Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20201034549-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20201034549-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp giảm tốc búa gõ cực phóng ESP |
Model: 411057-Pune
Type: SK 9033.1VF-63L/4RD
P1= 0.18 kW;
iges = 1149.80;
M2 = 1508 Nm;
fB = 1.0;
n2 = 1.1 min-1
Oil CLP 220; V = 8.6 L
Weight: 84 kg
|
1 | Bộ | Model: 411057-Pune Type: SK 9033.1VF-63L/4RD P1= 0.18 kW; iges = 1149.80; M2 = 1508 Nm; fB = 1.0; n2 = 1.1 min-1 Oil CLP 220; V = 8.6 L Weight: 84 kg | |
2 | Hộp giảm tốc búa gõ cực lắng ESP |
Model:411057-Pune
Type: SK 9053.1-71L/4
P1= 0.37 kW;
iges = 1398.80;
M2 = 3643 Nm;
fB = 1.3;
n2 = 0.97 min-1 ( ≈ 1 min -1)
Oil CLP 220; V = 10L
Weight: 210 kg
|
1 | Bộ | Model:411057-Pune Type: SK 9053.1-71L/4 P1= 0.37 kW; iges = 1398.80; M2 = 3643 Nm; fB = 1.3; n2 = 0.97 min-1 ( ≈ 1 min -1) Oil CLP 220; V = 10L Weight: 210 kg | |
3 | Hộp giảm tốc BC-01 |
Type: B3SH12A + Fan
n1 = 1500 rpm;
n2 = 59.75 rpm;
P2=170 kW;
Oil MIN VG 320; V = 76 L;
Weight: 1730 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH12A + Fan n1 = 1500 rpm; n2 = 59.75 rpm; P2=170 kW; Oil MIN VG 320; V = 76 L; Weight: 1730 kg; NSX: Flender | |
4 | Hộp giảm tốc BC-02 |
Type: B3SH12C + Fan
n1 = 1500 rpm;
n2 = 59.75 rpm;
P2=192 kW;
Oil MIN VG 320; V = 76 L;
Weight: 1730 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH12C + Fan n1 = 1500 rpm; n2 = 59.75 rpm; P2=192 kW; Oil MIN VG 320; V = 76 L; Weight: 1730 kg; NSX: Flender | |
5 | Hộp giảm tốc BC-03 |
Type: B3SH16C + Fan
n1 = 1500 rpm;
n2 = 47.49 rpm;
P2 = 310 kW;
Oil MIN VG 320; V = 220 L;
Weight: 3960 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH16C + Fan n1 = 1500 rpm; n2 = 47.49 rpm; P2 = 310 kW; Oil MIN VG 320; V = 220 L; Weight: 3960 kg; NSX: Flender | |
6 | Hộp giảm tốc BC-04 |
Type: B3SH14E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.17 rpm;
P2 = 229 kW;
Oil MIN VG 320; V = 140 L;
Weight: 2750 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH14E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.17 rpm; P2 = 229 kW; Oil MIN VG 320; V = 140 L; Weight: 2750 kg; NSX: Flender | |
7 | Hộp giảm tốc BC-05 |
Type: B3SH15E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.79 rpm;
P2 = 247 kW;
Oil MIN VG 320; V = 210 L;
Weight: 3730 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH15E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.79 rpm; P2 = 247 kW; Oil MIN VG 320; V = 210 L; Weight: 3730 kg; NSX: Flender | |
8 | Hộp giảm tốc BC-06 |
Type: B3SH12E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.22 rpm;
P2 = 157 kW;
Oil MIN VG 320; V = 76 L;
Weight: 2750 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH12E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.22 rpm; P2 = 157 kW; Oil MIN VG 320; V = 76 L; Weight: 2750 kg; NSX: Flender | |
9 | Hộp giảm tốc BC-07(#1) |
Type: B3SH14C + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.17 rpm;
P2 = 199 kW;
Oil MIN VG 320; V = 140 L;
Weight: 2750 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH14C + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.17 rpm; P2 = 199 kW; Oil MIN VG 320; V = 140 L; Weight: 2750 kg; NSX: Flender | |
10 | Hộp giảm tốc BC-07(#2) |
Type: B3SH14E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.17 rpm;
P2 = 182 kW;
Oil MIN VG 320; V = 140 L;
Weight: 2750 kg;
NSX: Flender
|
1 | Cái | Type: B3SH14E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.17 rpm; P2 = 182 kW; Oil MIN VG 320; V = 140 L; Weight: 2750 kg; NSX: Flender | |
11 | Hộp giảm tốc BC-08(#1) |
Type: B3SH14C + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.17 rpm;
P2 = 199 kW;
Oil MIN VG 320; V = 140 L;
Weight: 2750 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH14C + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.17 rpm; P2 = 199 kW; Oil MIN VG 320; V = 140 L; Weight: 2750 kg; NSX: Flender | |
12 | Hộp giảm tốc BC-08(#2) |
Type: B3SH14E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 46.17 rpm;
P2 = 182 kW;
Oil MIN VG 320; V = 140 L;
Weight: 2750 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH14E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 46.17 rpm; P2 = 182 kW; Oil MIN VG 320; V = 140 L; Weight: 2750 kg; NSX: Flender | |
13 | Hộp giảm tốc BC-09 |
