Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera mạng (IP) quan sát ngày đêm loại cố định |
Tương đương loại Camera Bullet IB9387-HT (Vivotek)
|
15 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
2 | Camera mạng (IP) quan sát ngày đêm loại cố định |
Tương đương loại Camera IP9181-H (Vivotek)
|
15 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
3 | Đầu ghi hình camera mạng (IP) 64 kênh |
Tương đương loại NR9682-v2 (Vivotek)
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
4 | Máy tính điều khiển quan sát camera IP |
Tương đương loại NS9521 (Vivotek)
|
2 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
5 | Thiết bị chuyển mạch 20 cổng quang |
Tương đương loại AW-GTS-287A (Vivotek)
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
6 | Thiết bị chuyển mạch 24 cổng có chức năng cấp nguồn qua cáp mạng |
Tương đương loại AW-GEV-267A-370 (Vivotek)
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
7 | Thiết bị chuyển mạch 8 cổng có chức năng cấp nguồn qua cáp mạng |
Tương đương loại AW-IHT-1271 (Vivotek)
|
5 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
8 | Bộ chuyển đổi tín hiệu cáp mạng qua cáp quang (Media Converter) |
Tương đương loại AW-IHS-0202 (Vivotek)
|
10 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
9 | Tivi màn hình 43 inch |
Tương đương loại KD-43X7500H (SONY)
|
3 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
10 | Tủ rack 42U lắp đặt thiết bị |
Tương đương loại Tủ chứa máy chủ dòng S, 42U, màu đen VRS42-680 (VIETRACK)
|
2 | Tủ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
11 | Bộ cắt lọc sét DLSF 01 pha, dòng tải 8A, dòng cắt sét 25kA+25kA 8/20μs L-L |
Tương đương loại DLSF-8A-385V (LPI)
|
14 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
12 | Thiết bị chống sét tín hiệu camera |
Tương đương loại AT-PSP-001 (VIVOTEK)
|
23 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
13 | Bộ bàn phím, chuột không dây |
Tương đương loại Logitech MK235
|
2 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
14 | Tủ điện vỏ kim loại chống thấm nước (IP65), sử dụng ngoài trời |
Tương đương loại CK10 (SINO)
|
14 | Tủ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
15 | Aptomat tự động 2 cực 10A |
Tương đương loại EZ9F34210 (Schneider)
|
14 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
16 | Aptomat tự động 2 cực 20A |
Tương đương loại EZ9F34220 (Schneider)
|
1 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
17 | Cáp quang ngầm, luồn cống chôn trực tiếp 08FO |
Tương đương loại CKL-08FO (POSTEF)
|
3.700 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
18 | Hộp nối cáp quang ngoài trời 24FO |
Tương đương loại OTB 24FO (POSTEF)
|
2 | Hộp | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
19 | Hộp nối cáp quang gắn tủ rack 19 inch loại trượt 24FO |
Tương đương loại ODF 24FO (POSTEF)
|
6 | Hộp | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
20 | Hộp nối cáp quang bằng sắt 08FO |
Tương đương loại ODF 08FO (POSTEF)
|
17 | Hộp | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
21 | Dây nhảy LC-SC 3m |
Tương đương loại Dây nhảy quang LC-SC 3m (POSTEF)
|
50 | Sợi | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
22 | Dây nhảy SC-SC 3m |
Tương đương loại Dây nhảy quang SC-SC 3m (POSTEF)
|
40 | Sợi | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
23 | Ổ cắm Điện nối dài 5m (4 lỗ 3 chấu) |
Tương đương loại ĐQ ESK SM740SL (4 lỗ 3 chấu) (Điện Quang)
|
2 | Bộ | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
24 | Cáp mạng CAT-6 UTP |
Tương đương loại 1427254-6 (Commscope)
|
1.220 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
25 | Đầu nối RJ45 |
Tương đương loại 6-554720-3 (Commscope)
|
200 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
26 | Dây điện đôi mềm, bọc nhựa PVC |
Tương đương loại Vcmo-2 x 1.5-(2x30/0.25)-300/500V (CADIVI)
