Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Package MS- No. 08/X260: Supply of molds, steel, mechanical details for production

    Watching    
Find: 10:29 21/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Estimates of bidding packages for purchasing materials for production in 2023 of Workshop X260/Department of Ordnance
Bidding package name
Package MS- No. 08/X260: Supply of molds, steel, mechanical details for production
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
State budget assigned in 2023
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
15:30 31/12/2023
Validity of bid documents
60 days
Approval ID
2075/QĐ-X260
Approval date
21/12/2023 10:24
Approval Authority
Xưởng X260/Cục Quân khí
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
10:26 21/12/2023
to
15:30 31/12/2023
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
15:30 31/12/2023
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
32.000.000 VND
Amount in words
Thirty two million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of goods:

Form No. 01A – Goods list:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V
2 Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-ST 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
3 Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
4 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
5 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
6 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
7 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-ST 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
8 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
9 Khuôn dập chìa vặn ống 105-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
10 Khuôn dập chìa vặn ống 105-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
11 Khuôn dập chìa vặn ống 40-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
12 Khuôn dập chìa vặn ống 40-ST 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
13 Khuôn dập chìa vặn ống 40-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
14 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
15 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
16 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-NA 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
17 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-ST 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
18 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
19 Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
20 Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-ST 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
21 Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
22 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
23 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
24 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-NA 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
25 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-ST 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
26 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-XPG 1 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
27 Chày, cối đột lỗ D5 2 Bộ Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
28 Thép C45 D118 x20 165 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
29 Thép C45 D127 x20 165 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
30 Thép C45 dày 30 147 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
31 Thép CT3 D4 mạ kẽm 122 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
32 Thép CT3 dày 1,2 30 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
33 Thép CT3 dày 20 38 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
34 Thép CT3 dày 3 953 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
35 Thép CT3 góc 40x40x3 25 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
36 Thép CT3; U100x50 50 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
37 Thép mạ kẽm D42x1,2 25 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
38 Đai thép CT3 dày 1x20 1245 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
39 Kẹp đai thép CT3 B18 1807 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
40 Mạ đen chi tiết cơ khí (3.372 chìa mở ống giấy) 1207 Kg Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
41 Nắp ống 105-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) 2030 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
42 Nắp ống 105-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) 5068 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
43 Nắp ống 40-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) 3665 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
44 Nắp ống 40-ST (Inox 430; D61; dày 0,4) 2208 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
45 Nắp ống 40-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) 5850 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
46 Nắp ống LP 40-NA (Inox 430; D71; dày 0,4) 3665 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
47 Nắp ống LP 40-ST (Inox 430; D53; dày 0,4) 2208 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
48 Nắp ống LP 40-XPG (Inox 430; D71; dày 0,4) 5850 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
49 Sàn xe vận chuyển sản phẩm 1650x800x20 23 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
50 Tấm viền miệng ống 105-NA (Inox 430; D114; dày 0,4) 2030 Cái Theo quy định tại Chương V Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30

Form No. 01C – Spare parts and replacements:

Number Category Amount Calculation Unit Description Execution location since date The latest delivery date Note
1 Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-NA 1 Bộ Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội 20 30
2 Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-ST 1 Bộ
3 Khuôn dập bao hình đệm đáy LP ống 40-XPG 1 Bộ
4 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-NA 1 Bộ
5 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 105-XPG 1 Bộ
6 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-NA 1 Bộ
7 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-ST 1 Bộ
8 Khuôn dập bao hình đệm đáy ống 40-XPG 1 Bộ
9 Khuôn dập chìa vặn ống 105-NA 1 Bộ
10 Khuôn dập chìa vặn ống 105-XPG 1 Bộ
11 Khuôn dập chìa vặn ống 40-NA 1 Bộ
12 Khuôn dập chìa vặn ống 40-ST 1 Bộ
13 Khuôn dập chìa vặn ống 40-XPG 1 Bộ
14 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-NA 1 Bộ
15 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 105-XPG 1 Bộ
16 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-NA 2 Bộ
17 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-ST 2 Bộ
18 Khuôn dập chữ ký hiệu nắp ống 40-XPG 1 Bộ
19 Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-NA 1 Bộ
20 Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-ST 1 Bộ
21 Khuôn dập lỗ đệm đáy LP ống 40-XPG 1 Bộ
22 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-NA 1 Bộ
23 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 105-XPG 1 Bộ
24 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-NA 1 Bộ
25 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-ST 1 Bộ
26 Khuôn dập lỗ đệm đáy ống 40-XPG 1 Bộ
27 Chày, cối đột lỗ D5 2 Bộ
28 Thép C45 D118 x20 165 Kg
29 Thép C45 D127 x20 165 Kg
30 Thép C45 dày 30 147 Kg
31 Thép CT3 D4 mạ kẽm 122 Kg
32 Thép CT3 dày 1,2 30 Kg
33 Thép CT3 dày 20 38 Kg
34 Thép CT3 dày 3 953 Kg
35 Thép CT3 góc 40x40x3 25 Kg
36 Thép CT3; U100x50 50 Kg
37 Thép mạ kẽm D42x1,2 25 Kg
38 Đai thép CT3 dày 1x20 1245 Kg
39 Kẹp đai thép CT3 B18 1807 Cái
40 Mạ đen chi tiết cơ khí (3.372 chìa mở ống giấy) 1207 Kg
41 Nắp ống 105-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) 2030 Cái
42 Nắp ống 105-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) 5068 Cái
43 Nắp ống 40-NA (Inox 430; D122; dày 0,4) 3665 Cái
44 Nắp ống 40-ST (Inox 430; D61; dày 0,4) 2208 Cái
45 Nắp ống 40-XPG (Inox 430; D122; dày 0,4) 5850 Cái
46 Nắp ống LP 40-NA (Inox 430; D71; dày 0,4) 3665 Cái
47 Nắp ống LP 40-ST (Inox 430; D53; dày 0,4) 2208 Cái
48 Nắp ống LP 40-XPG (Inox 430; D71; dày 0,4) 5850 Cái
49 Sàn xe vận chuyển sản phẩm 1650x800x20 23 Cái
50 Tấm viền miệng ống 105-NA (Inox 430; D114; dày 0,4) 2030 Cái

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật as follows:

  • Has relationships with 39 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.15 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 97.78%, Construction 2.22%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 168,081,123,522 VND, in which the total winning value is: 166,857,466,356 VND.
  • The savings rate is: 0.73%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Package MS- No. 08/X260: Supply of molds, steel, mechanical details for production". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Package MS- No. 08/X260: Supply of molds, steel, mechanical details for production" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 2

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second