc đinh Lăng; Cao bạch Quả. | 436.160.000 | 436.160.000 | 0 | 24 month |
23 | Cao đặc lá chè dây | 414.072.000 | 414.072.000 | 0 | 24 month |
24 | Cao đặc rễ đinh lăng, Cao khô lá bạch quả | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | 24 month |
25 | Cao Diệp hạ châu, Cao Nhân trần, Cao Cỏ nhọ nồi | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | 24 month |
26 | Cao diệp hạ châu, nhân trần, nhọ nồi, râu bắp | 909.920.000 | 909.920.000 | 0 | 24 month |
27 | Cao kha tử, bột mộc hương, cao hoàng liên, bột bạch truật, cao cam thảo, cao bạch thược | 114.750.000 | 114.750.000 | 0 | 24 month |
28 | Cao khô Actiso, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm | 188.214.000 | 188.214.000 | 0 | 24 month |
29 | Cao khô Actiso, Cao khô Rau đắng đất, Cao khô Bìm bìm | 458.640.000 | 458.640.000 | 0 | 24 month |
30 | Cao khô Đương quy; Cao khô lá bạch quả | 845.880.000 | 845.880.000 | 0 | 24 month |
31 | Cao khô Kiêm tiền thảo; Nhân trần bắc; Hoàng cầm; Nghệ; Binh Lang; Chỉ thực; Hậu Phác; Bạch mao căn; Mộc hương; Đại Hoàng. | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | 24 month |
32 | Cao khô lá dâu tằm | 223.910.400 | 223.910.400 | 0 | 24 month |
33 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | 526.944.000 | 526.944.000 | 0 | 24 month |
34 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | 44.800.000 | 44.800.000 | 0 | 24 month |
35 | Cao mật heo; Nghệ; Trần bì. | 229.320.000 | 229.320.000 | 0 | 24 month |
36 | Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 | 24 month |
37 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân đắng, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 494.000.000 | 494.000.000 | 0 | 24 month |
38 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 323.000.000 | 323.000.000 | 0 | 24 month |
39 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 | 24 month |
40 | Chè dây | 648.270.000 | 648.270.000 | 0 | 24 month |
41 | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên, (Ngô thù du). | 46.280.000 | 46.280.000 | 0 | 24 month |
42 | Đan sâm, Tam thất, Băng phiến. | 942.533.928 | 942.533.928 | 0 | 24 month |
43 | Đan sâm, Tam thất. | 116.424.000 | 116.424.000 | 0 | 24 month |
44 | Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, Gừng tươi | 310.170.000 | 310.170.000 | 0 | 24 month |
45 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 24 month |
46 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen | 434.700.000 | 434.700.000 | 0 | 24 month |
47 | Dầu gió các loại | 60.480.000 | 60.480.000 | 0 | 24 month |
48 | Dầu gió các loại (Tinh dầu bạc hà; Tinh dầu Quế; Tinh dầu Đinh hương) | 233.100.000 | 233.100.000 | 0 | 24 month |
49 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. | 250.100.000 | 250.100.000 | 0 | 24 month |
50 | Địa long, Hoàng kỳ; Đương quy; Xích thược; Xuyên khung; Đào nhân; Hồng hoa | 472.000.000 | 472.000.000 | 0 | 24 month |
51 | Dịch chiết Gừng | 1.540.000 | 1.540.000 | 0 | 24 month |
52 | Dich chiết Lá xoài | 514.238.400 | 514.238.400 | 0 | 24 month |
53 | Diếp cá, Rau má | 227.120.000 | 227.120.000 | 0 | 24 month |
54 | Diệp hạ châu | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 24 month |
55 | Diệp hạ châu | 374.421.600 | 374.421.600 | 0 | 24 month |
56 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. | 80.520.000 | 80.520.000 | 0 | 24 month |
57 | Diệp hạ châu, Nhân trân, Bồ công anh. | 243.000.000 | 243.000.000 | 0 | 24 month |
58 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi | 3.081.360.000 | 3.081.360.000 | 0 | 24 month |
59 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ | 1.192.800 | 1.192.800 | 0 | 24 month |
60 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, râu ngô, Kim ngân hoa, Nghệ | 322.500.000 | 322.500.000 | 0 | 24 month |
61 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 387.576.000 | 387.576.000 | 0 | 24 month |
62 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. | 83.160.000 | 83.160.000 | 0 | 24 month |
63 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | 296.400.000 | 296.400.000 | 0 | 24 month |
64 | Diệp hạ châu/ Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 748.800.000 | 748.800.000 | 0 | 24 month |
65 | Diệp Hạ Châu; Chua Ngút; Cỏ Nhọ Nồi | 255.360.000 | 255.360.000 | 0 | 24 month |
66 | Đinh lăng , bạch quả , cao đậu tương lên men | 1.283.040.000 | 1.283.040.000 | 0 | 24 month |
67 | Đinh lăng, Bạch quả | 970.200.000 | 970.200.000 | 0 | 24 month |
68 | Đinh lăng, Bạch quả | 258.400.000 | 258.400.000 | 0 | 24 month |
69 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | 7.002.198.000 | 7.002.198.000 | 0 | 24 month |
