Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17:12 18/10/2024 | 09:20 22/10/2024 | 09:20 24/10/2024 | 09:20 22/10/2024 | 09:20 24/10/2024 | Amendment of E-HSMT |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồi dưỡng giáo viên THPT dạy lớp 10 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Thù lao cho giảng viên | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Phụ cấp lưu trú giảng viên | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.3 | Tiền đi lại cho giảng viên | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.4 | Tiền thuê phòng nghỉ cho giảng viên (giảng viên làm việc 5 ngày và một ngày đến - 6 tối) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.5 | Chi nước uống phục vụ lớp học (Chi giải khát giữa giờ cho báo cáo viên, học viên) 02 buổi nước lọc đóng chai (nước ép hoa quả, cà phê, hoa quả tươi…...) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.6 | Chi thuê hội trường, phòng học; thuê thiết bị, dụng cụ phục vụ giảng dạy (đèn chiếu, máy vi tính, loa, đài, điện, nước, bàn, ghế, thiết bị khác,...) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.7 | Cung cấp tài liệu học viên, vật tư phục vụ công tác dạy và học (01 bộ bao gồm: phô tô tài liệu bồi dưỡng; 01 vở kẻ ngang Hồng Hà 120 trang study Basic, 01 bút bi Thiên Long, 01 túi cúc Thiên Long A4, Giấy A4, Giấy A0, 01 bút dạ viết bảng, bút xóa, hồ dán….) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.8 | Chấm bài thu hoạch | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.9 | Giấy chứng nhận | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.10 | Chi biên soạn tài liệu | 11 | Môn | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
1.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2 | Bồi dưỡng giáo viên THPT dạy lớp 11 | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||||
2.1 | Thù lao cho giảng viên | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Phụ cấp lưu trú giảng viên | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.3 | Tiền đi lại cho giảng viên | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.4 | Tiền thuê phòng nghỉ cho giảng viên (giảng viên làm việc 5 ngày và một ngày đến - 6 tối) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.5 | Chi nước uống phục vụ lớp học (Chi giải khát giữa giờ cho báo cáo viên, học viên) 02 buổi nước lọc đóng chai (nước ép hoa quả, cà phê, hoa quả tươi…...) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.6 | Chi thuê hội trường, phòng học; thuê thiết bị, dụng cụ phục vụ giảng dạy (đèn chiếu, máy vi tính, loa, đài, điện, nước, bàn, ghế, thiết bị khác,...) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.7 | Cung cấp tài liệu học viên, vật tư phục vụ công tác dạy và học (01 bộ bao gồm: phô tô tài liệu bồi dưỡng; 01 vở kẻ ngang Hồng Hà 120 trang study Basic, 01 bút bi Thiên Long, 01 túi cúc Thiên Long A4, Giấy A4, Giấy A0, 01 bút dạ viết bảng, bút xóa, hồ dán….) | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.8 | Chấm bài thu hoạch | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.9 | Giấy chứng nhận | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.10 | Chi biên soạn tài liệu | 11 | Môn | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
2.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp | 15 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3 | Bồi dưỡng đội ngũ giáo viên nâng cao năng lực NCKH cho học sinh trường PT dân tộc nội trú, trường PT dân tộc bán trú, trường PT có học sinh bán trú. | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||||
3.1 | Thù lao cho giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Phụ cấp lưu trú giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.3 | Tiền đi lại cho giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.4 | Tiền thuê phòng nghỉ cho giảng viên (giảng viên làm việc 5 ngày và một ngày đến - 6 tối) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.5 | Chi nước uống phục vụ lớp học (Chi giải khát giữa giờ cho báo cáo viên, học viên) 02 buổi nước lọc đóng chai (nước ép hoa quả, cà phê, hoa quả tươi…...) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.6 | Chi thuê hội trường, phòng học; thuê thiết bị, dụng cụ phục vụ giảng dạy (đèn chiếu, máy vi tính, loa, đài, điện, nước, bàn, ghế, thiết bị khác,...) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.7 | Cung cấp tài liệu học viên, vật tư phục vụ công tác dạy và học (01 bộ bao gồm: phô tô tài liệu bồi dưỡng; 01 vở kẻ ngang Hồng Hà 120 trang study Basic, 01 bút bi Thiên Long, 01 túi cúc Thiên Long A4, Giấy A4, Giấy A0, 01 bút dạ viết bảng, bút xóa, hồ dán….) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.8 | Chấm bài thu hoạch | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.9 | Giấy chứng nhận | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.10 | Chi biên soạn tài liệu | 1 | Môn | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
3.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4 | Bồi dưỡng CBQL và đội ngũ giáo viên thực hiện và xây dựng trường học an toàn, phòng chống bạo lực học đường. (đối tượng là CBQL, GV TH, THCS, THPT các trường PT dân tộc nội trú, trường PT dân tộc bán trú, trường PT có học sinh bán trú) | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||||
4.1 | Thù lao cho giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | ||||
4.2 | Phụ cấp lưu trú giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.3 | Tiền đi lại cho giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.4 | Tiền thuê phòng nghỉ cho giảng viên (giảng viên làm việc 5 ngày và một ngày đến - 6 tối) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.5 | Chi nước uống phục vụ lớp học (Chi giải khát giữa giờ cho báo cáo viên, học viên) 02 buổi nước lọc đóng chai (nước ép hoa quả, cà phê, hoa quả tươi…...) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.6 | Chi thuê hội trường, phòng học; thuê thiết bị, dụng cụ phục vụ giảng dạy (đèn chiếu, máy vi tính, loa, đài, điện, nước, bàn, ghế, thiết bị khác,...) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.7 | Cung cấp tài liệu học viên, vật tư phục vụ công tác dạy và học (01 bộ bao gồm: phô tô tài liệu bồi dưỡng; 01 vở kẻ ngang Hồng Hà 120 trang study Basic, 01 bút bi Thiên Long, 01 túi cúc Thiên Long A4, Giấy A4, Giấy A0, 01 bút dạ viết bảng, bút xóa, hồ dán….) | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.8 | Chấm bài thu hoạch | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.9 | Giấy chứng nhận | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.10 | Chi biên soạn tài liệu | 1 | Môn | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
4.11 | Chi hoạt động quản lý trực tiếp | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||
5 | Bồi dưỡng nâng cao năng lực Quản trị nhà trường cho CBQL các trường trường PT dân tộc nội trú, trường PT dân tộc bán trú, trường PT có học sinh bán trú. đáp ứng yêu cầu đổi mới theo Chương trình GDPT 2018. | Theo quy định tại Chương V | TP Sơn La | ≤ 70 ngày kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực | ||||
5.1 | Thù lao cho giảng viên | 6 | Lớp | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH SƠN LA as follows:
- Has relationships with 121 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.79 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 25.28%, Construction 51.69%, Consulting 10.67%, Non-consulting 11.24%, Mixed 0%, Other 1.12%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 586,894,451,832 VND, in which the total winning value is: 564,701,927,306 VND.
- The savings rate is: 3.78%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH SƠN LA:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH SƠN LA:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.