Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-ST | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
3 | Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
4 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
5 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
6 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
7 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-ST | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
8 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
9 | Khuôn dập chìa vặn ống 105-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
10 | Khuôn dập chìa vặn ống 105-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
11 | Khuôn dập chìa vặn ống 40-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
12 | Khuôn dập chìa vặn ống 40-ST | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
13 | Khuôn dập chìa vặn ống 40-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
14 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
15 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
16 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-NA | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
17 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-ST | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
18 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
19 | Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
20 | Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-ST | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
21 | Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
22 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
23 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
24 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-NA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
25 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-ST | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
26 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-XPG | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
27 | Chày, cối đột lỗ D5 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
28 | Thép C45 D118 x20 | 165 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
29 | Thép C45 D127 x20 | 165 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
30 | Thép C45 dày 30 | 147 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
31 | Thép CT3 D4 mạ kẽm | 122 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
32 | Thép CT3 dày 1,2 | 30 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
33 | Thép CT3 dày 20 | 38 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
34 | Thép CT3 dày 3 | 953 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
35 | Thép CT3 góc 40x40x3 | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
36 | Thép CT3; U100x50 | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
37 | Thép mạ kẽm D42x1,2 | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
38 | Đai thép CT3 dày 1x20 | 1245 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
39 | Kẹp đai thép CT3 B18 | 1807 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
40 | Mạ đen chi tiết cơ khí (3.372 chìa mở ống giấy) | 1207 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
41 | Nắp ống 105-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) | 2030 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
42 | Nắp ống 105-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) | 5068 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
43 | Nắp ống 40-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) | 3665 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
44 | Nắp ống 40-ST (Inox 430; D61; dày 0,4) | 2208 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
45 | Nắp ống 40-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) | 5850 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
46 | Nắp ống LP 40-NA (Inox 430; D71; dày 0,4) | 3665 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
47 | Nắp ống LP 40-ST (Inox 430; D53; dày 0,4) | 2208 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
48 | Nắp ống LP 40-XPG (Inox 430; D71; dày 0,4) | 5850 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
49 | Sàn xe vận chuyển sản phẩm 1650x800x20 | 23 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | |
50 | Tấm viền miệng ống 105-NA (Inox 430; D114; dày 0,4) | 2030 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-NA | 1 | Bộ | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 20 | 30 | ||
2 | Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-ST | 1 | Bộ | |||||
3 | Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-XPG | 1 | Bộ | |||||
4 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-NA | 1 | Bộ | |||||
5 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-XPG | 1 | Bộ | |||||
6 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-NA | 1 | Bộ | |||||
7 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-ST | 1 | Bộ | |||||
8 | Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-XPG | 1 | Bộ | |||||
9 | Khuôn dập chìa vặn ống 105-NA | 1 | Bộ | |||||
10 | Khuôn dập chìa vặn ống 105-XPG | 1 | Bộ | |||||
11 | Khuôn dập chìa vặn ống 40-NA | 1 | Bộ | |||||
12 | Khuôn dập chìa vặn ống 40-ST | 1 | Bộ | |||||
13 | Khuôn dập chìa vặn ống 40-XPG | 1 | Bộ | |||||
14 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-NA | 1 | Bộ | |||||
15 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-XPG | 1 | Bộ | |||||
16 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-NA | 2 | Bộ | |||||
17 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-ST | 2 | Bộ | |||||
18 | Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-XPG | 1 | Bộ | |||||
19 | Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-NA | 1 | Bộ | |||||
20 | Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-ST | 1 | Bộ | |||||
21 | Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-XPG | 1 | Bộ | |||||
22 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-NA | 1 | Bộ | |||||
23 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-XPG | 1 | Bộ | |||||
24 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-NA | 1 | Bộ | |||||
25 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-ST | 1 | Bộ | |||||
26 | Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-XPG | 1 | Bộ | |||||
27 | Chày, cối đột lỗ D5 | 2 | Bộ | |||||
28 | Thép C45 D118 x20 | 165 | Kg | |||||
29 | Thép C45 D127 x20 | 165 | Kg | |||||
30 | Thép C45 dày 30 | 147 | Kg | |||||
31 | Thép CT3 D4 mạ kẽm | 122 | Kg | |||||
32 | Thép CT3 dày 1,2 | 30 | Kg | |||||
33 | Thép CT3 dày 20 | 38 | Kg | |||||
34 | Thép CT3 dày 3 | 953 | Kg | |||||
35 | Thép CT3 góc 40x40x3 | 25 | Kg | |||||
36 | Thép CT3; U100x50 | 50 | Kg | |||||
37 | Thép mạ kẽm D42x1,2 | 25 | Kg | |||||
38 | Đai thép CT3 dày 1x20 | 1245 | Kg | |||||
39 | Kẹp đai thép CT3 B18 | 1807 | Cái | |||||
40 | Mạ đen chi tiết cơ khí (3.372 chìa mở ống giấy) | 1207 | Kg | |||||
41 | Nắp ống 105-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) | 2030 | Cái | |||||
42 | Nắp ống 105-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) | 5068 | Cái | |||||
43 | Nắp ống 40-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) | 3665 | Cái | |||||
44 | Nắp ống 40-ST (Inox 430; D61; dày 0,4) | 2208 | Cái | |||||
45 | Nắp ống 40-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) | 5850 | Cái | |||||
46 | Nắp ống LP 40-NA (Inox 430; D71; dày 0,4) | 3665 | Cái | |||||
47 | Nắp ống LP 40-ST (Inox 430; D53; dày 0,4) | 2208 | Cái | |||||
48 | Nắp ống LP 40-XPG (Inox 430; D71; dày 0,4) | 5850 | Cái | |||||
49 | Sàn xe vận chuyển sản phẩm 1650x800x20 | 23 | Cái | |||||
50 | Tấm viền miệng ống 105-NA (Inox 430; D114; dày 0,4) | 2030 | Cái |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật as follows:
- Has relationships with 39 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.15 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 97.78%, Construction 2.22%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 168,081,123,522 VND, in which the total winning value is: 166,857,466,356 VND.
- The savings rate is: 0.73%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.