70 | Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba. | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 | 24 month |
71 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế nhục, Cam thảo. | 4.112.425.000 | 4.112.425.000 | 0 | 24 month |
72 | Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương qui, Quế/Quế chi, Cam thảo. | 595.000.000 | 595.000.000 | 0 | 24 month |
73 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | 1.015.660.000 | 1.015.660.000 | 0 | 24 month |
74 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương qui, Xuyên khung. | 1.909.000.000 | 1.909.000.000 | 0 | 24 month |
75 | Độc hoạt, Phòng phong,Tang ký sinh, Tế tân, Tần giao, Ngưu tất, Đỗ trọng, Quế chi, Xuyên khung, Sinh địa, Bạch thược, Đương quy, Đảng sâm, Bạch linh, Cam thảo | 581.400.000 | 581.400.000 | 0 | 24 month |
76 | Độc hoạt, Quế chi /Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). | 860.400.000 | 860.400.000 | 0 | 24 month |
77 | Độc hoạt, Quế nhục, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh, (Cao đặc dược liệu tương đương: Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Cam thảo) | 576.700.000 | 576.700.000 | 0 | 24 month |
78 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 24 month |
79 | Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,Tang ký sinh, Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm | 2.493.340.500 | 2.493.340.500 | 0 | 24 month |
80 | Độc hoạt; Quế nhục; Phòng phong; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Địa hoàng; Đỗ trọng; Nhân sâm; Ngưu Tất; Bạch linh; Cam thảo | 280.000.000 | 280.000.000 | 0 | 24 month |
81 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo. | 1.084.330.800 | 1.084.330.800 | 0 | 24 month |
82 | Đương quy; Đỗ trọng; Cẩu tích; Đan sâm; Liên nhục; Tục đoạn; Thiên ma; Cốt toái bổ; Độc hoạt; Sinh địa; Uy linh tiên; Thông thảo; Khương hoạt; Hà thủ ô đỏ. | 92.400.000 | 92.400.000 | 0 | 24 month |
83 | Đương quy; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất; Ích mẫu; Đan sâm | 381.600.000 | 381.600.000 | 0 | 24 month |
84 | Đương quy; Sinh địa; Xuyên khung; Ngưu tất; Ích mẫu; Đan sâm | 849.600.000 | 849.600.000 | 0 | 24 month |
85 | Đương quy; Xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Đảng sâm; Bạch linh; Bạch truật; Cam thảo | 258.400.000 | 258.400.000 | 0 | 24 month |
86 | Đương quy; xuyên khung; Thục địa; Bạch thược; Nhân sâm; Phục linh; Bạch truật; Cam thảo | 6.960.000 | 6.960.000 | 0 | 24 month |
87 | Gừng | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | 24 month |
88 | Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế | 504.735.000 | 504.735.000 | 0 | 24 month |
89 | Hải sâm | 167.200.000 | 167.200.000 | 0 | 24 month |
90 | Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). | 31.232.000 | 31.232.000 | 0 | 24 month |
91 | Hoài sơn, Liên tâm, Liên nhục, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Lá dâu, Lá vông, Long nhãn | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 | 24 month |
92 | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương qui, Xích thược, Bạch thược. | 1.033.634.000 | 1.033.634.000 | 0 | 24 month |
93 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 24 month |
94 | Hoàng liên, Vân mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế, Đinh hương | 99.366.288 | 99.366.288 | 0 | 24 month |
95 | Hồng hoa, Đương qui, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả | 103.740.000 | 103.740.000 | 0 | 24 month |
96 | Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương qui, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa | 82.980.000 | 82.980.000 | 0 | 24 month |
97 | Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương qui, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | 24 month |
98 | Huyền hồ sách, mai mực, phèn chua | 1.241.080.000 | 1.241.080.000 | 0 | 24 month |
99 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác | 2.403.796.500 | 2.403.796.500 | 0 | 24 month |
100 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | 24 month |
101 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | 496.125.000 | 496.125.000 | 0 | 24 month |
102 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | 128.835.000 | 128.835.000 | 0 | 24 month |
103 | Ích mẫu, Bạch thược, Đại hoàng, Thục địa, Hương phụ, Đương quy, Bạch truật, Xuyên khung, Huyền hồ sách, Phục linh. | 381.900.000 | 381.900.000 | 0 | 24 month |
104 | Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu, (Đương quy). | 54.800.000 | 54.800.000 | 0 | 24 month |
105 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | 24 month |