Type: B3SH11E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 37.13 rpm;
P2 = 104 kW;
Oil MIN VG 320; V = 71 L;
Weight: 1460 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH11E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 37.13 rpm; P2 = 104 kW; Oil MIN VG 320; V = 71 L; Weight: 1460 kg; NSX: Flender | |
14 | Hộp giảm tốc BC-10 |
Type: B3SH15E + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 37.53 rpm;
P2 = 233 kW;
Oil MIN VG 320; V = 210 L;
Weight: 2730 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH15E + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 37.53 rpm; P2 = 233 kW; Oil MIN VG 320; V = 210 L; Weight: 2730 kg; NSX: Flender | |
15 | Hộp giảm tốc BC-11 |
Type: B3SH15C + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 37.53 rpm;
P2 = 203 kW;
Oil MIN VG 320; V = 210 L;
Weight: 3730 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH15C + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 37.53 rpm; P2 = 203 kW; Oil MIN VG 320; V = 210 L; Weight: 3730 kg; NSX: Flender | |
16 | Hộp giảm tốc BC-12 |
Type: B3SH13C + Fan
n1 = 1480 rpm;
n2 = 36.15 rpm;
P2 = 144 kW;
Oil MIN VG 320; V = 130 L;
Weight: 2380 kg;
|
1 | Cái | Type: B3SH13C + Fan n1 = 1480 rpm; n2 = 36.15 rpm; P2 = 144 kW; Oil MIN VG 320; V = 130 L; Weight: 2380 kg; NSX: Flender | |
17 | Hộp giảm tốc di chuyển ĐPĐ |
Type: KAD148-MN160MB4EW-L150NH
n1=1445 rpm;
n2= 20 rpm
T2 = 5292 Nm
Oil Type: LCP VG 220; V = 42 L;
|
1 | Cái | Type: KAD148-MN160MB4EW-L150NH n1=1445 rpm; n2= 20 rpm T2 = 5292 Nm Oil Type: LCP VG 220; V = 42 L; NSX: Siemens | |
18 | Hộp giảm tốc quay gàu ĐPĐ |
Type: P2KA18 (500)
n1=1480 rpm;
n2= 6.94 rpm
T2 = 10037 Nm
Oil Type: PAO VG 320; V = 73 L;
Weight: 2400 kg
|
1 | Cái | Type: P2KA18 (500) n1=1480 rpm; n2= 6.94 rpm T2 = 10037 Nm Oil Type: PAO VG 320; V = 73 L; Weight: 2400 kg NSX: Flender | |
19 | Bạc đạn 32036X |
32036 X
|
6 | Cái | SKF 32036 X.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x T x C): 280 x 180 x 64 x 48 (mm).- Tải trọng động (C): 793 kN;- Tải trọng tĩnh(Co): 1160 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1700 v/ph;-Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph; | |
20 | Bạc đạn 6312-2Z/C3 |
6312-2Z/C3
|
28 | Cái | SKF 6312-2Z/C3.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 130 x 60 x 31 (mm).- Tải trọng động (C): 85.2 kN;- Tải trọng tĩnh(Co): 52 kN;.-Vận tốc tham khảo: 11000 v/ph;-Vận tốc giới hạn: 5600 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
21 | Bạc đạn 6316 |
6316
|
48 | Cái | SKF 6316.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 170 x 80 x 39 (mm).- Tải trọng động (C): 130 kN;- Tải trọng tĩnh (Co): 86.5 kN;.-Vận tốc tham khảo: 8500 v/ph;-Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph. | |
22 | Bạc đạn 6311/C3 |
6311/C3
|
80 | Cái | SKF 6311/C3.Các thông số cơ bản: - Kích thước- Kích thước (D x d x B): 120 x 55 x 29 (mm).- Tải trọng động(C): 74.1 kN;- Tải trọng tĩnh (Co): 45 kN;.-Vận tốc tham khảo: 12000 v/ph;-Vận tốc giới hạn: 8000 v/ph | |
23 | Bạc đạn 22315 E/C3 |
22315 E/C3
|
16 | Cái | SKF 22315 E/C3.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 160 x 75 x 55 (mm). .- Tải trọng động (C): 462 kN;- Tải trọng tĩnh (Co): 475 kN;.-Vận tốc tham khảo: 3200 v/ph; Vận tốc giới hạn: 4300 v/ph; | |
24 | Bạc đạn 6305-2Z |
6305-2Z
|
46 | Cái | SKF 6305-2Z.Các thông số cơ bản: - Kích thước- Kích thước (D x d x B): 62 x 25 x 17 (mm). .- Tải trọng động (C): 23.4 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 11.6 kN;.-Vận tốc tham khảo: 24000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 13000 v/ph; | |
25 | Bạc đạn 62/22 |
62/22
|
56 | Cái | SKF 62/22.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 50 x 22 x 14 (mm). .- Tải trọng động (C): 14 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 7.65 kN;.-Vận tốc tham khảo: 30000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 19000 v/ph; | |
26 | Bạc đạn 22228 CC/C3W33 |
22228 CC/C3W33
|
4 | Cái | SKF 22228 CC/C3W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 250 x 140 x 68 (mm);.- Tải trọng động (C): 743 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 900 kN;.-Vận tốc tham khảo: 2400 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 3200 v/ph; | |
27 | Bạc đạn 22236 CC/W33 |
