Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tư vấn - Đào tạo | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Điều tra, khảo sát, đánh giá thiếu hụt các nông hộ tham gia dự án theo yêu cầu của tiêu chuẩn | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1.1 | Ngày công chuyên gia | 10 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.1.2 | Công tác phí của chuyên gia | 10 | Công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.1.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.2 | Biên soạn và ban hành tài liệu theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên vùng sản xuất thực tế | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
1.2.1 | Ngày công chuyên gia | 10 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3 | Tổ chức đào tạo, tập huấn các chương trình theo yêu cầu của tiêu chuẩn cho các nông hộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
1.3.1 | Ngày công Chuyên gia | 10 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.3.2 | Công tác phí của chuyên gia | 10 | Công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.3.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 10 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.3.4 | Hỗ trợ tiền ăn trưa cho nông dân | 5 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.3.5 | Hỗ trợ nước uống | 5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.3.6 | Photo tài liệu | 150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.4 | Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp dụng các hệ thống tài liệu đã ban hành vào thực tế, hướng dẫn xây dựng phần cứng và ghi chép hồ sơ, lưu hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
1.4.1 | Ngày công chuyên gia | 60 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.4.2 | Công tác phí của chuyên gia | 60 | Công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.4.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 60 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.5 | Hướng dẫn và thực hiện đánh giá nội bộ | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
1.5.1 | Ngày công chuyên gia | 20 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.5.2 | Công tác phí của chuyên gia | 20 | Công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.5.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 20 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.6 | Khắc phục lỗi sau đánh giá | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
1.6.1 | Ngày công chuyên gia | 20 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.6.2 | Công tác phí của chuyên gia | 20 | Công | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
1.6.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 20 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2 | Kiểm nghiệm | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
2.1 | Kiểm nghiệm mẫu đất | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Asen (As) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Cadimi (Cd) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.1.3 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Chì (Pb) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.1.4 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Đồng (Cu) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.1.5 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Kẽm (Zn) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.1.6 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Crom(Cr) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.2 | Kiểm nghiệm mẫu nước | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
2.2.1 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Asen (As) | 15 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2.2 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Cadimi (Cd) | 15 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.2.3 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Chì (Pb) | 15 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.2.4 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Thủy ngân (Hg) | 15 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.2.5 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu E. Coli | 15 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.3 | Kiểm nghiệm mẫu sản phẩm | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
2.3.1 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV Nhóm 1: Thuốc BVTV gốc Clor hữu cơ | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.3.2 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV Nhóm 2: Thuốc BVTV gốc Lân hữu cơ | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.3.3 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV Nhóm 3: Thuốc BVTV gốc Cúc | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.3.4 | Kiểm nghiệm đa dư lượng thuốc BVTV Nhóm 4: Thuốc BVTV gốc Carbamate | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
2.3.5 | Kiểm nghiệm chỉ tiêu Chì (Pb) | 25 | mẫu | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
3 | Đăng ký, đánh giá chứng nhận | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||||
3.1 | Ngày công chuyên gia đánh giá | 20 | Công | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Công tác phí của chuyên gia | 20 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 | ||
3.3 | Chi phí lưu trú của chuyên gia | 20 | Ngày | Theo quy định tại Chương V | Tại các điểm tham gia Kế hoạch trên địa bàn thành phố Hà Nội | 180 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Phát triển nông nghiệp Hà Nội as follows:
- Has relationships with 78 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.82 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 77.03%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 22.97%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 74,739,967,000 VND, in which the total winning value is: 65,125,865,330 VND.
- The savings rate is: 12.86%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Phát triển nông nghiệp Hà Nội:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Phát triển nông nghiệp Hà Nội:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.