106 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị | 439.350.720 | 439.350.720 | 0 | 24 month |
107 | Kim ngân hoa, Liên kiều, Diệp hạ châu, Bồ công anh, Mẫu đơn bì, Đại hoàng. | 853.460.000 | 853.460.000 | 0 | 24 month |
108 | Kim ngân hoa, Nhân trần/ Nhân trần tía, Thương nhĩ tử,Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 459.690.000 | 459.690.000 | 0 | 24 month |
109 | Kim tiền thảo | 907.902.000 | 907.902.000 | 0 | 24 month |
110 | Kim tiền thảo | 752.540.000 | 752.540.000 | 0 | 24 month |
111 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng | 221.970.000 | 221.970.000 | 0 | 24 month |
112 | Kim tiền thảo, Râu mèo | 450.660.000 | 450.660.000 | 0 | 24 month |
113 | Kim tiền thảo, Râu mèo | 1.040.020.000 | 1.040.020.000 | 0 | 24 month |
114 | Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. | 324.996.000 | 324.996.000 | 0 | 24 month |
115 | Kim tiền thảo, Râu ngô | 9.231.000 | 9.231.000 | 0 | 24 month |
116 | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | 24 month |
117 | Lá sen, lá vông, lạc tiên, bình vôi, trinh nữ | 1.968.750.000 | 1.968.750.000 | 0 | 24 month |
118 | Lá thường xuân | 4.556.000.000 | 4.556.000.000 | 0 | 24 month |
119 | Lá thường xuân | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | 24 month |
120 | Lá thường xuân | 304.000.000 | 304.000.000 | 0 | 24 month |
121 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu | 309.225.000 | 309.225.000 | 0 | 24 month |
122 | Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu | 386.100.000 | 386.100.000 | 0 | 24 month |
123 | Linh chi, Đương quy. | 357.500.000 | 357.500.000 | 0 | 24 month |
124 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất | 1.311.744.000 | 1.311.744.000 | 0 | 24 month |
125 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | 161.112.000 | 161.112.000 | 0 | 24 month |
126 | Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật. | 442.155.000 | 442.155.000 | 0 | 24 month |
127 | Mộc hương, Hoàng liên, Ngô thù du | 648.614.400 | 648.614.400 | 0 | 24 month |
128 | Nghệ vàng | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 24 month |
129 | Nghệ vàng | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | 24 month |
130 | Nghệ vàng | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | 24 month |
131 | Ngưu nhĩ phong, la liễu | 343.200.000 | 343.200.000 | 0 | 24 month |
132 | Ngưu nhĩ phong, La liễu. | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 24 month |
133 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa. | 156.600.000 | 156.600.000 | 0 | 24 month |
134 | Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe, (Bạch truật). | 284.896.500 | 284.896.500 | 0 | 24 month |
135 | Ngưu tất, Xích thược, Đương qui, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa | 473.604.000 | 473.604.000 | 0 | 24 month |
136 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Gừng tươi, Đại táo | 1.147.482.000 | 1.147.482.000 | 0 | 24 month |
137 | Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thù, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo | 952.560.000 | 952.560.000 | 0 | 24 month |
138 | Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô Công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến | 234.600.000 | 234.600.000 | 0 | 24 month |
139 | Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). | 71.809.500 | 71.809.500 | 0 | 24 month |
140 | Nhân sâm; Đương quy; Tần giao; Mạch môn; Xuyên khung; Ngũ vị tử; Bạch chỉ; Ngô thù du; Băng phiến. | 171.600.000 | 171.600.000 | 0 | 24 month |
141 | Nhân trần, Trạch tả, Đại hoàng, Sinh địa, Đương qui, Mạch môn, Long đởm, Chi tử, Hoàng cầm, Cam thảo, Mộc thông. | 1.356.640.000 | 1.356.640.000 | 0 | 24 month |
142 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 372.400.000 | 372.400.000 | 0 | 24 month |
143 | Qui bản, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | 24 month |
144 | Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu. | 262.206.000 | 262.206.000 | 0 | 24 month |
145 | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới,Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo | 563.866.800 | 563.866.800 | 0 | 24 month |
146 | Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà | 91.700.000 | 91.700.000 | 0 | 24 month |
147 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | 30.752.000 | 30.752.000 | 0 | 24 month |
148 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 | 24 month |
149 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao | 656.200.000 | 656.200.000 | 0 | 24 month |
150 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh | 2.027.970.000 | 2.027.970.000 | 0 | 24 month |
