Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây phòng sóng ПЛМ 6х10-Т | 450 | m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dây phòng sóng ПMЛ 10x16-T | 360 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
3 | Dây phòng sóng ПЛМ 16х24-Т | 180 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
4 | Băng dán cách điện ЛЭТСАР КФ-0,35 | 60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
5 | Băng dán cách điện ЛЭТСАР КФ-0,5 | 41 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
6 | Chỉ chịu nhiệt ACЭЦ(Б) Ф2 | 900 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
7 | Chỉ chịu nhiệt АСЭ(б) Ф1 | 936 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
8 | Vải tráng cao su chịu nhiệt HT-7 | 114 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
9 | Vải tráng cao su АXКР | 141.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
10 | Vải chịu nhiệt màu xanh У-20а | 30 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
11 | Nhựa tấm Teflon-4 1,0 x200x200mm | 15 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
12 | Ống ghen chịu nhiệt Ф3,0x1,0 ИРП1338Р | 180 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
13 | Ống mềm cao su cốt vải 40У4-13К | 120 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
14 | Ống mềm cao su cốt vải 40У6-13К | 90 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
15 | Ống mềm cao su cốt vải 2У4-15К | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
16 | Ống mềm cao su cốt vải 2У6-15К | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
17 | Ống mềm cao su cốt vải 2У8-15К | 30 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
18 | Ống mềm cao su cốt vải 2У10-15К | 60 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
19 | Ống mềm cao su cốt vải 2У12-15К | 90 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
20 | Ống mềm cao su oxy РКП 8-12,0 | 18 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
21 | Ống mềm cao su oxy РКП 14-7,0 | 6 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
22 | Ống mềm cao su oxy РКП 12-12,0 | 12 | m | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
23 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,2x25 | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
24 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,6x25 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
25 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,6x32 | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
26 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф1,6x40 | 4.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
27 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2x36 | 5.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
28 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2x40 | 4.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
29 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2x50 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
30 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x25 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
31 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x36 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
32 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x50 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
33 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф2,5x63 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
34 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф3,2x32 | 4.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
35 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф3,2x40 | 4.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
36 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф4x50 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
37 | Chốt chẻ ГОСТ 397-79 Ф4x71 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
38 | Đinh tán rút 11-1-OCT 1 11296-74 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
39 | Đinh tán rỗng 5-Кд ОСТ 1 11196-73 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
40 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu chìm góc 120 độ 10-ОСТ 1 11206-73 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
41 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu chìm góc 90 độ 24-ОСТ 1 11204-73 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
42 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu lục giác 10-ОСТ 1 11200-73 | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
43 | Đinh tán rút chịu lực cắt đầu lục giác 25-ОСТ 1 11200-73 | 450 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
44 | Đinh tán rút đầu bằng có lõi 10-1-OCT 1 11301-74 | 450 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
45 | Đinh tán rút đầu bằng có lõi 12-OCT 1 10637-72 | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
46 | Đinh tán rút đầu chìm góc 120 độ có lõi 10-1-OCT 1 11299-74 | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
47 | Đinh tán rút đầu chìm góc 120 độ có lõi 8-OCT 1 10642-72 | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
48 | Đinh tán rút đầu chìm góc 90 độ có lõi 8-OCT 1 10640-72 | 300 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
49 | Bột sắt từ МП "ДИАГМА-1100" | 9 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 | |
50 | Chất tẩy sơn APS-M10 | 225 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Nhà máy A32, Sân bay Đà Nẵng, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng | 20 | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Nhà máy A32/QC PK-KQ as follows:
- Has relationships with 102 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 94.36%, Construction 3.33%, Consulting 0.77%, Non-consulting 1.54%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,202,963,175,042 VND, in which the total winning value is: 1,199,517,927,848 VND.
- The savings rate is: 0.29%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Nhà máy A32/QC PK-KQ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Nhà máy A32/QC PK-KQ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.