Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400403163-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400403163-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phiên chợ 1 | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn | 30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Chi phí thuê mặt bằng | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.3 | Chi phí thiết kế | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.4 | Cổng hơi song long chầu nguyệt, trên bề mặt cổng hơi có dán chỗ đề can màu vàng. | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.5 | Cổng chào trước gian nhà tiền chế, | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.6 | Chi phí thuê dây cáp điện, trực điện | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.7 | Chi phí tiền điện | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.8 | Chi phí thuê téc nước + nhân viên kỹ thuật trực và vận hành | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.9 | Chi phí tiền nước | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.10 | Chi phí thuê nhân công trực và dọn vệ sinh, phục vụ, chuyển rác thải | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.11 | Chi phí thuê nhà vệ sinh lưu động | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.12 | Chi phí phòng chống cháy, nổ | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.13 | Chi phí vật tư y tế | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.14 | Ánh sáng phục vụ khu vực trưng bày | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.15 | Âm thanh tiêu chuẩn phục vụ phiên chợ | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.16 | Sản xuất đoạn băng âm thanh giới thiệu về phiên chợ để truyền thông trên đài truyền thanh | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.17 | Tuyên truyền, quảng bá trên Đài Truyền thanh huyện | 2 | lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.18 | Tuyên truyền trên loa phóng thanh thôn, bản trước và trong thời gian diễn ra phiên chợ | 5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.19 | Thuê xe loa tuyên truyền di động đi các trục đường huyện, xã | 5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.20 | Băng zôn | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.21 | Cờ phướn | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
1.22 | Chi phí an ninh | 5 | Người | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2 | Phiên chợ 2 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||||
2.1 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn | 30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Chi phí thuê mặt bằng | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.3 | Chi phí thiết kế | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.4 | Cổng hơi song long chầu nguyệt, trên bề mặt cổng hơi có dán chỗ đề can màu vàng. | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.5 | Cổng chào trước gian nhà tiền chế, | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.6 | Chi phí thuê dây cáp điện, trực điện | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.7 | Chi phí tiền điện | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.8 | Chi phí thuê téc nước + nhân viên kỹ thuật trực và vận hành | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.9 | Chi phí tiền nước | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.10 | Chi phí thuê nhân công trực và dọn vệ sinh, phục vụ, chuyển rác thải | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.11 | Chi phí thuê nhà vệ sinh lưu động | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.12 | Chi phí phòng chống cháy, nổ | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.13 | Chi phí vật tư y tế | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.14 | Ánh sáng phục vụ khu vực trưng bày | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.15 | Âm thanh tiêu chuẩn phục vụ phiên chợ | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.16 | Sản xuất đoạn băng âm thanh giới thiệu về phiên chợ để truyền thông trên đài truyền thanh | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.17 | Tuyên truyền, quảng bá trên Đài Truyền thanh huyện | 2 | lần | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.18 | Tuyên truyền trên loa phóng thanh thôn, bản trước và trong thời gian diễn ra phiên chợ | 5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.19 | Thuê xe loa tuyên truyền di động đi các trục đường huyện, xã | 5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.20 | Băng zôn | 10 | cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.21 | Cờ phướn | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
2.22 | Chi phí an ninh | 5 | Người | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
3 | Phiên chợ 3 | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||||
3.1 | Chi phí thuê, vận chuyển, dàn dựng gian hàng tiêu chuẩn | 30 | Gian | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.2 | Chi phí thuê mặt bằng | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng | ||
3.3 | Chi phí thiết kế | 1 | Phiên chợ | Theo quy định tại Chương V | Huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa | 3 tháng |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Khuyến công và Tiết kiệm năng lượng Thanh Hóa as follows:
- Has relationships with 28 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.23 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 8.47%, Construction 64.41%, Consulting 1.69%, Non-consulting 25.42%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 91,588,666,228 VND, in which the total winning value is: 89,550,529,213 VND.
- The savings rate is: 2.23%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Khuyến công và Tiết kiệm năng lượng Thanh Hóa:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Khuyến công và Tiết kiệm năng lượng Thanh Hóa:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.