Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy đo đường huyết cá nhân | 229 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Huyết áp kế | 146 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
3 | Ống nghe | 126 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
4 | Đèn khám bệnh | 112 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
5 | Cân sức khỏe có thước đo chiều cao | 86 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
6 | Bộ khám ngũ quan | 84 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
7 | Đèn khám treo trán (đèn clar) | 110 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
8 | Bộ thử thị lực mắt + bảng thử thị lực | 140 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
9 | Máy khí dung | 108 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
10 | Bình ô xy + Bộ làm ẩm có đồng hồ + Mask thở ô xy | 80 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
11 | Bóng bóp cấp cứu người lớn dùng nhiều lần | 164 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
12 | Bóng bóp cấp cứu trẻ em dùng nhiều lần | 171 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
13 | Bộ nẹp chân (đai bắp chân) | 267 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
14 | Xe tiêm (xe tiêm loại 3 tầng) | 93 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
15 | Xe đẩy cấp phát thuốc và dụng cụ | 123 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
16 | Bàn tiểu phẫu | 86 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
17 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | 121 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
18 | Giá treo dịch truyền | 282 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
19 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | 104 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
20 | Bộ mở khí quản cho người lớn | 141 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
21 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | 147 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
22 | Kẹp lấy dị vật cho người lớn | 152 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
23 | Kẹp lấy dị vật cho trẻ em | 154 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
24 | Bộ dụng cụ nhổ răng sữa | 101 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
25 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt | 114 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
26 | Máy điện châm | 168 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
27 | Đèn hồng ngoại điều trị | 115 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
28 | Máy Doppler tim thai | 66 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
29 | Bàn đẻ và làm thủ thuật | 29 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
30 | Bàn khám sản | 46 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
31 | Bàn để dụng cụ | 95 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
32 | Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh | 58 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
33 | Bộ dụng cụ khám thai | 89 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
34 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | 56 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
35 | Bộ hồi sức trẻ sơ sinh | 67 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
36 | Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh môn | 67 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
37 | Bộ dụng cụ đặt vòng tránh thai | 48 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
38 | Bộ đèn đặt sàn (đèn gù) | 55 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
39 | Cân trẻ sơ sinh | 147 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
40 | Hộp vận chuyển bệnh phẩm | 138 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
41 | Nồi hấp tiệt trùng | 87 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
42 | Tủ sấy | 30 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
43 | Giường bệnh | 121 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
44 | Bàn khám phụ khoa | 58 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
45 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | 86 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên | |||
46 | Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung | 96 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 155 trạm y tế tỉnh Hưng Yên |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Sở Y tế Hưng Yên as follows:
- Has relationships with 206 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 13.55 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 53.85%, Construction 11.54%, Consulting 23.08%, Non-consulting 11.53%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,084,067,767,927 VND, in which the total winning value is: 908,742,994,725 VND.
- The savings rate is: 16.17%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Sở Y tế Hưng Yên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Sở Y tế Hưng Yên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.