22236 CC/W33
|
2 | Cái | SKF 22236 CC/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 320 x 180 x 86 (mm);.- Tải trọng động (C): 1237 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 1560 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1800 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 2600 v/ph; | |
28 | Bạc đạn 24152 CC/W33 |
24152 CC/W33
|
2 | Cái | SKF 24152 CC/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 440 x 260 x 180 (mm);.- Tải trọng động (C): 3086 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 4800 kN;.-Vận tốc tham khảo: 670 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 950 v/ph; | |
29 | Bạc đạn 23240 CC/W33 |
23240 CC/W33
|
2 | Cái | SKF 23240 CC/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 360 x 200 x 128 (mm);.- Tải trọng động (C): 1947 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 2700 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1200 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 1700 v/ph; | |
30 | Bạc đạn 23148CCK/W33 |
23148 CCK/W33
|
2 | Cái | SKF 23148 CCK/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 400 x 240 x 128 (mm);.- Tải trọng động (C): 2187 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 3200 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1200 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 1600 v/ph; | |
31 | Bạc đạn 23144CCK/W33 |
23144 CCK/W33
|
2 | Cái | SKF 23144 CCK/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 370 x 220 x 120 (mm);.- Tải trọng động (C): 1888 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 2750 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1300 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 1700 v/ph; | |
32 | Bạc đạn 23156 CCK/W33 |
23156 CCK/W33
|
2 | Cái | SKF 23156 CCK/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 460 x 280 x 146 (mm);.- Tải trọng động (C): 2784 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 4250 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 1300 v/ph; | |
33 | Bạc đạn 23232CCK/W33 |
23232 CCK/W33
|
12 | Cái | SKF 23232 CCK/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 290 x 160 x 104 (mm);.- Tải trọng động (C): 1281 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 1660 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph; | |
34 | Bạc đạn 23136CCK/W33 |
23136 CCK/W33
|
2 | Cái | SKF 23136 CCK/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 300 x 180 x 96 (mm);.- Tải trọng động (C): 1263 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 1760 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1700 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 2200 v/ph; | |
35 | Bạc đạn 22244 CC/ W33 |
22244 CC/W33
|
2 | Cái | SKF 22244 CC/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 400 x 220 x 108 (mm);.- Tải trọng động (C): 1835 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 2360 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 2000 v/ph; | |
36 | Bạc đạn 22232 CC/W33 |
22232 CC/W33
|
2 | Cái | SKF 22232 CC/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 290 x 160 x 80 (mm);.- Tải trọng động (C): 1043 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 1290 kN;.-Vận tốc tham khảo: 2000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 2800 v/ph; | |
37 | Bạc đạn 23048 CC/W33 |
23048 CC/W33
|
4 | Cái | SKF 23048 CC/W33.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 360 x 240 x 92 (mm);.- Tải trọng động (C): 1340 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 2080 kN;.-Vận tốc tham khảo: 1500 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 1900 v/ph; | |
38 | Bạc đạn 608-2Z |
608-2Z
|
2 | Cái | SKF 608-2Z.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 22 x 8 x 7 (mm);.- Tải trọng động (C): 3.45 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 1.37 kN;.-Vận tốc tham khảo: 75000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 38000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
39 | Bạc đạn 6001-2Z |
6001-2Z
|
2 | Cái | SKF 6001-2Z.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 28 x 12 x 8 (mm);.- Tải trọng động (C): 5.4 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 2.36 kN;.-Vận tốc tham khảo: 60000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 30000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