|
600 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
27 | Cáp điện lực, cách điện PVC, vỏ PVC |
Tương đương loại CVV-2x1.5 (2x7/0.52) -300/500V (CADIVI)
|
2.000 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
28 | Ống luồn dây điện Φ16 SP (SP9016) |
Tương đương loại SP9016 (SP)
|
120 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
29 | Khớp nối trơn Φ16 (E242/16) (SP) |
Tương đương loại E242/16 (SP)
|
40 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
30 | Cút chữ T Φ16 (E246/16) (SP) |
Tương đương loại E246/16 (SP)
|
5 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
31 | Kẹp đỡ ống Φ16 (E280/16) (SP) |
Tương đương loại E280/16 (SP)
|
150 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
32 | Ống luồn dây điện Φ25 x 1.55mm (SP9025) (SP) |
Tương đương loại SP9025 (SP)
|
90 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
33 | Khớp nối trơn Φ25 (E242/25) (SP) |
Tương đương loại E242/25 (SP)
|
35 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
34 | Cút chữ T Φ25 (E246/25) (SP) |
Tương đương loại E246/25 (SP)
|
10 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
35 | Cút chữ L Φ25 (E244/25) (SP) |
Tương đương loại E244/25 (SP)
|
30 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
36 | Kẹp đỡ ống Φ25 (E280/25) (SP) |
Tương đương loại E280/25 (SP)
|
100 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
37 | Tắc kê nhựa 30mm |
Tương đương loại Tắc kê nhựa 30mm
|
300 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
38 | Vít gỗ 30mm |
Tương đương loại Vít gỗ 30mm
|
300 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
39 | Tắc kê nhựa 60mm |
Tương đương loại Tắc kê nhựa 60mm
|
30 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
40 | Vít gỗ 60mm |
Tương đương loại Vít gỗ 60mm
|
30 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
41 | Tắc kê nở sắt 8x60mm |
Tương đương loại Tắc kê nở sắt 8x60mm
|
20 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
42 | Ống nhựa PVC Φ34 |
Tương đương loại Bình minh
|
1.000 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
43 | Ống nhựa PVC Φ27 |
Tương đương loại Bình Minh
|
730 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
44 | Ống luồng cáp HPDE D30 |
Tương đương loại PDC 40/30 (SINO)
|
1.900 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
45 | Ống Inox xoắn Ø 26 |
Tương đương loại Nippon Seam
|
270 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
46 | Ống Inox xoắn Ø 34 |
Tương đương loại Nippon Seam
|
100 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
47 | Thanh ray nhôm |
Tương đương loại Thanh ray nhôm
|
7 | Thanh | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
48 | Dây tiếp địa vàng xanh CV-25-750V |
Tương đương loại CV-25-750V (CADIVI)
|
20 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
49 | Đầu cos đồng SC 25-8 |
Tương đương loại Đầu cos đồng SC 25-8 dùng dây 25mm2
|
30 | Cái | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” | |
50 | Dây tiếp địa vàng xanh CV 2.5mm2 |
Tương đương loại CV-2,5-750V (CADIVI)
|
50 | Mét | Chi tiết theo Mục 2 “Yêu cầu về kỹ thuật”, Chương V “Yêu cầu về kỹ thuật”, Phần 2 “Yêu cầu về kỹ thuật” |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công Ty Thuỷ Điện Trị An as follows:
- Has relationships with 219 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.15 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 69.36%, Construction 14.04%, Consulting 4.26%, Non-consulting 12.34%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 248,748,645,084 VND, in which the total winning value is: 205,436,479,829 VND.
- The savings rate is: 17.41%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công Ty Thuỷ Điện Trị An:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công Ty Thuỷ Điện Trị An:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.