151 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 246.231.300 | 246.231.300 | 0 | 24 month |
152 | Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương. | 14.720.000 | 14.720.000 | 0 | 24 month |
153 | Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 1.814.670.000 | 1.814.670.000 | 0 | 24 month |
154 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo | 823.680.000 | 823.680.000 | 0 | 24 month |
155 | Tần giao, đỗ trọng, ngưu tất, độc hoạt, phòng phong, phục linh, xuyên khung, tục đoạn, hoàng kỳ, bạch thược, cam thảo, đương quy, thiên niên kiện. | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | 24 month |
156 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 24 month |
157 | Thiên hoa phấn; Thạch cao; Bạch linh; Mẫu đơn bì; Nhân sâm; Hoàng liên; Sinh địa; Mạch môn; Câu kỷ tử; Hoàng kỳ; Ngũ vị tử | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | 24 month |
158 | Thiên ma, Câu đằng, Dạ giao đằng, Thạch quyết minh, Sơn chi, Hoàng cầm, Ngưu tất, Đỗ trọng, Ích mẫu, Tang ký sinh, Phục linh, Hòe hoa | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | 24 month |
159 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | 24 month |
160 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 188.727.000 | 188.727.000 | 0 | 24 month |
161 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 48.282.000 | 48.282.000 | 0 | 24 month |
162 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa | 138.159.000 | 138.159.000 | 0 | 24 month |
163 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu Đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | 24 month |
164 | Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | 24 month |
165 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thủ, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 728.787.000 | 728.787.000 | 0 | 24 month |
166 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 | 24 month |
167 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả | 681.500.000 | 681.500.000 | 0 | 24 month |
168 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Trạch tả,Phục linh, Mẫu đơn bì, Quế nhục, Phụ tử chế | 460.680.000 | 460.680.000 | 0 | 24 month |
169 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ (Đương quy). | 372.060.000 | 372.060.000 | 0 | 24 month |
170 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | 85.680.000 | 85.680.000 | 0 | 24 month |
171 | Thục địa; Đương quy; Bạch thược; Xuyên khung; Ích mẫu; Ngải cứu; Hương phụ | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | 24 month |
172 | Thục địa; Táo nhục; Củ súng; Thạch hộc; Hoài sơn; Tỳ giải. | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 24 month |
173 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | 479.408.000 | 479.408.000 | 0 | 24 month |
174 | Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 24 month |
175 | Tô mộc | 602.658.000 | 602.658.000 | 0 | 24 month |
176 | Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 24 month |
177 | Tỏi, Nghệ | 409.500.000 | 409.500.000 | 0 | 24 month |
178 | Trần bì, Đương quy, Mạch nha, Phục linh, Chỉ xác, Thanh bì, Bạch Truật, Hậu phác, Bạch đậu khấu, Can khương, Mộc hương. | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 | 24 month |
179 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 2.256.300.000 | 2.256.300.000 | 0 | 24 month |
180 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương qui, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | 257.355.000 | 257.355.000 | 0 | 24 month |
181 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | 24 month |
182 | Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. | 3.948.000 | 3.948.000 | 0 | 24 month |
183 | Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | 24 month |
184 | Xuyên khung; Bạch chỉ; Hương phụ, Quế nhục; Gừng; Cam thảo | 8.988.000 | 8.988.000 | 0 | 24 month |
185 | Xuyên tâm liên | 44.880.000 | 44.880.000 | 0 | 24 month |
186 | Xuyên tâm liên. | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | 24 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ as follows:
- Has relationships with 467 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 9.74 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 84.66%, Construction 2.45%, Consulting 1.23%, Non-consulting 11.66%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 3,752,349,303,056 VND, in which the total winning value is: 2,808,700,733,737 VND.
- The savings rate is: 25.15%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Phụ Sản Thành Phố Cần Thơ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.