40 | Bạc đạn 6002-2Z |
6002-2Z
|
2 | Cái | SKF 6002-2Z.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 32 x 15 x 9 (mm);.- Tải trọng động (C): 5.85 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 2.85 kN;.-Vận tốc tham khảo: 50000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 26000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
41 | Bạc đạn 6228 |
6228
|
2 | Cái | SKF 6228.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 250 x 140 x 42 (mm);.- Tải trọng động (C): 165 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 150 kN;.-Vận tốc tham khảo: 5300 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 3400 v/ph; | |
42 | Bạc đạn 6326 |
6326
|
2 | Cái | SKF 6326.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 280 x 130 x 58 (mm);.- Tải trọng động (C): 229 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 216 kN;.-Vận tốc tham khảo: 5000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 3200 v/ph; | |
43 | Bạc đạn 6313-2Z/C3 |
6313-2Z/C3
|
40 | Cái | SKF 6313-2Z/C3.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 140 x 65 x 33 (mm);.- Tải trọng động (C): 97.5 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 60 kN;.-Vận tốc tham khảo: 10000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 5300 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
44 | Bạc đạn 6211-2Z/C3 |
6211-2Z/C3
|
12 | Cái | SKF 6211-2Z/C3Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 100 x 55 x 21 (mm);.- Tải trọng động (C): 46.2 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 29 kN;.-Vận tốc tham khảo: 14000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 7000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
45 | Bạc đạn 6306 2Z/C3 |
6306-2Z/C3
|
2 | Cái | SKF 6306-2Z/C3Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 72 x 30 x 19 (mm);.- Tải trọng động (C): 29.6 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 16 kN;.-Vận tốc tham khảo: 20000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 11000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
46 | Bạc đạn 6204- 2RSH/C3 |
6204-2RSH/C3
|
2 | Cái | SKF 6204-2RSH/C3.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 47 x 20 x 14 (mm);.- Tải trọng động (C): 13.5 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 6.55 kN;.-Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
47 | Bạc đạn 6204-RSH |
6204-RSH
|
4 | Cái | SKF 6204-RSH.Các thông số cơ bản: - Kích thước .- Kích thước (D x d x B): 47 x 20 x 14 (mm);.- Tải trọng động (C): 13.5 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 6.55 kN;.-Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
48 | Bạc đạn 6204-2RSH |
6204-2RSH
|
16 | Cái | SKF 6204-2RSH.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 47 x 20 x 14 (mm);.- Tải trọng động (C): 13.5 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 6.55 kN;.-Vận tốc giới hạn: 10000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
49 | Bạc đạn 6204-2Z |
6204-2Z
|
32 | Cái | SKF 6204-2Z.Các thông số cơ bản: - Kích thước .- Kích thước (D x d x B): 47 x 20 x 14 (mm);.- Tải trọng động (C): 13.5 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 6.55 kN;.-Vận tốc tham khảo: 32000 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 17000 v/ph;(Loại có nắp chắn bụi 2 bên) | |
50 | Bạc đạn 22315 EK |
22315 EK
|
10 | Cái | SKF 22315 EK.Các thông số cơ bản:- Kích thước(D x d x B): 160 x 75 x 55 (mm);.- Tải trọng động (C): 462 kN;.- Tải trọng tĩnh (Co): 475 kN;.-Vận tốc tham khảo: 3200 v/ph;.-Vận tốc giới hạn: 4300 v/ph; |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VĨNH TÂN 4 CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAM as follows:
- Has relationships with 482 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.76 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 55.87%, Construction 5.12%, Consulting 7.27%, Non-consulting 31.40%, Mixed 0.34%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 12,749,570,051,569 VND, in which the total winning value is: 11,658,039,586,597 VND.
- The savings rate is: 8.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINH TAN 4 THERMAL POWER PLANT:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.